doc truyen tranh, danh ba website, sua cua cuon, sua cua cuon,
Nhận và trả hồ sơ tận nơi logo Công ty luật TNHH Đại Việt Bản đồ bên trái web
Bảng giá đất TP Hà Nội: Phần giá đất cụ thể của từng Quận/huyện TP Hà Nội.

BẢNG SỐ 1

GIÁ ĐẤT NÔNG NGHIỆP TRỒNG LÚA NƯỚC VÀ TRỒNG CÂY HÀNG NĂM
(Kèm theo Quyết định số 96/2014/QĐ-UBND ngày 29/12/2014 của UBND Thành phố Hà Nội) 

STT

Tên khu vực

Đồng bằng

Trung du

Miền núi

1

- Các phường thuộc các quận: Ba Đình, Cầu Giấy, Đống Đa, Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm, Hoàng Mai, Long Biên, Tây Hồ, Thanh Xuân

252 000

 

 

- Các phường thuộc quận Hà Đông: Nguyễn Trãi, Yết Kiêu, Quang Trung, Vạn Phúc, Phúc La, Mộ Lao, Văn Quán, Kiến Hưng, Hà Cầu, La Khê, Phú La

- Phía bờ Đông (bên tả) sông Nhuệ thuộc quận Bắc Từ Liêm, Nam Từ Liêm

2

- Phía bờ Tây (bên hữu) sông Nhuệ thuộc quận Bắc Từ Liêm, Nam Từ Liêm

201 600

 

 

- Các phường thuộc quận Hà Đông: Dương Nội, Yên Nghĩa, Phú Lương, Phú Lãm và diện tích bên tả Sông Đáy của phường Đồng Mai

3

- Khu vực giáp ranh quận nội thành thuộc huyện: Thanh Trì, Gia Lâm

162 000

 

 

- Các phường thuộc quận Hà Đông: Biên Giang và diện tích phần bên hữu Sông Đáy của phường Đồng Mai

- Các phường: Viên Sơn, Phú Thịnh, Quang Trung thuộc thị xã Sơn Tây

- Toàn bộ huyện: Hoài Đức, Đan Phượng

- Các xã Cao Viên, Bích Hòa, Cự Khê của huyện Thanh Oai

4

- Địa bàn còn lại huyện: Thanh Trì, Gia Lâm, Thanh Oai,

135 000

 

 

- Toàn bộ các huyện: Đông Anh, Mê Linh, Chương Mỹ, Phú Xuyên, Thường Tín, Phúc Thọ, Ứng Hòa

5

- Địa bàn còn lại thuộc thị xã Sơn Tây

135 000

105 000

71 000

- Toàn bộ huyện: Thạch Thất, Quốc Oai

6

- Toàn bộ huyện Sóc Sơn

108 000

105 000

 

7

- Toàn bộ huyện: Mỹ Đức, Ba Vì

108 000

84 000

56 800

 

BẢNG SỐ 2

GIÁ ĐẤT NÔNG NGHIỆP TRỒNG CÂY LÂU NĂM
(Kèm theo Quyết định số 96/2014/QĐ-UBND ngày 29/12/2014 của UBND Thành phố Hà Nội)

Đơn vị tính: Đồng/m2

STT

Tên khu vực

Đồng bằng

Trung du

Miền núi

1

- Các phường thuộc các quận: Ba Đình, Cầu Giấy, Đống Đa, Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm, Hoàng Mai, Long Biên, Tây Hồ, Thanh Xuân

252 000

 

 

- Các phường thuộc quận Hà Đông: Nguyễn Trãi, Yết Kiêu, Quang Trung, Vạn Phúc, Phúc La, Mộ Lao, Văn Quán, Kiến Hưng, Hà Cầu, La Khê, Phú La

- Phía bờ Đông (bên tả) sông Nhuệ thuộc quận Bắc Từ Liêm, Nam Từ Liêm

2

- Phía bờ Tây (bên hữu) sông Nhuệ thuộc quận Bắc Từ Liêm, Nam Từ Liêm

201 600

 

 

- Các phường thuộc quận Hà Đông: Dương Nội, Yên Nghĩa, Phú Lương, Phú Lãm và diện tích bên tả Sông Đáy của phường Đồng Mai

3

- Khu vực giáp ranh quận nội thành thuộc huyện: Thanh Trì, Gia Lâm

189 600

 

 

- Các phường thuộc quận Hà Đông: Biên Giang và diện tích phần bên hữu Sông Đáy của phường Đồng Mai

- Các phường: Viên Sơn, Phú Thịnh, Quang Trung thuộc thị xã Sơn Tây

- Toàn bộ huyện: Hoài Đức, Đan Phượng

- Các xã Cao Viên, Bích Hòa, Cự Khê của huyện Thanh Oai

4

- Địa bàn còn lại huyện: Thanh Trì, Gia Lâm, Thanh Oai,

158 000

 

 

- Toàn bộ các huyện: Đông Anh, Mê Linh, Chương Mỹ, Phú Xuyên, Thường Tín, Phúc Thọ, Ứng Hòa

5

- Địa bàn còn lại thuộc thị xã Sơn Tây

158 000

98 000

68 000

- Toàn bộ huyện: Thạch Thất, Quốc Oai

6

- Toàn bộ huyện Sóc Sơn

126 000

78 000

 

7

- Toàn bộ huyện: Mỹ Đức, Ba Vì

126 000

78 000

54 400

 

BẢNG SỐ 3

GIÁ ĐẤT NUÔI TRỒNG THỦY SẢN
(Kèm theo Quyết định số 96/2014/QĐ-UBND ngày 29/12/2014 của UBND Thành phố Hà Nội)

Đơn vị tính: Đồng/m2

STT

Tên khu vc

Đồng Bng

Trung Du

Miền núi

1

- Các phường thuộc các quận: Ba Đình, Cầu Giấy, Đống Đa, Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm, Hoàng Mai, Long Biên, Tây Hồ, Thanh Xuân

252 000

 

 

- Các phường thuộc quận Hà Đông: Nguyễn Trãi, Yết Kiêu, Quang Trung, Vạn Phúc, Phúc La, Mộ Lao, Văn Quán, Kiến Hưng, Hà Cầu, La Khê, Phú La

- Phía bờ Đông (bên tả) sông Nhuệ thuộc quận Bắc Từ Liêm, Nam Từ Liêm

2

- Phía bờ Tây (bên hữu) sông Nhuệ thuộc quận Bắc Từ Liêm, Nam Từ Liêm

201 600

 

 

- Các phường thuộc quận Hà Đông: Dương Nội, Yên Nghĩa, Phú Lương, Phú Lãm và diện tích bên tả sông Đáy của phường Đồng Mai.

3

- Khu vực giáp ranh quận nội thành thuộc huyện: Thanh Trì, Gia Lâm

162 000

 

 

- Các phường thuộc quận Hà Đông: Biên Giang và diện tích phần bên hữu Sông Đáy của phường Đồng Mai

- Các phường: Viên Sơn, Phú Thịnh, Quang Trung thuộc thị xã Sơn Tây

- Toàn bộ huyện: Hoài Đức, Đan Phượng

- Các xã Cao Viên, Bích Hòa, Cự Khê của huyện Thanh Oai

4

- Địa bàn còn lại của huyện Thanh Trì, Gia Lâm, Thanh Oai

135 000

 

 

- Toàn bộ các huyện: Đông Anh, Mê Linh, Chương Mỹ, Phú Xuyên, Thường Tín, Phúc Thọ, Ứng Hòa

5

- Địa bàn còn lại thuộc thị xã Sơn Tây

135 000

84 000

43 200

- Toàn bộ huyện: Thạch Thất, Quốc Oai,

6

- Toàn bộ huyện Sóc Sơn

108 000

105 000

 

7

- Toàn bộ huyện: Mỹ Đức, Ba Vì

108 000

84 000

36 000

 

BẢNG SỐ 4 

GIÁ ĐẤT RỪNG PHÒNG HỘ, RỪNG ĐẶC DỤNG, RỪNG SẢN XUẤT
(Kèm theo Quyết định số 96/2014/QĐ-UBND ngày 29/12/2014 của UBND Thành phố Hà Nội)

Đơn vị tính: Đồng/m2

STT

Tên khu vực

Đồng Bằng

Trung Du

Miền núi

1

- Toàn bộ huyện: Thạch Thất, Quốc Oai, Chương Mỹ, Mê Linh và thị xã Sơn Tây.

60 000

45 600

36 000

2

- Toàn bộ huyện: Sóc Sơn, Mỹ Đức, Ba Vì

48 000

38 000

30 000

 


BẢNG SỐ 5

BẢNG GIÁ ĐẤT THUỘC ĐỊA BÀN QUẬN BA ĐÌNH
(Kèm theo Quyết định số 96/2014/QĐ-UBND ngày 29/12/2014 của UBND Thành phố Hà Nội)

Đơn vị tính: 1000đ/m2

TT

Tên đường phố

Đoạn đường

Giá đất ở

Giá đất thương mại, dịch vụ

Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

T

Đến

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

1

An Xá

Đầu đường

Cuối đường

33 000

18 150

14 850

13 200

20 399

11 729

9 732

8 670

16 999

9 774

8 110

7 225

2

Bà Huyện Thanh Quan

Đầu đường

Cuối đường

80 000

38 800

30 800

26 800

43 348

19 506

15 172

13 004

36 123

16 255

12 643

10 837

3

Bắc Sơn

Đường Độc Lập

Hoàng Diệu

102 000

48 450

38 250

33 150

52 697

23 713

18 444

15 809

43 914

19 761

15 370

13 174

Ông Ích Khiêm

Ngọc Hà

76 000

37 240

29 640

25 840

41 648

18 847

14 789

12 665

34 707

15 706

12 324

10 554

4

Cao Bá Quát

Đầu đường

Cuối đường

52 000

26 520

21 320

18 720

31 448

15 979

13 090

10 879

26 207

13 316

10 908

9 066

5

Cầu Giấy

Địa phận quận Ba Đình

46 000

23 920

19 320

17 020

28 049

14 874

12 070

10 454

23 374

12 395

10 058

8 712

6

Châu Long

Đầu đường

Cuối đường

47 000

24 440

19 740

17 390

28 898

15 234

12 374

10 604

24 082

12 695

10 312

8 837

7

Chùa Một Cột

Đầu đường

Cuối đường

80 000

38 800

30 800

26 800

43 348

19 506

15 172

13 004

36 123

16 255

12 643

10 837

8

Chu Văn An

Đầu đường

Cuối đường

88 000

42 680

33 880

29 480

46 747

21 036

16 362

14 024

38 956

17 530

13 635

11 687

9

Cửa Bắc

Phan Đình Phùng

Phạm Hồng Thái

54 000

27 540

22 140

19 440

32 298

16 150

13 344

10 964

26 915

13 458

11 120

9 137

Phạm Hồng Thái

Cuối đường

47 000

24 440

19 740

17 390

28 898

15 234

12 374

10 604

24 082

12 695

10 312

8 837

10

Đào Tấn

Đầu đường

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

11

Đặng Dung

Đầu đường

Cuối đường

54 000

27 540

22 140

19 440

32 298

16 150

13 344

10 964

26 915

13 458

11 120

9 137

12

Đặng Tất

Đầu đường

Cuối đường

50 000

25 500

20 500

18 000

30 599

15 724

12 834

10 800

25 499

13 103

10 695

9 000

13

Đốc Ngữ

Đầu đường

Cuối đường

35 000

18 900

15 400

13 650

21 248

12 155

10 030

8 924

17 707

10 129

8 358

7 437

14

Đội Cấn

Ngọc Hà

Liễu Giai

52 000

26 520

21 320

18 720

31 448

15 979

13 090

10 879

26 207

13 316

10 908

9 066

Liễu Giai

Đường Bưởi

44 000

23 320

18 920

16 720

27 198

14 620

11 814

10 327

22 665

12 183

9 845

8 606

15

Đội Nhân

Đầu đường

Cuối đường

28 000

15 680

12 880

11 480

16 999

10 200

8 585

7 734

14 166

8 500

7 154

6 445

16

Đường Độc lập

Đầu đường

Cuối đường

116 000

54 520

42 920

37 120

55 672

25 052

19 486

16 702

46 393

20 877

16 238

13 918

17

Đường Bưởi

Đầu đường

Cuối đường

36 000

19 440

15 840

14 040

22 099

12 580

10 369

9 222

18 416

10 483

8 641

7 685

18

Điện Biên Phủ

Đầu đường

Cuối đường

108 000

51 300

40 500

35 100

53 548

24 096

18 742

16 064

44 623

20 080

15 618

13 387

19

Giảng Võ

Địa phận quận Ba Đình

74 000

36 260

28 860

25 160

40 798

18 571

14 705

12 580

33 998

15 476

12 254

10 483

20

Giang Văn Minh

Đội Cấn

Kim Mã

52 000

26 520

21 320

18 720

31 448

15 979

13 090

10 879

26 207

13 316

10 908

9 066

Giảng Võ

Kim Mã

43 000

22 790

18 490

16 340

26 348

14 364

11 687

10 200

21 957

11 970

9 739

8 500

21

Hàng Bún

Đầu đường

Cuối đường

54 000

27 540

22 140

19 440

32 298

16 150

13 344

10 964

26 915

13 458

11 120

9 137

22

Hàng Cháo

Địa phận quận Ba Đình

47 000

24 440

19 740

17 390

28 898

15 234

12 374

10 604

24 082

12 695

10 312

8 837

23

Hàng Than

Đầu đường

Cuối đường

66 000

33 000

26 400

23 100

37 398

17 297

14 215

11 772

31 165

14 414

11 846

9 810

24

Hồng Hà

Địa phận quận Ba Đình

30 000

16 500

13 500

12 000

18 700

10 964

9 180

8 244

15 583

9 137

7 650

6 870

25

Hồng Phúc

Địa phận quận Ba Đình

33 000

18 150

14 850

13 200

20 399

11 729

9 732

8 670

16 999

9 774

8 110

7 225

26

Hùng Vương

Đầu đường

Cuối đường

102 000

48 450

38 250

33 150

52 697

23 713

18 444

15 809

43 914

19 761

15 370

13 174

27

Hoàng Diệu

Đầu đường

Cuối đường

102 000

48 450

38 250

33 150

52 697

23 713

18 444

15 809

43 914

19 761

15 370

13 174

28

Hoàng Hoa Thám

Hùng Vương

Tam Đa

50 000

25 500

20 500

18 000

30 599

15 724

12 834

10 800

25 499

13 103

10 695

9 000

Tam Đa

Đường Bưởi

39 000

21 060

17 160

15 210

23 798

13 344

10 964

9 774

19 832

11 120

9 137

8 145

29

Hoàng Văn Thụ

Đầu đường

Cuối đường

74 000

36 260

28 860

25 160

40 798

18 571

14 705

12 580

33 998

15 476

12 254

10 483

30

Hòe Nhai

Đầu đường

Cuối đường

47 000

24 440

19 740

17 390

28 898

15 234

12 374

10 604

24 082

12 695

10 312

8 837

31

Khúc Hạo

Đầu đường

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

32

Kim Mã

Nguyễn Thái Học

Liễu Giai

72 000

35 280

28 080

24 480

39 948

18 190

14 576

12 409

33 290

15 158

12 147

10 341

Liễu Giai

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

33

Kim Mã Thượng

Đầu đường

Cuối đường

40 000

21 200

17 200

15 200

24 649

13 685

11 220

9 944

20 541

11 404

9 350

8 287

34

Láng Hạ

Địa phận quận Ba Đình

70 000

34 300

27 300

23 800

39 098

17 764

14 466

12 155

32 582

14 803

12 055

10 129

35

Lạc Chính

Đầu đường

Cuối đường

40 000

21 200

17 200

15 200

24 649

13 685

11 220

9 944

20 541

11 404

9 350

8 287

36

Lê Duẩn

Địa phận quận Ba Đình

80 000

38 800

30 800

26 800

43 348

19 506

15 172

13 004

36 123

16 255

12 643

10 837

37

Lê Hồng Phong

Điện Biên Phủ

Hùng Vương

88 000

42 680

33 880

29 480

46 747

21 036

16 362

14 024

38 956

17 530

13 635

11 687

Hùng Vương

Đội Cấn

66 000

33 000

26 400

23 100

37 398

17 297

14 215

11 772

31 165

14 414

11 846

9 810

38

La Thành

Địa phận quận Ba Đình

43 000

22 790

18 490

16 340

26 348

14 364

11 687

10 200

21 957

11 970

9 739

8 500

39

Lê Trực

Đầu đường

Cuối đường

52 000

26 520

21 320

18 720

31 448

15 979

13 090

10 879

26 207

13 316

10 908

9 066

40

Linh Lang

Đầu đường

Cuối đường

40 000

21 200

17 200

15 200

24 649

13 685

11 220

9 944

20 541

11 404

9 350

8 287

41

Liễu Giai

Đầu đường

Cuối đường

70 000

34 300

27 300

23 800

39 098

17 764

14 466

12 155

32 582

14 803

12 055

10 129

42

Lý Văn Phúc

Đầu đường

Cuối đường

39 000

21 060

17 160

15 210

23 798

13 344

10 964

9 774

19 832

11 120

9 137

8 145

43

Mạc Đĩnh Chi

Đầu đường

Cuối đường

35 000

18 900

15 400

13 650

21 248

12 155

10 030

8 924

17 707

10 129

8 358

7 437

44

Mai Anh Tuấn

Địa phận quận Ba Đình

30 000

16 500

13 500

12 000

18 700

10 964

9 180

8 244

15 583

9 137

7 650

6 870

45

Mai Xuân Thưởng

Địa phận quận Ba Đình

54 000

27 540

22 140

19 440

32 298

16 150

13 344

10 964

26 915

13 458

11 120

9 137

46

Nam Cao

Đầu đường

Cuối đường

35 000

18 900

15 400

13 650

21 248

12 155

10 030

8 924

17 707

10 129

8 358

7 437

47

Nam Tràng

Đầu đường

Cuối đường

42 000

22 260

18 060

15 960

25 499

14 024

11 474

10 072

21 249

11 687

9 562

8 393

48

Ngọc Hà

Sơn Tây

Bộ NN và PTNN

46 000

23 920

19 320

17 020

28 049

14 874

12 070

10 454

23 374

12 395

10 058

8 712

Qua Bộ NN và PTNN

Hoàng Hoa Thám

40 000

21 200

17 200

15 200

24 649

13 685

11 220

9 944

20 541

11 404

9 350

8 287

49

Ngọc Khánh

Đầu đường

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

50

Ngõ Châu Long

Cửa Bắc

Đặng Dung

28 000

15 680

12 880

11 480

16 999

10 200

8 585

7 734

14 166

8 500

7 154

6 445

51

Ngõ Hàng Bún

Hàng Bún

Phan Huy Ích

28 000

15 680

12 880

11 480

16 999

10 200

8 585

7 734

14 166

8 500

7 154

6 445

52

Ngõ Hàng Đậu

Hồng Phúc

Hàng Đậu

28 000

15 680

12 880

11 480

16 999

10 200

8 585

7 734

14 166

8 500

7 154

6 445

53

Ngõ Núi Trúc

Núi Trúc

Giang Văn Minh

28 000

15 680

12 880

11 480

16 999

10 200

8 585

7 734

14 166

8 500

7 154

6 445

54

Ngõ Trúc Lạc

Phó Đức Chính

Trúc Bạch

30 000

16 500

13 500

12 000

18 700

10 964

9 180

8 244

15 583

9 137

7 650

6 870

55

Nghĩa Dũng

Đầu đường

Cuối đường

30 000

16 500

13 500

12 000

18 700

10 964

9 180

8 244

15 583

9 137

7 650

6 870

56

Ngũ Xã

Đầu đường

Cuối đường

33 000

18 150

14 850

13 200

20 399

11 729

9 732

8 670

16 999

9 774

8 110

7 225

57

Nguyên Hồng

Địa phận quận Ba Đình

36 000

19 440

15 840

14 040

22 099

12 580

10 369

9 222

18 416

10 483

8 641

7 685

58

Nguyễn Biểu

Đầu đường

Cuối đường

54 000

27 540

22 140

19 440

32 298

16 150

13 344

10 964

26 915

13 458

11 120

9 137

59

Nguyễn Công Hoan

Đầu đường

Cuối đường

42 000

22 260

18 060

15 960

25 499

14 024

11 474

10 072

21 249

11 687

9 562

8 393

60

Nguyễn Cảnh Chân

Đầu đường

Cuối đường

88 000

42 680

33 880

29 480

46 747

21 036

16 362

14 024

38 956

17 530

13 635

11 687

61

Nguyễn Chí Thanh

Địa phận quận Ba Đình

66 000

33 000

26 400

23 100

37 398

17 297

14 215

11 772

31 165

14 414

11 846

9 810

62

Nguyễn Khắc Hiếu

Đầu đường

Cuối đường

40 000

21 200

17 200

15 200

24 649

13 685

11 220

9 944

20 541

11 404

9 350

8 287

63

Nguyễn Khắc Nhu

Đầu đường

Cuối đường

40 000

21 200

17 200

15 200

24 649

13 685

11 220

9 944

20 541

11 404

9 350

8 287

64

Nguyễn Phạm Tuân

Đầu đường

Cuối đường

22 000

12 540

10 340

9 240

12 749

8 287

7 140

6 374

10 624

6 906

5 950

5 312

65

Nguyễn Thái Học

Đầu đường

Cuối đường

92 000

44 160

34 960

30 360

48 448

21 802

16 957

14 534

40 373

18 168

14 131

12 112

66

Nguyễn Thiệp

Địa phận quận Ba Đình

43 000

22 790

18 490

16 340

26 348

14 364

11 687

10 200

21 957

11 970

9 739

8 500

67

Nguyễn Trường Tộ

Đầu đường

Cuối đường

54 000

27 540

22 140

19 440

32 298

16 150

13 344

10 964

26 915

13 458

11 120

9 137

68

Nguyễn Tri Phương

Đầu đường

Cuối đường

54 000

27 540

22 140

19 440

32 298

16 150

13 344

10 964

26 915

13 458

11 120

9 137

69

Nguyễn Trung Trực

Đầu đường

Cuối đường

39 000

21 060

17 160

15 210

23 798

13 344

10 964

9 774

19 832

11 120

9 137

8 145

70

Nguyễn Văn Ngọc

Đầu đường

Cuối đường

33 000

18 150

14 850

13 200

20 399

11 729

9 732

8 670

16 999

9 774

8 110

7 225

71

Núi Trúc

Đầu đường

Cuối đường

50 000

25 500

20 500

18 000

30 599

15 724

12 834

10 800

25 499

13 103

10 695

9 000

72

Phạm Hồng Thái

Đầu đường

Cuối đường

47 000

24 440

19 740

17 390

28 898

15 234

12 374

10 604

24 082

12 695

10 312

8 837

73

Phạm Huy Thông

Đầu đường

Cuối đường

54 000

27 540

22 140

19 440

32 298

16 150

13 344

10 964

26 915

13 458

11 120

9 137

74

Phó Đức Chính

Đầu đường

Cuối đường

50 000

25 500

20 500

18 000

30 599

15 724

12 834

10 752

25 499

13 103

10 695

8 960

75

Phan Đình Phùng

Địa phận quận Ba Đình

102 000

48 450

38 250

33 150

52 697

23 713

18 444

15 809

43 914

19 761

15 370

13 174

76

Phan Huy Ích

Đầu đường

Cuối đường

40 000

21 200

17 200

15 200

24 649

13 685

11 220

9 944

20 541

11 404

9 350

8 287

77

Phan Kế Bính

Đầu đường

Cuối đường

42 000

22 260

18 060

15 960

25 499

14 024

11 474

10 072

21 249

11 687

9 562

8 393

78

Phúc Xá

Đầu đường

Cuối đường

30 000

16 500

13 500

12 000

18 700

10 964

9 180

8 244

15 583

9 137

7 650

6 870

79

Quan Thánh

Đầu đường

Cuối đường

84 000

40 740

32 340

28 140

45 048

20 272

15 724

13 514

37 540

16 893

13 103

11 262

80

Quần Ngựa

Đầu đường

Cuối đường

42 000

22 260

18 060

15 960

25 499

14 024

11 474

10 072

21 249

11 687

9 562

8 393

81

Ông Ích Khiêm

Đầu đường

Cuối đường

52 000

26 520

21 320

18 720

31 448

15 979

13 090

10 879

26 207

13 316

10 908

9 066

82

Sơn Tây

Đầu đường

Cuối đường

50 000

25 500

20 500

18 000

30 599

15 724

12 834

10 752

25 499

13 103

10 695

8 960

83

Tôn Thất Đàm

Đầu đường

Cuối đường

66 000

33 000

26 400

23 100

37 398

17 297

14 215

11 772

31 165

14 414

11 846

9 810

84

Tôn Thất Thiệp

Đầu đường

Cuối đường

50 000

25 500

20 500

18 000

30 599

15 724

12 834

10 752

25 499

13 103

10 695

8 960

85

Tân Ấp

Đầu đường

Cuối đường

28 000

15 680

12 880

11 480

16 999

10 200

8 585

7 734

14 166

8 500

7 154

6 445

86

Thành Công

La Thành

Hồ Thành Công

39 000

21 060

17 160

15 210

23 798

13 344

10 964

9 774

19 832

11 120

9 137

8 145

Vi la Thành Công

Láng Hạ

40 000

21 200

17 200

15 200

24 649

13 685

11 220

9 944

20 541

11 404

9 350

8 287

87

Thanh Bảo

Đầu đường

Cuối đường

30 000

16 500

13 500

12 000

18 700

10 964

9 180

8 244

15 583

9 137

7 650

6 870

88

Thanh Niên

Địa phận quận Ba Đình

70 000

34 300

27 300

23 800

39 098

17 764

14 466

12 155

32 582

14 803

12 055

10 129

89

Trần Huy Liệu

Giảng Võ

Hồ Giảng Võ

46 000

23 920

19 320

17 020

28 049

14 874

12 070

10 454

23 374

12 395

10 058

8 712

Hồ Giảng Võ

Kim Mã

40 000

21 200

17 200

15 200

24 649

13 685

11 220

9 944

20 541

11 404

9 350

8 287

90

Trần Phú

Phùng Hưng

Điện Biên Phủ

88 000

42 680

33 880

29 480

46 747

21 036

16 362

14 024

38 956

17 530

13 635

11 687

Điện Biên Phủ

Cuối đường

108 000

51 300

40 500

35 100

53 548

24 096

18 742

16 064

44 623

20 080

15 618

13 387

91

Trần Tế Xương

Đầu đường

Cuối đường

33 000

18 150

14 850

13 200

20 399

11 729

9 732

8 670

16 999

9 774

8 110

7 225

92

Trấn Vũ

Thanh Niên

Chợ Châu Long

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

Chợ Châu Long

Cuối đường

47 000

24 440

19 740

17 390

28 898

15 234

12 374

10 604

24 082

12 695

10 312

8 837

93

Trúc Bạch

Đầu đường

Cuối đường

56 000

28 560

22 960

20 160

33 149

16 574

13 458

11 191

27 624

13 812

11 215

9 326

94

Vạn Bảo

Đầu đường

Cuối đường

44 000

23 320

18 920

16 720

27 198

14 620

11 814

10 327

22 665

12 183

9 845

8 606

95

Vạn Phúc

Đầu đường

Cuối đường

44 000

23 320

18 920

16 720

27 198

14 620

11 814

10 327

22 665

12 183

9 845

8 606

96

Văn Cao

Đầu đường

Cuối đường

68 000

34 000

27 200

23 800

38 249

17 531

14 341

12 000

31 874

14 609

11 951

9 970

97

Vĩnh Phúc

Đầu đường

Cuối đường

30 000

16 500

13 500

12 000

18 700

10 964

9 180

8 244

15 583

9 137

7 650

6 870

98

Yên Ninh

Đầu đường

Cuối đường

43 000

22 790

18 490

16 340

26 348

14 364

11 687

10 200

21 957

11 970

9 739

8 500

99

Yên Phụ

Đầu đường

Cuối đường

52 000

26 520

21 320

18 720

31 448

15 979

13 090

10 879

26 207

13 316

10 908

9 066

100

Yên Thế

Đầu đường

Cuối đường

36 000

19 440

15 840

14 040

22 099

12 580

10 369

9 222

18 416

10 483

8 641

7 685

 

BẢNG SỐ 5

BẢNG GIÁ ĐẤT THUỘC ĐỊA BÀN QUẬN BẮC TỪ LIÊM
(Kèm theo Quyết định số 96/2014/QĐ-UBND ngày 29/12/2014 của UBND Thành phố Hà Nội)

Đơn vị tính: 1000đ/m2

TT

Tên đường phố

Đoạn đường

Giá đất ở

Giá đất thương mại, dịch vụ

Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

Từ

Đến

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

1

Đường Cầu Diễn (QL32)

Cầu Diễn

Đường sắt

29 000

16 240

13 340

11 890

17 849

10 625

8 924

7 990

14 874

8 854

7 437

6 658

Đường sắt

Văn Tiến Dũng

26 000

14 560

11 960

10 660

15 299

9 520

7 990

7 225

12 749

7 933

6 658

6 021

Văn Tiến Dũng

Nhổn

20 000

11 400

9 600

8 400

11 050

7 734

6 799

5 856

9 208

6 445

5 666

4 880

2

Đường QL 32

Nhổn

Giáp Hoài Đức

17 200

10 320

9 060

7 740

9 349

6 630

5 983

5 142

7 791

5 525

4 986

4 285

3

Đường An Dương Vương

Địa bàn quận Bắc Từ Liêm

23 000

13 110

10 810

9 660

13 175

8 479

7 310

6 503

10 979

7 066

6 092

5 419

4

Đường Đặng Thùy Trâm

Địa bàn quận Bắc Từ Liêm

24 000

13 680

11 280

10 080

13 600

8 670

7 480

6 630

11 333

7 225

6 233

5 525

5

Đường Cổ Nhuế

Đầu đường

Cuối đường

22 000

12 540

10 340

9 240

12 749

8 287

7 140

6 374

10 624

6 906

5 950

5 312

6

Đường Đông Ngạc

Đầu đường

Cuối đường

18 400

10 856

9 016

8 096

10 200

7 182

6 418

5 508

8 500

5 985

5 348

4 590

7

Đường Đức Diễn

Đầu đường

Cuối đường

12 200

7 930

6 912

6 100

7 650

5 508

4 896

4 207

6 375

4 590

4 080

3 506

8

Đường Đức Thắng

Đầu đường

Cuối đường

13 800

8 832

7 452

6 762

8 606

6 109

5 507

4 734

7 172

5 091

4 589

3 945

9

Đường Liên Mạc

Đầu đường

Cuối đường

12 200

7 930

6 912

6 100

7 650

5 508

4 896

4 207

6 375

4 590

4 080

3 506

10

Đường Phú Diễn

Đường Cầu Diễn

Ga Phú Diễn

20 000

11 400

9 600

8 400

11 050

7 734

6 799

5 856

9 208

6 445

5 666

4 880

11

Đường từ Trại gà đi Học Viện cảnh sát

Sông Pheo

Đường từ Học viện cảnh sát đi đường 70

10 800

7 236

6 156

5 616

6 799

4 692

3 868

3 400

5 666

3 910

3 223

2 833

12

Đường Phúc Diễn

Địa bàn quận Bắc Từ Liêm

20 000

11 400

9 600

8 400

11 050

7 734

6 799

5 856

9 208

6 445

5 666

4 880

13

Đường Tân Nhuệ

Đầu đường

Cuối đường

10 800

7 236

6 156

5 616

6 799

4 692

3 868

3 400

5 666

3 910

3 223

2 833

14

Đường Thượng Cát

Đầu đường

Cuối đường

9 400

6 392

5 452

4 982

5 950

4 105

3 314

2 856

4 958

3 421

2 762

2 380

15

Đường từ Cổ Nhuế đến Học Viện CS

Cổ Nhuế

Học viện Cảnh sát

14 400

9 072

7 632

6 912

8 712

6 184

5 573

4 793

7 260

5 153

4 644

3 994

16

Đường từ Học viện CS đi đường 70

Học viện Cảnh sát

Đường 70

10 800

7 236

6 156

5 616

6 799

4 692

3 868

3 400

5 666

3 910

3 223

2 833

17

Đường Thụy Phương

Đầu đường

Cuối đường

12 200

7 930

6 912

6 100

7 650

5 508

4 896

4 207

6 375

4 590

4 080

3 506

18

Đường Thụy Phương - Thượng Cát

Cống Liên Mạc

Đường 70 xã Thượng Cát

7 400

5 180

4 440

4 070

4 534

3 310

2 526

2 176

3 778

2 758

2 105

1 813

19

Đường 70

Địa bàn quận Bắc Từ Liêm

13 000

8 320

7 313

6 370

7 968

5 578

5 179

4 432

6 640

4 648

4 316

3 693

20

Đường Tây Tựu

Đầu đường

Cuối đường

13 000

8 320

7 313

6 370

7 968

5 578

5 179

4 432

6 640

4 648

4 316

3 693

21

Đường Phú Minh

Đầu đường

Cuối đường

10 800

7 236

6 156

5 616

6 799

4 692

3 868

3 400

5 666

3 910

3 223

2 833

22

Đường Phú Minh đi Yên Nội

Phú Minh

Yên Nội

9 400

6 392

5 452

4 982

5 950

4 105

3 314

2 856

4 958

3 421

2 762

2 380

23

Đường từ Phạm Văn Đồng đến đường Vành khuyên

Phạm Văn Đồng

Đường Vành khuyên

20 000

11 400

9 600

8 400

11 050

7 734

6 799

5 856

9 208

6 445

5 666

4 880

24

Đường Vành Khuyên

Nút giao thông Nam cầu Thăng Long

20 000

11 400

9 600

8 400

11 050

7 734

6 799

5 856

9 208

6 445

5 666

4 880

25

Đường Văn Tiến Dũng

Đầu đường

Cuối đường

17 200

10 320

9 060

7 776

9 349

6 630

5 983

5 142

7 791

5 525

4 986

4 285

26

Đường Võ Quí Huân

Đầu đường

Cuối đường

15 000

9 360

8 448

7 260

8 924

6 332

5 706

4 909

7 437

5 277

4 755

4 091

27

Đường vào trại gà

Ga Phú Diễn

Sông Pheo

14 400

9 072

7 632

6 912

8 712

6 184

5 573

4 793

7 260

5 153

4 644

3 994

28

Đường Xuân La - Xuân Đỉnh

Phạm Văn Đồng

Giáp quận Tây Hồ

24 000

13 680

11 280

10 080

13 600

8 670

7 480

6 630

11 333

7 225

6 233

5 525

29

Đường Yên Nội

Đầu đường

Cuối đường

9 000

6 120

5 220

4 770

5 525

3 868

3 078

2 652

4 604

3 223

2 565

2 210

30

Đỗ Nhuận

Đầu đường

Cuối đường

27 000

15 120

12 420

11 070

16 150

9 859

8 244

7 480

13 458

8 216

6 870

6 233

31

Hoàng Công Chất

Đầu đường

Cuối đường

26 000

14 560

11 960

10 660

15 299

9 520

7 990

7 225

12 749

7 933

6 658

6 021

32

Hoàng Quốc Việt

Địa bàn quận Bắc Từ Liêm

37 000

19 980

16 280

14 430

22 949

13 004

10 710

9 520

19 124

10 837

8 925

7 933

33

Hoàng Tăng Bí

Đầu đường

Cuối đường

12 200

7 930

6 912

6 100

7 650

5 508

4 896

4 207

6 375

4 590

4 080

3 506

34

Hồ Tùng Mậu

Địa bàn quận Bắc Từ Liêm

32 000

17 600

14 400

12 800

19 549

11 304

9 520

8 500

16 291

9 420

7 933

7 083

35

Kẻ Vẽ

Đầu đường

Cuối đường

12 200

7 930

6 912

6 100

7 650

5 508

4 896

4 207

6 375

4 590

4 080

3 506

36

Lê Văn Hiến

Đầu đường

Cuối đường

15 000

9 360

8 448

7 260

8 924

6 332

5 706

4 909

7 437

5 277

4 755

4 091

37

Nhật Tảo

Đầu đường

Cuối đường

12 200

7 930

6 912

6 100

7 650

5 508

4 896

4 207

6 375

4 590

4 080

3 506

38

Nguyễn Hoàng Tôn

Địa bàn quận Bắc Từ Liêm

24 000

13 680

11 280

10 080

13 600

8 670

7 480

6 630

11 333

7 225

6 233

5 525

39

Phạm Tuấn Tài

Địa bàn quận Bắc Từ Liêm

23 000

13 110

10 810

9 660

13 175

8 479

7 310

6 503

10 979

7 066

6 092

5 419

40

Phạm Văn Đồng

Địa bàn quận Bắc Từ Liêm

33 000

18 150

14 850

13 200

20 399

11 729

9 732

8 670

16 999

9 774

8 110

7 225

41

Phan Bá Vành

Hoàng Công Chất

Giáp phường Cổ Nhuế

24 000

13 680

11 280

10 080

13 600

8 670

7 480

6 630

11 333

7 225

6 233

5 525

Địa phận phường Cổ Nhuế

22 000

12 540

10 340

9 240

12 749

8 287

7 140

6 374

10 624

6 906

5 950

5 312

42

Phố Kiều Mai

Đầu đường

Cuối đường

13 800

8 832

7 452

6 762

8 606

6 109

5 507

4 734

7 172

5 091

4 589

3 945

43

Phố Kỳ Vũ

Đầu đường

Cuối đường

12 200

7 930

6 710

6 100

7 650

5 508

4 896

4 207

6 375

4 590

4 080

3 506

44

Phố Ngọa Long

Đầu đường

Cuối đường

13 800

8 832

7 452

6 762

8 606

6 109

5 507

4 734

7 172

5 091

4 589

3 945

45

Phố Phú Kiều

Đầu đường

Cuối đường

12 200

7 930

6 710

6 100

7 650

5 508

4 896

4 207

6 375

4 590

4 080

3 506

46

Phố Văn Trì

Đầu đường

Cuối đường

13 800

8 832

7 452

6 762

8 606

6 109

5 507

4 734

7 172

5 091

4 589

3 945

47

Phố Viên

Đầu đường

Cuối đường

10 800

7 236

6 156

5 616

6 799

4 692

3 868

3 400

5 666

3 910

3 223

2 833

48

Tân Phong

Đầu đường

Cuối đường

9 400

6 392

5 452

4 982

5 950

4 105

3 314

2 856

4 958

3 421

2 762

2 380

49

Tân Xuân

Đầu đường

Cuối đường

21 000

11 970

9 870

8 820

11 899

8 032

6 970

6 187

9 916

6 693

5 808

5 156

50

Trần Cung

Địa bàn quận Bắc Từ Liêm

26 000

14 560

11 960

10 660

15 299

9 520

7 990

7 225

12 749

7 933

6 658

6 021

 

BẢNG SỐ 5

BẢNG GIÁ ĐẤT THUỘC ĐỊA BÀN QUẬN CẦU GIẤY
(Kèm theo Quyết định số 96/2014/QĐ-UBND ngày 29/12/2014 của UBND Thành phố Hà Nội)

Đơn vị tính: 1000đ/m2

TT

Tên đường phố

Đoạn đường

Giá đất

Giá đất thương mại, dịch vụ

Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

Từ

Đến

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

1

Cầu Giấy

Địa phận quận Cầu Giấy

48 000

24 960

20 160

17 760

28 898

15 234

12 374

10 604

24 082

12 695

10 312

8 837

2

Chùa Hà

Đầu đường

Cuối đường

32 000

17 600

14 400

12 800

19 549

11 304

9 520

8 500

16 291

9 420

7 933

7 083

3

Dịch Vọng

Đầu đường

Cuối đường

29 000

16 240

13 340

11 890

17 849

10 625

8 924

7 990

14 874

8 854

7 437

6 658

4

Dịch Vọng Hậu

Đầu đường

Cuối đường

27 000

15 120

12 420

11 070

16 999

10 200

8 585

7 734

14 166

8 500

7 154

6 445

5

Doãn Kế Thiện

Đầu đường

Cuối đường

28 000

15 680

12 880

11 480

17 424

10 412

8 755

7 862

14 520

8 677

7 296

6 552

6

Duy Tân

Đầu đường

Cuối đường

32 000

17 600

14 400

12 800

19 549

11 304

9 520

8 500

16 291

9 420

7 933

7 083

7

Dương Đình Nghệ

Đầu đường

Cuối đường

32 000

17 600

14 400

12 800

19 549

11 304

9 520

8 500

16 291

9 420

7 933

7 083

8

Dương Quảng Hàm

Đầu đường

Cuối đường

26 000

14 560

11 960

10 660

16 150

9 859

8 244

7 480

13 458

8 216

6 870

6 233

9

Lê Đức Thọ kéo dài

Hồ Tùng Mậu

Hết địa phận quận Cầu Giấy

30 000

16 500

13 500

12 000

18 700

10 964

9 180

8 244

15 583

9 137

7 650

6 870

10

Đặng Thùy Trâm

Đầu đường

Cuối đường

26 000

14 560

11 960

10 660

16 150

9 859

8 244

7 480

13 458

8 216

6 870

6 233

11

Đỗ Quang

Đầu đường

Cuối đường

29 000

16 240

13 340

11 890

17 849

10 625

8 924

7 990

14 874

8 854

7 437

6 658

12

Đông Quan

Đầu đường

Cuối đường

28 000

15 680

12 880

11 480

17 424

10 412

8 755

7 862

14 520

8 677

7 296

6 552

13

Đường nối từ Trung Hòa qua khu đô thị Yên Hòa

Trung Hòa

Yên Hòa

26 000

14 560

11 960

10 660

16 150

9 859

8 244

7 480

13 458

8 216

6 870

6 233

14

Hồ Tùng Mậu

Địa phận quận Cầu Giấy

35 000

18 900

15 400

13 650

21 248

12 155

10 030

8 924

17 707

10 129

8 358

7 437

15

Hoa Bằng

Đầu đường

Cuối đường

25 000

14 000

11 500

10 250

15 299

9 520

7 990

7 225

12 749

7 933

6 658

6 021

16

Hoàng Đạo Thúy

Địa phận quận Cầu Giấy

37 000

19 980

16 280

14 430

22 949

13 004

10 710

9 520

19 124

10 837

8 925

7 933

17

Hoàng Minh Giám

Địa phận quận Cầu Giấy

29 000

16 240

13 340

11 890

17 849

10 625

8 924

7 990

14 874

8 854

7 437

6 658

18

Hoàng Ngân

Địa phận quận Cầu Giấy

25 000

14 000

11 500

10 250

15 299

9 520

7 990

7 225

12 749

7 933

6 658

6 021

19

Hoàng Quốc Việt

Địa phận quận Cầu Giấy

39 000

21 060

17 160

15 210

23 798

13 344

10 964

9 774

19 832

11 120

9 137

8 145

20

Hoàng Sâm

Đầu đường

Cuối đường

28 000

15 680

12 880

11 480

17 424

10 412

8 755

7 862

14 520

8 677

7 296

6 552

21

Khuất Duy Tiến

Địa phận quận Cầu Giấy

39 000

21 060

17 160

15 210

23 798

13 344

10 964

9 774

19 832

11 120

9 137

8 145

22

Lạc Long Quân

Đoạn địa phận quận Cầu Giấy

36 000

19 440

15 840

14 040

22 099

12 580

10 369

9 222

18 416

10 483

8 641

7 685

23

Lê Đức Thọ

Đoạn địa phận quận Cầu Giấy

32 000

17 600

14 400

12 800

19 549

11 304

9 520

8 500

16 291

9 420

7 933

7 083

24

Lê Văn Lương

Địa phận quận Cầu Giấy

46 000

23 920

19 320

17 020

28 049

14 874

12 070

10 454

23 374

12 395

10 058

8 712

25

Mai Dịch

Đầu đường

Cuối đường

25 000

14 000

11 500

10 250

15 299

9 520

7 990

7 225

12 749

7 933

6 658

6 021

26

Nghĩa Tân

Đầu đường

Cuối đường

26 000

14 560

11 960

10 660

16 150

9 859

8 244

7 480

13 458

8 216

6 870

6 233

27

Nguyễn Chánh

Đầu đường

Cuối đường

29 000

16 240

13 340

11 890

17 849

10 625

8 924

7 990

14 874

8 854

7 437

6 658

28

Nguyễn Đình Hoàn

Đầu đường

Cuối đường

26 000

14 560

11 960

10 660

16 150

9 859

8 244

7 480

13 458

8 216

6 870

6 233

29

Nguyễn Thị Định

Địa phận quận Cầu Giấy

29 000

16 240

13 340

11 890

17 849

10 625

8 924

7 990

14 874

8 854

7 437

6 658

30

Nguyễn Khang

Đường mới Chạy dọc sông Tô Lịch

28 000

15 680

12 880

11 480

17 424

10 412

8 755

7 862

14 520

8 677

7 296

6 552

Đường cũ qua khu dân cư

26 000

14 560

11 960

10 660

16 150

9 859

8 244

7 480

13 458

8 216

6 870

6 233

31

Nguyễn Thị Thập

Địa phận quận Cầu Giấy

25 000

14 000

11 500

10 250

15 299

9 520

7 990

7 225

12 749

7 933

6 658

6 021

32

Nguyễn Khả Trạc

Đầu đường

Cuối đường

26 000

14 560

11 960

10 660

16 150

9 859

8 244

7 480

13 458

8 216

6 870

6 233

33

Nguyễn Khánh Toàn

Đầu đường

Cuối đường

36 000

19 440

15 840

14 040

22 099

12 580

10 369

9 222

18 416

10 483

8 641

7 685

34

Nguyễn Ngọc Vũ

Địa phận quận Cầu Giấy

26 000

14 560

11 960

10 660

16 150

9 859

8 244

7 480

13 458

8 216

6 870

6 233

35

Nguyễn Phong Sắc

Hoàng Quốc Việt

Xuân Thủy

32 000

17 600

14 400

12 800

19 549

11 304

9 520

8 500

16 291

9 420

7 933

7 083

36

Nguyễn Văn Huyên

Đầu đường

Cuối đường

32 000

17 600

14 400

12 800

19 549

11 304

9 520

8 500

16 291

9 420

7 933

7 083

37

Phạm Hùng

Địa phận quận Cầu Giấy

40 000

21 200

17 200

15 200

24 649

13 685

11 220

9 944

20 541

11 404

9 350

8 287

38

Phạm Văn Đồng

Địa phận quận Cầu Giấy

37 000

19 980

16 280

14 430

22 949

13 004

10 710

9 520

19 124

10 837

8 925

7 933

39

Phạm Thận Duật

Đầu đường

Cuối đường

26 000

14 560

11 960

10 660

16 150

9 859

8 244

7 480

13 458

8 216

6 870

6 233

40

Phạm Tuấn Tài

Đầu đường

Cuối đường

26 000

14 560

11 960

10 660

16 150

9 859

8 244

7 480

13 458

8 216

6 870

6 233

41

Phan Văn Trường

Đầu đường

Cuối đường

26 000

14 560

11 960

10 660

16 150

9 859

8 244

7 480

13 458

8 216

6 870

6 233

42

Phùng Chí Kiên

Đầu đường

Cuối đường

28 000

15 680

12 880

11 480

17 424

10 412

8 755

7 862

14 520

8 677

7 296

6 552

43

Quan Hoa

Đầu đường

Cuối đường

26 000

14 560

11 960

10 660

16 150

9 859

8 244

7 480

13 458

8 216

6 870

6 233

44

Quan Nhân

Địa phận quận Cầu Giấy

25 000

14 000

11 500

10 250

15 299

9 520

7 990

7 225

12 749

7 933

6 658

6 021

45

Thành Thái

Đầu đường

Cuối đường

30 000

16 500

13 500

12 000

18 700

10 964

9 180

8 244

15 583

9 137

7 650

6 870

46

Tô Hiệu

Đầu đường

Cuối đường

30 000

16 500

13 500

12 000

18 700

10 964

9 180

8 244

15 583

9 137

7 650

6 870

47

Tôn Thất Thuyết

Phạm Hùng

Ngã tư Khu ĐTM Cầu Giấy

35 000

18 900

15 400

13 650

21 248

12 155

10 030

8 924

17 707

10 129

8 358

7 437

48

Trần Bình

Hồ Tùng Mậu

Chợ Tạm

23 000

13 110

10 810

9 660

12 749

8 287

7 140

6 374

10 624

6 906

5 950

5 312

49

Trần Kim Xuyến

Đầu đường

Cuối đường

28 000

15 680

12 880

11 480

17 424

10 412

8 755

7 862

14 520

8 677

7 296

6 552

50

Trần Tử Bình

Đầu đường

Cuối đường

25 000

14 000

11 500

10 250

15 299

9 520

7 990

7 225

12 749

7 933

6 658

6 021

51

Trần Cung (đoạn đường 69 cũ)

Địa phận quận Cầu Giấy

25 000

14 000

11 500

10 250

15 299

9 520

7 990

7 225

12 749

7 933

6 658

6 021

52

Trần Đăng Ninh

Đầu đường

Cuối đường

36 000

19 440

15 840

14 040

22 099

12 580

10 369

9 222

18 416

10 483

8 641

7 685

53

Trần Duy Hưng

Đầu đường

Cuối đường

48 000

24 960

20 160

17 760

28 898

15 234

12 374

10 604

24 082

12 695

10 312

8 837

54

Trần Quốc Hoàn

Đầu đường

Cuối đường

29 000

16 240

13 340

11 890

17 849

10 625

8 924

7 990

14 874

8 854

7 437

6 658

55

Trần Quý Kiên

Đầu đường

Cuối đường

29 000

16 240

13 340

11 890

17 849

10 625

8 924

7 990

14 874

8 854

7 437

6 658

56

Trần Thái Tông

Ngã tư Xuân Thủy

Tôn Thất Thuyết

35 000

18 900

15 400

13 650

21 248

12 155

10 030

8 924

17 707

10 129

8 358

7 437

57

Trần Vỹ

Đầu đường

Cuối đường

32 000

17 600

14 400

12 800

19 549

11 304

9 520

8 500

16 291

9 420

7 933

7 083

58

Trung Hòa

Đầu đường

Cuối đường

28 000

15 680

12 880

11 480

17 424

10 412

8 755

7 862

14 520

8 677

7 296

6 552

59

Trung Kính

Đầu đường

Vũ Phạm Hàm

25 000

14 000

11 500

10 250

15 299

9 520

7 990

7 225

12 749

7 933

6 658

6 021

Vũ Phạm Hàm

Cuối đường

35 000

18 900

15 400

13 650

21 248

12 155

10 030

8 924

17 707

10 129

8 358

7 437

50

Vũ Phạm Hàm

Đầu đường

Cuối đường

35 000

18 900

15 400

13 650

21 248

12 155

10 030

8 924

17 707

10 129

8 358

7 437

51

XuânThủy

Đầu đường

Cuối đường

39 000

21 060

17 160

15 210

23 798

13 344

10 964

9 774

19 832

11 120

9 137

8 145

52

Yên Hòa

Đầu đường

Cuối đường

25 000

14 000

11 500

10 250

15 299

9 520

7 990

7 225

12 749

7 933

6 658

6 021

3

Đường nối từ Xuân Thủy đến Phạm Hùng (Ngõ 165)

Xuân Thủy

Phạm Hùng

25 000

14 000

11 500

10 250

15 299

9 520

7 990

7 225

12 749

7 933

6 658

6 021

 

BẢNG SỐ 5

BẢNG GIÁ ĐẤT THUỘC ĐỊA BÀN QUẬN ĐỐNG ĐA
(Kèm theo Quyết định số 96/2014/QĐ-UBND ngày 29/12/2014 của UBND Thành phố Hà Nội)

Đơn vị tính: 1000đ/m2

TT

Tên đường phố

Đoạn đường

Giá đất ở

Giá đất thương mại, dịch vụ

Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

T

Đến

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

1

An Trạch

Đầu đường

Cuối đường

35 000

18 900

15 400

13 650

21 248

12 155

10 030

8 924

17 707

10 129

8 358

7 437

2

Bích Câu

Đầu đường

Cuối đường

40 000

21 200

17 200

15 200

24 649

13 685

11 220

9 944

20 541

11 404

9 350

8 287

3

Cát Linh

Đầu đường

Cuối đường

66 000

33 000

26 400

23 100

37 398

17 297

14 215

11 772

31 165

14 414

11 846

9 810

4

Chùa Bộc

Đầu đường

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

5

Chùa Láng

Đầu đường

Cuối đường

39 000

21 060

17 160

15 210

23 798

13 344

10 964

9 774

19 832

11 120

9 137

8 145

6

Cầu Mới

Số 111 đường Láng

Đầu Cầu Mới

43 000

22 790

18 490

16 340

26 348

14 364

11 687

10 200

21 957

11 970

9 739

8 500

7

Cầu Giấy

Địa phận quận Đống Đa

43 000

22 790

18 490

16 340

26 348

14 364

11 687

10 200

21 957

11 970

9 739

8 500

8

Đông Các

Đầu đường

Cuối đường

30 000

16 500

13 500

12 000

18 700

10 964

9 180

8 244

15 583

9 137

7 650

6 870

9

Đông Tác

Đầu đường

Cuối đường

30 000

16 500

13 500

12 000

18 700

10 964

9 180

8 244

15 583

9 137

7 650

6 870

10

Đặng Văn Ngữ

Đầu đường

Cuối đường

35 000

18 900

15 400

13 650

21 248

12 155

10 030

8 924

17 707

10 129

8 358

7 437

11

Đào Duy Anh

Đầu đường

Cuối đường

47 000

24 440

19 740

17 390

28 898

15 234

12 374

10 604

24 082

12 695

10 312

8 837

12

Đặng Tiến Đông

Đầu đường

Cuối đường

35 000

18 900

15 400

13 650

21 248

12 155

10 030

8 924

17 707

10 129

8 358

7 437

13

Đặng Trần Côn

Đầu đường

Cuối đường

40 000

21 200

17 200

15 200

24 649

13 685

11 220

9 944

20 541

11 404

9 350

8 287

14

Đường Đê La Thành

Kim Hoa

Ô Chợ Dừa

32 000

17 600

14 400

12 800

19 549

11 304

9 520

8 500

16 291

9 420

7 933

7 083

15

Đường Hòa Nam mới

Hào Nam

Cát Linh

39 000

21 060

17 160

15 210

23 798

13 344

10 964

9 774

19 832

11 120

9 137

8 145

16

Đoàn Thị Điểm

Đầu đường

Cuối đường

42 000

22 260

18 060

15 960

25 499

14 024

11 474

10 072

21 249

11 687

9 562

8 393

17

Giải Phóng (phía đối diện đường tàu)

Địa phận quận Đống Đa

47 000

24 440

19 740

17 390

28 898

15 234

12 374

10 604

24 082

12 695

10 312

8 837

Giải Phóng (đi qua đường tàu)

Địa phận quận Đống Đa

32 000

17 600

14 400

12 800

19 549

11 304

9 520

8 500

16 291

9 420

7 933

7 083

18

Giảng Võ

Cát Linh

Láng Hạ

74 000

36 260

28 860

25 160

40 798

18 571

14 705

12 580

33 998

15 476

12 254

10 483

Nguyễn Thái Học

Cát Linh

46 000

23 920

19 320

17 020

28 049

14 874

12 070

10 454

23 374

12 395

10 058

8 712

19

Hàng Cháo

Địa phận quận Đống Đa

47 000

24 440

19 740

17 390

28 898

15 234

12 374

10 604

24 082

12 695

10 312

8 837

20

Hào Nam

Đầu đường

Cuối đường

43 000

22 790

18 490

16 340

26 348

14 364

11 687

10 200

21 957

11 970

9 739

8 500

21

Hồ Đắc Di

Đầu đường

Cuối đường

35 000

18 900

15 400

13 650

21 248

12 155

10 030

8 924

17 707

10 129

8 358

7 437

22

Hồ Giám

Đầu đường

Cuối đường

39 000

21 060

17 160

15 210

23 798

13 344

10 964

9 774

19 832

11 120

9 137

8 145

23

Hoàng Cầu

Đầu đường

Cuối đường

43 000

22 790

18 490

16 340

26 348

14 364

11 687

10 200

21 957

11 970

9 739

8 500

24

Hoàng Ngọc Phách

Đầu đường

Cuối đường

33 000

18 150

14 850

13 200

20 399

11 729

9 732

8 670

16 999

9 774

8 110

7 225

25

Hoàng Tích Trí

Đầu đường

Cuối đường

35 000

18 900

15 400

13 650

21 248

12 155

10 030

8 924

17 707

10 129

8 358

7 437

26

Huỳnh Thúc Kháng

Đầu đường

Cuối đường

56 000

28 560

22 960

20 160

33 149

16 574

13 458

11 191

27 624

13 812

11 215

9 326

27

Khâm Thiên

Đầu đường

Cuối đường

54 000

27 540

22 140

19 440

32 298

16 150

13 344

10 964

26 915

13 458

11 120

9 137

28

Khương Thượng

Đầu đường

Cuối đường

29 000

16 240

13 340

11 890

17 849

10 625

8 924

7 990

14 874

8 854

7 437

6 658

29

Kim Hoa

Đầu đường

Cuối đường

32 000

17 600

14 400

12 800

19 549

11 304

9 520

8 500

16 291

9 420

7 933

7 083

30

Mai Anh Tuấn

Địa phận quận Đống Đa

30 000

16 500

13 500

12 000

18 700

10 964

9 180

8 244

15 583

9 137

7 650

6 870

31

Láng

Đầu đường

Cuối đường

43 000

22 790

18 490

16 340

26 348

14 364

11 687

10 200

21 957

11 970

9 739

8 500

32

Láng Hạ

Địa phận quận Đống Đa

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

33

Lương Đình Của

Đầu đường

Cuối đường

40 000

21 200

17 200

15 200

24 649

13 685

11 220

9 944

20 541

11 404

9 350

8 287

34

Lê Duẩn (không có đường tàu)

Địa phận quận Đống Đa

80 000

38 800

30 800

26 800

43 348

19 506

15 172

13 004

36 123

16 255

12 643

10 837

Lê Duẩn (đi qua đường tàu)

Địa phận quận Đống Đa

39 000

21 060

17 160

15 210

23 798

13 344

10 964

9 774

19 832

11 120

9 137

8 145

35

La Thành

Ô Chợ Dừa

Hết địa phận quận Đống Đa

43 000

22 790

18 490

16 340

26 348

14 364

11 687

10 200

21 957

11 970

9 739

8 500

36

Lý Văn Phúc

Đầu đường

Cuối đường

39 000

21 060

17 160

15 210

23 798

13 344

10 964

9 774

19 832

11 120

9 137

8 145

37

Nam Đồng

Đầu đường

Cuối đường

35 000

18 900

15 400

13 650

21 248

12 155

10 030

8 924

17 707

10 129

8 358

7 437

38

Ngõ Thông Phong

Tôn Đức Thắng

KS Sao Mai

33 000

18 150

14 850

13 200

20 399

11 729

9 732

8 670

16 999

9 774

8 110

7 225

39

Ngõ Hàng Bột

Đầu đường

Cuối đường

42 000

22 260

18 060

15 960

25 499

14 024

11 474

10 072

21 249

11 687

9 562

8 393

40

Ngô Sỹ Liên

Đầu đường

Cuối đường

43 000

22 790

18 490

16 340

26 348

14 364

11 687

10 200

21 957

11 970

9 739

8 500

41

Ngô Tất Tố

Đầu đường

Cuối đường

39 000

21 060

17 160

15 210

23 798

13 344

10 964

9 774

19 832

11 120

9 137

8 145

42

Nguyên Hồng

Địa phận quận Đống Đa

39 000

21 060

17 160

15 210

23 798

13 344

10 964

9 774

19 832

11 120

9 137

8 145

43

Nguyễn Chí Thanh

Địa phận quận Đống Đa

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

44

Nguyễn Khuyến

Đầu đường

Cuối đường

54 000

27 540

22 140

19 440

32 298

16 150

13 344

10 964

26 915

13 458

11 120

9 137

45

Nguyễn Lương Bằng

Đầu đường

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

46

Nguyễn Như Đổ

Đầu đường

Cuối đường

42 000

22 260

18 060

15 960

25 499

14 024

11 474

10 072

21 249

11 687

9 562

8 393

47

Nguyễn Phúc Lai

Đầu đường

Cuối đường

26 000

14 560

11 960

10 660

16 150

9 859

8 244

7 480

13 458

8 216

6 870

6 233

48

Nguyễn Thái Học

Địa phận quận Đống Đa

80 000

38 800

30 800

26 800

43 348

19 506

15 172

13 004

36 123

16 255

12 643

10 837

49

Nguyễn Trãi

Địa phận quận Đống Đa

43 000

22 790

18 490

16 340

26 348

14 364

11 687

10 200

21 957

11 970

9 739

8 500

50

Pháo Đài Láng

Đầu đường

Cuối đường

32 000

17 600

14 400

12 800

19 549

11 304

9 520

8 500

16 291

9 420

7 933

7 083

51

Ô Chợ Dừa

Đầu đường

Cuối đường

56 000

28 560

22 960

20 160

33 149

16 574

13 458

11 191

27 624

13 812

11 215

9 326

52

Phương Mai

Đầu đường

Cuối đường

40 000

21 200

17 200

15 200

24 649

13 685

11 220

9 944

20 541

11 404

9 350

8 287

53

Phạm Ngọc Thạch

Đầu đường

Cuối đường

52 000

26 520

21 320

18 720

31 448

15 979

13 090

10 879

26 207

13 316

10 908

9 066

54

Phổ Giác

Đầu đường

Cuối đường

35 000

18 900

15 400

13 650

21 248

12 155

10 030

8 924

17 707

10 129

8 358

7 437

55

Phan Phù Tiên

Đầu đường

Cuối đường

40 000

21 200

17 200

15 200

24 649

13 685

11 220

9 944

20 541

11 404

9 350

8 287

56

Phan Văn Trị

Đầu đường

Cuối đường

39 000

21 060

17 160

15 210

23 798

13 344

10 964

9 774

19 832

11 120

9 137

8 145

57

Quốc Tử Giám

Đầu đường

Cuối đường

54 000

27 540

22 140

19 440

32 298

16 150

13 344

10 964

26 915

13 458

11 120

9 137

58

Tôn Đức Thắng

Đầu đường

Cuối đường

66 000

33 000

26 400

23 100

37 398

17 297

14 215

11 772

31 165

14 414

11 846

9 810

59

Tôn Thất Tùng

Đầu đường

Cuối đường

36 000

19 440

15 840

14 040

22 099

12 580

10 369

9 222

18 416

10 483

8 641

7 685

60

Tây Sơn

Nguyễn Lương Bằng

Ngã 3 Thái Hà-Chùa Bộc

56 000

28 560

22 960

20 160

33 149

16 574

13 458

11 191

27 624

13 812

11 215

9 326

Ngã 3 Thái Hà-Chùa Bộc

Ngã Tư Sở

46 000

23 920

19 320

17 020

28 049

14 874

12 070

10 454

23 374

12 395

10 058

8 712

61

Thái Hà

Tây Sơn

Láng Hạ

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

62

Thái Thịnh

Đầu đường

Cuối đường

43 000

22 790

18 490

16 340

26 348

14 364

11 687

10 200

21 957

11 970

9 739

8 500

63

Trần Quang Diệu

Đầu đường

Cuối đường

33 000

18 150

14 850

13 200

20 399

11 729

9 732

8 670

16 999

9 774

8 110

7 225

64

Trần Quý Cáp

Nguyễn Khuyến

Nguyễn Như Đổ

46 000

23 920

19 320

17 020

28 049

14 874

12 070

10 454

23 374

12 395

10 058

8 712

Nguyễn Như Đổ

Cuối đường

39 000

21 060

17 160

15 210

23 798

13 344

10 964

9 774

19 832

11 120

9 137

8 145

65

Trần Hữu Tước

Đầu đường

Cuối đường

33 000

18 150

14 850

13 200

20 399

11 729

9 732

8 670

16 999

9 774

8 110

7 225

66

Trường Chinh

Ngã Tư Sở

Ngã 3 Tôn Thất Tùng

43 000

22 790

18 490

16 340

26 348

14 364

11 687

10 200

21 957

11 970

9 739

8 500

Ngã 3 Tôn Thất Tùng

Đại La

40 000

21 200

17 200

15 200

24 649

13 685

11 220

9 944

20 541

11 404

9 350

8 287

67

Trịnh Hoài Đức

Đầu đường

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

68

Trung Liệt

Đầu đường

Cuối đường

32 000

17 600

14 400

12 800

19 549

11 304

9 520

8 500

16 291

9 420

7 933

7 083

69

Trúc Khê

Đầu đường

Cuối đường

39 000

21 060

17 160

15 210

23 798

13 344

10 964

9 774

19 832

11 120

9 137

8 145

70

Xã Đàn

Đầu đường

Cuối đường

66 000

33 000

26 400

23 100

37 398

17 297

14 215

11 772

31 165

14 414

11 846

9 810

71

Văn Miếu

Đầu đường

Cuối đường

56 000

28 560

22 960

20 160

33 149

16 574

13 458

11 191

27 624

13 812

11 215

9 326

72

Vọng

Địa phận quận Đống Đa

36 000

19 440

15 840

14 040

22 099

12 580

10 369

9 222

18 416

10 483

8 641

7 685

73

Võ Văn Dũng

Đầu đường

Cuối đường

33 000

18 150

14 850

13 200

20 399

11 729

9 732

8 670

16 999

9 774

8 110

7 225

74

Vũ Ngọc Phan

Đầu đường

Cuối đường

39 000

21 060

17 160

15 210

23 798

13 344

10 964

9 774

19 832

11 120

9 137

8 145

75

Vũ Thạnh

Đầu đường

Cuối đường

40 000

21 200

17 200

15 200

24 649

13 685

11 220

9 944

20 541

11 404

9 350

8 287

76

Vĩnh Hồ

Đầu đường

Cuối đường

32 000

17 600

14 400

12 800

19 549

11 304

9 520

8 500

16 291

9 420

7 933

7 083

77

Y Miếu

Đầu đường

Cuối đường

35 000

18 900

15 400

13 650

21 248

12 155

10 030

8 924

17 707

10 129

8 358

7 437

78

Yên Lãng

Đầu đường

Cuối đường

39 000

21 060

17 160

15 210

23 798

13 344

10 964

9 774

19 832

11 120

9 137

8 145

79

Yên Thế (Phố)

Địa phận quận Đống Đa

35 000

18 900

15 400

13 650

21 248

12 155

10 030

8 924

17 707

10 129

8 358

7 437

80

Đường Ven hồ Ba Mẫu

Từ đường Giải Phóng

33 000

18 150

14 850

13 200

20 399

11 729

9 732

8 670

16 999

9 774

8 110

7 225

 

BẢNG SỐ 5

BẢNG GIÁ ĐẤT THUỘC ĐỊA BÀN QUẬN HAI BÀ TRƯNG
(Kèm theo Quyết định số 96/2014/QĐ-UBND ngày 29/12/2014 của UBND Thành phố Hà Nội)

Đơn vị tính: 1000đ/m2

TT

Tên đường phố

Đoạn Đường

Giá đất ở

Giá đất thương mại, dịch vụ

Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

Từ

Đến

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

1

Bà Triệu

Nguyễn Du

Thái Phiên

82 000

39 770

31 570

27 470

44 197

19 889

15 469

13 259

36 831

16 574

12 891

11 049

Thái Phiên

Đại Cồ Việt

66 000

33 000

26 400

23 100

37 398

17 297

14 215

11 772

31 165

14 414

11 846

9 810

2

Bạch Đằng

Địa phận quận Hai Bà Trưng

23 000

13 110

10 810

9 660

14 024

8 882

7 607

6 800

11 687

7 402

6 339

5 667

3

Bạch Mai

Đầu đường

Cuối đường

47 000

24 440

19 740

17 390

28 898

15 234

12 374

10 604

24 082

12 695

10 312

8 837

4

Bùi Ngọc Dương

Đầu đường

Cuối đường

29 000

16 240

13 340

11 890

17 849

10 625

8 924

7 990

14 874

8 854

7 437

6 658

5

Bùi Thị Xuân

Đầu đường

Cuối đường

74 000

36 260

28 860

25 160

40 798

18 571

14 705

12 580

33 998

15 476

12 254

10 483

6

Cao Đạt

Đầu đường

Cuối đường

40 000

21 200

17 200

15 200

24 649

13 685

11 220

9 944

20 541

11 404

9 350

8 287

7

Cảm Hội (334)

Đầu đường

Cuối đường

32 000

17 600

14 400

12 800

19 549

11 304

9 520

8 500

16 291

9 420

7 933

7 083

8

Chùa Vua

Đầu đường

Cuối đường

39 000

21 060

17 160

15 210

23 798

13 344

10 964

9 774

19 832

11 120

9 137

8 145

9

Đại Cồ Việt

Đầu đường

Cuối đường

50 000

25 500

20 500

18 000

30 599

15 724

12 834

10 752

25 499

13 103

10 695

8 960

10

Đại La

Địa phận quận Hai Bà Trưng

43 000

22 790

18 490

16 340

26 348

14 364

11 687

10 200

21 957

11 970

9 739

8 500

11

Đồng Nhân

Đầu đường

Cuối đường

43 000

22 790

18 490

16 340

26 348

14 364

11 687

10 200

21 957

11 970

9 739

8 500

12

Đỗ Hạnh

Đầu đường

Cuối đường

50 000

25 500

20 500

18 000

30 599

15 724

12 834

10 752

25 499

13 103

10 695

8 960

13

Đỗ Ngọc Du

Đầu đường

Cuối đường

42 000

22 260

18 060

15 960

25 499

14 024

11 474

10 072

21 249

11 687

9 562

8 393

14

Đội Cung

Đầu đường

Cuối đường

42 000

22 260

18 060

15 960

25 499

14 024

11 474

10 072

21 249

11 687

9 562

8 393

15

Đống Mác (335)

Đầu đường

Cuối đường

32 000

17 600

14 400

12 800

19 549

11 304

9 520

8 500

16 291

9 420

7 933

7 083

16

Đoàn Trần Nghiệp

Đầu đường

Cuối đường

66 000

33 000

26 400

23 100

37 398

17 297

14 215

11 772

31 165

14 414

11 846

9 810

17

Đê Tô Hoàng

Đầu đường

Cuối đường

28 000

15 680

12 880

11 480

16 999

10 200

8 585

7 734

14 166

8 500

7 154

6 445

18

Giải Phóng

Đại Cồ Việt

Phố Vọng

47 000

24 440

19 740

17 390

28 898

15 234

12 374

10 604

24 082

12 695

10 312

8 837

19

Hương Viên

Đầu đường

Cuối đường

42 000

22 260

18 060

15 960

25 499

14 024

11 474

10 072

21 249

11 687

9 562

8 393

20

Hàn Thuyên

Đầu đường

Cuối đường

66 000

33 000

26 400

23 100

37 398

17 297

14 215

11 772

31 165

14 414

11 846

9 810

21

Hàng Chuối

Đầu đường

Cuối đường

54 000

27 540

22 140

19 440

32 298

16 150

13 344

10 964

26 915

13 458

11 120

9 137

22

Hồ Xuân Hương

Đầu đường

Cuối đường

66 000

33 000

26 400

23 100

37 398

17 297

14 215

11 772

31 165

14 414

11 846

9 810

23

Hồng Mai

Đầu đường

Cuối đường

32 000

17 600

14 400

12 800

19 549

11 304

9 520

8 500

16 291

9 420

7 933

7 083

24

Hòa Mã

Đầu đường

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

25

Hoa Lư

Đầu đường

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

26

Hoàng Mai

Địa phận quận Hai Bà Trưng

23 000

13 110

10 810

9 660

14 024

8 882

7 607

6 800

11 687

7 402

6 339

5 667

27

Kim Ngưu

Đầu đường

Cuối đường

36 000

19 440

15 840

14 040

22 099

12 580

10 369

9 222

18 416

10 483

8 641

7 685

28

Lương Yên

Đầu đường

Cuối đường

32 000

17 600

14 400

12 800

19 549

11 304

9 520

8 500

16 291

9 420

7 933

7 083

29

Lãng Yên

Lương Yên

Đê Nguyễn Khoái

27 000

15 120

12 420

11 070

16 150

9 859

8 244

7 480

13 458

8 216

6 870

6 233

Đê Nguyễn Khoái

Cuối đường

23 000

13 110

10 810

9 660

14 024

8 882

7 607

6 800

11 687

7 402

6 339

5 667

30

Lạc Trung

Đầu đường

Cuối đường

35 000

18 900

15 400

13 650

21 248

12 155

10 030

8 924

17 707

10 129

8 358

7 437

31

Lê Đại Hành

Đầu đường

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

32

Lê Duẩn

Nguyễn Du

Trần Nhân Tông

74 000

36 260

28 860

25 160

40 798

18 571

14 705

12 580

33 998

15 476

12 254

10 483

Trần Nhân Tông

Đại Cồ Việt

62 000

31 000

24 800

21 700

35 698

16 999

13 939

11 602

29 748

14 166

11 616

9 668

33

Lê Gia Định (336 cũ)

Đầu đường

Cuối đường

35 000

18 900

15 400

13 650

21 248

12 155

10 030

8 924

17 707

10 129

8 358

7 437

34

Lê Ngọc Hân

Đầu đường

Cuối đường

54 000

27 540

22 140

19 440

32 298

16 150

13 344

10 964

26 915

13 458

11 120

9 137

35

Lê Quý Đôn

Đầu đường

Cuối đường

46 000

23 920

19 320

17 020

28 049

14 874

12 070

10 454

23 374

12 395

10 058

8 712

36

Lê Thanh Nghị

Đầu đường

Cuối đường

56 000

28 560

22 960

20 160

33 149

16 574

13 458

11 191

27 624

13 812

11 215

9 326

37

Lê Văn Hưu

Địa phận quận Hai Bà Trưng

74 000

36 260

28 860

25 160

40 798

18 571

14 705

12 580

33 998

15 476

12 254

10 483

38

Liên Trì

Địa phận quận Hai Bà Trưng

74 000

36 260

28 860

25 160

40 798

18 571

14 705

12 580

33 998

15 476

12 254

10 483

39

Lò Đúc

Phan Chu Trinh

Nguyễn Công Trứ

62 000

31 000

24 800

21 700

35 698

16 999

13 939

11 602

29 748

14 166

11 616

9 668

Nguyễn Công Trứ

Trần Khát Chân

50 000

25 500

20 500

18 000

30 599

15 724

12 834

10 752

25 499

13 103

10 695

8 960

40

Mạc Thị Bưởi

Đầu đường

Cuối đường

27 000

15 120

12 420

11 070

16 150

9 859

8 244

7 480

13 458

8 216

6 870

6 233

41

Mai Hắc Đế

Đầu đường

Cuối đường

74 000

36 260

28 860

25 160

40 798

18 571

14 705

12 580

33 998

15 476

12 254

10 483

42

Minh Khai

Chợ Mơ

Kim Ngưu

43 000

22 790

18 490

16 340

26 348

14 364

11 687

10 200

21 957

11 970

9 739

8 500

Kim Ngưu

Cuối đường

39 000

21 060

17 160

15 210

23 798

13 344

10 964

9 774

19 832

11 120

9 137

8 145

43

Ngô Thì Nhậm

Lê Văn Hưu

Cuối đường

76 000

37 240

29 640

25 840

41 648

18 847

14 789

12 665

34 707

15 706

12 324

10 554

44

Ngõ Bà Triệu

Đầu đường

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

45

Ngõ Huế

Đầu đường

Cuối đường

52 000

26 520

21 320

18 720

31 448

15 979

13 090

10 879

26 207

13 316

10 908

9 066

46

Nguyễn Hiền

Đầu đường

Cuối đường

32 000

17 600

14 400

12 800

19 549

11 304

9 520

8 500

16 291

9 420

7 933

7 083

47

Nguyễn An Ninh

Địa bàn quận Hai Bà Trưng

30 000

16 500

13 500

12 000

18 700

10 964

9 180

8 244

15 583

9 137

7 650

6 870

48

Nguyễn Đình Chiểu

Đầu đường

Cuối đường

54 000

27 540

22 140

19 440

32 298

16 150

13 344

10 964

26 915

13 458

11 120

9 137

49

Nguyễn Bỉnh Khiêm

Đầu đường

Cuối đường

56 000

28 560

22 960

20 160

33 149

16 574

13 458

11 191

27 624

13 812

11 215

9 326

50

Nguyễn Công Trứ

Phố Huế

Lò Đúc

66 000

33 000

26 400

23 100

37 398

17 297

14 215

11 772

31 165

14 414

11 846

9 810

Lò Đúc

Trần Thánh Tông

52 000

26 520

21 320

18 720

31 448

15 979

13 090

10 879

26 207

13 316

10 908

9 066

51

Nguyễn Cao

Đầu đường

Cuối đường

43 000

22 790

18 490

16 340

26 348

14 364

11 687

10 200

21 957

11 970

9 739

8 500

52

Nguyễn Du

Phố Huế

Quang Trung

76 000

37 240

29 640

25 840

41 648

18 847

14 789

12 665

34 707

15 706

12 324

10 554

Quang Trung

Trần Bình Trọng

92 000

44 160

34 960

30 360

48 448

21 802

16 957

14 534

40 373

18 168

14 131

12 112

Trần Bình Trọng

Cuối đường

76 000

37 240

29 640

25 840

41 648

18 847

14 789

12 665

34 707

15 706

12 324

10 554

53

Nguyễn Huy Tự

Đầu đường

Cuối đường

46 000

23 920

19 320

17 020

28 049

14 874

12 070

10 454

23 374

12 395

10 058

8 712

54

Nguyễn Khoái (bên trong đê)

Đầu đường

Hết địa phận quận Hai Bà Trưng

24 000

13 680

11 280

10 080

14 449

9 095

7 734

6 970

12 041

7 579

6 445

5 808

Nguyễn Khoái (ngoài đê)

Đầu đường

Hết địa phận quận Hai Bà Trưng

22 000

12 540

10 340

9 240

13 600

8 670

7 480

6 630

11 333

7 225

6 233

5 525

55

Đường gom chân đê Nguyễn Khoái

Địa phận quận Hai Bà Trưng

23 000

13 110

10 810

9 660

14 024

8 882

7 607

6 800

11 687

7 402

6 339

5 667

56

Đường từ Minh Khai đến chân cầu Vĩnh Tuy

Minh Khai

Cầu Vĩnh Tuy

27 000

15 120

12 420

11 070

16 150

9 859

8 244

7 480

13 458

8 216

6 870

6 233

57

Nguyễn Quyền

Đầu đường

Cuối đường

52 000

26 520

21 320

18 720

31 448

15 979

13 090

10 879

26 207

13 316

10 908

9 066

58

Nguyễn Thượng Hiền

Đầu đường

Cuối đường

70 000

34 300

27 300

23 800

39 098

17 764

14 466

12 155

32 582

14 803

12 055

10 129

59

Nguyễn Trung Ngạn

Đầu đường

Cuối đường

32 000

17 600

14 400

12 800

19 549

11 304

9 520

8 500

16 291

9 420

7 933

7 083

60

Phạm Đình Hổ

Đầu đường

Cuối đường

52 000

26 520

21 320

18 720

31 448

15 979

13 090

10 879

26 207

13 316

10 908

9 066

61

Phố 8/3

Đầu đường

Cuối đường

30 000

16 500

13 500

12 000

18 700

10 964

9 180

8 244

15 583

9 137

7 650

6 870

62

Phố Huế

Nguyễn Du

Nguyễn Công Trứ

92 000

44 160

34 960

30 360

48 448

21 802

16 957

14 534

40 373

18 168

14 131

12 112

Nguyễn Công Trứ

Đại Cồ Việt

76 000

37 240

29 640

25 840

41 648

18 847

14 789

12 665

34 707

15 706

12 324

10 554

63

Phù Đổng Thiên Vương

Đầu đường

Cuối đường

56 000

28 560

22 960

20 160

33 149

16 574

13 458

11 191

27 624

13 812

11 215

9 326

64

Phùng Khắc Khoan

Đầu đường

Cuối đường

74 000

36 260

28 860

25 160

40 798

18 571

14 705

12 580

33 998

15 476

12 254

10 483

65

Quang Trung

Giáp quận Hoàn Kiếm

Trần Nhân Tông

88 000

42 680

33 880

29 480

46 747

21 036

16 362

14 024

38 956

17 530

13 635

11 687

66

Quỳnh Lôi

Đầu đường

Cuối đường

30 000

16 500

13 500

12 000

18 700

10 964

9 180

8 244

15 583

9 137

7 650

6 870

67

Quỳnh Mai

Đầu đường

Cuối đường

30 000

16 500

13 500

12 000

18 700

10 964

9 180

8 244

15 583

9 137

7 650

6 870

68

Tam Trinh

Địa phận quận Hai Bà Trưng

30 000

16 500

13 500

12 000

18 700

10 964

9 180

8 244

15 583

9 137

7 650

6 870

69

Tăng Bạt Hổ

Đầu đường

Cuối đường

52 000

26 520

21 320

18 720

31 448

15 979

13 090

10 879

26 207

13 316

10 908

9 066

70

Tô Hiến Thành

Đầu đường

Cuối đường

66 000

33 000

26 400

23 100

37 398

17 297

14 215

11 772

31 165

14 414

11 846

9 810

71

Tây Kết

Đầu đường

Cuối đường

25 000

14 000

11 500

10 250

14 874

9 307

7 862

7 098

12 395

7 756

6 552

5 915

72

Tạ Quang Bửu

Bạch Mai

Đại Cồ Việt

33 000

18 150

14 850

13 200

20 399

11 729

9 732

8 670

16 999

9 774

8 110

7 225

73

Thái Phiên

Đầu đường

Cuối đường

54 000

27 540

22 140

19 440

32 298

16 150

13 344

10 964

26 915

13 458

11 120

9 137

74

Thọ Lão

Đầu đường

Cuối đường

39 000

21 060

17 160

15 210

23 798

13 344

10 964

9 774

19 832

11 120

9 137

8 145

75

Thanh Nhàn

Đầu đường

Cuối đường

36 000

19 440

15 840

14 040

22 099

12 580

10 369

9 222

18 416

10 483

8 641

7 685

76

Thi Sách

Đầu đường

Cuối đường

66 000

33 000

26 400

23 100

37 398

17 297

14 215

11 772

31 165

14 414

11 846

9 810

77

Thiền Quang

Đầu đường

Cuối đường

66 000

33 000

26 400

23 100

37 398

17 297

14 215

11 772

31 165

14 414

11 846

9 810

78

Thể Giao

Đầu đường

Cuối đường

47 000

24 440

19 740

17 390

28 898

15 234

12 374

10 604

24 082

12 695

10 312

8 837

79

Thịnh Yên

Đầu đường

Cuối đường

54 000

27 540

22 140

19 440

32 298

16 150

13 344

10 964

26 915

13 458

11 120

9 137

80

Tương Mai

Địa bàn quận Hai Bà Trưng

28 000

15 680

12 880

11 480

16 999

10 200

8 585

7 734

14 166

8 500

7 154

6 445

81

Trần Hưng Đạo

Địa bàn quận Hai Bà Trưng

80 000

38 800

30 800

26 800

43 348

19 506

15 172

13 004

36 123

16 255

12 643

10 837

82

Trần Bình Trọng

Địa bàn quận Hai Bà Trưng

74 000

36 260

28 860

25 160

40 798

18 571

14 705

12 580

33 998

15 476

12 254

10 483

83

Trần Cao Vân

Đầu đường

Cuối đường

43 000

22 790

18 490

16 340

26 348

14 364

11 687

10 200

21 957

11 970

9 739

8 500

84

Trần Khánh Dư

Trần Hưng Đạo

Cuối đường

35 000

18 900

15 400

13 650

21 248

12 155

10 030

8 924

17 707

10 129

8 358

7 437

85

Trần Khát Chân

Phố Huế

Lò Đúc

50 000

25 500

20 500

18 000

30 599

15 724

12 834

10 752

25 499

13 103

10 695

8 960

Lò Đúc

Nguyễn Khoái

29 000

16 240

13 340

11 890

17 849

10 625

8 924

7 990

14 874

8 854

7 437

6 658

86

Trần Nhân Tông

Đầu đường

Cuối đường

88 000

42 680

33 880

29 480

46 747

21 036

16 362

14 024

38 956

17 530

13 635

11 687

87

Trần Thánh Tông

Đầu đường

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

88

Trần Đại Nghĩa

Đầu đường

Cuối đường

52 000

26 520

21 320

18 720

31 448

15 979

13 090

10 879

26 207

13 316

10 908

9 066

89

Trương Định

Bạch Mai

Hết địa phận quận Hai Bà Trưng

33 000

18 150

14 850

13 200

20 399

11 729

9 732

8 670

16 999

9 774

8 110

7 225

90

Trương Hán Siêu

Địa bàn quận Hai Bà Trưng

74 000

36 260

28 860

25 160

40 798

18 571

14 705

12 580

33 998

15 476

12 254

10 483

91

Trần Xuân Soạn

Đầu đường

Cuối đường

74 000

36 260

28 860

25 160

40 798

18 571

14 705

12 580

33 998

15 476

12 254

10 483

92

Triệu Việt Vương

Đầu đường

Cuối đường

74 000

36 260

28 860

25 160

40 798

18 571

14 705

12 580

33 998

15 476

12 254

10 483

93

Tuệ Tĩnh

Đầu đường

Cuối đường

70 000

34 300

27 300

23 800

39 098

17 764

14 466

12 155

32 582

14 803

12 055

10 129

94

Vân Đồn

Đầu đường

Cuối đường

25 000

14 000

11 500

10 250

14 874

9 307

7 862

7 098

12 395

7 756

6 552

5 915

95

Vân Hồ 1, 2, 3

Đầu đường

Cuối đường

35 000

18 900

15 400

13 650

21 248

12 155

10 030

8 924

17 707

10 129

8 358

7 437

96

Vạn Kiếp

Đầu đường

Cuối đường

25 000

14 000

11 500

10 250

14 874

9 307

7 862

7 098

12 395

7 756

6 552

5 915

97

Võ Thị Sáu

Đầu đường

Cuối đường

39 000

21 060

17 160

15 210

23 798

13 344

10 964

9 774

19 832

11 120

9 137

8 145

98

Vọng

Đại học KTQD

Đường G.Phóng

36 000

19 440

15 840

14 040

22 099

12 580

10 369

9 222

18 416

10 483

8 641

7 685

99

Vũ Lợi

Đầu đường

Cuối đường

47 000

24 440

19 740

17 390

28 898

15 234

12 374

10 604

24 082

12 695

10 312

8 837

100

Vĩnh Tuy

Đầu đường

Cuối đường

28 000

15 680

12 880

11 480

16 999

10 200

8 585

7 734

14 166

8 500

7 154

6 445

101

Y éc xanh

Đầu đường

Cuối đường

47 000

24 440

19 740

17 390

28 898

15 234

12 374

10 604

24 082

12 695

10 312

8 837

102

Yên Bái 1

Đầu đường

Cuối đường

40 000

21 200

17 200

15 200

24 649

13 685

11 220

9 944

20 541

11 404

9 350

8 287

103

Yên Bái 2

Đầu đường

Cuối đường

35 000

18 900

15 400

13 650

21 248

12 155

10 030

8 924

17 707

10 129

8 358

7 437

104

Yên Lạc

Đầu đường

Cuối đường

26 000

14 560

11 960

10 660

15 512

9 583

8 053

7 289

12 927

7 986

6 711

6 074

105

Yết Kiêu

Nguyễn Du

Nguyễn Thượng Hiền

74 000

36 260

28 860

25 160

40 798

18 571

14 705

12 580

33 998

15 476

12 254

10 483

 

BẢNG SỐ 5

BẢNG GIÁ ĐẤT THUỘC ĐỊA BÀN QUẬN HÀ ĐÔNG
(Kèm theo Quyết định số 96/2014/QĐ-UBND ngày 29/12/2014 của UBND Thành phố Hà Nội)

Đơn vị tính: 1000đ/m2

TT

Tên đường phố

Đoạn đường

Giá đất

Giá đất thương mại, dịch vụ

Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

Từ

Đến

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

1

An Hòa

Đầu đường

Cuối đường

18 600

10 974

9 114

8 184

11 050

7 734

6 799

5 856

9 208

6 445

5 666

4 880

2

Ao Sen

Đầu đường

Cuối đường

18 600

10 974

9 114

8 184

11 050

7 734

6 799

5 856

9 208

6 445

5 666

4 880

3

Ba La

Quốc lộ 6A

Đầu Công ty Giống cây trồng

14 400

9 072

7 632

6 912

8 500

6 035

5 440

4 675

7 083

5 029

4 533

3 896

4

Bà Triệu

Quang Trung

Đường Tô Hiệu

21 000

11 970

9 870

8 820

11 899

8 032

6 970

6 187

9 916

6 693

5 808

5 156

Đường Tô Hiệu

Công ty sách TB trường học

17 200

10 320

8 600

7 740

10 200

7 088

6 120

5 508

8 500

5 907

5 100

4 590

5

Bạch Thái Bưởi

Đầu đường

Cuối đường

16 000

9 760

8 160

7 360

9 349

6 630

5 983

5 142

7 791

5 525

4 986

4 285

6

Bế Văn Đàn

Đầu đường

Cuối đường

16 000

9 760

8 160

7 360

9 349

6 630

5 983

5 142

7 791

5 525

4 986

4 285

7

Bùi Bằng Đoàn

Đầu đường

Cuối đường

16 000

9 760

8 160

7 360

9 349

6 630

5 983

5 142

7 791

5 525

4 986

4 285

8

Cao Thắng

Đầu đường

Cuối đường

12 200

7 930

6 710

6 100

7 650

5 508

4 896

4 207

6 375

4 590

4 080

3 506

9

Cầu Am

Cầu Am

Điểm bưu điện văn hóa phường Vạn Phúc

12 200

7 930

6 710

6 100

7 650

5 508

4 896

4 207

6 375

4 590

4 080

3 506

10

Chiến Thắng

Đầu đường

Cuối đường

22 000

12 540

10 340

9 240

12 749

8 287

7 140

6 374

10 624

6 906

5 950

5 312

11

Chu Văn An

Bưu điện Hà Đông

Cầu Am

21 000

11 970

9 870

8 820

11 899

8 032

6 970

6 187

9 916

6 693

5 808

5 156

12

Đại An

Đầu đường

Cuối đường

18 600

10 974

9 114

8 184

11 050

7 734

6 799

5 856

9 208

6 445

5 666

4 880

13

Đinh Tiên Hoàng

Đầu đường

Cuối đường

16 000

9 760

8 160

7 360

9 349

6 630

5 983

5 142

7 791

5 525

4 986

4 285

14

Đường Biên Giang

Cầu Mai Lĩnh

Hết địa phận quận Hà Đông

10 200

6 834

5 814

5 304

6 374

4 398

3 443

3 060

5 312

3 665

2 869

2 550

15

Đường qua khu Hà Trì I

Công ty sách TB trường học

Công ty Giầy Yên Thủy

14 400

9 072

7 632

6 912

8 500

6 035

5 440

4 675

7 083

5 029

4 533

3 896

16

Đường Đa Sĩ

Công ty Giày Yên Thủy

Lê Trọng Tấn

12 200

7 930

6 710

6 100

7 650

5 508

4 896

4 207

6 375

4 590

4 080

3 506

17

Đường qua làng Mậu Lương

Đường Lê Trọng Tấn

Hết địa phận quận Hà Đông

9 600

6 528

5 568

5 088

6 120

4 453

4 039

3 488

5 100

3 711

3 366

2 907

18

Đường 72

Địa phận quận Hà Đông

10 200

6 834

5 814

5 304

6 374

4 398

3 443

3 060

5 312

3 665

2 869

2 550

19

Đường Tố Hữu

Giáp địa phận huyện Từ Liêm

Đường Vạn Phúc

22 000

12 540

10 340

9 240

12 749

8 287

7 140

6 374

10 624

6 906

5 950

5 312

20

Đường vào UBND phường Dương Nội

Đường 72

UBND phường Dương Nội

8 400

5 796

4 956

4 536

5 100

3 518

2 754

2 448

4 250

2 932

2 295

2 040

UBND phường Dương Nội qua khu dân cư Ỷ La

Cầu sắt Kênh La Khê

7 200

5 040

4 320

3 960

4 452

3 072

2 404

2 137

3 710

2 560

2 004

1 781

Cầu sắt Kênh La Khê

Lê Trọng Tân

9 000

6 120

5 220

4 770

5 525

3 868

3 078

2 652

4 604

3 223

2 565

2 210

21

Hoàng Diệu

Đầu đường

Cuối đường

14 400

9 072

7 632

6 912

8 500

6 035

5 440

4 675

7 083

5 029

4 533

3 896

22

Hoàng Hoa Thám

Đầu đường

Cuối đường

16 000

9 760

8 160

7 360

9 349

6 630

5 983

5 142

7 791

5 525

4 986

4 285

23

Hoàng Văn Thụ

Đầu đường

Cuối đường

17 200

10 320

8 600

7 740

10 200

7 088

6 120

5 508

8 500

5 907

5 100

4 590

24

Huỳnh Thúc Kháng

Đầu đường

Cuối đường

12 200

7 930

6 710

6 100

7 650

5 508

4 896

4 207

6 375

4 590

4 080

3 506

25

Lê Lai

Đầu đường

Cuối đường

14 400

9 072

7 632

6 912

8 500

6 035

5 440

4 675

7 083

5 029

4 533

3 896

26

Lê Lợi

Quang Trung

Đường Tô Hiệu

22 000

12 540

10 340

9 240

12 749

8 287

7 140

6 374

10 624

6 906

5 950

5 312

Đường Tô Hiệu

Công ty Sông Công

18 600

10 974

9 114

8 184

11 050

7 734

6 799

5 856

9 208

6 445

5 666

4 880

27

Lê Hồng phong

Đầu đường

Cuối đường

16 000

9 760

8 160

7 360

9 349

6 630

5 983

5 142

7 791

5 525

4 986

4 285

28

Lê Quý Đôn

Đầu đường

Cuối đường

14 400

9 072

7 632

6 912

8 500

6 035

5 440

4 675

7 083

5 029

4 533

3 896

29

Lê Văn Lương

Đường Vạn Phúc

Đường Lê Trọng Tấn

21 000

11 970

9 870

8 820

11 899

8 032

6 970

6 187

9 916

6 693

5 808

5 156

Đường Lê Trọng Tấn

Cuối đường (Phường Yên Nghĩa)

14 400

9 072

7 632

6 912

8 500

6 035

5 440

4 675

7 083

5 029

4 533

3 896

30

Lê Trọng Tấn

Giáp Hoài Đức

Lê Văn Lương

14 400

9 072

7 632

6 912

8 500

6 035

5 440

4 675

7 083

5 029

4 533

3 896

Lê Văn Lương

Quang Trung

17 200

10 320

8 600

7 740

10 200

7 088

6 120

5 508

8 500

5 907

5 100

4 590

Quang Trung

Phùng Hưng

16 000

9 760

8 160

7 360

9 349

6 630

5 983

5 142

7 791

5 525

4 986

4 285

31

Lương Văn Can

Đầu đường

Cuối đường

14 400

9 072

7 632

6 912

8 500

6 035

5 440

4 675

7 083

5 029

4 533

3 896

32

Lương Ngọc Quyến

Đầu đường

Cuối đường

14 400

9 072

7 632

6 912

8 500

6 035

5 440

4 675

7 083

5 029

4 533

3 896

33

Lý Thường Kiệt

Đầu đường

Cuối đường

16 000

9 760

8 160

7 360

9 349

6 630

5 983

5 142

7 791

5 525

4 986

4 285

34

Lý Tự Trọng

Đầu đường

Cuối đường

12 200

7 930

6 710

6 100

7 650

5 508

4 896

4 207

6 375

4 590

4 080

3 506

35

Phố Lụa

Đầu phố

Cuối phố

12 200

7 930

6 710

6 100

7 650

5 508

4 896

4 207

6 375

4 590

4 080

3 506

36

Minh Khai

Đầu đường

Cuối đường

16 000

9 760

8 160

7 360

9 349

6 630

5 983

5 142

7 791

5 525

4 986

4 285

37

Đường 19/5

Cầu Đen

Nguyễn Khuyến

16 000

9 760

8 160

7 360

9 349

6 630

5 983

5 142

7 791

5 525

4 986

4 285

38

Ngô Gia Khảm

Đầu đường

Cuối đường

12 200

7 930

6 710

6 100

7 650

5 508

4 896

4 207

6 375

4 590

4 080

3 506

39

Ngô Thì Nhậm

Đầu đường

Cuối đường

18 600

10 974

9 114

8 184

11 050

7 734

6 799

5 856

9 208

6 445

5 666

4 880

40

Ngô Thì Sỹ

Đầu đường

Cuối đường

12 200

7 930

6 710

6 100

7 650

5 508

4 896

4 207

6 375

4 590

4 080

3 506

41

Ngô Quyền

Đầu đường

Cuối đường

12 200

7 930

6 710

6 100

7 650

5 508

4 896

4 207

6 375

4 590

4 080

3 506

42

Ngô Gia Tự

Đầu đường

Cuối đường

12 200

7 930

6 710

6 100

7 650

5 508

4 896

4 207

6 375

4 590

4 080

3 506

43

Nhuệ Giang

Cầu Trắng

Cầu Đen

21 000

11 970

9 870

8 820

11 899

8 032

6 970

6 187

9 916

6 693

5 808

5 156

Cầu Đen

Cuối đường

17 200

10 320

8 600

7 740

10 200

7 088

6 120

5 508

8 500

5 907

5 100

4 590

44

Nguyễn Thái Học

Đầu đường

Cuối đường

17 200

10 320

8 600

7 740

10 200

7 088

6 120

5 508

8 500

5 907

5 100

4 590

45

Nguyễn Thượng Hiền

Đầu đường

Cuối đường

12 200

7 930

6 710

6 100

7 650

5 508

4 896

4 207

6 375

4 590

4 080

3 506

46

Nguyễn Văn Lộc

Đầu đường

Cuối đường

22 000

12 540

10 340

9 240

12 749

8 287

7 140

6 374

10 624

6 906

5 950

5 312

47

Nguyễn Khuyến

Đầu đường

Cuối đường

22 000

12 540

10 340

9 240

12 749

8 287

7 140

6 374

10 624

6 906

5 950

5 312

48

Nguyễn Trãi

Đầu đường

Cuối đường

18 600

10 974

9 114

8 184

11 050

7 734

6 799

5 856

9 208

6 445

5 666

4 880

49

Nguyễn Văn Trỗi

Trần Phú

Ngã ba đầu xóm lẻ Mỗ Lao

18 600

10 974

9 114

8 184

11 050

7 734

6 799

5 856

9 208

6 445

5 666

4 880

50

Nguyễn Công Trứ

Đầu đường

Cuối đường

14 400

9 072

7 632

6 912

8 500

6 035

5 440

4 675

7 083

5 029

4 533

3 896

51

Nguyễn Trực

Đầu đường

Cuối đường

12 200

7 930

6 710

6 100

7 650

5 508

4 896

4 207

6 375

4 590

4 080

3 506

52

Nguyễn Viết Xuân

Quang Trung

Bế Văn Đàn

18 600

10 974

9 114

8 184

11 050

7 734

6 799

5 856

9 208

6 445

5 666

4 880

Bế Văn Đàn

Ngô Thì Nhậm

14 400

9 072

7 632

6 912

8 500

6 035

5 440

4 675

7 083

5 029

4 533

3 896

53

Phan Bội Châu

Đầu đường

Đầu đường

14 400

9 072

7 632

6 912

8 500

6 035

5 440

4 675

7 083

5 029

4 533

3 896

54

Phan Huy Chú

Đầu đường

Cuối đường

14 400

9 072

7 632

6 912

8 500

6 035

5 440

4 675

7 083

5 029

4 533

3 896

55

Phan Đình Giót

Đầu đường

Cuối đường

14 400

9 072

7 632

6 912

8 500

6 035

5 440

4 675

7 083

5 029

4 533

3 896

56

Phan Đình Phùng

Đầu đường

Cuối đường

17 200

10 320

8 600

7 740

10 200

7 088

6 120

5 508

8 500

5 907

5 100

4 590

57

Phan Chu Trinh

Đầu đường

Cuối đường

12 200

7 930

6 710

6 100

7 650

5 508

4 896

4 207

6 375

4 590

4 080

3 506

58

Phùng Hưng

Cầu Trắng

Hết Viện bỏng Quốc gia

22 000

12 540

10 340

9 240

12 749

8 287

7 140

6 374

10 624

6 906

5 950

5 312

Giáp Viện Bỏng QG

Hết địa phận quận Hà Đông

17 200

10 320

8 600

7 740

10 200

7 088

6 120

5 508

8 500

5 907

5 100

4 590

59

Quang Trung

Cầu Trắng

Ngô Thì Nhậm

25 000

14 000

11 500

10 250

15 299

9 520

7 990

7 225

12 749

7 933

6 658

6 021

Ngô Thì Nhậm

Lê Trọng Tấn

22 000

12 540

10 340

9 240

12 749

8 287

7 140

6 374

10 624

6 906

5 950

5 312

Lê Trọng Tấn

Đường sắt

18 600

10 974

9 114

8 184

11 050

7 734

6 799

5 856

9 208

6 445

5 666

4 880

60

Quốc lộ 6A

Đường sắt

Cầu Mai Lĩnh

14 400

9 072

7 632

6 912

8 500

6 035

5 440

4 675

7 083

5 029

4 533

3 896

61

Tân Xa

Đầu đường

Cuối đường

12 200

7 930

6 710

6 100

7 650

5 508

4 896

4 207

6 375

4 590

4 080

3 506

62

Trần Phú

Nguyễn Trãi

Cầu Trắng

30 000

16 500

13 500

12 000

18 700

10 964

9 180

8 244

15 583

9 137

7 650

6 870

63

Trần Hưng Đạo

Đầu đường

Cuối đường

18 600

10 974

9 114

8 184

11 050

7 734

6 799

5 856

9 208

6 445

5 666

4 880

64

Trưng Trắc

Đầu đường

Cuối đường

17 200

10 320

8 600

7 740

10 200

7 088

6 120

5 508

8 500

5 907

5 100

4 590

65

Trưng Nhị

Đầu đường

Cuối đường

21 000

11 970

9 870

8 820

11 899

8 032

6 970

6 187

9 916

6 693

5 808

5 156

66

Trương Công Định

Đầu đường

Cuối đường

14 400

9 072

7 632

6 912

8 500

6 035

5 440

4 675

7 083

5 029

4 533

3 896

67

Tô Hiệu

Đầu đường

Cuối đường

21 000

11 970

9 870

8 820

11 899

8 032

6 970

6 187

9 916

6 693

5 808

5 156

68

Trần Đăng Ninh

Đầu đường

Cuối đường

16 000

9 760

8 160

7 360

9 349

6 630

5 983

5 142

7 791

5 525

4 986

4 285

69

Tiểu công nghệ

Đầu đường

Cuối đường

14 000

8 820

7 420

6 720

8 268

5 868

5 292

4 548

6 890

4 890

4 410

3 790

70

Trần Nhật Duật

Đầu đường

Cuối đường

14 400

9 072

7 632

6 912

8 500

6 035

5 440

4 675

7 083

5 029

4 533

3 896

71

Tây Sơn

Đầu đường

Cuối đường

14 400

9 072

7 632

6 912

8 500

6 035

5 440

4 675

7 083

5 029

4 533

3 896

72

Trần Văn Chuông

Đầu đường

Cuối đường

14 400

9 072

7 632

6 912

8 500

6 035

5 440

4 675

7 083

5 029

4 533

3 896

73

Thành Công

Đầu đường

Cuối đường

14 400

9 072

7 632

6 912

8 500

6 035

5 440

4 675

7 083

5 029

4 533

3 896

74

Tô Hiến Thành

Đầu đường

Cuối đường

14 400

9 072

7 632

6 912

8 500

6 035

5 440

4 675

7 083

5 029

4 533

3 896

75

Tản Đà

Đầu đường

Cuối đường

14 400

9 072

7 632

6 912

8 500

6 035

5 440

4 675

7 083

5 029

4 533

3 896

76

Thanh Bình

Đầu đường

Cuối đường

18 600

10 974

9 114

8 184

11 050

7 734

6 799

5 856

9 208

6 445

5 666

4 880

77

Vạn Phúc

Cầu Am

Lê Văn Lương

16 800

10 248

8 568

7 728

9 960

7 044

6 096

5 496

8 300

5 870

5 080

4 580

Lê Văn Lương

Hết địa phận Hà Đông

16 000

9 760

8 160

7 360

9 349

6 630

5 983

5 142

7 791

5 525

4 986

4 285

78

Văn La

Quang Trung

Cổng làng Văn La

14 400

9 072

7 632

6 912

8 500

6 035

5 440

4 675

7 083

5 029

4 533

3 896

79

Văn Phú

Quang Trung

Đầu làng cổ nơi có nhà lưu niệm Bác Hồ

14 400

9 072

7 632

6 912

8 500

6 035

5 440

4 675

7 083

5 029

4 533

3 896

80

Văn Quán

Đầu đường

Cuối đường

16 000

9 760

8 160

7 360

9 349

6 630

5 983

5 142

7 791

5 525

4 986

4 285

81

Văn Yên

Đầu đường

Cuối đường

14 400

9 072

7 632

6 912

8 500

6 035

5 440

4 675

7 083

5 029

4 533

3 896

82

Xa La

Đầu đường

Cuối đường

16 000

9 760

8 160

7 360

9 349

6 630

5 983

5 142

7 791

5 525

4 986

4 285

83

Xốm

Công ty Giống cây trồng

Cạnh lối rẽ vào làng Trinh Lương, phường Phú Lương

12 200

7 930

6 710

6 100

7 650

5 508

4 896

4 207

6 375

4 590

4 080

3 506

84

Yên Bình

Đầu đường

Cuối đường

14 400

9 072

7 632

6 912

8 500

6 035

5 440

4 675

7 083

5 029

4 533

3 896

85

Yên Phúc

Đầu đường

Cuối đường

16 000

9 760

8 160

7 360

9 349

6 630

5 983

5 142

7 791

5 525

4 986

4 285

86

Yết Kiêu

Đầu đường

Cuối đường

14 400

9 072

7 632

6 912

8 500

6 035

5 440

4 675

7 083

5 029

4 533

3 896

 

BẢNG SỐ 5

BẢNG GIÁ ĐẤT THUỘC ĐỊA BÀN QUẬN HOÀN KIẾM
(Kèm theo Quyết định số 96/2014/QĐ-UBND ngày 29/12/2014 của UBND Thành phố Hà Nội)

Đơn vị tính: 1000đ/m2

TT

Tên đường ph

Đoạn đường

Giá đất ở

Giá đất thương mại, dịch vụ

Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

Từ

Đến

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

1

Ấu Triệu

Đầu đường

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

2

Bát Đàn

Đầu đường

Cuối đường

80 000

38 800

30 800

26 800

43 348

19 506

15 172

13 004

36 123

16 255

12 643

10 837

3

Bát Sứ

Đầu đường

Cuối đường

80 000

38 800

30 800

26 800

43 348

19 506

15 172

13 004

36 123

16 255

12 643

10 837

4

Bà Triệu

Hàng Khay

Trần Hưng Đạo

112 000

52 640

41 440

35 840

55 247

24 862

19 337

16 574

46 039

20 718

16 114

13 812

Trần Hưng Đạo

Nguyễn Du

92 000

44 160

34 960

30 360

48 448

21 802

16 957

14 534

40 373

18 168

14 131

12 112

5

Bảo Khánh

Đầu đường

Cuối đường

92 000

44 160

34 960

30 360

48 448

21 802

16 957

14 534

40 373

18 168

14 131

12 112

6

Bảo Linh

Đầu đường

Cuối đường

30 000

16 500

13 500

12 000

16 999

10 200

8 585

7 734

14 166

8 500

7 154

6 445

7

Bạch Đằng

Hàm Tử Quan

Vạn Kiếp

30 000

16 500

13 500

12 000

16 999

10 200

8 585

7 734

14 166

8 500

7 154

6 445

8

Cổ Tân

Đầu đường

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

9

Cổng Đục

Đầu đường

Cuối đường

47 000

24 440

19 740

17 390

28 898

15 234

12 374

10 604

24 082

12 695

10 312

8 837

10

Cao Thắng

Đầu đường

Cuối đường

76 000

37 240

29 640

25 840

41 648

18 847

14 789

12 665

34 707

15 706

12 324

10 554

11

Cầu Đông

Đầu đường

Cuối đường

88 000

42 680

33 880

29 480

46 747

21 036

16 362

14 024

38 956

17 530

13 635

11 687

12

Cầu Đất

Đầu đường

Cuối đường

39 000

21 060

17 160

15 210

23 798

13 344

10 964

9 774

19 832

11 120

9 137

8 145

13

Cầu Gỗ

Đầu đường

Cuối đường

102 000

48 450

38 250

33 150

52 697

23 713

18 444

15 809

43 914

19 761

15 370

13 174

14

Cấm Chỉ

Đầu đường

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

15

Chân Cầm

Đầu đường

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

16

Chương Dương Độ

Đầu đường

Cuối đường

39 000

21 060

17 160

15 210

23 798

13 344

10 964

9 774

19 832

11 120

9 137

8 145

17

Chả Cá

Đầu đường

Cuối đường

92 000

44 160

34 960

30 360

48 448

21 802

16 957

14 534

40 373

18 168

14 131

12 112

18

Chợ Gạo

Đầu đường

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

19

Cửa Đông

Đầu đường

Cuối đường

88 000

42 680

33 880

29 480

46 747

21 036

16 362

14 024

38 956

17 530

13 635

11 687

20

Cửa Nam

Đầu đường

Cuối đường

92 000

44 160

34 960

30 360

48 448

21 802

16 957

14 534

40 373

18 168

14 131

12 112

21

Dã Tượng

Đầu đường

Cuối đường

74 000

36 260

28 860

25 160

40 798

18 571

14 705

12 580

33 998

15 476

12 254

10 483

22

Đình Ngang

Đầu đường

Cuối đường

74 000

36 260

28 860

25 160

40 798

18 571

14 705

12 580

33 998

15 476

12 254

10 483

23

Đào Duy Từ

Đầu đường

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

24

Đặng Thái Thân

Đầu đường

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

25

Đông Thái

Đầu đường

Cuối đường

43 000

22 790

18 490

16 340

26 348

14 364

11 687

10 200

21 957

11 970

9 739

8 500

26

Đồng Xuân

Đầu đường

Cuối đường

112 000

52 640

41 440

35 840

55 247

24 862

19 337

16 574

46 039

20 718

16 114

13 812

27

Đường Thành

Đầu đường

Cuối đường

84 000

40 740

32 340

28 140

45 048

20 272

15 724

13 514

37 540

16 893

13 103

11 262

28

Đinh Công Tráng

Đầu đường

Cuối đường

47 000

24 440

19 740

17 390

28 898

15 234

12 374

10 604

24 082

12 695

10 312

8 837

29

Đinh Lễ

Đầu đường

Cuối đường

80 000

38 800

30 800

26 800

43 348

19 506

15 172

13 004

36 123

16 255

12 643

10 837

30

Đinh Tiên Hoàng

Đầu đường

Cuối đường

120 000

55 800

43 800

37 800

56 947

25 626

19 932

17 084

47 456

21 355

16 610

14 237

31

Đinh Liệt

Đầu đường

Cuối đường

80 000

38 800

30 800

26 800

43 348

19 506

15 172

13 004

36 123

16 255

12 643

10 837

32

Gầm Cầu

Đầu đường

Cuối đường

54 000

27 540

22 140

19 440

32 298

16 150

13 344

10 964

26 915

13 458

11 120

9 137

33

Gia Ngư

Đầu đường

Cuối đường

80 000

38 800

30 800

26 800

43 348

19 506

15 172

13 004

36 123

16 255

12 643

10 837

34

Hà Trung

Đầu đường

Cuối đường

80 000

38 800

30 800

26 800

43 348

19 506

15 172

13 004

36 123

16 255

12 643

10 837

35

Hàm Long

Đầu đường

Cuối đường

82 000

39 770

31 570

27 470

44 197

19 889

15 469

13 259

36 831

16 574

12 891

11 049

36

Hàm Tử Quan

Đầu đường

Cuối đường

39 000

21 060

17 160

15 210

23 798

13 344

10 964

9 774

19 832

11 120

9 137

8 145

37

Hàng Điếu

Đầu đường

Cuối đường

100 000

47 500

37 500

32 500

51 847

23 332

18 146

15 554

43 206

19 443

15 122

12 962

38

Hàng Bồ

Đầu đường

Cuối đường

88 000

42 680

33 880

29 480

46 747

21 036

16 362

14 024

38 956

17 530

13 635

11 687

39

Hàng Đào

Đầu đường

Cuối đường

162 000

72 900

56 700

48 600

57 372

25 818

20 081

17 213

47 810

21 515

16 734

14 344

40

Hàng Đồng

Đầu đường

Cuối đường

88 000

42 680

33 880

29 480

46 747

21 036

16 362

14 024

38 956

17 530

13 635

11 687

41

Hàng Đường

Đầu đường

Cuối đường

120 000

55 800

43 800

37 800

56 947

25 626

19 932

17 084

47 456

21 355

16 610

14 237

42

Hàng Đậu

Đầu đường

Cuối đường

82 000

39 770

31 570

27 470

44 197

19 889

15 469

13 259

36 831

16 574

12 891

11 049

43

Hàng Bông

Đầu đường

Cuối đường

116 000

54 520

42 920

37 120

55 672

25 052

19 486

16 702

46 393

20 877

16 238

13 918

44

Hàng Bài

Đầu đường

Cuối đường

112 000

52 640

41 440

35 840

55 247

24 862

19 337

16 574

46 039

20 718

16 114

13 812

45

Hàng Bạc

Đầu đường

Cuối đường

102 000

48 450

38 250

33 150

52 697

23 713

18 444

15 809

43 914

19 761

15 370

13 174

46

Hàng Bè

Đầu đường

Cuối đường

88 000

42 680

33 880

29 480

46 747

21 036

16 362

14 024

38 956

17 530

13 635

11 687

47

Hàng Bút

Đầu đường

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

48

Hàng Buồm

Đầu đường

Cuối đường

100 000

47 500

37 500

32 500

51 847

23 332

18 146

15 554

43 206

19 443

15 122

12 962

49

Hàng Cá

Đầu đường

Cuối đường

82 000

39 770

31 570

27 470

44 197

19 889

15 469

13 259

36 831

16 574

12 891

11 049

50

Hàng Cân

Đầu đường

Cuối đường

100 000

47 500

37 500

32 500

51 847

23 332

18 146

15 554

43 206

19 443

15 122

12 962

51

Hàng Cót

Đầu đường

Cuối đường

84 000

40 740

32 340

28 140

45 048

20 272

15 724

13 514

37 540

16 893

13 103

11 262

52

Hàng Chai

Đầu đường

Cuối đường

46 000

23 920

19 320

17 020

28 049

14 874

12 070

10 454

23 374

12 395

10 058

8 712

53

Hàng Chiếu

Hàng đường

Đào Duy Từ

100 000

47 500

37 500

32 500

51 847

23 332

18 146

15 554

43 206

19 443

15 122

12 962

Đào Duy Từ

Trần Nhật Duật

80 000

38 800

30 800

26 800

43 348

19 506

15 172

13 004

36 123

16 255

12 643

10 837

54

Hàng Chỉ

Đầu đường

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

55

Hàng Chĩnh

Đầu đường

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

56

Hàng Da

Đầu đường

Cuối đường

94 000

45 120

35 720

31 020

49 297

22 184

17 254

14 789

41 081

18 487

14 378

12 324

57

Hàng Dầu

Đầu đường

Cuối đường

100 000

47 500

37 500

32 500

51 847

23 332

18 146

15 554

43 206

19 443

15 122

12 962

58

Hàng Gà

Đầu đường

Cuối đường

84 000

40 740

32 340

28 140

45 048

20 272

15 724

13 514

37 540

16 893

13 103

11 262

59

Hàng Gai

Đầu đường

Cuối đường

120 000

55 800

43 800

37 800

56 947

25 626

19 932

17 084

47 456

21 355

16 610

14 237

60

Hàng Giấy

Đầu đường

Cuối đường

102 000

48 450

38 250

33 150

52 697

23 713

18 444

15 809

43 914

19 761

15 370

13 174

61

Hàng Giầy

Đầu đường

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

62

Hàng Hòm

Đầu đường

Cuối đường

88 000

42 680

33 880

29 480

46 747

21 036

16 362

14 024

38 956

17 530

13 635

11 687

63

Hàng Khay

Đầu đường

Cuối đường

116 000

54 520

42 920

37 120

55 672

25 052

19 486

16 702

46 393

20 877

16 238

13 918

64

Hàng Khoai

Đầu đường

Cuối đường

102 000

48 450

38 250

33 150

52 697

23 713

18 444

15 809

43 914

19 761

15 370

13 174

65

Hàng Lược

Đầu đường

Cuối đường

92 000

44 160

34 960

30 360

48 448

21 802

16 957

14 534

40 373

18 168

14 131

12 112

66

Hàng Mành

Đầu đường

Cuối đường

88 000

42 680

33 880

29 480

46 747

21 036

16 362

14 024

38 956

17 530

13 635

11 687

67

Hàng Mã

Phùng Hưng

Hàng Lược

80 000

38 800

30 800

26 800

43 348

19 506

15 172

13 004

36 123

16 255

12 643

10 837

Hàng Lược

Đồng Xuân

116 000

54 520

42 920

37 120

55 672

25 052

19 486

16 702

46 393

20 877

16 238

13 918

68

Hàng Mắm

Đầu đường

Cuối đường

74 000

36 260

28 860

25 160

40 798

18 571

14 705

12 580

33 998

15 476

12 254

10 483

69

Hàng Muối

Đầu đường

Cuối đường

74 000

36 260

28 860

25 160

40 798

18 571

14 705

12 580

33 998

15 476

12 254

10 483

70

Hàng Nón

Đầu đường

Cuối đường

88 000

42 680

33 880

29 480

46 747

21 036

16 362

14 024

38 956

17 530

13 635

11 687

71

Hàng Ngang

Đầu đường

Cuối đường

162 000

72 900

56 700

48 600

57 372

25 818

20 081

17 213

47 810

21 515

16 734

14 344

72

Hàng Phèn

Đầu đường

Cuối đường

80 000

38 800

30 800

26 800

43 348

19 506

15 172

13 004

36 123

16 255

12 643

10 837

73

Hàng Quạt

Đầu đường

Cuối đường

88 000

42 680

33 880

29 480

46 747

21 036

16 362

14 024

38 956

17 530

13 635

11 687

74

Hàng Rươi

Đầu đường

Cuối đường

80 000

38 800

30 800

26 800

43 348

19 506

15 172

13 004

36 123

16 255

12 643

10 837

75

Hàng Thiếc

Đầu đường

Cuối đường

88 000

42 680

33 880

29 480

46 747

21 036

16 362

14 024

38 956

17 530

13 635

11 687

76

Hàng Thùng

Đầu đường

Cuối đường

66 000

33 000

26 400

23 100

37 398

17 297

14 215

11 772

31 165

14 414

11 846

9 810

77

Hàng Tre

Đầu đường

Cuối đường

80 000

38 800

30 800

26 800

43 348

19 506

15 172

13 004

36 123

16 255

12 643

10 837

78

Hàng Trống

Đầu đường

Cuối đường

102 000

48 450

38 250

33 150

52 697

23 713

18 444

15 809

43 914

19 761

15 370

13 174

79

Hàng Vôi

Đầu đường

Cuối đường

80 000

38 800

30 800

26 800

43 348

19 506

15 172

13 004

36 123

16 255

12 643

10 837

80

Hàng Vải

Đầu đường

Cuối đường

76 000

37 240

29 640

25 840

41 648

18 847

14 789

12 665

34 707

15 706

12 324

10 554

81

Hồ Hoàn Kiếm

Đầu đường

Cuối đường

116 000

54 520

42 920

37 120

55 672

25 052

19 486

16 702

46 393

20 877

16 238

13 918

82

Hai Bà Trưng

Lê Thánh Tông

Quán Sứ

112 000

52 640

41 440

35 840

55 247

24 862

19 337

16 574

46 039

20 718

16 114

13 812

Quán Sứ

Lê Duẩn

96 000

46 080

36 480

31 680

50 147

22 566

17 551

15 044

41 789

18 805

14 626

12 537

83

Hồng Hà

Địa phận quận Hoàn Kiếm

31 000

17 050

13 950

12 400

17 849

10 625

8 924

7 990

14 874

8 854

7 437

6 658

84

Hỏa Lò

Đầu đường

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

85

Lãn Ông

Đầu đường

Cuối đường

110 000

51 700

40 700

35 200

54 397

24 479

19 039

16 319

45 331

20 399

15 866

13 599

86

Lương Ngọc Quyến

Đầu đường

Cuối đường

66 000

33 000

26 400

23 100

37 398

17 297

14 215

11 772

31 165

14 414

11 846

9 810

87

Lương Văn Can

Đầu đường

Cuối đường

112 000

52 640

41 440

35 840

55 247

24 862

19 337

16 574

46 039

20 718

16 114

13 812

88

Lê Duẩn

Địa phận quận Hoàn Kiếm

80 000

38 800

30 800

26 800

43 348

19 506

15 172

13 004

36 123

16 255

12 643

10 837

89

Lê Lai

Đầu đường

Cuối đường

88 000

42 680

33 880

29 480

46 747

21 036

16 362

14 024

38 956

17 530

13 635

11 687

90

Lê Phụng Hiểu

Đầu đường

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

91

Lê Thái Tổ

Đầu đường

Cuối đường

162 000

72 900

56 700

48 600

57 372

25 818

20 081

17 213

47 810

21 515

16 734

14 344

92

Lê Thánh Tông

Đầu đường

Cuối đường

76 000

37 240

29 640

25 840

41 648

18 847

14 789

12 665

34 707

15 706

12 324

10 554

93

Lê Thạch

Đầu đường

Cuối đường

88 000

42 680

33 880

29 480

46 747

21 036

16 362

14 024

38 956

17 530

13 635

11 687

94

Lê Văn Linh

Đầu đường

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

95

Liên Trì

Địa phận quận Hoàn Kiếm

74 000

36 260

28 860

25 160

40 798

18 571

14 705

12 580

33 998

15 476

12 254

10 483

96

Lò Rèn

Đầu đường

Cuối đường

82 000

39 770

31 570

27 470

44 197

19 889

15 469

13 259

36 831

16 574

12 891

11 049

97

Lò Sũ

Đầu đường

Cuối đường

80 000

38 800

30 800

26 800

43 348

19 506

15 172

13 004

36 123

16 255

12 643

10 837

98

Lý Đạo Thành

Đầu đường

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

99

Lý Nam Đế

Đầu đường

Cuối đường

88 000

42 680

33 880

29 480

46 747

21 036

16 362

14 024

38 956

17 530

13 635

11 687

100

Lý Quốc Sư

Đầu đường

Cuối đường

88 000

42 680

33 880

29 480

46 747

21 036

16 362

14 024

38 956

17 530

13 635

11 687

101

Lý Thái Tổ

Đầu đường

Cuối đường

88 000

42 680

33 880

29 480

46 747

21 036

16 362

14 024

38 956

17 530

13 635

11 687

102

Lý Thường Kiệt

Đầu đường

Cuối đường

112 000

52 640

41 440

35 840

55 247

24 862

19 337

16 574

46 039

20 718

16 114

13 812

103

Mã Mây

Đầu đường

Cuối đường

88 000

42 680

33 880

29 480

46 747

21 036

16 362

14 024

38 956

17 530

13 635

11 687

104

Nam Ngư

Đầu đường

Cuối đường

70 000

34 300

27 300

23 800

39 098

17 764

14 466

12 155

32 582

14 803

12 055

10 129

105

Ngô Quyền

Hàng Vôi

Lý Thường Kiệt

102 000

48 450

38 250

33 150

52 697

23 713

18 444

15 809

43 914

19 761

15 370

13 174

Lý Thường Kiệt

Hàm Long

88 000

42 680

33 880

29 480

46 747

21 036

16 362

14 024

38 956

17 530

13 635

11 687

106

Ngô Thì Nhậm

Địa phận quận Hoàn Kiếm

80 000

38 800

30 800

26 800

43 348

19 506

15 172

13 004

36 123

16 255

12 643

10 837

107

Ngô Văn Sở

Đầu đường

Cuối đường

70 000

34 300

27 300

23 800

39 098

17 764

14 466

12 155

32 582

14 803

12 055

10 129

108

Ngõ Bảo Khánh

Đầu ngõ

Cuối ngõ

66 000

33 000

26 400

23 100

37 398

17 297

14 215

11 772

31 165

14 414

11 846

9 810

109

Ngõ Tạm Thương

Đầu ngõ

Cuối ngõ

46 000

23 920

19 320

17 020

28 049

14 874

12 070

10 454

23 374

12 395

10 058

8 712

110

Ngõ Trung Yên

Đầu ngõ

Cuối ngõ

39 000

21 060

17 160

15 210

23 798

13 344

10 964

9 774

19 832

11 120

9 137

8 145

111

Ngõ Huyện

Đầu ngõ

Cuối ngõ

54 000

27 540

22 140

19 440

32 298

16 150

13 344

10 964

26 915

13 458

11 120

9 137

112

Ngõ Thọ Xương

Đầu ngõ

Cuối ngõ

50 000

25 500

20 500

18 000

30 599

15 724

12 834

10 752

25 499

13 103

10 695

8 960

113

Ngõ Gạch

Đầu ngõ

Cuối ngõ

72 000

35 280

28 080

24 480

39 948

18 190

14 576

12 409

33 290

15 158

12 147

10 341

114

Ngõ Hàng Bông

Đầu ngõ

Cuối ngõ

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

115

Ngõ Hàng Hương

Đầu ngõ

Cuối ngõ

66 000

33 000

26 400

23 100

37 398

17 297

14 215

11 772

31 165

14 414

11 846

9 810

116

Ngõ Hàng Hành

Đầu ngõ

Cuối ngõ

66 000

33 000

26 400

23 100

37 398

17 297

14 215

11 772

31 165

14 414

11 846

9 810

117

Ngõ Hội Vũ

Đầu ngõ

Cuối ngõ

66 000

33 000

26 400

23 100

37 398

17 297

14 215

11 772

31 165

14 414

11 846

9 810

118

Ngõ Phan Chu Trinh

Đầu ngõ

Cuối ngõ

66 000

33 000

26 400

23 100

37 398

17 297

14 215

11 772

31 165

14 414

11 846

9 810

119

Ngõ Trạm

Đầu ngõ

Cuối ngõ

47 000

24 440

19 740

17 390

28 898

15 234

12 374

10 604

24 082

12 695

10 312

8 837

120

Ngõ Tràng Tiền

Phan Chu Trinh

Nguyễn Khắc Cần

39 000

21 060

17 160

15 210

23 798

13 344

10 964

9 774

19 832

11 120

9 137

8 145

121

Ngõ Tức Mạc

Trần Hưng Đạo

Cuối ngõ

47 000

24 440

19 740

17 390

28 898

15 234

12 374

10 604

24 082

12 695

10 312

8 837

122

Ngõ Hàng Cỏ

Trần Hưng Đạo

Cuối ngõ

47 000

24 440

19 740

17 390

28 898

15 234

12 374

10 604

24 082

12 695

10 312

8 837

123

Nguyễn Chế Nghĩa

Đầu đường

Cuối đường

47 000

24 440

19 740

17 390

28 898

15 234

12 374

10 604

24 082

12 695

10 312

8 837

124

Nguyễn Gia Thiều

Đầu đường

Cuối đường

74 000

36 260

28 860

25 160

40 798

18 571

14 705

12 580

33 998

15 476

12 254

10 483

125

Nguyễn Hữu Huân

Đầu đường

Cuối đường

88 000

42 680

33 880

29 480

46 747

21 036

16 362

14 024

38 956

17 530

13 635

11 687

126

Nguyễn Khắc Cần

Đầu đường

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

127

Nguyễn Khiết

Đầu đường

Cuối đường

28 000

15 680

12 880

11 480

16 150

9 859

8 244

7 480

13 458

8 216

6 870

6 233

128

Nguyễn Quang Bích

Đầu đường

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

129

Nguyễn Siêu

Đầu đường

Cuối đường

76 000

37 240

29 640

25 840

41 648

18 847

14 789

12 665

34 707

15 706

12 324

10 554

130

Nguyễn Thiện Thuật

Đầu đường

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

131

Nguyễn Thiếp

Hàng Đậu

Gầm Cầu

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

Gầm cầu

Nguyễn Thiện Thuật

74 000

36 260

28 860

25 160

40 798

18 571

14 705

12 580

33 998

15 476

12 254

10 483

132

Nguyễn Tư Giản

Đầu đường

Cuối đường

26 000

14 560

11 960

10 660

14 449

9 095

7 734

6 970

12 041

7 579

6 445

5 808

133

Nguyễn Văn Tố

Đầu đường

Cuối đường

66 000

33 000

26 400

23 100

37 398

17 297

14 215

11 772

31 165

14 414

11 846

9 810

134

Nguyễn Xí

Đầu đường

Cuối đường

88 000

42 680

33 880

29 480

46 747

21 036

16 362

14 024

38 956

17 530

13 635

11 687

135

Nhà Chung

Đầu đường

Cuối đường

88 000

42 680

33 880

29 480

46 747

21 036

16 362

14 024

38 956

17 530

13 635

11 687

136

Nhà Hỏa

Đầu đường

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

137

Nhà Thờ

Đầu đường

Cuối đường

112 000

52 640

41 440

35 840

55 247

24 862

19 337

16 574

46 039

20 718

16 114

13 812

138

Ô Quan Chưởng

Đầu đường

Cuối đường

76 000

37 240

29 640

25 840

41 648

18 847

14 789

12 665

34 707

15 706

12 324

10 554

139

Phạm Ngũ Lão

Đầu đường

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

140

Phạm Sư Mạnh

Đầu đường

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

141

Phan Bội Châu

Đầu đường

Cuối đường

80 000

38 800

30 800

26 800

43 348

19 506

15 172

13 004

36 123

16 255

12 643

10 837

142

Phan Chu Trinh

Đầu đường

Cuối đường

88 000

42 680

33 880

29 480

46 747

21 036

16 362

14 024

38 956

17 530

13 635

11 687

143

Phan Đình Phùng

Địa phận quận Hoàn Kiếm

102 000

48 450

38 250

33 150

52 697

23 713

18 444

15 809

43 914

19 761

15 370

13 174

144

Phan Huy Chú

Đầu đường

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

145

Phố Huế

Địa phận quận Hoàn Kiếm

102 000

48 450

38 250

33 150

52 697

23 713

18 444

15 809

43 914

19 761

15 370

13 174

146

Phùng Hưng

Đầu đường

Cuối đường

76 000

37 240

29 640

25 840

41 648

18 847

14 789

12 665

34 707

15 706

12 324

10 554

147

Phủ Doãn

Đầu đường

Cuối đường

88 000

42 680

33 880

29 480

46 747

21 036

16 362

14 024

38 956

17 530

13 635

11 687

148

Phúc Tân

Đầu đường

Cuối đường

33 000

18 150

14 850

13 200

18 700

10 964

9 180

8 244

15 583

9 137

7 650

6 870

149

Quán Sứ

Đầu đường

Cuối đường

88 000

42 680

33 880

29 480

46 747

21 036

16 362

14 024

38 956

17 530

13 635

11 687

150

Quang Trung

Đầu đường

Nguyễn Du

88 000

42 680

33 880

29 480

46 747

21 036

16 362

14 024

38 956

17 530

13 635

11 687

151

Tô Tịch

Đầu đường

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

152

Tông Đản

Đầu đường

Cuối đường

84 000

40 740

32 340

28 140

45 048

20 272

15 724

13 514

37 540

16 893

13 103

11 262

153

Tống Duy Tân

Đầu đường

Cuối đường

66 000

33 000

26 400

23 100

37 398

17 297

14 215

11 772

31 165

14 414

11 846

9 810

154

Tạ Hiền

Đầu đường

Cuối đường

88 000

42 680

33 880

29 480

46 747

21 036

16 362

14 024

38 956

17 530

13 635

11 687

155

Thanh Hà

Đầu đường

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

156

Thanh Yên

Đầu đường

Cuối đường

30 000

16 500

13 500

12 000

16 999

10 200

8 585

7 734

14 166

8 500

7 154

6 445

157

Thợ Nhuộm

Đầu đường

Cuối đường

84 000

40 740

32 340

28 140

45 048

20 272

15 724

13 514

37 540

16 893

13 103

11 262

158

Thuốc Bắc

Đầu đường

Cuối đường

108 000

51 300

40 500

35 100

53 548

24 096

18 742

16 064

44 623

20 080

15 618

13 387

159

Trương Hán Siêu

Địa phận quận Hoàn Kiếm

74 000

36 260

28 860

25 160

40 798

18 571

14 705

12 580

33 998

15 476

12 254

10 483

160

Tràng Thi

Đầu đường

Cuối đường

110 000

51 700

40 700

35 200

54 397

24 479

19 039

16 319

45 331

20 399

15 866

13 599

161

Tràng Tiền

Đầu đường

Cuối đường

116 000

54 520

42 920

37 120

55 672

25 052

19 486

16 702

46 393

20 877

16 238

13 918

162

Trần Bình Trọng

Đầu đường

Nguyễn Du

74 000

36 260

28 860

25 160

40 798

18 571

14 705

12 580

33 998

15 476

12 254

10 483

163

Trần Hưng Đạo

Trần Khánh Dư

Trần Thánh Tông

80 000

38 800

30 800

26 800

43 348

19 506

15 172

13 004

36 123

16 255

12 643

10 837

Trần Thánh Tông

Lê Duẩn

102 000

48 450

38 250

33 150

52 697

23 713

18 444

15 809

43 914

19 761

15 370

13 174

164

Trần Khánh Dư

Trần Quang Khải

Trần Hưng Đạo

47 000

24 440

19 740

17 390

28 898

15 234

12 374

10 604

24 082

12 695

10 312

8 837

165

Trần Nguyên Hãn

Đầu đường

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

166

Trần Nhật Duật

Đầu đường

Cuối đường

66 000

33 000

26 400

23 100

37 398

17 297

14 215

11 772

31 165

14 414

11 846

9 810

167

Trần Quang Khải

Đầu đường

Cuối đường

56 000

28 560

22 960

20 160

33 149

16 574

13 458

11 191

27 624

13 812

11 215

9 326

168

Trần Quốc Toản

Đầu đường

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

169

Triệu Quốc Đạt

Đầu đường

Cuối đường

66 000

33 000

26 400

23 100

37 398

17 297

14 215

11 772

31 165

14 414

11 846

9 810

170

Vạn Kiếp

Địa phận quận Hoàn Kiếm

26 000

14 560

11 960

10 660

14 449

9 095

7 734

6 970

12 041

7 579

6 445

5 808

171

Vọng Đức

Đầu đường

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

172

Vọng Hà

Đầu đường

Cuối đường

28 000

15 680

12 880

11 480

16 150

9 859

8 244

7 480

13 458

8 216

6 870

6 233

173

Xóm Hạ Hồi

Đầu đường

Cuối đường

60 000

30 000

24 000

21 000

34 848

16 744

13 769

11 516

29 040

13 953

11 474

9 597

174

Yết Kiêu

Trần Hưng Đạo

Nguyễn Du

74 000

36 260

28 860

25 160

40 798

18 571

14 705

12 580

33 998

15 476

12 254

10 483

175

Yên Thái

Đầu đường

Cuối đường

54 000

27 540

22 140

19 440

32 298

16 150

13 344

10 964

26 915

13 458

11 120

9 137

 

BẢNG SỐ 5

BẢNG GIÁ ĐẤT THUỘC ĐỊA BÀN QUẬN HOÀNG MAI
(Kèm theo Quyết định số 96/2014/QĐ-UBND ngày 29/12/2014 của UBND Thành phố Hà Nội)

Đơn vị tính: 1000đ/m2

TT

Tên đường phố

Đoạn đường

Giá đất ở

Giá đất thương mại, dịch vụ

Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

Từ

Đến

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

1

Bùi Huy Bích

Đầu đường

Cuối đường

24 000

13 680

11 280

10 080

13 600

8 670

7 480

6 630

11 333

7 225

6 233

5 525

2

Bùi Xương Trạch

Địa phận quận Hoàng Mai

21 000

11 970

9 870

8 820

11 899

8 032

6 970

6 187

9 916

6 693

5 808

5 156

3

Đại Từ

Giải Phóng (QL1A)

Cổng thôn Đại Từ P. Đại Kim

21 000

11 970

9 870

8 820

11 899

8 032

6 970

6 187

9 916

6 693

5 808

5 156

4

Định Công Thượng

Cầu Lủ

Ngõ 2T/ Định Công Thượng

19 000

11 020

9 120

8 170

11 050

7 734

6 799

5 856

9 208

6 445

5 666

4 880

5

Đặng Xuân Bảng

Ngã ba phố Đại Từ

Công ty CP kỹ thuật Thăng Long

26 000

14 560

11 960

10 660

15 299

9 520

7 990

7 225

12 749

7 933

6 658

6 021

6

Định Công Hạ

Định Công

Định Công Thượng

19 000

11 020

9 120

8 170

11 050

7 734

6 799

5 856

9 208

6 445

5 666

4 880

7

Định Công

Địa phận quận Hoàng Mai

26 000

14 560

11 960

10 660

15 299

9 520

7 990

7 225

12 749

7 933

6 658

6 021

8

Đường Bằng B - Thanh Liệt

Thôn Bằng B (P. Hoàng Liệt)

Thanh Liệt

16 000

9 760

8 160

7 360

9 349

6 630

5 983

5 142

7 791

5 525

4 986

4 285

9

Đường Đại Kim đi Tân Triều

Kim Giang

Hết địa phận P. Đại Kim

16 000

9 760

8 160

7 360

9 349

6 630

5 983

5 142

7 791

5 525

4 986

4 285

10

Đường đê Nguyễn Khoái

Giáp quận Hai Bà Trưng

hết địa phận phường Thanh Trì

21 000

11 970

9 870

8 820

11 899

8 032

6 970

6 187

9 916

6 693

5 808

5 156

11

Đường đê Sông Hồng

Giáp Phường Thanh Trì

Hết địa phận P. Trần Phú

16 000

9 760

8 160

7 360

9 349

6 630

5 983

5 142

7 791

5 525

4 986

4 285

Giáp phường Trần Phú

Hết địa phận quận Hoàng Mai

14 400

9 072

7 632

6 912

8 500

6 035

5 440

4 675

7 083

5 029

4 533

3 896

12

Đường gom chân đê Sông Hồng

Giáp Phường Thanh Trì

Hết địa phận P. Trần Phú

12 200

7 930

6 710

6 100

7 650

5 508

4 896

4 207

6 375

4 590

4 080

3 506

13

Đường Định Công - Lê Trọng Tấn (ven sông)

Đường vào P. Định Công

Lê Trọng Tấn

22 000

12 540

10 340

9 240

12 749

8 287

7 140

6 374

10 624

6 906

5 950

5 312

14

Đường Giáp Nhất

Ngõ 663 Trương Định

UBND P. Thịnh Liệt

21 000

11 970

9 870

8 820

11 899

8 032

6 970

6 187

9 916

6 693

5 808

5 156

15

Đường Kim Giang

Địa phận quận Hoàng Mai

21 000

11 970

9 870

8 820

11 899

8 032

6 970

6 187

9 916

6 693

5 808

5 156

16

Đường Khuyến Lương

Đầu đường

Cuối đường

14 400

9 072

7 632

6 912

8 500

6 035

5 440

4 675

7 083

5 029

4 533

3 896

17

Đường Lĩnh Nam

Tam Trinh

Ngã ba Phố Vĩnh Hưng

21 000

11 970

9 870

8 820

11 899

8 032

6 970

6 187

9 916

6 693

5 808

5 156

Ngã ba Phố Vĩnh Hưng

Đê sông Hồng

19 000

11 020

9 120

8 170

11 050

7 734

6 799

5 856

9 208

6 445

5 666

4 880

18

Đường Ngọc Hồi (QL1A) phía có đường tầu

Ngã ba Pháp Vân - Giải Phóng

Hết địa phận quận Hoàng Mai

19 000

11 020

9 120

8 170

11 050

7 734

6 799

5 856

9 208

6 445

5 666

4 880

Đường Ngọc Hồi (QL1A) phía đối diện đường tầu

Ngã ba Pháp Vân - Giải Phóng

Hết địa phận quận Hoàng Mai

27 000

15 120

12 420

11 070

16 150

9 859

8 244

7 480

13 458

8 216

6 870

6 233

19

Đường nối QL1A - Trương Định

Giải Phóng (QL1A)

Trương Định

26 000

14 560

11 960

10 660

15 299

9 520

7 990

7 225

12 749

7 933

6 658

6 021

20

Đường Vành đai 3

Cầu Dậu

Nguyễn Hữu Thọ

30 000

16 500

13 500

12 000

17 849

10 625

8 924

7 990

14 874

8 854

7 437

6 658

21

Đường Pháp Vân

Quốc Lộ 1A

Đường Lĩnh Nam

27 000

15 120

12 420

11 070

16 150

9 859

8 244

7 480

13 458

8 216

6 870

6 233

Đường Lĩnh Nam

Đê sông Hồng

26 000

14 560

11 960

10 660

15 299

9 520

7 990

7 225

12 749

7 933

6 658

6 021

22

Đường QL1A - Khu đô thị Pháp Vân Tứ Hiệp

Đường Ngọc Hồi

Khu đô thị Pháp Vân Tứ Hiệp

21 000

11 970

9 870

8 820

11 899

8 032

6 970

6 187

9 916

6 693

5 808

5 156

24

Đường QL1A - Nhà máy Ô tô số 1

Đường Ngọc Hồi (QL1A)

Nhà máy ô tô số 1

22 000

12 540

10 340

9 240

12 749

8 287

7 140

6 374

10 624

6 906

5 950

5 312

24

Đường QL1B

Đường Pháp Vân

Hết địa phận quận Hoàng Mai

27 000

15 120

12 420

11 070

16 150

9 859

8 244

7 480

13 458

8 216

6 870

6 233

25

Đường từ Phố Vĩnh Hưng - UBND phường Thanh Trì

Phố Vĩnh Hưng

UBND Phường Thanh Trì

16 000

9 760

8 160

7 360

9 349

6 630

5 983

5 142

7 791

5 525

4 986

4 285

26

Đường sau Làng Yên Duyên

Thôn Yên Duyên (P.Yên Sở)

Đường Lĩnh Nam

14 400

9 072

7 632

6 912

8 500

6 035

5 440

4 675

7 083

5 029

4 533

3 896

27

Giải Phóng (phía đi qua đường tàu)

Cầu Trắng

Bến xe Giáp Bát

24 000

13 680

11 280

10 080

13 600

8 670

7 480

6 630

11 333

7 225

6 233

5 525

Giải Phóng (phía đi qua đường tàu)

Bến xe Giáp Bát

Ngã ba Pháp Vân

21 000

11 970

9 870

8 820

11 899

8 032

6 970

6 187

9 916

6 693

5 808

5 156

28

Giải Phóng (phía đối diện đường tàu)

Cầu Trắng

Bến xe Giáp Bát

35 000

18 900

15 400

13 650

21 248

12 155

10 030

8 924

17 707

10 129

8 358

7 437

Giải Phóng (phía đối diện đường tàu)

Bến xe Giáp Bát

Ngã ba Pháp Vân

31 000

17 050

13 950

12 400

18 700

10 964

9 180

8 244

15 583

9 137

7 650

6 870

29

Giáp Nhị

Ngõ 751 Trương Định

Đình Giáp Nhị

21 000

11 970

9 870

8 820

11 899

8 032

6 970

6 187

9 916

6 693

5 808

5 156

30

Giáp Bát

Đầu đường

Cuối đường

21 000

11 970

9 870

8 820

11 899

8 032

6 970

6 187

9 916

6 693

5 808

5 156

31

Hồng Quang

Cổng đến Mẫu giáp Đầm Sen

Ngõ 192 phố Đại Từ

31 000

17 050

13 950

12 400

18 700

10 964

9 180

8 244

15 583

9 137

7 650

6 870

32

Hoàng Liệt

Đầu đường

Cuối đường

26 000

14 560

11 960

10 660

15 299

9 520

7 990

7 225

12 749

7 933

6 658

6 021

33

Hoàng Mai

Đầu đường

Cuối đường

21 000

11 970

9 870

8 820

11 899

8 032

6 970

6 187

9 916

6 693

5 808

5 156

34

Kim Đồng

Đầu đường

Cuối đường

31 000

17 050

13 950

12 400

18 700

10 964

9 180

8 244

15 583

9 137

7 650

6 870

35

Linh Đàm

Đặng Xuân Bảng

Đường vành đai 3

21 000

11 970

9 870

8 820

11 899

8 032

6 970

6 187

9 916

6 693

5 808

5 156

36

Linh Đường

Đầu đường

Cuối đường

26 000

14 560

11 960

10 660

15 299

9 520

7 990

7 225

12 749

7 933

6 658

6 021

37

Lương Khánh Thiện

Đầu đường

Cuối đường

24 000

13 680

11 280

10 080

13 600

8 670

7 480

6 630

11 333

7 225

6 233

5 525

38

Mai Động

Đầu đường

Cuối đường

22 000

12 540

10 340

9 240

12 749

8 287

7 140

6 374

10 624

6 906

5 950

5 312

39

Minh Khai

Địa phận quận Hoàng Mai

39 000

21 060

17 160

15 210

23 798

13 344

10 964

9 774

19 832

11 120

9 137

8 145

40

Nguyễn An Ninh

Địa phận quận Hoàng Mai

30 000

16 500

13 500

12 000

17 849

10 625

8 924

7 990

14 874

8 854

7 437

6 658

41

Nguyễn Đức Cảnh

Đầu đường

Cuối đường

26 000

14 560

11 960

10 660

15 299

9 520

7 990

7 225

12 749

7 933

6 658

6 021

42

Nguyễn Cảnh Dị

Tòa nhà CTA5

Trạm nước trong khu ĐTM Đại Kim

22 000

12 540

10 340

9 240

12 749

8 287

7 140

6 374

10 624

6 906

5 950

5 312

43

Nguyễn Công Thái

Số nhà E44 khu ĐTM Đại Kim - Định Công

Đầu Đầm Sen phường Định Công

22 000

12 540

10 340

9 240

12 749

8 287

7 140

6 374

10 624

6 906

5 950

5 312

44

Nghiêm Xuân Yêm

Đoạn qua địa phận quận Hoàng Mai

28 000

15 680

12 880

11 480

16 999

10 200

8 585

7 734

14 166

8 500

7 154

6 445

45

Nam Dư

Đầu đường

Cuối đường

16 000

9 760

8 160

7 360

9 349

6 630

5 983

5 142

7 791

5 525

4 986

4 285

46

Ngũ Nhạc

Chân đê Thanh Trì

Ngã ba phố Nam Dư

16 000

9 760

8 160

7 360

9 349

6 630

5 983

5 142

7 791

5 525

4 986

4 285

47

Nguyễn Chính

Đầu đường

Cuối đường

21 000

11 970

9 870

8 820

11 899

8 032

6 970

6 187

9 916

6 693

5 808

5 156

48

Nguyễn Duy Trinh

Đầu đường

Cuối đường

26 000

14 560

11 960

10 660

15 299

9 520

7 990

7 225

12 749

7 933

6 658

6 021

49

Nguyễn Hữu Thọ

Đầu đường

Cuối đường

26 000

14 560

11 960

10 660

15 299

9 520

7 990

7 225

12 749

7 933

6 658

6 021

50

Sở Thượng

Đầu đường

Cuối đường

21 000

11 970

9 870

8 820

11 899

8 032

6 970

6 187

9 916

6 693

5 808

5 156

51

Tam Trinh

Minh Khai

Cầu rẽ vào khu ĐT Đền Lừ (đường vành đai 2,5)

31 000

17 050

13 950

12 400

18 700

10 964

9 180

8 244

15 583

9 137

7 650

6 870

Cầu rẽ vào khu ĐT Đền Lừ (đường vành đai 2,5)

Cuối đường

26 000

14 560

11 960

10 660

15 299

9 520

7 990

7 225

12 749

7 933

6 658

6 021

52

Tây Trà

Ngõ 532 đường Lĩnh Nam

Đường vành đai III

19 000

11 020

9 120

8 170

11 050

7 734

6 799

5 856

9 208

6 445

5 666

4 880

53

Thanh Đàm

Đầu đường

Cuối đường

16 000

9 760

8 160

7 360

9 349

6 630

5 983

5 142

7 791

5 525

4 986

4 285

54

Thúy Lĩnh

Đê Sông Hồng

Nhà máy nước Nam Dư

16 000

9 760

8 160

7 360

9 349

6 630

5 983

5 142

7 791

5 525

4 986

4 285

55

Trần Thủ Độ

Đường vành đai III

Nhà NƠ5 khu đô thị Pháp Vân - Tứ Hiệp

24 000

13 680

11 280

10 080

13 600

8 670

7 480

6 630

11 333

7 225

6 233

5 525

56

Thanh Lân

Số 75 phố Thanh Đàm

Ngã ba phố Nam Dư

16 000

9 760

8 160

7 360

9 349

6 630

5 983

5 142

7 791

5 525

4 986

4 285

57

Thịnh Liệt

Đầu đường

Cuối đường

26 000

14 560

11 960

10 660

15 299

9 520

7 990

7 225

12 749

7 933

6 658

6 021

58

Tân Mai

Đầu đường

Cuối đường

31 000

17 050

13 950

12 400

18 700

10 964

9 180

8 244

15 583

9 137

7 650

6 870

59

Tương Mai

Đầu đường

Cuối đường

27 000

15 120

12 420

11 070

16 150

9 859

8 244

7 480

13 458

8 216

6 870

6 233

60

Trần Điền

Đầu đường

Cuối đường

22 000

12 540

10 340

9 240

12 749

8 287

7 140

6 374

10 624

6 906

5 950

5 312

61

Trần Nguyên Đán

Đầu đường

Cuối đường

22 000

12 540

10 340

9 240

12 749

8 287

7 140

6 374

10 624

6 906

5 950

5 312

62

Trương Định

giáp quận Hai Bà Trưng

Cầu Sét

31 000

17 050

13 950

12 400

18 700

10 964

9 180

8 244

15 583

9 137

7 650

6 870

Cầu sét

Đuôi cá

27 000

15 120

12 420

11 070

16 150

9 859

8 244

7 480

13 458

8 216

6 870

6 233

63

Trần Hòa

Đầu đường

Cuối đường

21 000

11 970

9 870

8 820

11 899

8 032

6 970

6 187

9 916

6 693

5 808

5 156

64

Vĩnh Hưng

Đầu đường

Cuối đường

19 000

11 020

9 120

8 170

11 050

7 734

6 799

5 856

9 208

6 445

5 666

4 880

65

Yên Sở

Đầu đường

Cuối đường

19 000

11 020

9 120

8 170

11 050

7 734

6 799

5 856

9 208

6 445

5 666

4 880

66

Yên Duyên

Ngã ba ngõ 885 đường Tam Trinh

Số 301 tổ 14 ra đường Yên Sở

19 000

11 020

9 120

8 170

11 050

7 734

6 799

5 856

9 208

6 445

5 666

4 880

 

BẢNG SỐ 5

BẢNG GIÁ ĐẤT THUỘC ĐỊA BÀN QUẬN LONG BIÊN
(Kèm theo Quyết định số 96/2014/QĐ-UBND ngày 29/12/2014 của UBND Thành phố Hà Nội)

Đơn vị tính: 1000đ/m2

TT

Tên đường phố

Đoạn đường

Giá đất ở

Giá đất thương mại, dịch vụ

Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

Từ

Đến

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

1

Ái Mộ

Đầu đường

Cuối đường

23 000

13 110

10 810

9 660

13 600

8 670

7 480

6 630

11 333

7 225

6 233

5 525

2

Bắc Cầu

Đầu đường

Cuối đường

9 400

6 392

5 452

4 982

5 950

4 105

3 314

2 856

4 958

3 421

2 762

2 380

3

Bồ Đề

Nguyễn Văn Cừ

Ao di tích

23 000

13 110

10 810

9 660

13 600

8 670

7 480

6 630

11 333

7 225

6 233

5 525

Hết ao di tích

Qua UBND phường Bồ Đề đến đê sông Hồng

19 000

11 020

9 600

8 268

11 050

7 734

6 799

5 856

9 208

6 445

5 666

4 880

4

Cầu Bây

Đầu đường

Cuối đường

16 000

9 760

8 448

7 360

9 349

6 630

5 983

5 142

7 791

5 525

4 986

4 285

5

Cầu Thanh Trì (đường gom cầu)

Cầu Thanh Trì

Quốc Lộ 5

11 400

7 524

6 384

5 814

6 870

4 896

4 420

3 740

5 725

4 080

3 683

3 117

6

Đặng Vũ Hỷ

Ngô Gia Tự

Đường tầu

19 000

11 020

9 600

8 268

11 050

7 734

6 799

5 856

9 208

6 445

5 666

4 880

Đường tầu

Thanh Am

17 200

10 320

9 060

7 776

10 200

7 182

6 418

5 508

8 500

5 985

5 348

4 590

Thanh Am

Đê sông Đuống

12 200

7 930

6 912

6 100

7 650

5 508

4 896

4 207

6 375

4 590

4 080

3 506

7

Đê Sông Đuống (đường gom chân đê)

Cầu Đông Trù

Cầu Phù Đổng

9 400

6 392

5 452

4 982

5 950

4 105

3 314

2 856

4 958

3 421

2 762

2 380

8

Đê Sông Hồng (đường gom chân đê)

Lâm Du

Phố Tư Đình

14 400

9 072

7 680

6 912

8 500

6 035

5 440

4 675

7 083

5 029

4 533

3 896

Phố Tư Đình

Hết địa phận quận Long Biên

12 200

7 930

6 912

6 100

7 650

5 508

4 896

4 207

6 375

4 590

4 080

3 506

9

Đức Giang

Ngô Gia Tự

Nhà máy hóa chất Đức Giang

23 000

13 110

10 810

9 660

13 600

8 670

7 480

6 630

11 333

7 225

6 233

5 525

Nhà máy hóa chất Đức Giang

Đê sông Đuống

17 200

10 320

9 060

7 776

10 200

7 182

6 418

5 508

8 500

5 985

5 348

4 590

10

Đoàn Khuê

Đầu đường

Cuối đường

21 000

11 970

10 080

9 000

11 899

8 032

6 970

6 187

9 916

6 693

5 808

5 156

11

Đường 21m

Khu đấu giá Giang Biên

QL1B phường Phúc Lợi

9 400

6 392

5 452

4 982

5 950

4 105

3 314

2 856

4 958

3 421

2 762

2 380

12

Đường 22m

Khu đảo Sen

Nút cầu Chui phường Gia Thụy

29 000

16 240

13 340

11 890

17 849

10 625

8 924

7 990

14 874

8 854

7 437

6 658

13

Đường Cổ Linh

Chân đê Sông Hồng

Đường Huỳnh Tấn Phát

16 000

9 760

8 448

7 360

9 349

6 630

5 983

5 142

7 791

5 525

4 986

4 285

14

Đường giữa khu tập thể Diêm và Gỗ

Cổng khu TT Diêm và Gỗ

Cuối đường

14 400

9 072

7 680

6 912

8 500

6 035

5 440

4 675

7 083

5 029

4 533

3 896

15

Đường vào Ngọc Thụy - Gia Quất

Đê Sông Hồng

Ngõ Hải Quan

10 800

7 236

6 156

5 616

6 799

4 692

3 868

3 400

5 666

3 910

3 223

2 833

16

Đường vào Thạch Cầu

Đê sông Hồng

Thạch Cầu

9 400

6 392

5 452

4 982

5 950

4 105

3 314

2 856

4 958

3 421

2 762

2 380

17

Đường vào Gia Thụy

Nguyễn Văn Cừ

Di tích gò mộ tổ

21 000

11 970

10 080

9 000

11 899

8 032

6 970

6 187

9 916

6 693

5 808

5 156

Qua Di tích gò Mộ Tổ

Cuối đường

17 200

10 320

9 060

7 776

10 200

7 182

6 418

5 508

8 500

5 985

5 348

4 590

18

Đường vào Tình Quang

Đê sông Đuống

Tình Quang và lên đê

9 400

6 392

5 452

4 982

5 950

4 105

3 314

2 856

4 958

3 421

2 762

2 380

19

Đường vào Giang Biên

Trạm y tế phường

Ngã tư số nhà 86, 42

14 400

9 072

7 680

6 912

8 500

6 035

5 440

4 675

7 083

5 029

4 533

3 896

20

Đường vào Trung Hà

Đê sông Hồng

Hết thôn Trung Hà

11 400

7 524

6 384

5 814

6 870

4 896

4 420

3 740

5 725

4 080

3 683

3 117

21

Đường vào Z 133 (ngõ 99)

Đức Giang

Z 133

17 200

10 320

9 060

7 776

10 200

7 182

6 418

5 508

8 500

5 985

5 348

4 590

22

Đường 40m

Đường Huỳnh Tấn Phát

Đường Thạch Bàn

16 000

9 760

8 448

7 360

9 349

6 630

5 983

5 142

7 791

5 525

4 986

4 285

23

Gia Quất

Số nhà 69 ngõ 481 Ngọc Lâm

Khu tập thể Trung học đường sắt

21 000

11 970

10 080

9 000

11 899

8 032

6 970

6 187

9 916

6 693

5 808

5 156

24

Gia Thụy

Nguyễn Văn Cừ - Long Biên

Mương 558

22 000

12 540

10 340

9 240

12 749

8 287

7 140

6 374

10 624

6 906

5 950

5 312

25

Hoa Lâm

Đầu đường

Cuối đường

22 000

12 540

10 340

9 240

12 749

8 287

7 140

6 374

10 624

6 906

5 950

5 312

26

Hoàng Như Tiếp

Nguyễn Văn Cừ

Ngã ba ngách 310/69 phố Nguyễn Văn Cừ

23 000

13 110

10 810

9 660

13 600

8 670

7 480

6 630

11 333

7 225

6 233

5 525

27

Huỳnh Văn Nghệ

449 Nguyễn Văn Linh

Khu đô thị mới Sài Đồng

17 200

10 320

9 060

7 776

10 200

7 182

6 418

5 508

8 500

5 985

5 348

4 590

28

Huỳnh Tấn Phát

Ngã tư phố Sài Đồng - Nguyễn Văn Linh

Ngã ba giao cắt với đường 40m đi Cầu Vĩnh Tuy

19 000

11 020

9 600

8 268

11 050

7 734

6 799

5 856

9 208

6 445

5 666

4 880

29

Kẻ Tạnh

Đê Sông Đuống

Đường 48m khu đô thị Việt Hưng

14 400

9 072

7 680

6 912

8 500

6 035

5 440

4 675

7 083

5 029

4 533

3 896

30

Kim Quan

Đầu đường

Cuối đường

17 200

10 320

9 060

7 776

10 200

7 182

6 418

5 508

8 500

5 985

5 348

4 590

31

Lâm Du

Đầu đường

Cuối đường

14 400

9 072

7 680

6 912

8 500

6 035

5 440

4 675

7 083

5 029

4 533

3 896

32

Lâm Hạ

Đầu đường

Cuối đường

29 000

16 240

13 340

11 890

17 849

10 625

8 924

7 990

14 874

8 854

7 437

6 658

33

Lệ Mật

Ô Cách

Việt Hưng

22 000

12 540

10 340

9 240

12 749

8 287

7 140

6 374

10 624

6 906

5 950

5 312

34

Long Biên 1

Cầu Long Biên

Ngọc Lâm

23 000

13 110

10 810

9 660

13 600

8 670

7 480

6 630

11 333

7 225

6 233

5 525

Long Biên 2

Đê Sông Hồng

Ngọc Lâm

23 000

13 110

10 810

9 660

13 600

8 670

7 480

6 630

11 333

7 225

6 233

5 525

35

Lưu Khánh Đàm

Đầu đường

Cuối đường

23 000

13 110

10 810

9 660

13 600

8 670

7 480

6 630

11 333

7 225

6 233

5 525

36

Mai Phúc

Nguyễn Văn Linh

Cuối đường

16 000

9 760

8 448

7 360

9 349

6 630

5 983

5 142

7 791

5 525

4 986

4 285

37

Ngọc Thụy (mặt đê và đường gom chân đê)

Cầu Long Biên

Đường vào Bắc Cầu

11 400

7 524

6 384

5 814

6 870

4 896

4 420

3 740

5 725

4 080

3 683

3 117

Qua đường vào Bắc Cầu

Cầu Đông Trù

9 400

6 392

5 452

4 982

5 950

4 105

3 314

2 856

4 958

3 421

2 762

2 380

38

Ngô Gia Khảm

Nguyễn Văn Cừ

Ngọc Lâm

26 000

14 560

11 960

10 660

16 150

9 859

8 244

7 480

13 458

8 216

6 870

6 233

39

Ngô Gia Tự

Đầu đường

Cuối đường

26 000

14 560

11 960

10 660

16 150

9 859

8 244

7 480

13 458

8 216

6 870

6 233

40

Ngọc Lâm

Đê sông Hồng

Long Biên 2

26 000

14 560

11 960

10 660

16 150

9 859

8 244

7 480

13 458

8 216

6 870

6 233

Hết Long Biên 2

Nguyễn Văn Cừ

29 000

16 240

13 340

11 890

17 849

10 625

8 924

7 990

14 874

8 854

7 437

6 658

41

Ngọc Trì

Thạch Bàn

Ngách 170/197 Thạch Bàn

11 400

7 524

6 384

5 814

6 870

4 896

4 420

3 740

5 725

4 080

3 683

3 117

42

Nguyễn Văn Hưởng

Đầu Đường

Cuối đường

14 400

9 072

7 680

6 912

8 500

6 035

5 440

4 675

7 083

5 029

4 533

3 896

43

Nguyễn Cao Luyện

Đầu Đường

Cuối đường

23 000

13 110

10 810

9 660

13 600

8 670

7 480

6 630

11 333

7 225

6 233

5 525

44

Nguyễn Sơn

Ngọc Lâm

Sân bay Gia Lâm

29 000

16 240

13 340

11 890

17 849

10 625

8 924

7 990

14 874

8 854

7 437

6 658

45

Nguyễn Văn Cừ

Cầu Chương Dương

Cầu Chui

35 000

18 900

15 400

13 650

21 248

12 155

10 030

8 924

17 707

10 129

8 358

7 437

46

Nguyễn Văn Linh

Nút giao thông Cầu Chui

Cầu Bây

23 000

13 110

10 810

9 660

13 600

8 670

7 480

6 630

11 333

7 225

6 233

5 525

Cầu Bây

Hết địa phận quận Long Biên

22 000

12 540

10 340

9 240

12 749

8 287

7 140

6 374

10 624

6 906

5 950

5 312

47

Phan Văn Đáng

Đầu Đường

Cuối đường

16 000

9 760

8 448

7 360

9 349

6 630

5 983

5 142

7 791

5 525

4 986

4 285

48

Phú Viên

Đầu dốc Đền Ghềnh

Công ty Phú Hải

10 800

7 236

6 156

5 616

6 799

4 692

3 868

3 400

5 666

3 910

3 223

2 833

49

Ô Cách

Ngô Gia Tự

Cuối đường

22 000

12 540

10 340

9 240

12 749

8 287

7 140

6 374

10 624

6 906

5 950

5 312

50

Sài Đồng

Nguyễn Văn Linh

C.ty nhựa Tú Phương

19 000

11 020

9 600

8 268

11 050

7 734

6 799

5 856

9 208

6 445

5 666

4 880

51

Thạch Bàn

Nguyễn Văn Linh

Phố Ngọc Trì

19 000

11 020

9 600

8 268

11 050

7 734

6 799

5 856

9 208

6 445

5 666

4 880

Phố Ngọc Trì

Đê sông Hồng

12 200

7 930

6 912

6 100

7 650

5 508

4 896

4 207

6 375

4 590

4 080

3 506

52

Thép Mới

Đầu đường

Cuối đường

16 000

9 760

8 448

7 360

9 349

6 630

5 983

5 142

7 791

5 525

4 986

4 285

53

Tư Đình

Đê Sông Hồng

Đơn vị A45

10 800

7 236

6 156

5 616

6 799

4 692

3 868

3 400

5 666

3 910

3 223

2 833

54

Tân Thụy

Nguyễn Văn Linh

Cánh đồng Mai Phúc

16 000

9 760

8 448

7 360

9 349

6 630

5 983

5 142

7 791

5 525

4 986

4 285

55

Thạch Cầu

Đầu đường

Cuối đường

12 200

7 930

6 912

6 100

7 650

5 508

4 896

4 207

6 375

4 590

4 080

3 506

56

Thanh Am

Đê sông Đuống

Khu tái định cư Xóm Lò

14 400

9 072

7 680

6 912

8 500

6 035

5 440

4 675

7 083

5 029

4 533

3 896

57

Thượng Thanh

Ngô Gia Tự

Trường mầm non Thượng Thanh

19 000

11 020

9 600

8 268

11 050

7 734

6 799

5 856

9 208

6 445

5 666

4 880

58

Trạm

Đầu đường

Cuối đường

14 400

9 072

7 680

6 912

8 500

6 035

5 440

4 675

7 083

5 029

4 533

3 896

59

Trường Lâm

Đầu đường

Cuối đường

21 000

11 970

10 080

9 000

11 899

8 032

6 970

6 187

9 916

6 693

5 808

5 156

60

Xuân Đỗ

Đầu đường

Cuối đường

9 000

6 120

5 220

4 770

5 525

3 868

3 078

2 652

4 604

3 223

2 565

2 210

61

Vạn Hạnh

UBND Quận Long Biên

Cuối đường

23 000

13 110

10 810

9 660

13 600

8 670

7 480

6 630

11 333

7 225

6 233

5 525

62

Việt Hưng

Nguyễn Văn Linh

Đường Vào Vincom center Long Biên

22 000

12 540

10 340

9 240

12 749

8 287

7 140

6 374

10 624

6 906

5 950

5 312

63

Vũ Xuân Thiều

Nguyễn Văn Linh

Cống Hàm Rồng

17 200

10 320

9 060

7 776

10 200

7 182

6 418

5 508

8 500

5 985

5 348

4 590

64

Vũ Xuân Thiều kéo dài

Qua cống Hàm Rồng

Đến đê Sông Đuống

12 200

7 930

6 912

6 100

7 650

5 508

4 896

4 207

6 375

4 590

4 080

3 506

 

BẢNG SỐ 5

BẢNG GIÁ ĐẤT THUỘC ĐỊA BÀN QUẬN NAM TỪ LIÊM
(Kèm theo Quyết định số 96/2014/QĐ-UBND ngày 29/12/2014 của UBND Thành phố Hà Nội)

Đơn vị tính: 1000đ/m2

TT

Tên đường phố

Đoạn đường

Giá đất ở

Giá đất thương mại, dịch vụ

Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

Từ

Đến

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

1

Bùi Xuân Phái

Đầu đường

Cuối đường

24 000

13 680

11 280

10 080

14 449

9 095

7 734

6 970

12 041

7 579

6 445

5 808

2

Cao Xuân Huy

Đầu đường

Cuối đường

24 000

13 680

11 280

10 080

14 449

9 095

7 734

6 970

12 041

7 579

6 445

5 808

3

Châu Văn Liêm

Đầu đường

Cuối đường

28 000

15 680

12 880

11 480

16 999

10 200

8 585

7 734

14 166

8 500

7 154

6 445

4

Dương Đình Nghệ

Địa bàn quận Nam Từ Liêm

32 000

17 600

14 400

12 800

19 549

11 304

9 520

8 500

16 291

9 420

7 933

7 083

5

Đại Lộ Thăng Long

Phạm Hùng

Sông Nhuệ

35 000

18 900

15 400

13 650

21 248

12 155

10 030

8 924

17 707

10 129

8 358

7 437

Sông Nhuệ

Đường 70

25 000

14 000

11 500

10 250

15 299

9 520

7 990

7 225

12 749

7 933

6 658

6 021

Đường 70

Giáp Hoài Đức

19 000

11 020

9 120

8 170

11 050

7 734

6 799

5 856

9 208

6 445

5 666

4 880

6

Đỗ Đức Dục

Đầu đường

Cuối đường

24 000

13 680

11 280

10 080

14 449

9 095

7 734

6 970

12 041

7 579

6 445

5 808

7

Đỗ Xuân Hợp

Đầu đường

Cuối đường

25 000

14 000

11 500

10 250

15 299

9 520

7 990

7 225

12 749

7 933

6 658

6 021

8

Đỗ Đình Thiện

Đầu đường

Cuối đường

26 000

14 560

11 960

10 660

16 150

9 859

8 244

7 480

13 458

8 216

6 870

6 233

9

Đường Đình Thôn

Đầu đường

Cuối đường

23 000

13 110

10 810

9 660

13 600

8 670

7 480

6 630

11 333

7 225

6 233

5 525

10

Đường Hữu Hưng

Đầu đường

Cuối đường

14 400

9 072

7 632

6 912

8 500

6 035

5 440

4 675

7 083

5 029

4 533

3 896

11

Đường Mễ Trì

Đầu đường

Cuối đường

29 000

16 240

13 340

11 890

17 849

10 625

8 924

7 990

14 874

8 854

7 437

6 658

12

Đường nối Phạm Hùng - Trần Bình

Phạm Hùng

Trần Bình

23 000

13 110

10 810

9 660

13 600

8 670

7 480

6 630

11 333

7 225

6 233

5 525

13

Đường nối Khuất Duy Tiến - Lương Thế Vinh

Khuất Duy Tiến

Lương Thế Vinh

21 000

11 970

9 870

8 820

11 899

8 032

6 970

6 187

9 916

6 693

5 808

5 156

14

Đường Phùng Khoang

Nguyễn Trãi

Ao Nhà Thờ

22 000

12 540

10 340

9 240

12 749

8 287

7 140

6 374

10 624

6 906

5 950

5 312

Ao Nhà Thờ

Lương Thế Vinh

19 000

11 020

9 120

8 170

11 050

7 734

6 799

5 856

9 208

6 445

5 666

4 880

Ao Nhà Thờ

Trung Văn

16 000

9 760

8 160

7 360

9 349

6 630

5 983

5 142

7 791

5 525

4 986

4 285

15

Đường Trung Văn

Đầu đường

Cuối đường

19 000

11 020

9 120

8 170

11 050

7 734

6 799

5 856

9 208

6 445

5 666

4 880

16

Đường Cầu Diễn (QL32)

Giáp Bắc Từ Liêm

Nhổn

23 000

13 110

10 810

9 660

13 600

8 670

7 480

6 630

11 333

7 225

6 233

5 525

Đường QL32

Nhổn

Giáp Hoài Đức

19 000

11 020

9 120

8 170

11 050

7 734

6 799

5 856

9 208

6 445

5 666

4 880

17

Đường Phúc Diễn

Đường Cầu Diễn (QL32)

Đường Phương Canh

19 000

11 020

9 120

8 170

11 050

7 734

6 799

5 856

9 208

6 445

5 666

4 880

Đường Phương Canh

Cổng nhà máy xử lý phế thải

12 200

7 930

6 710

6 100

7 650

5 508

4 896

4 207

6 375

4 590

4 080

3 506

18

Đường Phương Canh

Đường Phúc Diễn

Ngã tư Canh

12 200

7 930

6 710

6 100

7 650

5 508

4 896

4 207

6 375

4 590

4 080

3 506

19

Đường từ Đại lộ Thăng Long đến đường 70

Đại lộ Thăng Long

Cầu Đôi

19 000

11 020

9 120

8 170

11 050

7 734

6 799

5 856

9 208

6 445

5 666

4 880

Cầu Đôi

Đường 70

16 000

9 760

8 160

7 360

9 349

6 630

5 983

5 142

7 791

5 525

4 986

4 285

20

Đường 70

Giáp quận Hà Đông

Ngã ba Biển Sắt

16 000

9 760

8 160

7 360

9 349

6 630

5 983

5 142

7 791

5 525

4 986

4 285

Ngã ba Biển Sắt

Hết phường Tây Mỗ

14 400

9 072

7 632

6 912

8 500

6 035

5 440

4 675

7 083

5 029

4 533

3 896

Giáp phường Tây Mỗ

Ngã tư Canh

10 800

7 236

6 156

5 616

5 950

4 105

3 314

2 856

4 958

3 421

2 762

2 380

Ngã tư Canh

Nhổn

12 200

7 930

6 710

6 100

7 650

5 508

4 896

4 207

6 375

4 590

4 080

3 506

21

Đường 72

Đường Hữu Hưng

Giáp Hoài Đức

14 400

9 072

7 632

6 912

8 500

6 035

5 440

4 675

7 083

5 029

4 533

3 896

22

Hàm Nghi

Đầu đường

Cuối đường

28 000

15 680

12 880

11 480

16 999

10 200

8 585

7 734

14 166

8 500

7 154

6 445

23

Hoài Thanh

Đầu đường

Cuối đường

24 000

13 680

11 280

10 080

14 449

9 095

7 734

6 970

12 041

7 579

6 445

5 808

24

Hồ Tùng Mậu

Địa bàn quận Nam Từ Liêm

32 000

17 600

14 400

12 800

19 549

11 304

9 520

8 500

16 291

9 420

7 933

7 083

25

Lê Quang Đạo

Đầu đường

Cuối đường

32 000

17 600

14 400

12 800

19 549

11 304

9 520

8 500

16 291

9 420

7 933

7 083

26

Lê Đức Thọ

Địa bàn quận Nam Từ Liêm

32 000

17 600

14 400

12 800

19 549

11 304

9 520

8 500

16 291

9 420

7 933

7 083

27

Lưu Hữu Phước

Đầu đường

Cuối đường

24 000

13 680

11 280

10 080

14 449

9 095

7 734

6 970

12 041

7 579

6 445

5 808

28

Lương Thế Vinh

Đầu đường

Cuối đường

23 000

13 110

10 810

9 660

13 600

8 670

7 480

6 630

11 333

7 225

6 233

5 525

29

Mễ Trì Hạ

Đầu đường

Cuối đường

22 000

12 540

10 340

9 240

12 749

8 287

7 140

6 374

10 624

6 906

5 950

5 312

30

Mễ Trì Thượng

Đầu đường

Cuối đường

21 000

11 970

9 870

8 820

11 899

8 032

6 970

6 187

9 916

6 693

5 808

5 156

31

Mỹ Đình

Đầu đường

Cuối đường

21 000

11 970

9 870

8 820

11 899

8 032

6 970

6 187

9 916

6 693

5 808

5 156

32

Nguyễn Đổng Chi

Đầu đường

Cuối đường

23 000

13 110

10 810

9 660

13 600

8 670

7 480

6 630

11 333

7 225

6 233

5 525

33

Nguyễn Xuân Nguyên

Đầu đường

Cuối đường

24 000

13 680

11 280

10 080

14 449

9 095

7 734

6 970

12 041

7 579

6 445

5 808

34

Nguyễn Cơ Thạch

Đầu đường

Cuối đường

28 000

15 680

12 880

11 480

16 999

10 200

8 585

7 734

14 166

8 500

7 154

6 445

35

Nguyễn Trãi

Địa bàn quận Nam Từ Liêm

32 000

17 600

14 400

12 800

19 549

11 304

9 520

8 500

16 291

9 420

7 933

7 083

36

Phạm Hùng

Địa bàn quận Nam Từ Liêm

36 000

19 440

15 840

14 040

22 099

12 580

10 369

9 222

18 416

10 483

8 641

7 685

37

Tân Mỹ

Đầu đường

Cuối đường

28 000

15 680

12 880

11 480

16 999

10 200

8 585

7 734

14 166

8 500

7 154

6 445

38

Tôn Thất Thuyết

Địa bàn quận Nam Từ Liêm

32 000

17 600

14 400

12 800

19 549

11 304

9 520

8 500

16 291

9 420

7 933

7 083

39

Tố Hữu

Khuất Duy Tiến

Cầu sông Nhuệ

30 000

16 500

13 500

12 000

18 700

10 964

9 180

8 244

15 583

9 137

7 650

6 870

Cầu sông Nhuệ

Giáp quận Hà Đông

24 000

13 680

11 280

10 080

14 449

9 095

7 734

6 970

12 041

7 579

6 445

5 808

40

Trần Bình

Địa bàn quận Nam Từ Liêm

21 000

11 970

9 870

8 820

11 899

8 032

6 970

6 187

9 916

6 693

5 808

5 156

41

Trần Văn Cẩn

Đầu đường

Cuối đường

24 000

13 680

11 280

10 080

14 449

9 095

7 734

6 970

12 041

7 579

6 445

5 808

42

Trần Hữu Dực

Đầu đường

Cuối đường

28 000

15 680

12 880

11 480

16 999

10 200

8 585

7 734

14 166

8 500

7 154

6 445

43

Trần Văn Lai

Đầu đường

Cuối đường

28 000

15 680

12 880

11 480

16 999

10 200

8 585

7 734

14 166

8 500

7 154

6 445

44

Vũ Hữu

Địa bàn quận Nam Từ Liêm

21 000

11 970

9 870

8 820

11 899

8 032

6 970

6 187

9 916

6 693

5 808

5 156

45

Vũ Quỳnh

Đầu đường

Cuối đường

28 000

15 680

12 880

11 480

16 999

10 200

8 585

7 734

14 166

8 500

7 154

6 445

 

BẢNG SỐ 5

BẢNG GIÁ ĐẤT THUỘC ĐỊA BÀN THỊ XÃ SƠN TÂY
(Kèm theo Quyết định số 96/2014/QĐ-UBND ngày 29/12/2014 của UBND Thành phố Hà Nội)

Đơn vị tính: 1000đ/m2

TT

Tên đường phố

Đoạn đường

Giá đất ở

Giá đất thương mại, dịch vụ

Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

Từ

Đến

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

1

Bùi Thị Xuân

Đầu phố

Cuối phố

7 200

4 752

3 240

2 520

4 633

3 059

2 084

1 858

3 861

2 549

1 737

1 549

2

Cầu Trì

Đầu phố

Cuối phố

8 300

5 478

3 735

2 905

5 341

3 526

2 403

2 142

4 451

2 938

2 002

1 785

3

Chùa Thông

Đầu phố (Ngã tư Viện 105)

Cầu Mỗ

12 500

8 250

5 625

4 375

8 044

5 310

3 619

3 226

6 703

4 425

3 016

2 689

Cầu Mỗ

Hết bến xe Sơn Tây

10 800

7 128

4 860

3 780

6 950

4 588

3 127

2 788

5 792

3 823

2 606

2 323

4

Đinh Tiên Hoàng

Đầu phố

Cuối phố

9 000

5 940

4 050

3 150

5 792

3 823

2 606

2 323

4 826

3 186

2 171

1 936

5

Đốc Ngữ

Đầu phố

Cuối phố

9 000

5 940

4 050

3 150

5 792

3 823

2 606

2 323

4 826

3 186

2 171

1 936

6

Hoàng Diệu

Đầu phố

Cuối phố

12 800

8 448

5 760

4 480

8 237

5 437

3 706

3 304

6 864

4 531

3 088

2 753

7

Hữu Nghị

Đầu đường

Cuối đường

3 600

2 376

1 620

1 260

2 317

1 529

1 042

811

1 931

1 274

869

676

8

Lê Lai

Đầu phố

Cuối phố

9 000

5 940

4 050

3 150

5 792

3 823

2 606

2 323

4 826

3 186

2 171

1 936

9

Lê Lợi

TT vườn hoa

Ngã tư giao QL 32

11 800

7 788

5 310

4 130

7 593

5 013

3 416

3 046

6 328

4 177

2 847

2 538

Ngã tư giao QL32

Giáp cảng Sơn Tây

8 000

5 280

3 600

2 800

5 148

3 398

2 316

2 065

4 290

2 832

1 930

1 721

10

Lê Quý Đôn

Đầu phố

Cuối phố

13 400

8 844

6 030

4 690

9 204

6 074

3 958

3 222

7 670

5 062

3 298

2 685

11

Ngô Quyền

Đầu phố

Cuối phố

6 000

3 960

2 700

2 100

3 861

2 549

1 737

1 549

3 218

2 124

1 448

1 291

12

Nguyễn Thái Học

Đầu phố (sân vận động)

Cuối phố

13 400

8 844

6 030

4 690

9 204

6 074

3 958

3 222

7 670

5 062

3 298

2 685

13

Phạm Hồng Thái

Đầu phố

Cuối phố

14 500

9 570

6 525

5 075

11 310

7 465

4 864

3 959

9 425

6 221

4 053

3 299

14

Phạm Ngũ Lão

Đầu phố

Cuối phố

16 700

11 022

7 515

5 845

13 026

8 597

5 210

4 559

10 855

7 164

4 342

3 799

15

Phan Chu Trinh

Đầu phố

Cuối phố

9 000

5 940

4 050

3 150

5 792

3 823

2 606

2 323

4 826

3 186

2 171

1 936

16

Phó Đức Chính

Đầu phố

Cuối phố

11 100

7 326

4 995

3 885

7 143

4 715

3 213

2 865

5 952

3 929

2 678

2 388

17

Phú Hà

Đinh Tiên Hoàng

Quốc Lộ 32

6 000

3 960

2 700

2 100

3 861

2 549

1 737

1 549

3 218

2 124

1 448

1 291

Quốc Lộ 32

Chân đê Đại Hà

4 000

2 640

1 800

1 400

2 574

1 699

1 158

901

2 145

1 416

965

751

18

Phùng Hưng

Đầu phố

Cuối phố

9 000

5 940

4 050

3 150

5 792

3 823

2 606

2 323

4 826

3 186

2 171

1 936

19

Phùng Khắc Khoan

Đầu phố (Ngã tư bưu điện)

Số nhà 76 (vườn hoa chéo)

16 700

11 022

7 515

5 845

13 026

8 597

5 210

4 559

10 855

7 164

4 342

3 799

Số nhà 76 (vườn hoa chéo)

Chốt nghệ

13 000

8 580

5 850

4 550

8 366

5 522

3 764

3 355

6 971

4 602

3 136

2 796

20

Quang Trung

Đầu phố

Đường rẽ vào xưởng bia Lâm Ký

13 400

8 844

6 030

4 690

9 204

6 074

3 958

3 222

7 670

5 062

3 298

2 685

Đường rẽ vào xưởng bia Lâm Ký

Cuối phố

9 600

6 336

4 320

3 360

6 178

4 078

2 779

2 478

5 148

3 398

2 316

2 065

21

Quốc Lộ 21

Ngã tư viện 105

Ngã tư Tùng Thiện

8 600

5 676

3 870

3 010

5 534

3 653

2 490

2 220

4 612

3 044

2 075

1 850

22

Thanh Vỵ

Đầu phố (Ngã tư viện 105)

Hết địa phận phường Sơn Lộc

8 600

5 676

3 870

3 010

5 534

3 653

2 490

2 220

4 612

3 044

2 075

1 850

23

Thuần Nghệ

Đầu đường

Cuối đường

6 500

4 290

2 925

2 275

4 183

2 761

1 882

1 678

3 486

2 301

1 568

1 398

24

Trần Hưng Đạo

Đầu phố

Cuối phố

6 000

3 960

2 700

2 100

3 861

2 549

1 737

1 549

3 218

2 124

1 448

1 291

25

Trạng Trình

Đầu phố

Cuối phố

4 200

2 772

1 890

1 470

2 703

1 784

1 216

946

2 252

1 487

1 013

789

26

Trưng Vương

Phạm Ngũ Lão

QL32

10 000

6 600

4 500

3 500

6 435

4 248

2 895

2 581

5 363

3 540

2 413

2 151

QL32

Cuối phố

6 700

4 422

3 015

2 345

4 311

2 846

1 940

1 729

3 593

2 372

1 616

1 441

27

Đường QL 32

Chốt Nghệ Km 41

Km 44+250 Ngã ba Ngô Quyền

8 000

5 280

3 600

2 800

5 148

3 398

2 316

2 065

4 290

2 832

1 930

1 721

28

Đường Phú Nhi

QL 32 (Km 44+900) đi qua Ngã ba

Ngã tư đường Lê lợi

5 000

3 300

2 250

1 750

3 218

2 124

1 448

1 127

2 681

1 770

1 206

939

29

Đường Phú Thịnh

Km 44+250 QL 32 Ngã ba Ngô Quyền đi qua phường Phú Thịnh

Km 45+850 QL 32 Ngã ba đường đi bến đò Yên Thịnh, Phú Thịnh

5 500

3 630

2 475

1 925

3 539

2 336

1 592

1 420

2 949

1 947

1 327

1 183

30

Đường tỉnh lộ 414 (87A cũ)

Học viện Ngân hàng

Đường Xuân Khanh (Ngã ba Vị Thủy)

6 200

4 092

2 790

2 170

3 990

2 634

1 795

1 600

3 325

2 195

1 496

1 334

Cuối đường Xuân Khanh (Ngã ba Xuân Khanh)

Giáp Ba Vì

4 400

2 904

1 980

1 540

2 831

1 869

1 274

991

2 360

1 558

1 062

826

31

Đường từ QL21 vào Z155 cũ

Đầu đường QL21

Hết Trường THCS Sơn Lộc (P.Sơn Lộc)

7 200

4 752

3 240

2 520

4 633

3 059

2 084

1 858

3 861

2 549

1 737

1 549

Trường THCS Sơn Lộc

Hết địa phận P.Sơn Lộc

4 800

3 168

2 160

1 680

3 089

2 039

1 390

1 081

2 574

1 699

1 158

901

 

BẢNG SỐ 5

BẢNG GIÁ ĐẤT THUỘC ĐỊA BÀN QUẬN TÂY HỒ
(Kèm theo Quyết định số 96/2014/QĐ-UBND ngày 29/12/2014 của UBND Thành phố Hà Nội)

Đơn vị tính: 1000đ/m2

TT

Tên đường phố

Đoạn đường

Giá đất ở

Giá đất thương mại, dịch vụ

Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

Từ

Đến

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

1

An Dương

Đầu đường

Cuối đường

26 000

14 560

11 960

10 660

16 150

9 859

8 244

7 480

13 458

8 216

6 870

6 233

2

An Dương Vương (đường gom chân đê)

Đầu đường (trong đê)

Cuối đường (trong đê)

25 000

14 000

11 500

10 250

14 449

9 095

7 734

6 970

12 041

7 579

6 445

5 808

An Dương Vương (đường gom chân đê)

Đầu đường (ngoài đê)

Cuối đường (ngoài đê)

21 000

11 970

9 840

8 736

11 899

8 032

6 970

6 187

9 916

6 693

5 808

5 156

3

Âu Cơ (đường gom chân đê)

Đầu đường (trong đê)

Cuối đường (trong đê)

30 000

16 500

13 500

12 000

18 700

10 964

9 180

8 244

15 583

9 137

7 650

6 870

Âu Cơ (đường gom chân đê)

Đầu đường (ngoài đê)

Cuối đường (ngoài đê)

28 000

15 680

12 880

11 480

16 999

10 200

8 585

7 734

14 166

8 500

7 154

6 445

4

Dốc Tam Đa

Đầu đường

Cuối đường

28 000

15 680

12 880

11 480

16 999

10 200

8 585

7 734

14 166

8 500

7 154

6 445

5

Đặng Thai Mai

Xuân Diệu

Biệt thự Tây Hồ

35 000

18 900

15 400

13 650

21 248

12 155

10 030

8 924

17 707

10 129

8 358

7 437

6

Đặng Thai Mai kéo dài

Biệt thự Tây Hồ

Cuối đường

35 000

18 900

15 400

13 650

21 248

12 155

10 030

8 924

17 707

10 129

8 358

7 437

7

Đường vào Công viên nước Hồ Tây

Lạc Long Quân

Âu Cơ

28 000

15 680

12 880

11 480

16 999

10 200

8 585

7 734

14 166

8 500

7 154

6 445

8

Đường ven Hồ Tây đã được đầu tư hạ tầng

Vườn hoa Lý Tự Trọng

Văn Cao

39 000

21 060

17 160

15 210

23 798

13 344

10 964

9 774

19 832

11 120

9 137

8 145

9

Hoàng Hoa Thám

Mai Xuân Thưởng

Dốc Tam Đa

46 000

23 920

19 320

17 020

28 049

14 874

12 070

10 454

23 374

12 395

10 058

8 712

Dốc Tam Đa

Đường Bưởi

39 000

21 060

17 160

15 210

23 798

13 344

10 964

9 774

19 832

11 120

9 137

8 145

10

Lạc Long Quân

Địa phận quận Tây Hồ

36 000

19 440

15 840

14 040

22 099

12 580

10 369

9 222

18 416

10 483

8 641

7 685

11

Mai Xuân Thưởng

Địa phận quận Tây Hồ

54 000

27 540

22 140

19 440

32 298

16 150

13 344

10 964

26 915

13 458

11 120

9 137

12

Nghi Tàm (đường gom chân đê)

Đầu đường (trong đê)

Cuối đường (trong đê)

35 000

18 900

15 400

13 650

21 248

12 155

10 030

8 924

17 707

10 129

8 358

7 437

Nghi Tàm (đường gom chân đê)

Đầu đường (ngoài đê)

Cuối đường (ngoài đê)

29 000

16 240

13 340

11 890

17 849

10 625

8 924

7 990

14 874

8 854

7 437

6 658

13

Nguyễn Hoàng Tôn

Địa phận quận Tây Hồ

25 000

14 000

11 500

10 250

14 449

9 095

7 734

6 970

12 041

7 579

6 445

5 808

14

Nhật Chiêu

Đầu đường

Cuối đường

39 000

21 060

17 160

15 210

23 798

13 344

10 964

9 774

19 832

11 120

9 137

8 145

15

Quảng Bá

Đầu đường

Cuối đường

39 000

21 060

17 160

15 210

23 798

13 344

10 964

9 774

19 832

11 120

9 137

8 145

16

Quảng Khánh

Đầu đường

Cuối đường

39 000

21 060

17 160

15 210

23 798

13 344

10 964

9 774

19 832

11 120

9 137

8 145

17

Quảng An

Đầu đường

Cuối đường

39 000

21 060

17 160

15 210

23 798

13 344

10 964

9 774

19 832

11 120

9 137

8 145

18

Tây Hồ

Đầu đường

Cuối đường

33 000

18 150

14 850

13 200

20 399

11 729

9 732

8 670

16 999

9 774

8 110

7 225

19

Thanh Niên

Địa phận quận Tây Hồ

66 000

33 000

26 400

23 100

37 398

17 297

14 215

11 772

31 165

14 414

11 846

9 810

20

Thượng Thụy

Đầu đường

Cuối đường

25 000

14 000

11 500

10 250

14 449

9 095

7 734

6 970

12 041

7 579

6 445

5 808

21

Phú Gia

Đầu đường

Cuối đường

25 000

14 000

11 500

10 250

14 449

9 095

7 734

6 970

12 041

7 579

6 445

5 808

22

Phú Thượng

Đầu đường

Cuối đường

25 000

14 000

11 500

10 250

14 449

9 095

7 734

6 970

12 041

7 579

6 445

5 808

23

Phú Xá

Đầu đường

Cuối đường

22 000

12 540

10 080

9 000

12 749

8 287

7 140

6 374

10 624

6 906

5 950

5 312

24

Phúc Hoa

Đầu đường

Cuối đường

22 000

12 540

10 080

9 000

12 749

8 287

7 140

6 374

10 624

6 906

5 950

5 312

25

Tô Ngọc Vân

Đầu đường

Cuối đường

35 000

18 900

15 400

13 650

21 248

12 155

10 030

8 924

17 707

10 129

8 358

7 437

26

Từ Hoa

Đầu đường

Cuối đường

33 000

18 150

14 850

13 200

20 399

11 729

9 732

8 670

16 999

9 774

8 110

7 225

27

Thụy Khuê

Đầu đường Thanh Niên

Dốc Tam Đa

46 000

23 920

19 320

17 020

28 049

14 874

12 070

10 454

23 374

12 395

10 058

8 712

Dốc Tam Đa

Cuối đường

39 000

21 060

17 160

15 210

23 798

13 344

10 964

9 774

19 832

11 120

9 137

8 145

28

Trích Sài

Đầu đường

Cuối đường

39 000

21 060

17 160

15 210

23 798

13 344

10 964

9 774

19 832

11 120

9 137

8 145

29

Vệ Hồ

Đầu đường

Cuối đường

39 000

21 060

17 160

15 210

23 798

13 344

10 964

9 774

19 832

11 120

9 137

8 145

30

Võ Chí Công

Địa bàn quận Tây Hồ

36 000

19 440

15 840

14 040

22 099

12 580

10 369

9 222

18 416

10 483

8 641

7 685

31

Võng Thị

Đầu đường

Cuối đường

25 000

14 000

11 500

10 250

14 449

9 095

7 734

6 970

12 041

7 579

6 445

5 808

32

Xuân Diệu

Đầu đường

Cuối đường

42 000

22 260

18 060

15 960

25 499

14 024

11 474

10 072

21 249

11 687

9 562

8 393

33

Xuân La

Đầu đường

Cuối đường

23 000

13 110

10 810

9 660

13 600

8 670

7 480

6 630

11 333

7 225

6 233

5 525

34

Yên Phụ

Địa bàn quận Tây Hồ

43 000

22 790

18 490

16 340

27 199

14 620

11 879

10 327

22 666

12 183

9 899

8 606

35

Yên Hoa

Đầu đường

Cuối đường

39 000

21 060

17 160

15 210

23 798

13 344

10 964

9 774

19 832

11 120

9 137

8 145

 

BẢNG SỐ 5

BẢNG GIÁ ĐẤT THUỘC ĐỊA BÀN QUẬN THANH XUÂN
(Kèm theo Quyết định số 96/2014/QĐ-UBND ngày 29/12/2014 của UBND Thành phố Hà Nội)

Đơn vị tính: 1000đ/m2

TT

Tên đường phố

Đoạn đường

Giá đất ở

Giá đất thương mại, dịch vụ

Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

Từ

Đến

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

1

Bùi Xương Trạch

Đầu đường

Cuối đường

21 000

11 970

9 870

8 820

11 899

8 032

6 970

6 187

9 916

6 693

5 808

5 156

2

Chính Kinh

Đầu đường

Cuối đường

22 000

12 540

10 080

9 000

12 749

8 287

7 140

6 374

10 624

6 906

5 950

5 312

3

Cù Chính Lan

Đầu đường

Cuối đường

26 000

14 560

11 960

10 660

16 150

9 859

8 244

7 480

13 458

8 216

6 870

6 233

4

Cự Lộc

Đầu đường

Cuối đường

22 000

12 540

10 080

9 000

12 749

8 287

7 140

6 374

10 624

6 906

5 950

5 312

5

Định Công

Địa phận quận Thanh Xuân

25 000

14 000

11 500

10 250

15 299

9 520

7 990

7 225

12 749

7 933

6 658

6 021

6

Giáp Nhất

Đầu đường

Cuối đường

24 000

13 680

11 280

10 080

14 449

9 095

7 734

6 970

12 041

7 579

6 445

5 808

7

Giải Phóng (phía đối diện đường tàu)

Trường Chinh

Hết địa phận quận Thanh Xuân

40 000

21 200

17 200

15 200

24 649

13 685

11 220

9 944

20 541

11 404

9 350

8 287

Giải Phóng (đi qua đường tàu)

Trường Chinh

Hết địa phận quận Thanh Xuân

28 000

15 680

12 880

11 480

16 999

10 200

8 585

7 734

14 166

8 500

7 154

6 445

8

Hạ Đình

Đầu đường

Cuối đường

23 000

13 110

10 810

9 660

13 600

8 670

7 480

6 630

11 333

7 225

6 233

5 525

9

Hoàng Đạo Thành

Đầu đường

Cuối đường

21 000

11 970

9 870

8 820

11 899

8 032

6 970

6 187

9 916

6 693

5 808

5 156

10

Hoàng Đạo Thúy

Địa phận quận Thanh Xuân

39 000

21 060

17 160

15 210

23 798

13 344

10 964

9 774

19 832

11 120

9 137

8 145

11

Hoàng Minh Giám

Địa phận quận Thanh Xuân

29 000

16 240

13 340

11 890

17 849

10 625

8 924

7 990

14 874

8 854

7 437

6 658

12

Hoàng Văn Thái

Đầu đường

Cuối đường

26 000

14 560

11 960

10 660

16 150

9 859

8 244

7 480

13 458

8 216

6 870

6 233

13

Hoàng Ngân

Hoàng Đạo Thúy

Lê Văn Lương

25 000

14 000

11 500

10 250

15 299

9 520

7 990

7 225

12 749

7 933

6 658

6 021

Lê Văn Lương

Quan Nhân

23 000

13 110

10 810

9 660

13 600

8 670

7 480

6 630

11 333

7 225

6 233

5 525

14

Khương Hạ

Đầu đường

Cuối đường

21 000

11 970

9 870

8 820

11 899

8 032

6 970

6 187

9 916

6 693

5 808

5 156

15

Khương Đình

Đầu đường

Cuối đường

23 000

13 110

10 810

9 660

13 600

8 670

7 480

6 630

11 333

7 225

6 233

5 525

16

Khương Trung

Đầu đường

Cuối đường

25 000

14 000

11 500

10 250

15 299

9 520

7 990

7 225

12 749

7 933

6 658

6 021

17

Khuất Duy Tiến

Đầu đường

Cuối đường

39 000

21 060

17 160

15 210

23 798

13 344

10 964

9 774

19 832

11 120

9 137

8 145

18

Kim Giang

Địa phận quận Thanh Xuân

23 000

13 110

10 810

9 660

13 600

8 670

7 480

6 630

11 333

7 225

6 233

5 525

19

Lê Văn Lương

Giáp quận Cầu Giấy

Khuất Duy Tiến

43 000

22 790

18 490

16 340

26 348

14 364

11 687

10 200

21 957

11 970

9 739

8 500

20

Lê Văn Thiêm

Đầu đường

Cuối đường

25 000

14 000

11 500

10 250

15 299

9 520

7 990

7 225

12 749

7 933

6 658

6 021

21

Lương Thế Vinh

Địa phận quận Thanh Xuân

25 000

14 000

11 500

10 250

15 299

9 520

7 990

7 225

12 749

7 933

6 658

6 021

22

Lê Trọng Tấn

Đầu đường

Cuối đường

28 000

15 680

12 880

11 480

16 999

10 200

8 585

7 734

14 166

8 500

7 154

6 445

23

Nguỵ Như Kon Tum

Đầu đường

Cuối đường

25 000

14 000

11 500

10 250

15 299

9 520

7 990

7 225

12 749

7 933

6 658

6 021

24

Nguyễn Thị Thập

Địa phận quận Thanh Xuân

25 000

14 000

11 500

10 250

15 299

9 520

7 990

7 225

12 749

7 933

6 658

6 021

25

Nguyễn Văn Trỗi

Đầu đường

Cuối đường

25 000

14 000

11 500

10 250

15 299

9 520

7 990

7 225

12 749

7 933

6 658

6 021

26

Nguyễn Viết Xuân

Đầu đường

Cuối đường

26 000

14 560

11 960

10 660

16 150

9 859

8 244

7 480

13 458

8 216

6 870

6 233

27

Nguyễn Huy Tưởng

Đầu đường

Cuối đường

25 000

14 000

11 500

10 250

15 299

9 520

7 990

7 225

12 749

7 933

6 658

6 021

28

Nguyễn Ngọc Nại

Đầu đường

Cuối đường

26 000

14 560

11 960

10 660

16 150

9 859

8 244

7 480

13 458

8 216

6 870

6 233

29

Nguyễn Quý Đức

Đầu đường

Cuối đường

25 000

14 000

11 500

10 250

15 299

9 520

7 990

7 225

12 749

7 933

6 658

6 021

30

Nguyễn Trãi

Ngã Tư Sở

Cầu mới

43 000

22 790

18 490

16 340

26 348

14 364

11 687

10 200

21 957

11 970

9 739

8 500

Cầu mới

Hết địa phận quận TX

35 000

18 900

15 400

13 650

21 248

12 155

10 030

8 924

17 707

10 129

8 358

7 437

31

Nguyễn Tuân

Đầu đường

Cuối đường

28 000

15 680

12 880

11 480

16 999

10 200

8 585

7 734

14 166

8 500

7 154

6 445

32

Nguyễn Thị Định

Địa phận quận Thanh Xuân

29 000

16 240

13 340

11 890

17 849

10 625

8 924

7 990

14 874

8 854

7 437

6 658

33

Nguyễn Xiển

Địa phận quận Thanh Xuân

36 000

19 440

15 840

14 040

22 099

12 580

10 369

9 222

18 416

10 483

8 641

7 685

34

Nhân Hòa

Đầu đường

Cuối đường

22 000

12 540

10 080

9 000

12 749

8 287

7 140

6 374

10 624

6 906

5 950

5 312

35

Phương Liệt

Đầu đường

Cuối đường

26 000

14 560

11 960

10 660

16 150

9 859

8 244

7 480

13 458

8 216

6 870

6 233

36

Phan Đình Giót

Đầu đường

Cuối đường

23 000

13 110

10 810

9 660

13 600

8 670

7 480

6 630

11 333

7 225

6 233

5 525

37

Quan Nhân

Địa phận quận Thanh Xuân

25 000

14 000

11 500

10 250

15 299

9 520

7 990

7 225

12 749

7 933

6 658

6 021

38

Thượng Đình

Đầu đường

Cuối đường

23 000

13 110

10 810

9 660

13 600

8 670

7 480

6 630

11 333

7 225

6 233

5 525

39

Trường Chinh

Ngã Tư Sở

Ngã 3 Tôn Thất Tùng

43 000

22 790

18 490

16 340

26 348

14 364

11 687

10 200

21 957

11 970

9 739

8 500

Ngã 3 Tôn Thất Tùng

Ngã Tư Vọng

40 000

21 200

17 200

15 200

24 649

13 685

11 220

9 944

20 541

11 404

9 350

8 287

40

Tô Vĩnh Diện

Đầu đường

Cuối đường

26 000

14 560

11 960

10 660

16 150

9 859

8 244

7 480

13 458

8 216

6 870

6 233

41

Tố Hữu

Khuất Duy Tiến

Hết địa phận Thanh Xuân

37 000

19 980

16 280

14 430

22 949

13 004

10 710

9 520

19 124

10 837

8 925

7 933

42

Triều Khúc

Đầu đường

Cuối đường

22 000

12 540

10 080

9 000

12 749

8 287

7 140

6 374

10 624

6 906

5 950

5 312

43

Vương Thừa Vũ

Đầu đường

Cuối đường

26 000

14 560

11 960

10 660

16 150

9 859

8 244

7 480

13 458

8 216

6 870

6 233

44

Vọng

Địa phận quận Thanh Xuân

36 000

19 440

15 840

14 040

22 099

12 580

10 369

9 222

18 416

10 483

8 641

7 685

45

Vũ Hữu

Đầu đường

Cuối đường

22 000

12 540

10 080

9 000

12 749

8 287

7 140

6 374

10 624

6 906

5 950

5 312

46

Vũ Tông Phan

Đầu đường

Cuối đường

23 000

13 110

10 810

9 660

13 600

8 670

7 480

6 630

11 333

7 225

6 233

5 525

47

Vũ Trọng Phụng

Đầu đường

Cuối đường

25 000

14 000

11 500

10 250

15 299

9 520

7 990

7 225

12 749

7 933

6 658

6 021

                                 

 

BẢNG SỐ 6

BẢNG GIÁ ĐẤT TẠI THỊ TRẤN TÂY ĐẰNG THUỘC HUYỆN BA VÌ
(Kèm theo Quyết định số 96/2014/QĐ-UBND ngày 29/12/2014 của UBND Thành phố Hà Nội)

Đơn vị tính: 1000 đồng/m2

TT

Tên đường phố

Giá đất ở

Giá đất thương mại, dịch vụ

Giá đất sản xuất kinh doanh phi Nông nghiệp

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

1

Đường Quốc lộ 32

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đoạn tiếp giáp Chu Minh đến Cống Nông Giang

3 900

2 964

2 574

2 379

3 024

2 318

1 613

1 562

2 520

1 932

1 344

1 302

 

Từ Cống Nông Giang đến tiếp giáp xã Vật Lại

4 500

3 375

2 925

2 700

3 528

2 671

1 814

1 663

2 940

2 226

1 512

1 386

2

Đường tỉnh lộ 412 (đường 90 cũ)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Từ tiếp giáp QL 32 đến hết UBND thị trấn Tây Đằng

3 500

2 695

2 345

2 170

2 594

1 989

1 384

1 340

2 162

1 657

1 153

1 117

 

Từ UBND thị trấn Tây Đằng đến Trụ sở Nông trường Suối Hai

2 700

2 133

1 863

1 728

1 546

1 248

1 016

964

1 289

1 040

847

804

 

Đoạn từ trụ sở Nông trường Suối Hai đến hết đường 90, tiếp giáp đường 88 cũ

2 200

1 760

1 540

1 430

1 260

1 030

840

798

1 050

858

700

665

3

Đường liên xã từ Tây Đằng đi Phú Châu

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Từ giáp đường Quốc lộ 32 đến hết Vật tư nông nghiệp

3 400

2 618

2 278

2 108

2 520

1 932

1 344

1 302

2 100

1 610

1 120

1 085

 

Từ Vật tư nông nghiệp đến bờ Kênh tiêu

2 700

2 133

1 863

1 728

1 546

1 248

1 016

964

1 289

1 040

847

804

 

Từ Kênh tiêu đến giáp đê Sông Hồng

2 200

1 760

1 540

1 430

1 260

1 030

840

798

1 050

858

700

665

 

BẢNG SỐ 6

BẢNG GIÁ ĐẤT TẠI THỊ TRẤN XUÂN MAI THUỘC HUYỆN CHƯƠNG MỸ
(Kèm theo Quyết định số 96/2014/QĐ-UBND ngày 29/12/2014 của UBND Thành phố Hà Nội)

Đơn vị tính: 1000 đồng/m2

TT

Tên đường phố

Giá đất ở

Giá đất thương mại, dịch vụ

Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

1

Quốc lộ 6A

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đoạn từ Cầu Tân Trượng đến giáp Trại ấp trứng CP Group

6 000

4 320

3 720

3 420

4 620

3 443

2 911

2 680

3 850

2 869

2 426

2 233

 

Đoạn từ Trại ấp trứng CP Group đến Lối rẽ kho 897

7 000

4 900

4 200

3 850

5 460

4 014

3 440

3 167

4 550

3 345

2 867

2 639

 

Đoạn từ Lối rẽ kho 897 đến hết địa phận thị trấn Xuân Mai

6 000

4 320

3 720

3 420

4 620

3 443

2 911

2 680

3 850

2 869

2 426

2 233

2

Đường Hồ Chí Minh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đoạn từ QL6 đến Cầu Sắt

7 200

5 040

4 320

3 960

5 292

3 810

3 334

3 070

4 410

3 175

2 778

2 558

 

Đoạn từ Quốc lộ 6 đến hết trụ sở làm việc Trường Đại học Lâm nghiệp

7 200

5 040

4 320

3 960

5 292

3 810

3 334

3 070

4 410

3 175

2 778

2 558

 

Đoạn từ hết trụ sở làm việc Trường Đại học Lâm nghiệp đến hết địa phận thị trấn Xuân Mai

4 500

3 375

2 925

2 700

3 528

2 664

2 117

1 764

2 940

2 220

1 764

1 470

 

Đường 21A cũ từ QL6 đến đường Hồ Chí Minh

5 000

3 700

3 200

2 950

3 920

2 921

2 316

1 927

3 267

2 434

1 930

1 606

3

Tỉnh lộ 421B

5 000

3 700

3 200

2 950

3 920

2 921

2 316

1 927

3 267

2 434

1 930

1 606

4

Đường vào trường PTTH Xuân Mai

5 000

3 700

3 200

2 950

3 920

2 921

2 316

1 927

3 267

2 434

1 930

1 606

5

Đường Tân Bình - hết Sân vận động trung tâm

5 000

3 700

3 200

2 950

3 920

2 921

2 316

1 927

3 267

2 434

1 930

1 606

6

Đường liên xã từ QL6 đi xã Hòa Sơn huyện Lương Sơn

5 000

3 700

3 200

2 950

3 920

2 921

2 316

1 927

3 267

2 434

1 930

1 606

7

Đường liên khu đoạn từ QL6 đến nhà văn hóa khu Chiến Thắng

5 000

3 700

3 200

2 950

3 920

2 921

2 316

1 927

3 267

2 434

1 930

1 606

8

Đường vào Lữ đoàn 201

5 000

3 700

3 200

2 950

3 920

2 921

2 316

1 927

3 267

2 434

1 930

1 606

 

BẢNG SỐ 6

BẢNG GIÁ ĐẤT TẠI THỊ TRẤN PHÙNG THUỘC HUYỆN ĐAN PHƯỢNG
(Kèm theo Quyết định số 96/2014/QĐ-UBND ngày 29/12/2014 của UBND Thành phố Hà Nội)

Đơn vị tính: 1000 đồng/m2

TT

Tên đường phố

Giá đất ở

Giá đất thương mại, dịch vụ

Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

1

Đường Quốc lộ 32

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đoạn từ giáp Hoài Đức đến ngã ba (Tượng đài)

13 800

8 832

7 452

6 762

11 088

6 875

4 213

3 548

9 240

5 729

3 511

2 957

 

Đoạn từ Tượng đài đến hết thị trấn Phùng (QL32 cũ)

13 200

8 448

7 128

6 468

10 606

6 576

4 030

3 394

8 838

5 480

3 358

2 828

 

Đoạn QL32 mới: từ Tượng Đài đến hết thị trấn Phùng

12 000

7 800

6 600

6 000

9 642

6 071

3 731

3 149

8 035

5 060

3 110

2 624

2

Đường Tỉnh lộ 417 (Tỉnh lộ 83 cũ)

10 800

7 236

6 156

5 616

8 064

5 402

3 014

2 621

6 720

4 502

2 512

2 184

3

Phố Phùng Hưng

8 600

5 934

5 074

4 644

4 816

3 616

2 694

2 404

4 013

3 014

2 245

2 004

4

Phố Phượng Trì

9 000

6 120

5 220

4 770

5 040

3 730

2 772

2 470

4 200

3 108

2 310

2 058

5

Phố Thụy Ứng

9 000

6 120

5 220

4 770

5 040

3 730

2 772

2 470

4 200

3 108