|
Bảng giá đất TP Hà Nội: Phần giá đất cụ thể của từng Quận/huyện TP Hà Nội.
BẢNG SỐ 1
GIÁ ĐẤT NÔNG NGHIỆP TRỒNG LÚA NƯỚC VÀ TRỒNG CÂY HÀNG NĂM (Kèm theo Quyết định số 96/2014/QĐ-UBND ngày 29/12/2014 của UBND Thành phố Hà Nội)
STT
|
Tên khu vực
|
Đồng bằng
|
Trung du
|
Miền núi
|
1
|
- Các phường thuộc các quận: Ba Đình, Cầu Giấy, Đống Đa, Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm, Hoàng Mai, Long Biên, Tây Hồ, Thanh Xuân
|
252 000
|
|
|
- Các phường thuộc quận Hà Đông: Nguyễn Trãi, Yết Kiêu, Quang Trung, Vạn Phúc, Phúc La, Mộ Lao, Văn Quán, Kiến Hưng, Hà Cầu, La Khê, Phú La
|
- Phía bờ Đông (bên tả) sông Nhuệ thuộc quận Bắc Từ Liêm, Nam Từ Liêm
|
2
|
- Phía bờ Tây (bên hữu) sông Nhuệ thuộc quận Bắc Từ Liêm, Nam Từ Liêm
|
201 600
|
|
|
- Các phường thuộc quận Hà Đông: Dương Nội, Yên Nghĩa, Phú Lương, Phú Lãm và diện tích bên tả Sông Đáy của phường Đồng Mai
|
3
|
- Khu vực giáp ranh quận nội thành thuộc huyện: Thanh Trì, Gia Lâm
|
162 000
|
|
|
- Các phường thuộc quận Hà Đông: Biên Giang và diện tích phần bên hữu Sông Đáy của phường Đồng Mai
|
- Các phường: Viên Sơn, Phú Thịnh, Quang Trung thuộc thị xã Sơn Tây
|
- Toàn bộ huyện: Hoài Đức, Đan Phượng
|
- Các xã Cao Viên, Bích Hòa, Cự Khê của huyện Thanh Oai
|
4
|
- Địa bàn còn lại huyện: Thanh Trì, Gia Lâm, Thanh Oai,
|
135 000
|
|
|
- Toàn bộ các huyện: Đông Anh, Mê Linh, Chương Mỹ, Phú Xuyên, Thường Tín, Phúc Thọ, Ứng Hòa
|
5
|
- Địa bàn còn lại thuộc thị xã Sơn Tây
|
135 000
|
105 000
|
71 000
|
- Toàn bộ huyện: Thạch Thất, Quốc Oai
|
6
|
- Toàn bộ huyện Sóc Sơn
|
108 000
|
105 000
|
|
7
|
- Toàn bộ huyện: Mỹ Đức, Ba Vì
|
108 000
|
84 000
|
56 800
|
BẢNG SỐ 2
GIÁ ĐẤT NÔNG NGHIỆP TRỒNG CÂY LÂU NĂM (Kèm theo Quyết định số 96/2014/QĐ-UBND ngày 29/12/2014 của UBND Thành phố Hà Nội)
Đơn vị tính: Đồng/m2
STT
|
Tên khu vực
|
Đồng bằng
|
Trung du
|
Miền núi
|
1
|
- Các phường thuộc các quận: Ba Đình, Cầu Giấy, Đống Đa, Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm, Hoàng Mai, Long Biên, Tây Hồ, Thanh Xuân
|
252 000
|
|
|
- Các phường thuộc quận Hà Đông: Nguyễn Trãi, Yết Kiêu, Quang Trung, Vạn Phúc, Phúc La, Mộ Lao, Văn Quán, Kiến Hưng, Hà Cầu, La Khê, Phú La
|
- Phía bờ Đông (bên tả) sông Nhuệ thuộc quận Bắc Từ Liêm, Nam Từ Liêm
|
2
|
- Phía bờ Tây (bên hữu) sông Nhuệ thuộc quận Bắc Từ Liêm, Nam Từ Liêm
|
201 600
|
|
|
- Các phường thuộc quận Hà Đông: Dương Nội, Yên Nghĩa, Phú Lương, Phú Lãm và diện tích bên tả Sông Đáy của phường Đồng Mai
|
3
|
- Khu vực giáp ranh quận nội thành thuộc huyện: Thanh Trì, Gia Lâm
|
189 600
|
|
|
- Các phường thuộc quận Hà Đông: Biên Giang và diện tích phần bên hữu Sông Đáy của phường Đồng Mai
|
- Các phường: Viên Sơn, Phú Thịnh, Quang Trung thuộc thị xã Sơn Tây
|
- Toàn bộ huyện: Hoài Đức, Đan Phượng
|
- Các xã Cao Viên, Bích Hòa, Cự Khê của huyện Thanh Oai
|
4
|
- Địa bàn còn lại huyện: Thanh Trì, Gia Lâm, Thanh Oai,
|
158 000
|
|
|
- Toàn bộ các huyện: Đông Anh, Mê Linh, Chương Mỹ, Phú Xuyên, Thường Tín, Phúc Thọ, Ứng Hòa
|
5
|
- Địa bàn còn lại thuộc thị xã Sơn Tây
|
158 000
|
98 000
|
68 000
|
- Toàn bộ huyện: Thạch Thất, Quốc Oai
|
6
|
- Toàn bộ huyện Sóc Sơn
|
126 000
|
78 000
|
|
7
|
- Toàn bộ huyện: Mỹ Đức, Ba Vì
|
126 000
|
78 000
|
54 400
|
BẢNG SỐ 3
GIÁ ĐẤT NUÔI TRỒNG THỦY SẢN (Kèm theo Quyết định số 96/2014/QĐ-UBND ngày 29/12/2014 của UBND Thành phố Hà Nội)
Đơn vị tính: Đồng/m2
STT
|
Tên khu vực
|
Đồng Bằng
|
Trung Du
|
Miền núi
|
1
|
- Các phường thuộc các quận: Ba Đình, Cầu Giấy, Đống Đa, Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm, Hoàng Mai, Long Biên, Tây Hồ, Thanh Xuân
|
252 000
|
|
|
- Các phường thuộc quận Hà Đông: Nguyễn Trãi, Yết Kiêu, Quang Trung, Vạn Phúc, Phúc La, Mộ Lao, Văn Quán, Kiến Hưng, Hà Cầu, La Khê, Phú La
|
- Phía bờ Đông (bên tả) sông Nhuệ thuộc quận Bắc Từ Liêm, Nam Từ Liêm
|
2
|
- Phía bờ Tây (bên hữu) sông Nhuệ thuộc quận Bắc Từ Liêm, Nam Từ Liêm
|
201 600
|
|
|
- Các phường thuộc quận Hà Đông: Dương Nội, Yên Nghĩa, Phú Lương, Phú Lãm và diện tích bên tả sông Đáy của phường Đồng Mai.
|
3
|
- Khu vực giáp ranh quận nội thành thuộc huyện: Thanh Trì, Gia Lâm
|
162 000
|
|
|
- Các phường thuộc quận Hà Đông: Biên Giang và diện tích phần bên hữu Sông Đáy của phường Đồng Mai
|
- Các phường: Viên Sơn, Phú Thịnh, Quang Trung thuộc thị xã Sơn Tây
|
- Toàn bộ huyện: Hoài Đức, Đan Phượng
|
- Các xã Cao Viên, Bích Hòa, Cự Khê của huyện Thanh Oai
|
4
|
- Địa bàn còn lại của huyện Thanh Trì, Gia Lâm, Thanh Oai
|
135 000
|
|
|
- Toàn bộ các huyện: Đông Anh, Mê Linh, Chương Mỹ, Phú Xuyên, Thường Tín, Phúc Thọ, Ứng Hòa
|
5
|
- Địa bàn còn lại thuộc thị xã Sơn Tây
|
135 000
|
84 000
|
43 200
|
- Toàn bộ huyện: Thạch Thất, Quốc Oai,
|
6
|
- Toàn bộ huyện Sóc Sơn
|
108 000
|
105 000
|
|
7
|
- Toàn bộ huyện: Mỹ Đức, Ba Vì
|
108 000
|
84 000
|
36 000
|
BẢNG SỐ 4
GIÁ ĐẤT RỪNG PHÒNG HỘ, RỪNG ĐẶC DỤNG, RỪNG SẢN XUẤT (Kèm theo Quyết định số 96/2014/QĐ-UBND ngày 29/12/2014 của UBND Thành phố Hà Nội)
Đơn vị tính: Đồng/m2
STT
|
Tên khu vực
|
Đồng Bằng
|
Trung Du
|
Miền núi
|
1
|
- Toàn bộ huyện: Thạch Thất, Quốc Oai, Chương Mỹ, Mê Linh và thị xã Sơn Tây.
|
60 000
|
45 600
|
36 000
|
2
|
- Toàn bộ huyện: Sóc Sơn, Mỹ Đức, Ba Vì
|
48 000
|
38 000
|
30 000
|
BẢNG SỐ 5
BẢNG GIÁ ĐẤT THUỘC ĐỊA BÀN QUẬN BA ĐÌNH (Kèm theo Quyết định số 96/2014/QĐ-UBND ngày 29/12/2014 của UBND Thành phố Hà Nội)
Đơn vị tính: 1000đ/m2
TT
|
Tên đường phố
|
Đoạn đường
|
Giá đất ở
|
Giá đất thương mại, dịch vụ
|
Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp
|
Từ
|
Đến
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT4
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT4
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT4
|
1
|
An Xá
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
33 000
|
18 150
|
14 850
|
13 200
|
20 399
|
11 729
|
9 732
|
8 670
|
16 999
|
9 774
|
8 110
|
7 225
|
2
|
Bà Huyện Thanh Quan
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
80 000
|
38 800
|
30 800
|
26 800
|
43 348
|
19 506
|
15 172
|
13 004
|
36 123
|
16 255
|
12 643
|
10 837
|
3
|
Bắc Sơn
|
Đường Độc Lập
|
Hoàng Diệu
|
102 000
|
48 450
|
38 250
|
33 150
|
52 697
|
23 713
|
18 444
|
15 809
|
43 914
|
19 761
|
15 370
|
13 174
|
Ông Ích Khiêm
|
Ngọc Hà
|
76 000
|
37 240
|
29 640
|
25 840
|
41 648
|
18 847
|
14 789
|
12 665
|
34 707
|
15 706
|
12 324
|
10 554
|
4
|
Cao Bá Quát
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
52 000
|
26 520
|
21 320
|
18 720
|
31 448
|
15 979
|
13 090
|
10 879
|
26 207
|
13 316
|
10 908
|
9 066
|
5
|
Cầu Giấy
|
Địa phận quận Ba Đình
|
46 000
|
23 920
|
19 320
|
17 020
|
28 049
|
14 874
|
12 070
|
10 454
|
23 374
|
12 395
|
10 058
|
8 712
|
6
|
Châu Long
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
47 000
|
24 440
|
19 740
|
17 390
|
28 898
|
15 234
|
12 374
|
10 604
|
24 082
|
12 695
|
10 312
|
8 837
|
7
|
Chùa Một Cột
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
80 000
|
38 800
|
30 800
|
26 800
|
43 348
|
19 506
|
15 172
|
13 004
|
36 123
|
16 255
|
12 643
|
10 837
|
8
|
Chu Văn An
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
88 000
|
42 680
|
33 880
|
29 480
|
46 747
|
21 036
|
16 362
|
14 024
|
38 956
|
17 530
|
13 635
|
11 687
|
9
|
Cửa Bắc
|
Phan Đình Phùng
|
Phạm Hồng Thái
|
54 000
|
27 540
|
22 140
|
19 440
|
32 298
|
16 150
|
13 344
|
10 964
|
26 915
|
13 458
|
11 120
|
9 137
|
Phạm Hồng Thái
|
Cuối đường
|
47 000
|
24 440
|
19 740
|
17 390
|
28 898
|
15 234
|
12 374
|
10 604
|
24 082
|
12 695
|
10 312
|
8 837
|
10
|
Đào Tấn
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
60 000
|
30 000
|
24 000
|
21 000
|
34 848
|
16 744
|
13 769
|
11 516
|
29 040
|
13 953
|
11 474
|
9 597
|
11
|
Đặng Dung
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
54 000
|
27 540
|
22 140
|
19 440
|
32 298
|
16 150
|
13 344
|
10 964
|
26 915
|
13 458
|
11 120
|
9 137
|
12
|
Đặng Tất
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
50 000
|
25 500
|
20 500
|
18 000
|
30 599
|
15 724
|
12 834
|
10 800
|
25 499
|
13 103
|
10 695
|
9 000
|
13
|
Đốc Ngữ
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
35 000
|
18 900
|
15 400
|
13 650
|
21 248
|
12 155
|
10 030
|
8 924
|
17 707
|
10 129
|
8 358
|
7 437
|
14
|
Đội Cấn
|
Ngọc Hà
|
Liễu Giai
|
52 000
|
26 520
|
21 320
|
18 720
|
31 448
|
15 979
|
13 090
|
10 879
|
26 207
|
13 316
|
10 908
|
9 066
|
Liễu Giai
|
Đường Bưởi
|
44 000
|
23 320
|
18 920
|
16 720
|
27 198
|
14 620
|
11 814
|
10 327
|
22 665
|
12 183
|
9 845
|
8 606
|
15
|
Đội Nhân
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
28 000
|
15 680
|
12 880
|
11 480
|
16 999
|
10 200
|
8 585
|
7 734
|
14 166
|
8 500
|
7 154
|
6 445
|
16
|
Đường Độc lập
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
116 000
|
54 520
|
42 920
|
37 120
|
55 672
|
25 052
|
19 486
|
16 702
|
46 393
|
20 877
|
16 238
|
13 918
|
17
|
Đường Bưởi
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
36 000
|
19 440
|
15 840
|
14 040
|
22 099
|
12 580
|
10 369
|
9 222
|
18 416
|
10 483
|
8 641
|
7 685
|
18
|
Điện Biên Phủ
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
108 000
|
51 300
|
40 500
|
35 100
|
53 548
|
24 096
|
18 742
|
16 064
|
44 623
|
20 080
|
15 618
|
13 387
|
19
|
Giảng Võ
|
Địa phận quận Ba Đình
|
74 000
|
36 260
|
28 860
|
25 160
|
40 798
|
18 571
|
14 705
|
12 580
|
33 998
|
15 476
|
12 254
|
10 483
|
20
|
Giang Văn Minh
|
Đội Cấn
|
Kim Mã
|
52 000
|
26 520
|
21 320
|
18 720
|
31 448
|
15 979
|
13 090
|
10 879
|
26 207
|
13 316
|
10 908
|
9 066
|
Giảng Võ
|
Kim Mã
|
43 000
|
22 790
|
18 490
|
16 340
|
26 348
|
14 364
|
11 687
|
10 200
|
21 957
|
11 970
|
9 739
|
8 500
|
21
|
Hàng Bún
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
54 000
|
27 540
|
22 140
|
19 440
|
32 298
|
16 150
|
13 344
|
10 964
|
26 915
|
13 458
|
11 120
|
9 137
|
22
|
Hàng Cháo
|
Địa phận quận Ba Đình
|
47 000
|
24 440
|
19 740
|
17 390
|
28 898
|
15 234
|
12 374
|
10 604
|
24 082
|
12 695
|
10 312
|
8 837
|
23
|
Hàng Than
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
66 000
|
33 000
|
26 400
|
23 100
|
37 398
|
17 297
|
14 215
|
11 772
|
31 165
|
14 414
|
11 846
|
9 810
|
24
|
Hồng Hà
|
Địa phận quận Ba Đình
|
30 000
|
16 500
|
13 500
|
12 000
|
18 700
|
10 964
|
9 180
|
8 244
|
15 583
|
9 137
|
7 650
|
6 870
|
25
|
Hồng Phúc
|
Địa phận quận Ba Đình
|
33 000
|
18 150
|
14 850
|
13 200
|
20 399
|
11 729
|
9 732
|
8 670
|
16 999
|
9 774
|
8 110
|
7 225
|
26
|
Hùng Vương
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
102 000
|
48 450
|
38 250
|
33 150
|
52 697
|
23 713
|
18 444
|
15 809
|
43 914
|
19 761
|
15 370
|
13 174
|
27
|
Hoàng Diệu
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
102 000
|
48 450
|
38 250
|
33 150
|
52 697
|
23 713
|
18 444
|
15 809
|
43 914
|
19 761
|
15 370
|
13 174
|
28
|
Hoàng Hoa Thám
|
Hùng Vương
|
Tam Đa
|
50 000
|
25 500
|
20 500
|
18 000
|
30 599
|
15 724
|
12 834
|
10 800
|
25 499
|
13 103
|
10 695
|
9 000
|
Tam Đa
|
Đường Bưởi
|
39 000
|
21 060
|
17 160
|
15 210
|
23 798
|
13 344
|
10 964
|
9 774
|
19 832
|
11 120
|
9 137
|
8 145
|
29
|
Hoàng Văn Thụ
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
74 000
|
36 260
|
28 860
|
25 160
|
40 798
|
18 571
|
14 705
|
12 580
|
33 998
|
15 476
|
12 254
|
10 483
|
30
|
Hòe Nhai
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
47 000
|
24 440
|
19 740
|
17 390
|
28 898
|
15 234
|
12 374
|
10 604
|
24 082
|
12 695
|
10 312
|
8 837
|
31
|
Khúc Hạo
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
60 000
|
30 000
|
24 000
|
21 000
|
34 848
|
16 744
|
13 769
|
11 516
|
29 040
|
13 953
|
11 474
|
9 597
|
32
|
Kim Mã
|
Nguyễn Thái Học
|
Liễu Giai
|
72 000
|
35 280
|
28 080
|
24 480
|
39 948
|
18 190
|
14 576
|
12 409
|
33 290
|
15 158
|
12 147
|
10 341
|
Liễu Giai
|
Cuối đường
|
60 000
|
30 000
|
24 000
|
21 000
|
34 848
|
16 744
|
13 769
|
11 516
|
29 040
|
13 953
|
11 474
|
9 597
|
33
|
Kim Mã Thượng
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
40 000
|
21 200
|
17 200
|
15 200
|
24 649
|
13 685
|
11 220
|
9 944
|
20 541
|
11 404
|
9 350
|
8 287
|
34
|
Láng Hạ
|
Địa phận quận Ba Đình
|
70 000
|
34 300
|
27 300
|
23 800
|
39 098
|
17 764
|
14 466
|
12 155
|
32 582
|
14 803
|
12 055
|
10 129
|
35
|
Lạc Chính
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
40 000
|
21 200
|
17 200
|
15 200
|
24 649
|
13 685
|
11 220
|
9 944
|
20 541
|
11 404
|
9 350
|
8 287
|
36
|
Lê Duẩn
|
Địa phận quận Ba Đình
|
80 000
|
38 800
|
30 800
|
26 800
|
43 348
|
19 506
|
15 172
|
13 004
|
36 123
|
16 255
|
12 643
|
10 837
|
37
|
Lê Hồng Phong
|
Điện Biên Phủ
|
Hùng Vương
|
88 000
|
42 680
|
33 880
|
29 480
|
46 747
|
21 036
|
16 362
|
14 024
|
38 956
|
17 530
|
13 635
|
11 687
|
Hùng Vương
|
Đội Cấn
|
66 000
|
33 000
|
26 400
|
23 100
|
37 398
|
17 297
|
14 215
|
11 772
|
31 165
|
14 414
|
11 846
|
9 810
|
38
|
La Thành
|
Địa phận quận Ba Đình
|
43 000
|
22 790
|
18 490
|
16 340
|
26 348
|
14 364
|
11 687
|
10 200
|
21 957
|
11 970
|
9 739
|
8 500
|
39
|
Lê Trực
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
52 000
|
26 520
|
21 320
|
18 720
|
31 448
|
15 979
|
13 090
|
10 879
|
26 207
|
13 316
|
10 908
|
9 066
|
40
|
Linh Lang
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
40 000
|
21 200
|
17 200
|
15 200
|
24 649
|
13 685
|
11 220
|
9 944
|
20 541
|
11 404
|
9 350
|
8 287
|
41
|
Liễu Giai
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
70 000
|
34 300
|
27 300
|
23 800
|
39 098
|
17 764
|
14 466
|
12 155
|
32 582
|
14 803
|
12 055
|
10 129
|
42
|
Lý Văn Phúc
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
39 000
|
21 060
|
17 160
|
15 210
|
23 798
|
13 344
|
10 964
|
9 774
|
19 832
|
11 120
|
9 137
|
8 145
|
43
|
Mạc Đĩnh Chi
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
35 000
|
18 900
|
15 400
|
13 650
|
21 248
|
12 155
|
10 030
|
8 924
|
17 707
|
10 129
|
8 358
|
7 437
|
44
|
Mai Anh Tuấn
|
Địa phận quận Ba Đình
|
30 000
|
16 500
|
13 500
|
12 000
|
18 700
|
10 964
|
9 180
|
8 244
|
15 583
|
9 137
|
7 650
|
6 870
|
45
|
Mai Xuân Thưởng
|
Địa phận quận Ba Đình
|
54 000
|
27 540
|
22 140
|
19 440
|
32 298
|
16 150
|
13 344
|
10 964
|
26 915
|
13 458
|
11 120
|
9 137
|
46
|
Nam Cao
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
35 000
|
18 900
|
15 400
|
13 650
|
21 248
|
12 155
|
10 030
|
8 924
|
17 707
|
10 129
|
8 358
|
7 437
|
47
|
Nam Tràng
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
42 000
|
22 260
|
18 060
|
15 960
|
25 499
|
14 024
|
11 474
|
10 072
|
21 249
|
11 687
|
9 562
|
8 393
|
48
|
Ngọc Hà
|
Sơn Tây
|
Bộ NN và PTNN
|
46 000
|
23 920
|
19 320
|
17 020
|
28 049
|
14 874
|
12 070
|
10 454
|
23 374
|
12 395
|
10 058
|
8 712
|
Qua Bộ NN và PTNN
|
Hoàng Hoa Thám
|
40 000
|
21 200
|
17 200
|
15 200
|
24 649
|
13 685
|
11 220
|
9 944
|
20 541
|
11 404
|
9 350
|
8 287
|
49
|
Ngọc Khánh
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
60 000
|
30 000
|
24 000
|
21 000
|
34 848
|
16 744
|
13 769
|
11 516
|
29 040
|
13 953
|
11 474
|
9 597
|
50
|
Ngõ Châu Long
|
Cửa Bắc
|
Đặng Dung
|
28 000
|
15 680
|
12 880
|
11 480
|
16 999
|
10 200
|
8 585
|
7 734
|
14 166
|
8 500
|
7 154
|
6 445
|
51
|
Ngõ Hàng Bún
|
Hàng Bún
|
Phan Huy Ích
|
28 000
|
15 680
|
12 880
|
11 480
|
16 999
|
10 200
|
8 585
|
7 734
|
14 166
|
8 500
|
7 154
|
6 445
|
52
|
Ngõ Hàng Đậu
|
Hồng Phúc
|
Hàng Đậu
|
28 000
|
15 680
|
12 880
|
11 480
|
16 999
|
10 200
|
8 585
|
7 734
|
14 166
|
8 500
|
7 154
|
6 445
|
53
|
Ngõ Núi Trúc
|
Núi Trúc
|
Giang Văn Minh
|
28 000
|
15 680
|
12 880
|
11 480
|
16 999
|
10 200
|
8 585
|
7 734
|
14 166
|
8 500
|
7 154
|
6 445
|
54
|
Ngõ Trúc Lạc
|
Phó Đức Chính
|
Trúc Bạch
|
30 000
|
16 500
|
13 500
|
12 000
|
18 700
|
10 964
|
9 180
|
8 244
|
15 583
|
9 137
|
7 650
|
6 870
|
55
|
Nghĩa Dũng
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
30 000
|
16 500
|
13 500
|
12 000
|
18 700
|
10 964
|
9 180
|
8 244
|
15 583
|
9 137
|
7 650
|
6 870
|
56
|
Ngũ Xã
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
33 000
|
18 150
|
14 850
|
13 200
|
20 399
|
11 729
|
9 732
|
8 670
|
16 999
|
9 774
|
8 110
|
7 225
|
57
|
Nguyên Hồng
|
Địa phận quận Ba Đình
|
36 000
|
19 440
|
15 840
|
14 040
|
22 099
|
12 580
|
10 369
|
9 222
|
18 416
|
10 483
|
8 641
|
7 685
|
58
|
Nguyễn Biểu
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
54 000
|
27 540
|
22 140
|
19 440
|
32 298
|
16 150
|
13 344
|
10 964
|
26 915
|
13 458
|
11 120
|
9 137
|
59
|
Nguyễn Công Hoan
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
42 000
|
22 260
|
18 060
|
15 960
|
25 499
|
14 024
|
11 474
|
10 072
|
21 249
|
11 687
|
9 562
|
8 393
|
60
|
Nguyễn Cảnh Chân
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
88 000
|
42 680
|
33 880
|
29 480
|
46 747
|
21 036
|
16 362
|
14 024
|
38 956
|
17 530
|
13 635
|
11 687
|
61
|
Nguyễn Chí Thanh
|
Địa phận quận Ba Đình
|
66 000
|
33 000
|
26 400
|
23 100
|
37 398
|
17 297
|
14 215
|
11 772
|
31 165
|
14 414
|
11 846
|
9 810
|
62
|
Nguyễn Khắc Hiếu
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
40 000
|
21 200
|
17 200
|
15 200
|
24 649
|
13 685
|
11 220
|
9 944
|
20 541
|
11 404
|
9 350
|
8 287
|
63
|
Nguyễn Khắc Nhu
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
40 000
|
21 200
|
17 200
|
15 200
|
24 649
|
13 685
|
11 220
|
9 944
|
20 541
|
11 404
|
9 350
|
8 287
|
64
|
Nguyễn Phạm Tuân
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
22 000
|
12 540
|
10 340
|
9 240
|
12 749
|
8 287
|
7 140
|
6 374
|
10 624
|
6 906
|
5 950
|
5 312
|
65
|
Nguyễn Thái Học
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
92 000
|
44 160
|
34 960
|
30 360
|
48 448
|
21 802
|
16 957
|
14 534
|
40 373
|
18 168
|
14 131
|
12 112
|
66
|
Nguyễn Thiệp
|
Địa phận quận Ba Đình
|
43 000
|
22 790
|
18 490
|
16 340
|
26 348
|
14 364
|
11 687
|
10 200
|
21 957
|
11 970
|
9 739
|
8 500
|
67
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
54 000
|
27 540
|
22 140
|
19 440
|
32 298
|
16 150
|
13 344
|
10 964
|
26 915
|
13 458
|
11 120
|
9 137
|
68
|
Nguyễn Tri Phương
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
54 000
|
27 540
|
22 140
|
19 440
|
32 298
|
16 150
|
13 344
|
10 964
|
26 915
|
13 458
|
11 120
|
9 137
|
69
|
Nguyễn Trung Trực
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
39 000
|
21 060
|
17 160
|
15 210
|
23 798
|
13 344
|
10 964
|
9 774
|
19 832
|
11 120
|
9 137
|
8 145
|
70
|
Nguyễn Văn Ngọc
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
33 000
|
18 150
|
14 850
|
13 200
|
20 399
|
11 729
|
9 732
|
8 670
|
16 999
|
9 774
|
8 110
|
7 225
|
71
|
Núi Trúc
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
50 000
|
25 500
|
20 500
|
18 000
|
30 599
|
15 724
|
12 834
|
10 800
|
25 499
|
13 103
|
10 695
|
9 000
|
72
|
Phạm Hồng Thái
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
47 000
|
24 440
|
19 740
|
17 390
|
28 898
|
15 234
|
12 374
|
10 604
|
24 082
|
12 695
|
10 312
|
8 837
|
73
|
Phạm Huy Thông
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
54 000
|
27 540
|
22 140
|
19 440
|
32 298
|
16 150
|
13 344
|
10 964
|
26 915
|
13 458
|
11 120
|
9 137
|
74
|
Phó Đức Chính
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
50 000
|
25 500
|
20 500
|
18 000
|
30 599
|
15 724
|
12 834
|
10 752
|
25 499
|
13 103
|
10 695
|
8 960
|
75
|
Phan Đình Phùng
|
Địa phận quận Ba Đình
|
102 000
|
48 450
|
38 250
|
33 150
|
52 697
|
23 713
|
18 444
|
15 809
|
43 914
|
19 761
|
15 370
|
13 174
|
76
|
Phan Huy Ích
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
40 000
|
21 200
|
17 200
|
15 200
|
24 649
|
13 685
|
11 220
|
9 944
|
20 541
|
11 404
|
9 350
|
8 287
|
77
|
Phan Kế Bính
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
42 000
|
22 260
|
18 060
|
15 960
|
25 499
|
14 024
|
11 474
|
10 072
|
21 249
|
11 687
|
9 562
|
8 393
|
78
|
Phúc Xá
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
30 000
|
16 500
|
13 500
|
12 000
|
18 700
|
10 964
|
9 180
|
8 244
|
15 583
|
9 137
|
7 650
|
6 870
|
79
|
Quan Thánh
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
84 000
|
40 740
|
32 340
|
28 140
|
45 048
|
20 272
|
15 724
|
13 514
|
37 540
|
16 893
|
13 103
|
11 262
|
80
|
Quần Ngựa
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
42 000
|
22 260
|
18 060
|
15 960
|
25 499
|
14 024
|
11 474
|
10 072
|
21 249
|
11 687
|
9 562
|
8 393
|
81
|
Ông Ích Khiêm
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
52 000
|
26 520
|
21 320
|
18 720
|
31 448
|
15 979
|
13 090
|
10 879
|
26 207
|
13 316
|
10 908
|
9 066
|
82
|
Sơn Tây
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
50 000
|
25 500
|
20 500
|
18 000
|
30 599
|
15 724
|
12 834
|
10 752
|
25 499
|
13 103
|
10 695
|
8 960
|
83
|
Tôn Thất Đàm
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
66 000
|
33 000
|
26 400
|
23 100
|
37 398
|
17 297
|
14 215
|
11 772
|
31 165
|
14 414
|
11 846
|
9 810
|
84
|
Tôn Thất Thiệp
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
50 000
|
25 500
|
20 500
|
18 000
|
30 599
|
15 724
|
12 834
|
10 752
|
25 499
|
13 103
|
10 695
|
8 960
|
85
|
Tân Ấp
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
28 000
|
15 680
|
12 880
|
11 480
|
16 999
|
10 200
|
8 585
|
7 734
|
14 166
|
8 500
|
7 154
|
6 445
|
86
|
Thành Công
|
La Thành
|
Hồ Thành Công
|
39 000
|
21 060
|
17 160
|
15 210
|
23 798
|
13 344
|
10 964
|
9 774
|
19 832
|
11 120
|
9 137
|
8 145
|
Vi la Thành Công
|
Láng Hạ
|
40 000
|
21 200
|
17 200
|
15 200
|
24 649
|
13 685
|
11 220
|
9 944
|
20 541
|
11 404
|
9 350
|
8 287
|
87
|
Thanh Bảo
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
30 000
|
16 500
|
13 500
|
12 000
|
18 700
|
10 964
|
9 180
|
8 244
|
15 583
|
9 137
|
7 650
|
6 870
|
88
|
Thanh Niên
|
Địa phận quận Ba Đình
|
70 000
|
34 300
|
27 300
|
23 800
|
39 098
|
17 764
|
14 466
|
12 155
|
32 582
|
14 803
|
12 055
|
10 129
|
89
|
Trần Huy Liệu
|
Giảng Võ
|
Hồ Giảng Võ
|
46 000
|
23 920
|
19 320
|
17 020
|
28 049
|
14 874
|
12 070
|
10 454
|
23 374
|
12 395
|
10 058
|
8 712
|
Hồ Giảng Võ
|
Kim Mã
|
40 000
|
21 200
|
17 200
|
15 200
|
24 649
|
13 685
|
11 220
|
9 944
|
20 541
|
11 404
|
9 350
|
8 287
|
90
|
Trần Phú
|
Phùng Hưng
|
Điện Biên Phủ
|
88 000
|
42 680
|
33 880
|
29 480
|
46 747
|
21 036
|
16 362
|
14 024
|
38 956
|
17 530
|
13 635
|
11 687
|
Điện Biên Phủ
|
Cuối đường
|
108 000
|
51 300
|
40 500
|
35 100
|
53 548
|
24 096
|
18 742
|
16 064
|
44 623
|
20 080
|
15 618
|
13 387
|
91
|
Trần Tế Xương
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
33 000
|
18 150
|
14 850
|
13 200
|
20 399
|
11 729
|
9 732
|
8 670
|
16 999
|
9 774
|
8 110
|
7 225
|
92
|
Trấn Vũ
|
Thanh Niên
|
Chợ Châu Long
|
60 000
|
30 000
|
24 000
|
21 000
|
34 848
|
16 744
|
13 769
|
11 516
|
29 040
|
13 953
|
11 474
|
9 597
|
Chợ Châu Long
|
Cuối đường
|
47 000
|
24 440
|
19 740
|
17 390
|
28 898
|
15 234
|
12 374
|
10 604
|
24 082
|
12 695
|
10 312
|
8 837
|
93
|
Trúc Bạch
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
56 000
|
28 560
|
22 960
|
20 160
|
33 149
|
16 574
|
13 458
|
11 191
|
27 624
|
13 812
|
11 215
|
9 326
|
94
|
Vạn Bảo
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
44 000
|
23 320
|
18 920
|
16 720
|
27 198
|
14 620
|
11 814
|
10 327
|
22 665
|
12 183
|
9 845
|
8 606
|
95
|
Vạn Phúc
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
44 000
|
23 320
|
18 920
|
16 720
|
27 198
|
14 620
|
11 814
|
10 327
|
22 665
|
12 183
|
9 845
|
8 606
|
96
|
Văn Cao
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
68 000
|
34 000
|
27 200
|
23 800
|
38 249
|
17 531
|
14 341
|
12 000
|
31 874
|
14 609
|
11 951
|
9 970
|
97
|
Vĩnh Phúc
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
30 000
|
16 500
|
13 500
|
12 000
|
18 700
|
10 964
|
9 180
|
8 244
|
15 583
|
9 137
|
7 650
|
6 870
|
98
|
Yên Ninh
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
43 000
|
22 790
|
18 490
|
16 340
|
26 348
|
14 364
|
11 687
|
10 200
|
21 957
|
11 970
|
9 739
|
8 500
|
99
|
Yên Phụ
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
52 000
|
26 520
|
21 320
|
18 720
|
31 448
|
15 979
|
13 090
|
10 879
|
26 207
|
13 316
|
10 908
|
9 066
|
100
|
Yên Thế
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
36 000
|
19 440
|
15 840
|
14 040
|
22 099
|
12 580
|
10 369
|
9 222
|
18 416
|
10 483
|
8 641
|
7 685
|
BẢNG SỐ 5
BẢNG GIÁ ĐẤT THUỘC ĐỊA BÀN QUẬN BẮC TỪ LIÊM (Kèm theo Quyết định số 96/2014/QĐ-UBND ngày 29/12/2014 của UBND Thành phố Hà Nội)
Đơn vị tính: 1000đ/m2
TT
|
Tên đường phố
|
Đoạn đường
|
Giá đất ở
|
Giá đất thương mại, dịch vụ
|
Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp
|
Từ
|
Đến
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT4
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT4
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT4
|
1
|
Đường Cầu Diễn (QL32)
|
Cầu Diễn
|
Đường sắt
|
29 000
|
16 240
|
13 340
|
11 890
|
17 849
|
10 625
|
8 924
|
7 990
|
14 874
|
8 854
|
7 437
|
6 658
|
Đường sắt
|
Văn Tiến Dũng
|
26 000
|
14 560
|
11 960
|
10 660
|
15 299
|
9 520
|
7 990
|
7 225
|
12 749
|
7 933
|
6 658
|
6 021
|
Văn Tiến Dũng
|
Nhổn
|
20 000
|
11 400
|
9 600
|
8 400
|
11 050
|
7 734
|
6 799
|
5 856
|
9 208
|
6 445
|
5 666
|
4 880
|
2
|
Đường QL 32
|
Nhổn
|
Giáp Hoài Đức
|
17 200
|
10 320
|
9 060
|
7 740
|
9 349
|
6 630
|
5 983
|
5 142
|
7 791
|
5 525
|
4 986
|
4 285
|
3
|
Đường An Dương Vương
|
Địa bàn quận Bắc Từ Liêm
|
23 000
|
13 110
|
10 810
|
9 660
|
13 175
|
8 479
|
7 310
|
6 503
|
10 979
|
7 066
|
6 092
|
5 419
|
4
|
Đường Đặng Thùy Trâm
|
Địa bàn quận Bắc Từ Liêm
|
24 000
|
13 680
|
11 280
|
10 080
|
13 600
|
8 670
|
7 480
|
6 630
|
11 333
|
7 225
|
6 233
|
5 525
|
5
|
Đường Cổ Nhuế
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
22 000
|
12 540
|
10 340
|
9 240
|
12 749
|
8 287
|
7 140
|
6 374
|
10 624
|
6 906
|
5 950
|
5 312
|
6
|
Đường Đông Ngạc
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
18 400
|
10 856
|
9 016
|
8 096
|
10 200
|
7 182
|
6 418
|
5 508
|
8 500
|
5 985
|
5 348
|
4 590
|
7
|
Đường Đức Diễn
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
12 200
|
7 930
|
6 912
|
6 100
|
7 650
|
5 508
|
4 896
|
4 207
|
6 375
|
4 590
|
4 080
|
3 506
|
8
|
Đường Đức Thắng
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
13 800
|
8 832
|
7 452
|
6 762
|
8 606
|
6 109
|
5 507
|
4 734
|
7 172
|
5 091
|
4 589
|
3 945
|
9
|
Đường Liên Mạc
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
12 200
|
7 930
|
6 912
|
6 100
|
7 650
|
5 508
|
4 896
|
4 207
|
6 375
|
4 590
|
4 080
|
3 506
|
10
|
Đường Phú Diễn
|
Đường Cầu Diễn
|
Ga Phú Diễn
|
20 000
|
11 400
|
9 600
|
8 400
|
11 050
|
7 734
|
6 799
|
5 856
|
9 208
|
6 445
|
5 666
|
4 880
|
11
|
Đường từ Trại gà đi Học Viện cảnh sát
|
Sông Pheo
|
Đường từ Học viện cảnh sát đi đường 70
|
10 800
|
7 236
|
6 156
|
5 616
|
6 799
|
4 692
|
3 868
|
3 400
|
5 666
|
3 910
|
3 223
|
2 833
|
12
|
Đường Phúc Diễn
|
Địa bàn quận Bắc Từ Liêm
|
20 000
|
11 400
|
9 600
|
8 400
|
11 050
|
7 734
|
6 799
|
5 856
|
9 208
|
6 445
|
5 666
|
4 880
|
13
|
Đường Tân Nhuệ
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
10 800
|
7 236
|
6 156
|
5 616
|
6 799
|
4 692
|
3 868
|
3 400
|
5 666
|
3 910
|
3 223
|
2 833
|
14
|
Đường Thượng Cát
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
9 400
|
6 392
|
5 452
|
4 982
|
5 950
|
4 105
|
3 314
|
2 856
|
4 958
|
3 421
|
2 762
|
2 380
|
15
|
Đường từ Cổ Nhuế đến Học Viện CS
|
Cổ Nhuế
|
Học viện Cảnh sát
|
14 400
|
9 072
|
7 632
|
6 912
|
8 712
|
6 184
|
5 573
|
4 793
|
7 260
|
5 153
|
4 644
|
3 994
|
16
|
Đường từ Học viện CS đi đường 70
|
Học viện Cảnh sát
|
Đường 70
|
10 800
|
7 236
|
6 156
|
5 616
|
6 799
|
4 692
|
3 868
|
3 400
|
5 666
|
3 910
|
3 223
|
2 833
|
17
|
Đường Thụy Phương
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
12 200
|
7 930
|
6 912
|
6 100
|
7 650
|
5 508
|
4 896
|
4 207
|
6 375
|
4 590
|
4 080
|
3 506
|
18
|
Đường Thụy Phương - Thượng Cát
|
Cống Liên Mạc
|
Đường 70 xã Thượng Cát
|
7 400
|
5 180
|
4 440
|
4 070
|
4 534
|
3 310
|
2 526
|
2 176
|
3 778
|
2 758
|
2 105
|
1 813
|
19
|
Đường 70
|
Địa bàn quận Bắc Từ Liêm
|
13 000
|
8 320
|
7 313
|
6 370
|
7 968
|
5 578
|
5 179
|
4 432
|
6 640
|
4 648
|
4 316
|
3 693
|
20
|
Đường Tây Tựu
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
13 000
|
8 320
|
7 313
|
6 370
|
7 968
|
5 578
|
5 179
|
4 432
|
6 640
|
4 648
|
4 316
|
3 693
|
21
|
Đường Phú Minh
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
10 800
|
7 236
|
6 156
|
5 616
|
6 799
|
4 692
|
3 868
|
3 400
|
5 666
|
3 910
|
3 223
|
2 833
|
22
|
Đường Phú Minh đi Yên Nội
|
Phú Minh
|
Yên Nội
|
9 400
|
6 392
|
5 452
|
4 982
|
5 950
|
4 105
|
3 314
|
2 856
|
4 958
|
3 421
|
2 762
|
2 380
|
23
|
Đường từ Phạm Văn Đồng đến đường Vành khuyên
|
Phạm Văn Đồng
|
Đường Vành khuyên
|
20 000
|
11 400
|
9 600
|
8 400
|
11 050
|
7 734
|
6 799
|
5 856
|
9 208
|
6 445
|
5 666
|
4 880
|
24
|
Đường Vành Khuyên
|
Nút giao thông Nam cầu Thăng Long
|
20 000
|
11 400
|
9 600
|
8 400
|
11 050
|
7 734
|
6 799
|
5 856
|
9 208
|
6 445
|
5 666
|
4 880
|
25
|
Đường Văn Tiến Dũng
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
17 200
|
10 320
|
9 060
|
7 776
|
9 349
|
6 630
|
5 983
|
5 142
|
7 791
|
5 525
|
4 986
|
4 285
|
26
|
Đường Võ Quí Huân
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
15 000
|
9 360
|
8 448
|
7 260
|
8 924
|
6 332
|
5 706
|
4 909
|
7 437
|
5 277
|
4 755
|
4 091
|
27
|
Đường vào trại gà
|
Ga Phú Diễn
|
Sông Pheo
|
14 400
|
9 072
|
7 632
|
6 912
|
8 712
|
6 184
|
5 573
|
4 793
|
7 260
|
5 153
|
4 644
|
3 994
|
28
|
Đường Xuân La - Xuân Đỉnh
|
Phạm Văn Đồng
|
Giáp quận Tây Hồ
|
24 000
|
13 680
|
11 280
|
10 080
|
13 600
|
8 670
|
7 480
|
6 630
|
11 333
|
7 225
|
6 233
|
5 525
|
29
|
Đường Yên Nội
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
9 000
|
6 120
|
5 220
|
4 770
|
5 525
|
3 868
|
3 078
|
2 652
|
4 604
|
3 223
|
2 565
|
2 210
|
30
|
Đỗ Nhuận
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
27 000
|
15 120
|
12 420
|
11 070
|
16 150
|
9 859
|
8 244
|
7 480
|
13 458
|
8 216
|
6 870
|
6 233
|
31
|
Hoàng Công Chất
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
26 000
|
14 560
|
11 960
|
10 660
|
15 299
|
9 520
|
7 990
|
7 225
|
12 749
|
7 933
|
6 658
|
6 021
|
32
|
Hoàng Quốc Việt
|
Địa bàn quận Bắc Từ Liêm
|
37 000
|
19 980
|
16 280
|
14 430
|
22 949
|
13 004
|
10 710
|
9 520
|
19 124
|
10 837
|
8 925
|
7 933
|
33
|
Hoàng Tăng Bí
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
12 200
|
7 930
|
6 912
|
6 100
|
7 650
|
5 508
|
4 896
|
4 207
|
6 375
|
4 590
|
4 080
|
3 506
|
34
|
Hồ Tùng Mậu
|
Địa bàn quận Bắc Từ Liêm
|
32 000
|
17 600
|
14 400
|
12 800
|
19 549
|
11 304
|
9 520
|
8 500
|
16 291
|
9 420
|
7 933
|
7 083
|
35
|
Kẻ Vẽ
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
12 200
|
7 930
|
6 912
|
6 100
|
7 650
|
5 508
|
4 896
|
4 207
|
6 375
|
4 590
|
4 080
|
3 506
|
36
|
Lê Văn Hiến
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
15 000
|
9 360
|
8 448
|
7 260
|
8 924
|
6 332
|
5 706
|
4 909
|
7 437
|
5 277
|
4 755
|
4 091
|
37
|
Nhật Tảo
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
12 200
|
7 930
|
6 912
|
6 100
|
7 650
|
5 508
|
4 896
|
4 207
|
6 375
|
4 590
|
4 080
|
3 506
|
38
|
Nguyễn Hoàng Tôn
|
Địa bàn quận Bắc Từ Liêm
|
24 000
|
13 680
|
11 280
|
10 080
|
13 600
|
8 670
|
7 480
|
6 630
|
11 333
|
7 225
|
6 233
|
5 525
|
39
|
Phạm Tuấn Tài
|
Địa bàn quận Bắc Từ Liêm
|
23 000
|
13 110
|
10 810
|
9 660
|
13 175
|
8 479
|
7 310
|
6 503
|
10 979
|
7 066
|
6 092
|
5 419
|
40
|
Phạm Văn Đồng
|
Địa bàn quận Bắc Từ Liêm
|
33 000
|
18 150
|
14 850
|
13 200
|
20 399
|
11 729
|
9 732
|
8 670
|
16 999
|
9 774
|
8 110
|
7 225
|
41
|
Phan Bá Vành
|
Hoàng Công Chất
|
Giáp phường Cổ Nhuế
|
24 000
|
13 680
|
11 280
|
10 080
|
13 600
|
8 670
|
7 480
|
6 630
|
11 333
|
7 225
|
6 233
|
5 525
|
Địa phận phường Cổ Nhuế
|
22 000
|
12 540
|
10 340
|
9 240
|
12 749
|
8 287
|
7 140
|
6 374
|
10 624
|
6 906
|
5 950
|
5 312
|
42
|
Phố Kiều Mai
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
13 800
|
8 832
|
7 452
|
6 762
|
8 606
|
6 109
|
5 507
|
4 734
|
7 172
|
5 091
|
4 589
|
3 945
|
43
|
Phố Kỳ Vũ
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
12 200
|
7 930
|
6 710
|
6 100
|
7 650
|
5 508
|
4 896
|
4 207
|
6 375
|
4 590
|
4 080
|
3 506
|
44
|
Phố Ngọa Long
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
13 800
|
8 832
|
7 452
|
6 762
|
8 606
|
6 109
|
5 507
|
4 734
|
7 172
|
5 091
|
4 589
|
3 945
|
45
|
Phố Phú Kiều
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
12 200
|
7 930
|
6 710
|
6 100
|
7 650
|
5 508
|
4 896
|
4 207
|
6 375
|
4 590
|
4 080
|
3 506
|
46
|
Phố Văn Trì
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
13 800
|
8 832
|
7 452
|
6 762
|
8 606
|
6 109
|
5 507
|
4 734
|
7 172
|
5 091
|
4 589
|
3 945
|
47
|
Phố Viên
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
10 800
|
7 236
|
6 156
|
5 616
|
6 799
|
4 692
|
3 868
|
3 400
|
5 666
|
3 910
|
3 223
|
2 833
|
48
|
Tân Phong
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
9 400
|
6 392
|
5 452
|
4 982
|
5 950
|
4 105
|
3 314
|
2 856
|
4 958
|
3 421
|
2 762
|
2 380
|
49
|
Tân Xuân
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
21 000
|
11 970
|
9 870
|
8 820
|
11 899
|
8 032
|
6 970
|
6 187
|
9 916
|
6 693
|
5 808
|
5 156
|
50
|
Trần Cung
|
Địa bàn quận Bắc Từ Liêm
|
26 000
|
14 560
|
11 960
|
10 660
|
15 299
|
9 520
|
7 990
|
7 225
|
12 749
|
7 933
|
6 658
|
6 021
|
BẢNG SỐ 5
BẢNG GIÁ ĐẤT THUỘC ĐỊA BÀN QUẬN CẦU GIẤY (Kèm theo Quyết định số 96/2014/QĐ-UBND ngày 29/12/2014 của UBND Thành phố Hà Nội)
Đơn vị tính: 1000đ/m2
TT
|
Tên đường phố
|
Đoạn đường
|
Giá đất ở
|
Giá đất thương mại, dịch vụ
|
Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp
|
Từ
|
Đến
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT4
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT4
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT4
|
1
|
Cầu Giấy
|
Địa phận quận Cầu Giấy
|
48 000
|
24 960
|
20 160
|
17 760
|
28 898
|
15 234
|
12 374
|
10 604
|
24 082
|
12 695
|
10 312
|
8 837
|
2
|
Chùa Hà
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
32 000
|
17 600
|
14 400
|
12 800
|
19 549
|
11 304
|
9 520
|
8 500
|
16 291
|
9 420
|
7 933
|
7 083
|
3
|
Dịch Vọng
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
29 000
|
16 240
|
13 340
|
11 890
|
17 849
|
10 625
|
8 924
|
7 990
|
14 874
|
8 854
|
7 437
|
6 658
|
4
|
Dịch Vọng Hậu
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
27 000
|
15 120
|
12 420
|
11 070
|
16 999
|
10 200
|
8 585
|
7 734
|
14 166
|
8 500
|
7 154
|
6 445
|
5
|
Doãn Kế Thiện
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
28 000
|
15 680
|
12 880
|
11 480
|
17 424
|
10 412
|
8 755
|
7 862
|
14 520
|
8 677
|
7 296
|
6 552
|
6
|
Duy Tân
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
32 000
|
17 600
|
14 400
|
12 800
|
19 549
|
11 304
|
9 520
|
8 500
|
16 291
|
9 420
|
7 933
|
7 083
|
7
|
Dương Đình Nghệ
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
32 000
|
17 600
|
14 400
|
12 800
|
19 549
|
11 304
|
9 520
|
8 500
|
16 291
|
9 420
|
7 933
|
7 083
|
8
|
Dương Quảng Hàm
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
26 000
|
14 560
|
11 960
|
10 660
|
16 150
|
9 859
|
8 244
|
7 480
|
13 458
|
8 216
|
6 870
|
6 233
|
9
|
Lê Đức Thọ kéo dài
|
Hồ Tùng Mậu
|
Hết địa phận quận Cầu Giấy
|
30 000
|
16 500
|
13 500
|
12 000
|
18 700
|
10 964
|
9 180
|
8 244
|
15 583
|
9 137
|
7 650
|
6 870
|
10
|
Đặng Thùy Trâm
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
26 000
|
14 560
|
11 960
|
10 660
|
16 150
|
9 859
|
8 244
|
7 480
|
13 458
|
8 216
|
6 870
|
6 233
|
11
|
Đỗ Quang
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
29 000
|
16 240
|
13 340
|
11 890
|
17 849
|
10 625
|
8 924
|
7 990
|
14 874
|
8 854
|
7 437
|
6 658
|
12
|
Đông Quan
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
28 000
|
15 680
|
12 880
|
11 480
|
17 424
|
10 412
|
8 755
|
7 862
|
14 520
|
8 677
|
7 296
|
6 552
|
13
|
Đường nối từ Trung Hòa qua khu đô thị Yên Hòa
|
Trung Hòa
|
Yên Hòa
|
26 000
|
14 560
|
11 960
|
10 660
|
16 150
|
9 859
|
8 244
|
7 480
|
13 458
|
8 216
|
6 870
|
6 233
|
14
|
Hồ Tùng Mậu
|
Địa phận quận Cầu Giấy
|
35 000
|
18 900
|
15 400
|
13 650
|
21 248
|
12 155
|
10 030
|
8 924
|
17 707
|
10 129
|
8 358
|
7 437
|
15
|
Hoa Bằng
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
25 000
|
14 000
|
11 500
|
10 250
|
15 299
|
9 520
|
7 990
|
7 225
|
12 749
|
7 933
|
6 658
|
6 021
|
16
|
Hoàng Đạo Thúy
|
Địa phận quận Cầu Giấy
|
37 000
|
19 980
|
16 280
|
14 430
|
22 949
|
13 004
|
10 710
|
9 520
|
19 124
|
10 837
|
8 925
|
7 933
|
17
|
Hoàng Minh Giám
|
Địa phận quận Cầu Giấy
|
29 000
|
16 240
|
13 340
|
11 890
|
17 849
|
10 625
|
8 924
|
7 990
|
14 874
|
8 854
|
7 437
|
6 658
|
18
|
Hoàng Ngân
|
Địa phận quận Cầu Giấy
|
25 000
|
14 000
|
11 500
|
10 250
|
15 299
|
9 520
|
7 990
|
7 225
|
12 749
|
7 933
|
6 658
|
6 021
|
19
|
Hoàng Quốc Việt
|
Địa phận quận Cầu Giấy
|
39 000
|
21 060
|
17 160
|
15 210
|
23 798
|
13 344
|
10 964
|
9 774
|
19 832
|
11 120
|
9 137
|
8 145
|
20
|
Hoàng Sâm
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
28 000
|
15 680
|
12 880
|
11 480
|
17 424
|
10 412
|
8 755
|
7 862
|
14 520
|
8 677
|
7 296
|
6 552
|
21
|
Khuất Duy Tiến
|
Địa phận quận Cầu Giấy
|
39 000
|
21 060
|
17 160
|
15 210
|
23 798
|
13 344
|
10 964
|
9 774
|
19 832
|
11 120
|
9 137
|
8 145
|
22
|
Lạc Long Quân
|
Đoạn địa phận quận Cầu Giấy
|
36 000
|
19 440
|
15 840
|
14 040
|
22 099
|
12 580
|
10 369
|
9 222
|
18 416
|
10 483
|
8 641
|
7 685
|
23
|
Lê Đức Thọ
|
Đoạn địa phận quận Cầu Giấy
|
32 000
|
17 600
|
14 400
|
12 800
|
19 549
|
11 304
|
9 520
|
8 500
|
16 291
|
9 420
|
7 933
|
7 083
|
24
|
Lê Văn Lương
|
Địa phận quận Cầu Giấy
|
46 000
|
23 920
|
19 320
|
17 020
|
28 049
|
14 874
|
12 070
|
10 454
|
23 374
|
12 395
|
10 058
|
8 712
|
25
|
Mai Dịch
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
25 000
|
14 000
|
11 500
|
10 250
|
15 299
|
9 520
|
7 990
|
7 225
|
12 749
|
7 933
|
6 658
|
6 021
|
26
|
Nghĩa Tân
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
26 000
|
14 560
|
11 960
|
10 660
|
16 150
|
9 859
|
8 244
|
7 480
|
13 458
|
8 216
|
6 870
|
6 233
|
27
|
Nguyễn Chánh
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
29 000
|
16 240
|
13 340
|
11 890
|
17 849
|
10 625
|
8 924
|
7 990
|
14 874
|
8 854
|
7 437
|
6 658
|
28
|
Nguyễn Đình Hoàn
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
26 000
|
14 560
|
11 960
|
10 660
|
16 150
|
9 859
|
8 244
|
7 480
|
13 458
|
8 216
|
6 870
|
6 233
|
29
|
Nguyễn Thị Định
|
Địa phận quận Cầu Giấy
|
29 000
|
16 240
|
13 340
|
11 890
|
17 849
|
10 625
|
8 924
|
7 990
|
14 874
|
8 854
|
7 437
|
6 658
|
30
|
Nguyễn Khang
|
Đường mới Chạy dọc sông Tô Lịch
|
28 000
|
15 680
|
12 880
|
11 480
|
17 424
|
10 412
|
8 755
|
7 862
|
14 520
|
8 677
|
7 296
|
6 552
|
Đường cũ qua khu dân cư
|
26 000
|
14 560
|
11 960
|
10 660
|
16 150
|
9 859
|
8 244
|
7 480
|
13 458
|
8 216
|
6 870
|
6 233
|
31
|
Nguyễn Thị Thập
|
Địa phận quận Cầu Giấy
|
25 000
|
14 000
|
11 500
|
10 250
|
15 299
|
9 520
|
7 990
|
7 225
|
12 749
|
7 933
|
6 658
|
6 021
|
32
|
Nguyễn Khả Trạc
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
26 000
|
14 560
|
11 960
|
10 660
|
16 150
|
9 859
|
8 244
|
7 480
|
13 458
|
8 216
|
6 870
|
6 233
|
33
|
Nguyễn Khánh Toàn
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
36 000
|
19 440
|
15 840
|
14 040
|
22 099
|
12 580
|
10 369
|
9 222
|
18 416
|
10 483
|
8 641
|
7 685
|
34
|
Nguyễn Ngọc Vũ
|
Địa phận quận Cầu Giấy
|
26 000
|
14 560
|
11 960
|
10 660
|
16 150
|
9 859
|
8 244
|
7 480
|
13 458
|
8 216
|
6 870
|
6 233
|
35
|
Nguyễn Phong Sắc
|
Hoàng Quốc Việt
|
Xuân Thủy
|
32 000
|
17 600
|
14 400
|
12 800
|
19 549
|
11 304
|
9 520
|
8 500
|
16 291
|
9 420
|
7 933
|
7 083
|
36
|
Nguyễn Văn Huyên
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
32 000
|
17 600
|
14 400
|
12 800
|
19 549
|
11 304
|
9 520
|
8 500
|
16 291
|
9 420
|
7 933
|
7 083
|
37
|
Phạm Hùng
|
Địa phận quận Cầu Giấy
|
40 000
|
21 200
|
17 200
|
15 200
|
24 649
|
13 685
|
11 220
|
9 944
|
20 541
|
11 404
|
9 350
|
8 287
|
38
|
Phạm Văn Đồng
|
Địa phận quận Cầu Giấy
|
37 000
|
19 980
|
16 280
|
14 430
|
22 949
|
13 004
|
10 710
|
9 520
|
19 124
|
10 837
|
8 925
|
7 933
|
39
|
Phạm Thận Duật
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
26 000
|
14 560
|
11 960
|
10 660
|
16 150
|
9 859
|
8 244
|
7 480
|
13 458
|
8 216
|
6 870
|
6 233
|
40
|
Phạm Tuấn Tài
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
26 000
|
14 560
|
11 960
|
10 660
|
16 150
|
9 859
|
8 244
|
7 480
|
13 458
|
8 216
|
6 870
|
6 233
|
41
|
Phan Văn Trường
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
26 000
|
14 560
|
11 960
|
10 660
|
16 150
|
9 859
|
8 244
|
7 480
|
13 458
|
8 216
|
6 870
|
6 233
|
42
|
Phùng Chí Kiên
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
28 000
|
15 680
|
12 880
|
11 480
|
17 424
|
10 412
|
8 755
|
7 862
|
14 520
|
8 677
|
7 296
|
6 552
|
43
|
Quan Hoa
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
26 000
|
14 560
|
11 960
|
10 660
|
16 150
|
9 859
|
8 244
|
7 480
|
13 458
|
8 216
|
6 870
|
6 233
|
44
|
Quan Nhân
|
Địa phận quận Cầu Giấy
|
25 000
|
14 000
|
11 500
|
10 250
|
15 299
|
9 520
|
7 990
|
7 225
|
12 749
|
7 933
|
6 658
|
6 021
|
45
|
Thành Thái
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
30 000
|
16 500
|
13 500
|
12 000
|
18 700
|
10 964
|
9 180
|
8 244
|
15 583
|
9 137
|
7 650
|
6 870
|
46
|
Tô Hiệu
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
30 000
|
16 500
|
13 500
|
12 000
|
18 700
|
10 964
|
9 180
|
8 244
|
15 583
|
9 137
|
7 650
|
6 870
|
47
|
Tôn Thất Thuyết
|
Phạm Hùng
|
Ngã tư Khu ĐTM Cầu Giấy
|
35 000
|
18 900
|
15 400
|
13 650
|
21 248
|
12 155
|
10 030
|
8 924
|
17 707
|
10 129
|
8 358
|
7 437
|
48
|
Trần Bình
|
Hồ Tùng Mậu
|
Chợ Tạm
|
23 000
|
13 110
|
10 810
|
9 660
|
12 749
|
8 287
|
7 140
|
6 374
|
10 624
|
6 906
|
5 950
|
5 312
|
49
|
Trần Kim Xuyến
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
28 000
|
15 680
|
12 880
|
11 480
|
17 424
|
10 412
|
8 755
|
7 862
|
14 520
|
8 677
|
7 296
|
6 552
|
50
|
Trần Tử Bình
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
25 000
|
14 000
|
11 500
|
10 250
|
15 299
|
9 520
|
7 990
|
7 225
|
12 749
|
7 933
|
6 658
|
6 021
|
51
|
Trần Cung (đoạn đường 69 cũ)
|
Địa phận quận Cầu Giấy
|
25 000
|
14 000
|
11 500
|
10 250
|
15 299
|
9 520
|
7 990
|
7 225
|
12 749
|
7 933
|
6 658
|
6 021
|
52
|
Trần Đăng Ninh
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
36 000
|
19 440
|
15 840
|
14 040
|
22 099
|
12 580
|
10 369
|
9 222
|
18 416
|
10 483
|
8 641
|
7 685
|
53
|
Trần Duy Hưng
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
48 000
|
24 960
|
20 160
|
17 760
|
28 898
|
15 234
|
12 374
|
10 604
|
24 082
|
12 695
|
10 312
|
8 837
|
54
|
Trần Quốc Hoàn
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
29 000
|
16 240
|
13 340
|
11 890
|
17 849
|
10 625
|
8 924
|
7 990
|
14 874
|
8 854
|
7 437
|
6 658
|
55
|
Trần Quý Kiên
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
29 000
|
16 240
|
13 340
|
11 890
|
17 849
|
10 625
|
8 924
|
7 990
|
14 874
|
8 854
|
7 437
|
6 658
|
56
|
Trần Thái Tông
|
Ngã tư Xuân Thủy
|
Tôn Thất Thuyết
|
35 000
|
18 900
|
15 400
|
13 650
|
21 248
|
12 155
|
10 030
|
8 924
|
17 707
|
10 129
|
8 358
|
7 437
|
57
|
Trần Vỹ
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
32 000
|
17 600
|
14 400
|
12 800
|
19 549
|
11 304
|
9 520
|
8 500
|
16 291
|
9 420
|
7 933
|
7 083
|
58
|
Trung Hòa
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
28 000
|
15 680
|
12 880
|
11 480
|
17 424
|
10 412
|
8 755
|
7 862
|
14 520
|
8 677
|
7 296
|
6 552
|
59
|
Trung Kính
|
Đầu đường
|
Vũ Phạm Hàm
|
25 000
|
14 000
|
11 500
|
10 250
|
15 299
|
9 520
|
7 990
|
7 225
|
12 749
|
7 933
|
6 658
|
6 021
|
Vũ Phạm Hàm
|
Cuối đường
|
35 000
|
18 900
|
15 400
|
13 650
|
21 248
|
12 155
|
10 030
|
8 924
|
17 707
|
10 129
|
8 358
|
7 437
|
50
|
Vũ Phạm Hàm
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
35 000
|
18 900
|
15 400
|
13 650
|
21 248
|
12 155
|
10 030
|
8 924
|
17 707
|
10 129
|
8 358
|
7 437
|
51
|
XuânThủy
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
39 000
|
21 060
|
17 160
|
15 210
|
23 798
|
13 344
|
10 964
|
9 774
|
19 832
|
11 120
|
9 137
|
8 145
|
52
|
Yên Hòa
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
25 000
|
14 000
|
11 500
|
10 250
|
15 299
|
9 520
|
7 990
|
7 225
|
12 749
|
7 933
|
6 658
|
6 021
|
3
|
Đường nối từ Xuân Thủy đến Phạm Hùng (Ngõ 165)
|
Xuân Thủy
|
Phạm Hùng
|
25 000
|
14 000
|
11 500
|
10 250
|
15 299
|
9 520
|
7 990
|
7 225
|
12 749
|
7 933
|
6 658
|
6 021
|
BẢNG SỐ 5
BẢNG GIÁ ĐẤT THUỘC ĐỊA BÀN QUẬN ĐỐNG ĐA (Kèm theo Quyết định số 96/2014/QĐ-UBND ngày 29/12/2014 của UBND Thành phố Hà Nội)
Đơn vị tính: 1000đ/m2
TT
|
Tên đường phố
|
Đoạn đường
|
Giá đất ở
|
Giá đất thương mại, dịch vụ
|
Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp
|
Từ
|
Đến
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT4
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT4
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT4
|
1
|
An Trạch
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
35 000
|
18 900
|
15 400
|
13 650
|
21 248
|
12 155
|
10 030
|
8 924
|
17 707
|
10 129
|
8 358
|
7 437
|
2
|
Bích Câu
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
40 000
|
21 200
|
17 200
|
15 200
|
24 649
|
13 685
|
11 220
|
9 944
|
20 541
|
11 404
|
9 350
|
8 287
|
3
|
Cát Linh
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
66 000
|
33 000
|
26 400
|
23 100
|
37 398
|
17 297
|
14 215
|
11 772
|
31 165
|
14 414
|
11 846
|
9 810
|
4
|
Chùa Bộc
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
60 000
|
30 000
|
24 000
|
21 000
|
34 848
|
16 744
|
13 769
|
11 516
|
29 040
|
13 953
|
11 474
|
9 597
|
5
|
Chùa Láng
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
39 000
|
21 060
|
17 160
|
15 210
|
23 798
|
13 344
|
10 964
|
9 774
|
19 832
|
11 120
|
9 137
|
8 145
|
6
|
Cầu Mới
|
Số 111 đường Láng
|
Đầu Cầu Mới
|
43 000
|
22 790
|
18 490
|
16 340
|
26 348
|
14 364
|
11 687
|
10 200
|
21 957
|
11 970
|
9 739
|
8 500
|
7
|
Cầu Giấy
|
Địa phận quận Đống Đa
|
43 000
|
22 790
|
18 490
|
16 340
|
26 348
|
14 364
|
11 687
|
10 200
|
21 957
|
11 970
|
9 739
|
8 500
|
8
|
Đông Các
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
30 000
|
16 500
|
13 500
|
12 000
|
18 700
|
10 964
|
9 180
|
8 244
|
15 583
|
9 137
|
7 650
|
6 870
|
9
|
Đông Tác
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
30 000
|
16 500
|
13 500
|
12 000
|
18 700
|
10 964
|
9 180
|
8 244
|
15 583
|
9 137
|
7 650
|
6 870
|
10
|
Đặng Văn Ngữ
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
35 000
|
18 900
|
15 400
|
13 650
|
21 248
|
12 155
|
10 030
|
8 924
|
17 707
|
10 129
|
8 358
|
7 437
|
11
|
Đào Duy Anh
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
47 000
|
24 440
|
19 740
|
17 390
|
28 898
|
15 234
|
12 374
|
10 604
|
24 082
|
12 695
|
10 312
|
8 837
|
12
|
Đặng Tiến Đông
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
35 000
|
18 900
|
15 400
|
13 650
|
21 248
|
12 155
|
10 030
|
8 924
|
17 707
|
10 129
|
8 358
|
7 437
|
13
|
Đặng Trần Côn
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
40 000
|
21 200
|
17 200
|
15 200
|
24 649
|
13 685
|
11 220
|
9 944
|
20 541
|
11 404
|
9 350
|
8 287
|
14
|
Đường Đê La Thành
|
Kim Hoa
|
Ô Chợ Dừa
|
32 000
|
17 600
|
14 400
|
12 800
|
19 549
|
11 304
|
9 520
|
8 500
|
16 291
|
9 420
|
7 933
|
7 083
|
15
|
Đường Hòa Nam mới
|
Hào Nam
|
Cát Linh
|
39 000
|
21 060
|
17 160
|
15 210
|
23 798
|
13 344
|
10 964
|
9 774
|
19 832
|
11 120
|
9 137
|
8 145
|
16
|
Đoàn Thị Điểm
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
42 000
|
22 260
|
18 060
|
15 960
|
25 499
|
14 024
|
11 474
|
10 072
|
21 249
|
11 687
|
9 562
|
8 393
|
17
|
Giải Phóng (phía đối diện đường tàu)
|
Địa phận quận Đống Đa
|
47 000
|
24 440
|
19 740
|
17 390
|
28 898
|
15 234
|
12 374
|
10 604
|
24 082
|
12 695
|
10 312
|
8 837
|
Giải Phóng (đi qua đường tàu)
|
Địa phận quận Đống Đa
|
32 000
|
17 600
|
14 400
|
12 800
|
19 549
|
11 304
|
9 520
|
8 500
|
16 291
|
9 420
|
7 933
|
7 083
|
18
|
Giảng Võ
|
Cát Linh
|
Láng Hạ
|
74 000
|
36 260
|
28 860
|
25 160
|
40 798
|
18 571
|
14 705
|
12 580
|
33 998
|
15 476
|
12 254
|
10 483
|
Nguyễn Thái Học
|
Cát Linh
|
46 000
|
23 920
|
19 320
|
17 020
|
28 049
|
14 874
|
12 070
|
10 454
|
23 374
|
12 395
|
10 058
|
8 712
|
19
|
Hàng Cháo
|
Địa phận quận Đống Đa
|
47 000
|
24 440
|
19 740
|
17 390
|
28 898
|
15 234
|
12 374
|
10 604
|
24 082
|
12 695
|
10 312
|
8 837
|
20
|
Hào Nam
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
43 000
|
22 790
|
18 490
|
16 340
|
26 348
|
14 364
|
11 687
|
10 200
|
21 957
|
11 970
|
9 739
|
8 500
|
21
|
Hồ Đắc Di
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
35 000
|
18 900
|
15 400
|
13 650
|
21 248
|
12 155
|
10 030
|
8 924
|
17 707
|
10 129
|
8 358
|
7 437
|
22
|
Hồ Giám
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
39 000
|
21 060
|
17 160
|
15 210
|
23 798
|
13 344
|
10 964
|
9 774
|
19 832
|
11 120
|
9 137
|
8 145
|
23
|
Hoàng Cầu
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
43 000
|
22 790
|
18 490
|
16 340
|
26 348
|
14 364
|
11 687
|
10 200
|
21 957
|
11 970
|
9 739
|
8 500
|
24
|
Hoàng Ngọc Phách
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
33 000
|
18 150
|
14 850
|
13 200
|
20 399
|
11 729
|
9 732
|
8 670
|
16 999
|
9 774
|
8 110
|
7 225
|
25
|
Hoàng Tích Trí
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
35 000
|
18 900
|
15 400
|
13 650
|
21 248
|
12 155
|
10 030
|
8 924
|
17 707
|
10 129
|
8 358
|
7 437
|
26
|
Huỳnh Thúc Kháng
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
56 000
|
28 560
|
22 960
|
20 160
|
33 149
|
16 574
|
13 458
|
11 191
|
27 624
|
13 812
|
11 215
|
9 326
|
27
|
Khâm Thiên
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
54 000
|
27 540
|
22 140
|
19 440
|
32 298
|
16 150
|
13 344
|
10 964
|
26 915
|
13 458
|
11 120
|
9 137
|
28
|
Khương Thượng
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
29 000
|
16 240
|
13 340
|
11 890
|
17 849
|
10 625
|
8 924
|
7 990
|
14 874
|
8 854
|
7 437
|
6 658
|
29
|
Kim Hoa
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
32 000
|
17 600
|
14 400
|
12 800
|
19 549
|
11 304
|
9 520
|
8 500
|
16 291
|
9 420
|
7 933
|
7 083
|
30
|
Mai Anh Tuấn
|
Địa phận quận Đống Đa
|
30 000
|
16 500
|
13 500
|
12 000
|
18 700
|
10 964
|
9 180
|
8 244
|
15 583
|
9 137
|
7 650
|
6 870
|
31
|
Láng
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
43 000
|
22 790
|
18 490
|
16 340
|
26 348
|
14 364
|
11 687
|
10 200
|
21 957
|
11 970
|
9 739
|
8 500
|
32
|
Láng Hạ
|
Địa phận quận Đống Đa
|
60 000
|
30 000
|
24 000
|
21 000
|
34 848
|
16 744
|
13 769
|
11 516
|
29 040
|
13 953
|
11 474
|
9 597
|
33
|
Lương Đình Của
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
40 000
|
21 200
|
17 200
|
15 200
|
24 649
|
13 685
|
11 220
|
9 944
|
20 541
|
11 404
|
9 350
|
8 287
|
34
|
Lê Duẩn (không có đường tàu)
|
Địa phận quận Đống Đa
|
80 000
|
38 800
|
30 800
|
26 800
|
43 348
|
19 506
|
15 172
|
13 004
|
36 123
|
16 255
|
12 643
|
10 837
|
Lê Duẩn (đi qua đường tàu)
|
Địa phận quận Đống Đa
|
39 000
|
21 060
|
17 160
|
15 210
|
23 798
|
13 344
|
10 964
|
9 774
|
19 832
|
11 120
|
9 137
|
8 145
|
35
|
La Thành
|
Ô Chợ Dừa
|
Hết địa phận quận Đống Đa
|
43 000
|
22 790
|
18 490
|
16 340
|
26 348
|
14 364
|
11 687
|
10 200
|
21 957
|
11 970
|
9 739
|
8 500
|
36
|
Lý Văn Phúc
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
39 000
|
21 060
|
17 160
|
15 210
|
23 798
|
13 344
|
10 964
|
9 774
|
19 832
|
11 120
|
9 137
|
8 145
|
37
|
Nam Đồng
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
35 000
|
18 900
|
15 400
|
13 650
|
21 248
|
12 155
|
10 030
|
8 924
|
17 707
|
10 129
|
8 358
|
7 437
|
38
|
Ngõ Thông Phong
|
Tôn Đức Thắng
|
KS Sao Mai
|
33 000
|
18 150
|
14 850
|
13 200
|
20 399
|
11 729
|
9 732
|
8 670
|
16 999
|
9 774
|
8 110
|
7 225
|
39
|
Ngõ Hàng Bột
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
42 000
|
22 260
|
18 060
|
15 960
|
25 499
|
14 024
|
11 474
|
10 072
|
21 249
|
11 687
|
9 562
|
8 393
|
40
|
Ngô Sỹ Liên
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
43 000
|
22 790
|
18 490
|
16 340
|
26 348
|
14 364
|
11 687
|
10 200
|
21 957
|
11 970
|
9 739
|
8 500
|
41
|
Ngô Tất Tố
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
39 000
|
21 060
|
17 160
|
15 210
|
23 798
|
13 344
|
10 964
|
9 774
|
19 832
|
11 120
|
9 137
|
8 145
|
42
|
Nguyên Hồng
|
Địa phận quận Đống Đa
|
39 000
|
21 060
|
17 160
|
15 210
|
23 798
|
13 344
|
10 964
|
9 774
|
19 832
|
11 120
|
9 137
|
8 145
|
43
|
Nguyễn Chí Thanh
|
Địa phận quận Đống Đa
|
60 000
|
30 000
|
24 000
|
21 000
|
34 848
|
16 744
|
13 769
|
11 516
|
29 040
|
13 953
|
11 474
|
9 597
|
44
|
Nguyễn Khuyến
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
54 000
|
27 540
|
22 140
|
19 440
|
32 298
|
16 150
|
13 344
|
10 964
|
26 915
|
13 458
|
11 120
|
9 137
|
45
|
Nguyễn Lương Bằng
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
60 000
|
30 000
|
24 000
|
21 000
|
34 848
|
16 744
|
13 769
|
11 516
|
29 040
|
13 953
|
11 474
|
9 597
|
46
|
Nguyễn Như Đổ
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
42 000
|
22 260
|
18 060
|
15 960
|
25 499
|
14 024
|
11 474
|
10 072
|
21 249
|
11 687
|
9 562
|
8 393
|
47
|
Nguyễn Phúc Lai
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
26 000
|
14 560
|
11 960
|
10 660
|
16 150
|
9 859
|
8 244
|
7 480
|
13 458
|
8 216
|
6 870
|
6 233
|
48
|
Nguyễn Thái Học
|
Địa phận quận Đống Đa
|
80 000
|
38 800
|
30 800
|
26 800
|
43 348
|
19 506
|
15 172
|
13 004
|
36 123
|
16 255
|
12 643
|
10 837
|
49
|
Nguyễn Trãi
|
Địa phận quận Đống Đa
|
43 000
|
22 790
|
18 490
|
16 340
|
26 348
|
14 364
|
11 687
|
10 200
|
21 957
|
11 970
|
9 739
|
8 500
|
50
|
Pháo Đài Láng
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
32 000
|
17 600
|
14 400
|
12 800
|
19 549
|
11 304
|
9 520
|
8 500
|
16 291
|
9 420
|
7 933
|
7 083
|
51
|
Ô Chợ Dừa
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
56 000
|
28 560
|
22 960
|
20 160
|
33 149
|
16 574
|
13 458
|
11 191
|
27 624
|
13 812
|
11 215
|
9 326
|
52
|
Phương Mai
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
40 000
|
21 200
|
17 200
|
15 200
|
24 649
|
13 685
|
11 220
|
9 944
|
20 541
|
11 404
|
9 350
|
8 287
|
53
|
Phạm Ngọc Thạch
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
52 000
|
26 520
|
21 320
|
18 720
|
31 448
|
15 979
|
13 090
|
10 879
|
26 207
|
13 316
|
10 908
|
9 066
|
54
|
Phổ Giác
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
35 000
|
18 900
|
15 400
|
13 650
|
21 248
|
12 155
|
10 030
|
8 924
|
17 707
|
10 129
|
8 358
|
7 437
|
55
|
Phan Phù Tiên
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
40 000
|
21 200
|
17 200
|
15 200
|
24 649
|
13 685
|
11 220
|
9 944
|
20 541
|
11 404
|
9 350
|
8 287
|
56
|
Phan Văn Trị
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
39 000
|
21 060
|
17 160
|
15 210
|
23 798
|
13 344
|
10 964
|
9 774
|
19 832
|
11 120
|
9 137
|
8 145
|
57
|
Quốc Tử Giám
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
54 000
|
27 540
|
22 140
|
19 440
|
32 298
|
16 150
|
13 344
|
10 964
|
26 915
|
13 458
|
11 120
|
9 137
|
58
|
Tôn Đức Thắng
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
66 000
|
33 000
|
26 400
|
23 100
|
37 398
|
17 297
|
14 215
|
11 772
|
31 165
|
14 414
|
11 846
|
9 810
|
59
|
Tôn Thất Tùng
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
36 000
|
19 440
|
15 840
|
14 040
|
22 099
|
12 580
|
10 369
|
9 222
|
18 416
|
10 483
|
8 641
|
7 685
|
60
|
Tây Sơn
|
Nguyễn Lương Bằng
|
Ngã 3 Thái Hà-Chùa Bộc
|
56 000
|
28 560
|
22 960
|
20 160
|
33 149
|
16 574
|
13 458
|
11 191
|
27 624
|
13 812
|
11 215
|
9 326
|
Ngã 3 Thái Hà-Chùa Bộc
|
Ngã Tư Sở
|
46 000
|
23 920
|
19 320
|
17 020
|
28 049
|
14 874
|
12 070
|
10 454
|
23 374
|
12 395
|
10 058
|
8 712
|
61
|
Thái Hà
|
Tây Sơn
|
Láng Hạ
|
60 000
|
30 000
|
24 000
|
21 000
|
34 848
|
16 744
|
13 769
|
11 516
|
29 040
|
13 953
|
11 474
|
9 597
|
62
|
Thái Thịnh
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
43 000
|
22 790
|
18 490
|
16 340
|
26 348
|
14 364
|
11 687
|
10 200
|
21 957
|
11 970
|
9 739
|
8 500
|
63
|
Trần Quang Diệu
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
33 000
|
18 150
|
14 850
|
13 200
|
20 399
|
11 729
|
9 732
|
8 670
|
16 999
|
9 774
|
8 110
|
7 225
|
64
|
Trần Quý Cáp
|
Nguyễn Khuyến
|
Nguyễn Như Đổ
|
46 000
|
23 920
|
19 320
|
17 020
|
28 049
|
14 874
|
12 070
|
10 454
|
23 374
|
12 395
|
10 058
|
8 712
|
Nguyễn Như Đổ
|
Cuối đường
|
39 000
|
21 060
|
17 160
|
15 210
|
23 798
|
13 344
|
10 964
|
9 774
|
19 832
|
11 120
|
9 137
|
8 145
|
65
|
Trần Hữu Tước
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
33 000
|
18 150
|
14 850
|
13 200
|
20 399
|
11 729
|
9 732
|
8 670
|
16 999
|
9 774
|
8 110
|
7 225
|
66
|
Trường Chinh
|
Ngã Tư Sở
|
Ngã 3 Tôn Thất Tùng
|
43 000
|
22 790
|
18 490
|
16 340
|
26 348
|
14 364
|
11 687
|
10 200
|
21 957
|
11 970
|
9 739
|
8 500
|
Ngã 3 Tôn Thất Tùng
|
Đại La
|
40 000
|
21 200
|
17 200
|
15 200
|
24 649
|
13 685
|
11 220
|
9 944
|
20 541
|
11 404
|
9 350
|
8 287
|
67
|
Trịnh Hoài Đức
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
60 000
|
30 000
|
24 000
|
21 000
|
34 848
|
16 744
|
13 769
|
11 516
|
29 040
|
13 953
|
11 474
|
9 597
|
68
|
Trung Liệt
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
32 000
|
17 600
|
14 400
|
12 800
|
19 549
|
11 304
|
9 520
|
8 500
|
16 291
|
9 420
|
7 933
|
7 083
|
69
|
Trúc Khê
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
39 000
|
21 060
|
17 160
|
15 210
|
23 798
|
13 344
|
10 964
|
9 774
|
19 832
|
11 120
|
9 137
|
8 145
|
70
|
Xã Đàn
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
66 000
|
33 000
|
26 400
|
23 100
|
37 398
|
17 297
|
14 215
|
11 772
|
31 165
|
14 414
|
11 846
|
9 810
|
71
|
Văn Miếu
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
56 000
|
28 560
|
22 960
|
20 160
|
33 149
|
16 574
|
13 458
|
11 191
|
27 624
|
13 812
|
11 215
|
9 326
|
72
|
Vọng
|
Địa phận quận Đống Đa
|
36 000
|
19 440
|
15 840
|
14 040
|
22 099
|
12 580
|
10 369
|
9 222
|
18 416
|
10 483
|
8 641
|
7 685
|
73
|
Võ Văn Dũng
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
33 000
|
18 150
|
14 850
|
13 200
|
20 399
|
11 729
|
9 732
|
8 670
|
16 999
|
9 774
|
8 110
|
7 225
|
74
|
Vũ Ngọc Phan
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
39 000
|
21 060
|
17 160
|
15 210
|
23 798
|
13 344
|
10 964
|
9 774
|
19 832
|
11 120
|
9 137
|
8 145
|
75
|
Vũ Thạnh
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
40 000
|
21 200
|
17 200
|
15 200
|
24 649
|
13 685
|
11 220
|
9 944
|
20 541
|
11 404
|
9 350
|
8 287
|
76
|
Vĩnh Hồ
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
32 000
|
17 600
|
14 400
|
12 800
|
19 549
|
11 304
|
9 520
|
8 500
|
16 291
|
9 420
|
7 933
|
7 083
|
77
|
Y Miếu
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
35 000
|
18 900
|
15 400
|
13 650
|
21 248
|
12 155
|
10 030
|
8 924
|
17 707
|
10 129
|
8 358
|
7 437
|
78
|
Yên Lãng
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
39 000
|
21 060
|
17 160
|
15 210
|
23 798
|
13 344
|
10 964
|
9 774
|
19 832
|
11 120
|
9 137
|
8 145
|
79
|
Yên Thế (Phố)
|
Địa phận quận Đống Đa
|
35 000
|
18 900
|
15 400
|
13 650
|
21 248
|
12 155
|
10 030
|
8 924
|
17 707
|
10 129
|
8 358
|
7 437
|
80
|
Đường Ven hồ Ba Mẫu
|
Từ đường Giải Phóng
|
33 000
|
18 150
|
14 850
|
13 200
|
20 399
|
11 729
|
9 732
|
8 670
|
16 999
|
9 774
|
8 110
|
7 225
|
BẢNG SỐ 5
BẢNG GIÁ ĐẤT THUỘC ĐỊA BÀN QUẬN HAI BÀ TRƯNG (Kèm theo Quyết định số 96/2014/QĐ-UBND ngày 29/12/2014 của UBND Thành phố Hà Nội)
Đơn vị tính: 1000đ/m2
TT
|
Tên đường phố
|
Đoạn Đường
|
Giá đất ở
|
Giá đất thương mại, dịch vụ
|
Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp
|
Từ
|
Đến
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT4
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT4
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT4
|
1
|
Bà Triệu
|
Nguyễn Du
|
Thái Phiên
|
82 000
|
39 770
|
31 570
|
27 470
|
44 197
|
19 889
|
15 469
|
13 259
|
36 831
|
16 574
|
12 891
|
11 049
|
Thái Phiên
|
Đại Cồ Việt
|
66 000
|
33 000
|
26 400
|
23 100
|
37 398
|
17 297
|
14 215
|
11 772
|
31 165
|
14 414
|
11 846
|
9 810
|
2
|
Bạch Đằng
|
Địa phận quận Hai Bà Trưng
|
23 000
|
13 110
|
10 810
|
9 660
|
14 024
|
8 882
|
7 607
|
6 800
|
11 687
|
7 402
|
6 339
|
5 667
|
3
|
Bạch Mai
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
47 000
|
24 440
|
19 740
|
17 390
|
28 898
|
15 234
|
12 374
|
10 604
|
24 082
|
12 695
|
10 312
|
8 837
|
4
|
Bùi Ngọc Dương
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
29 000
|
16 240
|
13 340
|
11 890
|
17 849
|
10 625
|
8 924
|
7 990
|
14 874
|
8 854
|
7 437
|
6 658
|
5
|
Bùi Thị Xuân
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
74 000
|
36 260
|
28 860
|
25 160
|
40 798
|
18 571
|
14 705
|
12 580
|
33 998
|
15 476
|
12 254
|
10 483
|
6
|
Cao Đạt
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
40 000
|
21 200
|
17 200
|
15 200
|
24 649
|
13 685
|
11 220
|
9 944
|
20 541
|
11 404
|
9 350
|
8 287
|
7
|
Cảm Hội (334)
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
32 000
|
17 600
|
14 400
|
12 800
|
19 549
|
11 304
|
9 520
|
8 500
|
16 291
|
9 420
|
7 933
|
7 083
|
8
|
Chùa Vua
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
39 000
|
21 060
|
17 160
|
15 210
|
23 798
|
13 344
|
10 964
|
9 774
|
19 832
|
11 120
|
9 137
|
8 145
|
9
|
Đại Cồ Việt
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
50 000
|
25 500
|
20 500
|
18 000
|
30 599
|
15 724
|
12 834
|
10 752
|
25 499
|
13 103
|
10 695
|
8 960
|
10
|
Đại La
|
Địa phận quận Hai Bà Trưng
|
43 000
|
22 790
|
18 490
|
16 340
|
26 348
|
14 364
|
11 687
|
10 200
|
21 957
|
11 970
|
9 739
|
8 500
|
11
|
Đồng Nhân
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
43 000
|
22 790
|
18 490
|
16 340
|
26 348
|
14 364
|
11 687
|
10 200
|
21 957
|
11 970
|
9 739
|
8 500
|
12
|
Đỗ Hạnh
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
50 000
|
25 500
|
20 500
|
18 000
|
30 599
|
15 724
|
12 834
|
10 752
|
25 499
|
13 103
|
10 695
|
8 960
|
13
|
Đỗ Ngọc Du
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
42 000
|
22 260
|
18 060
|
15 960
|
25 499
|
14 024
|
11 474
|
10 072
|
21 249
|
11 687
|
9 562
|
8 393
|
14
|
Đội Cung
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
42 000
|
22 260
|
18 060
|
15 960
|
25 499
|
14 024
|
11 474
|
10 072
|
21 249
|
11 687
|
9 562
|
8 393
|
15
|
Đống Mác (335)
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
32 000
|
17 600
|
14 400
|
12 800
|
19 549
|
11 304
|
9 520
|
8 500
|
16 291
|
9 420
|
7 933
|
7 083
|
16
|
Đoàn Trần Nghiệp
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
66 000
|
33 000
|
26 400
|
23 100
|
37 398
|
17 297
|
14 215
|
11 772
|
31 165
|
14 414
|
11 846
|
9 810
|
17
|
Đê Tô Hoàng
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
28 000
|
15 680
|
12 880
|
11 480
|
16 999
|
10 200
|
8 585
|
7 734
|
14 166
|
8 500
|
7 154
|
6 445
|
18
|
Giải Phóng
|
Đại Cồ Việt
|
Phố Vọng
|
47 000
|
24 440
|
19 740
|
17 390
|
28 898
|
15 234
|
12 374
|
10 604
|
24 082
|
12 695
|
10 312
|
8 837
|
19
|
Hương Viên
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
42 000
|
22 260
|
18 060
|
15 960
|
25 499
|
14 024
|
11 474
|
10 072
|
21 249
|
11 687
|
9 562
|
8 393
|
20
|
Hàn Thuyên
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
66 000
|
33 000
|
26 400
|
23 100
|
37 398
|
17 297
|
14 215
|
11 772
|
31 165
|
14 414
|
11 846
|
9 810
|
21
|
Hàng Chuối
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
54 000
|
27 540
|
22 140
|
19 440
|
32 298
|
16 150
|
13 344
|
10 964
|
26 915
|
13 458
|
11 120
|
9 137
|
22
|
Hồ Xuân Hương
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
66 000
|
33 000
|
26 400
|
23 100
|
37 398
|
17 297
|
14 215
|
11 772
|
31 165
|
14 414
|
11 846
|
9 810
|
23
|
Hồng Mai
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
32 000
|
17 600
|
14 400
|
12 800
|
19 549
|
11 304
|
9 520
|
8 500
|
16 291
|
9 420
|
7 933
|
7 083
|
24
|
Hòa Mã
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
60 000
|
30 000
|
24 000
|
21 000
|
34 848
|
16 744
|
13 769
|
11 516
|
29 040
|
13 953
|
11 474
|
9 597
|
25
|
Hoa Lư
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
60 000
|
30 000
|
24 000
|
21 000
|
34 848
|
16 744
|
13 769
|
11 516
|
29 040
|
13 953
|
11 474
|
9 597
|
26
|
Hoàng Mai
|
Địa phận quận Hai Bà Trưng
|
23 000
|
13 110
|
10 810
|
9 660
|
14 024
|
8 882
|
7 607
|
6 800
|
11 687
|
7 402
|
6 339
|
5 667
|
27
|
Kim Ngưu
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
36 000
|
19 440
|
15 840
|
14 040
|
22 099
|
12 580
|
10 369
|
9 222
|
18 416
|
10 483
|
8 641
|
7 685
|
28
|
Lương Yên
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
32 000
|
17 600
|
14 400
|
12 800
|
19 549
|
11 304
|
9 520
|
8 500
|
16 291
|
9 420
|
7 933
|
7 083
|
29
|
Lãng Yên
|
Lương Yên
|
Đê Nguyễn Khoái
|
27 000
|
15 120
|
12 420
|
11 070
|
16 150
|
9 859
|
8 244
|
7 480
|
13 458
|
8 216
|
6 870
|
6 233
|
Đê Nguyễn Khoái
|
Cuối đường
|
23 000
|
13 110
|
10 810
|
9 660
|
14 024
|
8 882
|
7 607
|
6 800
|
11 687
|
7 402
|
6 339
|
5 667
|
30
|
Lạc Trung
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
35 000
|
18 900
|
15 400
|
13 650
|
21 248
|
12 155
|
10 030
|
8 924
|
17 707
|
10 129
|
8 358
|
7 437
|
31
|
Lê Đại Hành
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
60 000
|
30 000
|
24 000
|
21 000
|
34 848
|
16 744
|
13 769
|
11 516
|
29 040
|
13 953
|
11 474
|
9 597
|
32
|
Lê Duẩn
|
Nguyễn Du
|
Trần Nhân Tông
|
74 000
|
36 260
|
28 860
|
25 160
|
40 798
|
18 571
|
14 705
|
12 580
|
33 998
|
15 476
|
12 254
|
10 483
|
Trần Nhân Tông
|
Đại Cồ Việt
|
62 000
|
31 000
|
24 800
|
21 700
|
35 698
|
16 999
|
13 939
|
11 602
|
29 748
|
14 166
|
11 616
|
9 668
|
33
|
Lê Gia Định (336 cũ)
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
35 000
|
18 900
|
15 400
|
13 650
|
21 248
|
12 155
|
10 030
|
8 924
|
17 707
|
10 129
|
8 358
|
7 437
|
34
|
Lê Ngọc Hân
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
54 000
|
27 540
|
22 140
|
19 440
|
32 298
|
16 150
|
13 344
|
10 964
|
26 915
|
13 458
|
11 120
|
9 137
|
35
|
Lê Quý Đôn
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
46 000
|
23 920
|
19 320
|
17 020
|
28 049
|
14 874
|
12 070
|
10 454
|
23 374
|
12 395
|
10 058
|
8 712
|
36
|
Lê Thanh Nghị
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
56 000
|
28 560
|
22 960
|
20 160
|
33 149
|
16 574
|
13 458
|
11 191
|
27 624
|
13 812
|
11 215
|
9 326
|
37
|
Lê Văn Hưu
|
Địa phận quận Hai Bà Trưng
|
74 000
|
36 260
|
28 860
|
25 160
|
40 798
|
18 571
|
14 705
|
12 580
|
33 998
|
15 476
|
12 254
|
10 483
|
38
|
Liên Trì
|
Địa phận quận Hai Bà Trưng
|
74 000
|
36 260
|
28 860
|
25 160
|
40 798
|
18 571
|
14 705
|
12 580
|
33 998
|
15 476
|
12 254
|
10 483
|
39
|
Lò Đúc
|
Phan Chu Trinh
|
Nguyễn Công Trứ
|
62 000
|
31 000
|
24 800
|
21 700
|
35 698
|
16 999
|
13 939
|
11 602
|
29 748
|
14 166
|
11 616
|
9 668
|
Nguyễn Công Trứ
|
Trần Khát Chân
|
50 000
|
25 500
|
20 500
|
18 000
|
30 599
|
15 724
|
12 834
|
10 752
|
25 499
|
13 103
|
10 695
|
8 960
|
40
|
Mạc Thị Bưởi
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
27 000
|
15 120
|
12 420
|
11 070
|
16 150
|
9 859
|
8 244
|
7 480
|
13 458
|
8 216
|
6 870
|
6 233
|
41
|
Mai Hắc Đế
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
74 000
|
36 260
|
28 860
|
25 160
|
40 798
|
18 571
|
14 705
|
12 580
|
33 998
|
15 476
|
12 254
|
10 483
|
42
|
Minh Khai
|
Chợ Mơ
|
Kim Ngưu
|
43 000
|
22 790
|
18 490
|
16 340
|
26 348
|
14 364
|
11 687
|
10 200
|
21 957
|
11 970
|
9 739
|
8 500
|
Kim Ngưu
|
Cuối đường
|
39 000
|
21 060
|
17 160
|
15 210
|
23 798
|
13 344
|
10 964
|
9 774
|
19 832
|
11 120
|
9 137
|
8 145
|
43
|
Ngô Thì Nhậm
|
Lê Văn Hưu
|
Cuối đường
|
76 000
|
37 240
|
29 640
|
25 840
|
41 648
|
18 847
|
14 789
|
12 665
|
34 707
|
15 706
|
12 324
|
10 554
|
44
|
Ngõ Bà Triệu
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
60 000
|
30 000
|
24 000
|
21 000
|
34 848
|
16 744
|
13 769
|
11 516
|
29 040
|
13 953
|
11 474
|
9 597
|
45
|
Ngõ Huế
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
52 000
|
26 520
|
21 320
|
18 720
|
31 448
|
15 979
|
13 090
|
10 879
|
26 207
|
13 316
|
10 908
|
9 066
|
46
|
Nguyễn Hiền
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
32 000
|
17 600
|
14 400
|
12 800
|
19 549
|
11 304
|
9 520
|
8 500
|
16 291
|
9 420
|
7 933
|
7 083
|
47
|
Nguyễn An Ninh
|
Địa bàn quận Hai Bà Trưng
|
30 000
|
16 500
|
13 500
|
12 000
|
18 700
|
10 964
|
9 180
|
8 244
|
15 583
|
9 137
|
7 650
|
6 870
|
48
|
Nguyễn Đình Chiểu
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
54 000
|
27 540
|
22 140
|
19 440
|
32 298
|
16 150
|
13 344
|
10 964
|
26 915
|
13 458
|
11 120
|
9 137
|
49
|
Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
56 000
|
28 560
|
22 960
|
20 160
|
33 149
|
16 574
|
13 458
|
11 191
|
27 624
|
13 812
|
11 215
|
9 326
|
50
|
Nguyễn Công Trứ
|
Phố Huế
|
Lò Đúc
|
66 000
|
33 000
|
26 400
|
23 100
|
37 398
|
17 297
|
14 215
|
11 772
|
31 165
|
14 414
|
11 846
|
9 810
|
Lò Đúc
|
Trần Thánh Tông
|
52 000
|
26 520
|
21 320
|
18 720
|
31 448
|
15 979
|
13 090
|
10 879
|
26 207
|
13 316
|
10 908
|
9 066
|
51
|
Nguyễn Cao
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
43 000
|
22 790
|
18 490
|
16 340
|
26 348
|
14 364
|
11 687
|
10 200
|
21 957
|
11 970
|
9 739
|
8 500
|
52
|
Nguyễn Du
|
Phố Huế
|
Quang Trung
|
76 000
|
37 240
|
29 640
|
25 840
|
41 648
|
18 847
|
14 789
|
12 665
|
34 707
|
15 706
|
12 324
|
10 554
|
Quang Trung
|
Trần Bình Trọng
|
92 000
|
44 160
|
34 960
|
30 360
|
48 448
|
21 802
|
16 957
|
14 534
|
40 373
|
18 168
|
14 131
|
12 112
|
Trần Bình Trọng
|
Cuối đường
|
76 000
|
37 240
|
29 640
|
25 840
|
41 648
|
18 847
|
14 789
|
12 665
|
34 707
|
15 706
|
12 324
|
10 554
|
53
|
Nguyễn Huy Tự
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
46 000
|
23 920
|
19 320
|
17 020
|
28 049
|
14 874
|
12 070
|
10 454
|
23 374
|
12 395
|
10 058
|
8 712
|
54
|
Nguyễn Khoái (bên trong đê)
|
Đầu đường
|
Hết địa phận quận Hai Bà Trưng
|
24 000
|
13 680
|
11 280
|
10 080
|
14 449
|
9 095
|
7 734
|
6 970
|
12 041
|
7 579
|
6 445
|
5 808
|
Nguyễn Khoái (ngoài đê)
|
Đầu đường
|
Hết địa phận quận Hai Bà Trưng
|
22 000
|
12 540
|
10 340
|
9 240
|
13 600
|
8 670
|
7 480
|
6 630
|
11 333
|
7 225
|
6 233
|
5 525
|
55
|
Đường gom chân đê Nguyễn Khoái
|
Địa phận quận Hai Bà Trưng
|
23 000
|
13 110
|
10 810
|
9 660
|
14 024
|
8 882
|
7 607
|
6 800
|
11 687
|
7 402
|
6 339
|
5 667
|
56
|
Đường từ Minh Khai đến chân cầu Vĩnh Tuy
|
Minh Khai
|
Cầu Vĩnh Tuy
|
27 000
|
15 120
|
12 420
|
11 070
|
16 150
|
9 859
|
8 244
|
7 480
|
13 458
|
8 216
|
6 870
|
6 233
|
57
|
Nguyễn Quyền
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
52 000
|
26 520
|
21 320
|
18 720
|
31 448
|
15 979
|
13 090
|
10 879
|
26 207
|
13 316
|
10 908
|
9 066
|
58
|
Nguyễn Thượng Hiền
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
70 000
|
34 300
|
27 300
|
23 800
|
39 098
|
17 764
|
14 466
|
12 155
|
32 582
|
14 803
|
12 055
|
10 129
|
59
|
Nguyễn Trung Ngạn
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
32 000
|
17 600
|
14 400
|
12 800
|
19 549
|
11 304
|
9 520
|
8 500
|
16 291
|
9 420
|
7 933
|
7 083
|
60
|
Phạm Đình Hổ
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
52 000
|
26 520
|
21 320
|
18 720
|
31 448
|
15 979
|
13 090
|
10 879
|
26 207
|
13 316
|
10 908
|
9 066
|
61
|
Phố 8/3
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
30 000
|
16 500
|
13 500
|
12 000
|
18 700
|
10 964
|
9 180
|
8 244
|
15 583
|
9 137
|
7 650
|
6 870
|
62
|
Phố Huế
|
Nguyễn Du
|
Nguyễn Công Trứ
|
92 000
|
44 160
|
34 960
|
30 360
|
48 448
|
21 802
|
16 957
|
14 534
|
40 373
|
18 168
|
14 131
|
12 112
|
Nguyễn Công Trứ
|
Đại Cồ Việt
|
76 000
|
37 240
|
29 640
|
25 840
|
41 648
|
18 847
|
14 789
|
12 665
|
34 707
|
15 706
|
12 324
|
10 554
|
63
|
Phù Đổng Thiên Vương
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
56 000
|
28 560
|
22 960
|
20 160
|
33 149
|
16 574
|
13 458
|
11 191
|
27 624
|
13 812
|
11 215
|
9 326
|
64
|
Phùng Khắc Khoan
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
74 000
|
36 260
|
28 860
|
25 160
|
40 798
|
18 571
|
14 705
|
12 580
|
33 998
|
15 476
|
12 254
|
10 483
|
65
|
Quang Trung
|
Giáp quận Hoàn Kiếm
|
Trần Nhân Tông
|
88 000
|
42 680
|
33 880
|
29 480
|
46 747
|
21 036
|
16 362
|
14 024
|
38 956
|
17 530
|
13 635
|
11 687
|
66
|
Quỳnh Lôi
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
30 000
|
16 500
|
13 500
|
12 000
|
18 700
|
10 964
|
9 180
|
8 244
|
15 583
|
9 137
|
7 650
|
6 870
|
67
|
Quỳnh Mai
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
30 000
|
16 500
|
13 500
|
12 000
|
18 700
|
10 964
|
9 180
|
8 244
|
15 583
|
9 137
|
7 650
|
6 870
|
68
|
Tam Trinh
|
Địa phận quận Hai Bà Trưng
|
30 000
|
16 500
|
13 500
|
12 000
|
18 700
|
10 964
|
9 180
|
8 244
|
15 583
|
9 137
|
7 650
|
6 870
|
69
|
Tăng Bạt Hổ
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
52 000
|
26 520
|
21 320
|
18 720
|
31 448
|
15 979
|
13 090
|
10 879
|
26 207
|
13 316
|
10 908
|
9 066
|
70
|
Tô Hiến Thành
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
66 000
|
33 000
|
26 400
|
23 100
|
37 398
|
17 297
|
14 215
|
11 772
|
31 165
|
14 414
|
11 846
|
9 810
|
71
|
Tây Kết
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
25 000
|
14 000
|
11 500
|
10 250
|
14 874
|
9 307
|
7 862
|
7 098
|
12 395
|
7 756
|
6 552
|
5 915
|
72
|
Tạ Quang Bửu
|
Bạch Mai
|
Đại Cồ Việt
|
33 000
|
18 150
|
14 850
|
13 200
|
20 399
|
11 729
|
9 732
|
8 670
|
16 999
|
9 774
|
8 110
|
7 225
|
73
|
Thái Phiên
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
54 000
|
27 540
|
22 140
|
19 440
|
32 298
|
16 150
|
13 344
|
10 964
|
26 915
|
13 458
|
11 120
|
9 137
|
74
|
Thọ Lão
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
39 000
|
21 060
|
17 160
|
15 210
|
23 798
|
13 344
|
10 964
|
9 774
|
19 832
|
11 120
|
9 137
|
8 145
|
75
|
Thanh Nhàn
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
36 000
|
19 440
|
15 840
|
14 040
|
22 099
|
12 580
|
10 369
|
9 222
|
18 416
|
10 483
|
8 641
|
7 685
|
76
|
Thi Sách
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
66 000
|
33 000
|
26 400
|
23 100
|
37 398
|
17 297
|
14 215
|
11 772
|
31 165
|
14 414
|
11 846
|
9 810
|
77
|
Thiền Quang
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
66 000
|
33 000
|
26 400
|
23 100
|
37 398
|
17 297
|
14 215
|
11 772
|
31 165
|
14 414
|
11 846
|
9 810
|
78
|
Thể Giao
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
47 000
|
24 440
|
19 740
|
17 390
|
28 898
|
15 234
|
12 374
|
10 604
|
24 082
|
12 695
|
10 312
|
8 837
|
79
|
Thịnh Yên
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
54 000
|
27 540
|
22 140
|
19 440
|
32 298
|
16 150
|
13 344
|
10 964
|
26 915
|
13 458
|
11 120
|
9 137
|
80
|
Tương Mai
|
Địa bàn quận Hai Bà Trưng
|
28 000
|
15 680
|
12 880
|
11 480
|
16 999
|
10 200
|
8 585
|
7 734
|
14 166
|
8 500
|
7 154
|
6 445
|
81
|
Trần Hưng Đạo
|
Địa bàn quận Hai Bà Trưng
|
80 000
|
38 800
|
30 800
|
26 800
|
43 348
|
19 506
|
15 172
|
13 004
|
36 123
|
16 255
|
12 643
|
10 837
|
82
|
Trần Bình Trọng
|
Địa bàn quận Hai Bà Trưng
|
74 000
|
36 260
|
28 860
|
25 160
|
40 798
|
18 571
|
14 705
|
12 580
|
33 998
|
15 476
|
12 254
|
10 483
|
83
|
Trần Cao Vân
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
43 000
|
22 790
|
18 490
|
16 340
|
26 348
|
14 364
|
11 687
|
10 200
|
21 957
|
11 970
|
9 739
|
8 500
|
84
|
Trần Khánh Dư
|
Trần Hưng Đạo
|
Cuối đường
|
35 000
|
18 900
|
15 400
|
13 650
|
21 248
|
12 155
|
10 030
|
8 924
|
17 707
|
10 129
|
8 358
|
7 437
|
85
|
Trần Khát Chân
|
Phố Huế
|
Lò Đúc
|
50 000
|
25 500
|
20 500
|
18 000
|
30 599
|
15 724
|
12 834
|
10 752
|
25 499
|
13 103
|
10 695
|
8 960
|
Lò Đúc
|
Nguyễn Khoái
|
29 000
|
16 240
|
13 340
|
11 890
|
17 849
|
10 625
|
8 924
|
7 990
|
14 874
|
8 854
|
7 437
|
6 658
|
86
|
Trần Nhân Tông
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
88 000
|
42 680
|
33 880
|
29 480
|
46 747
|
21 036
|
16 362
|
14 024
|
38 956
|
17 530
|
13 635
|
11 687
|
87
|
Trần Thánh Tông
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
60 000
|
30 000
|
24 000
|
21 000
|
34 848
|
16 744
|
13 769
|
11 516
|
29 040
|
13 953
|
11 474
|
9 597
|
88
|
Trần Đại Nghĩa
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
52 000
|
26 520
|
21 320
|
18 720
|
31 448
|
15 979
|
13 090
|
10 879
|
26 207
|
13 316
|
10 908
|
9 066
|
89
|
Trương Định
|
Bạch Mai
|
Hết địa phận quận Hai Bà Trưng
|
33 000
|
18 150
|
14 850
|
13 200
|
20 399
|
11 729
|
9 732
|
8 670
|
16 999
|
9 774
|
8 110
|
7 225
|
90
|
Trương Hán Siêu
|
Địa bàn quận Hai Bà Trưng
|
74 000
|
36 260
|
28 860
|
25 160
|
40 798
|
18 571
|
14 705
|
12 580
|
33 998
|
15 476
|
12 254
|
10 483
|
91
|
Trần Xuân Soạn
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
74 000
|
36 260
|
28 860
|
25 160
|
40 798
|
18 571
|
14 705
|
12 580
|
33 998
|
15 476
|
12 254
|
10 483
|
92
|
Triệu Việt Vương
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
74 000
|
36 260
|
28 860
|
25 160
|
40 798
|
18 571
|
14 705
|
12 580
|
33 998
|
15 476
|
12 254
|
10 483
|
93
|
Tuệ Tĩnh
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
70 000
|
34 300
|
27 300
|
23 800
|
39 098
|
17 764
|
14 466
|
12 155
|
32 582
|
14 803
|
12 055
|
10 129
|
94
|
Vân Đồn
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
25 000
|
14 000
|
11 500
|
10 250
|
14 874
|
9 307
|
7 862
|
7 098
|
12 395
|
7 756
|
6 552
|
5 915
|
95
|
Vân Hồ 1, 2, 3
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
35 000
|
18 900
|
15 400
|
13 650
|
21 248
|
12 155
|
10 030
|
8 924
|
17 707
|
10 129
|
8 358
|
7 437
|
96
|
Vạn Kiếp
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
25 000
|
14 000
|
11 500
|
10 250
|
14 874
|
9 307
|
7 862
|
7 098
|
12 395
|
7 756
|
6 552
|
5 915
|
97
|
Võ Thị Sáu
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
39 000
|
21 060
|
17 160
|
15 210
|
23 798
|
13 344
|
10 964
|
9 774
|
19 832
|
11 120
|
9 137
|
8 145
|
98
|
Vọng
|
Đại học KTQD
|
Đường G.Phóng
|
36 000
|
19 440
|
15 840
|
14 040
|
22 099
|
12 580
|
10 369
|
9 222
|
18 416
|
10 483
|
8 641
|
7 685
|
99
|
Vũ Lợi
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
47 000
|
24 440
|
19 740
|
17 390
|
28 898
|
15 234
|
12 374
|
10 604
|
24 082
|
12 695
|
10 312
|
8 837
|
100
|
Vĩnh Tuy
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
28 000
|
15 680
|
12 880
|
11 480
|
16 999
|
10 200
|
8 585
|
7 734
|
14 166
|
8 500
|
7 154
|
6 445
|
101
|
Y éc xanh
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
47 000
|
24 440
|
19 740
|
17 390
|
28 898
|
15 234
|
12 374
|
10 604
|
24 082
|
12 695
|
10 312
|
8 837
|
102
|
Yên Bái 1
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
40 000
|
21 200
|
17 200
|
15 200
|
24 649
|
13 685
|
11 220
|
9 944
|
20 541
|
11 404
|
9 350
|
8 287
|
103
|
Yên Bái 2
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
35 000
|
18 900
|
15 400
|
13 650
|
21 248
|
12 155
|
10 030
|
8 924
|
17 707
|
10 129
|
8 358
|
7 437
|
104
|
Yên Lạc
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
26 000
|
14 560
|
11 960
|
10 660
|
15 512
|
9 583
|
8 053
|
7 289
|
12 927
|
7 986
|
6 711
|
6 074
|
105
|
Yết Kiêu
|
Nguyễn Du
|
Nguyễn Thượng Hiền
|
74 000
|
36 260
|
28 860
|
25 160
|
40 798
|
18 571
|
14 705
|
12 580
|
33 998
|
15 476
|
12 254
|
10 483
|
BẢNG SỐ 5
BẢNG GIÁ ĐẤT THUỘC ĐỊA BÀN QUẬN HÀ ĐÔNG (Kèm theo Quyết định số 96/2014/QĐ-UBND ngày 29/12/2014 của UBND Thành phố Hà Nội)
Đơn vị tính: 1000đ/m2
TT
|
Tên đường phố
|
Đoạn đường
|
Giá đất ở
|
Giá đất thương mại, dịch vụ
|
Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp
|
Từ
|
Đến
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT4
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT4
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT4
|
1
|
An Hòa
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
18 600
|
10 974
|
9 114
|
8 184
|
11 050
|
7 734
|
6 799
|
5 856
|
9 208
|
6 445
|
5 666
|
4 880
|
2
|
Ao Sen
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
18 600
|
10 974
|
9 114
|
8 184
|
11 050
|
7 734
|
6 799
|
5 856
|
9 208
|
6 445
|
5 666
|
4 880
|
3
|
Ba La
|
Quốc lộ 6A
|
Đầu Công ty Giống cây trồng
|
14 400
|
9 072
|
7 632
|
6 912
|
8 500
|
6 035
|
5 440
|
4 675
|
7 083
|
5 029
|
4 533
|
3 896
|
4
|
Bà Triệu
|
Quang Trung
|
Đường Tô Hiệu
|
21 000
|
11 970
|
9 870
|
8 820
|
11 899
|
8 032
|
6 970
|
6 187
|
9 916
|
6 693
|
5 808
|
5 156
|
Đường Tô Hiệu
|
Công ty sách TB trường học
|
17 200
|
10 320
|
8 600
|
7 740
|
10 200
|
7 088
|
6 120
|
5 508
|
8 500
|
5 907
|
5 100
|
4 590
|
5
|
Bạch Thái Bưởi
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
16 000
|
9 760
|
8 160
|
7 360
|
9 349
|
6 630
|
5 983
|
5 142
|
7 791
|
5 525
|
4 986
|
4 285
|
6
|
Bế Văn Đàn
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
16 000
|
9 760
|
8 160
|
7 360
|
9 349
|
6 630
|
5 983
|
5 142
|
7 791
|
5 525
|
4 986
|
4 285
|
7
|
Bùi Bằng Đoàn
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
16 000
|
9 760
|
8 160
|
7 360
|
9 349
|
6 630
|
5 983
|
5 142
|
7 791
|
5 525
|
4 986
|
4 285
|
8
|
Cao Thắng
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
12 200
|
7 930
|
6 710
|
6 100
|
7 650
|
5 508
|
4 896
|
4 207
|
6 375
|
4 590
|
4 080
|
3 506
|
9
|
Cầu Am
|
Cầu Am
|
Điểm bưu điện văn hóa phường Vạn Phúc
|
12 200
|
7 930
|
6 710
|
6 100
|
7 650
|
5 508
|
4 896
|
4 207
|
6 375
|
4 590
|
4 080
|
3 506
|
10
|
Chiến Thắng
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
22 000
|
12 540
|
10 340
|
9 240
|
12 749
|
8 287
|
7 140
|
6 374
|
10 624
|
6 906
|
5 950
|
5 312
|
11
|
Chu Văn An
|
Bưu điện Hà Đông
|
Cầu Am
|
21 000
|
11 970
|
9 870
|
8 820
|
11 899
|
8 032
|
6 970
|
6 187
|
9 916
|
6 693
|
5 808
|
5 156
|
12
|
Đại An
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
18 600
|
10 974
|
9 114
|
8 184
|
11 050
|
7 734
|
6 799
|
5 856
|
9 208
|
6 445
|
5 666
|
4 880
|
13
|
Đinh Tiên Hoàng
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
16 000
|
9 760
|
8 160
|
7 360
|
9 349
|
6 630
|
5 983
|
5 142
|
7 791
|
5 525
|
4 986
|
4 285
|
14
|
Đường Biên Giang
|
Cầu Mai Lĩnh
|
Hết địa phận quận Hà Đông
|
10 200
|
6 834
|
5 814
|
5 304
|
6 374
|
4 398
|
3 443
|
3 060
|
5 312
|
3 665
|
2 869
|
2 550
|
15
|
Đường qua khu Hà Trì I
|
Công ty sách TB trường học
|
Công ty Giầy Yên Thủy
|
14 400
|
9 072
|
7 632
|
6 912
|
8 500
|
6 035
|
5 440
|
4 675
|
7 083
|
5 029
|
4 533
|
3 896
|
16
|
Đường Đa Sĩ
|
Công ty Giày Yên Thủy
|
Lê Trọng Tấn
|
12 200
|
7 930
|
6 710
|
6 100
|
7 650
|
5 508
|
4 896
|
4 207
|
6 375
|
4 590
|
4 080
|
3 506
|
17
|
Đường qua làng Mậu Lương
|
Đường Lê Trọng Tấn
|
Hết địa phận quận Hà Đông
|
9 600
|
6 528
|
5 568
|
5 088
|
6 120
|
4 453
|
4 039
|
3 488
|
5 100
|
3 711
|
3 366
|
2 907
|
18
|
Đường 72
|
Địa phận quận Hà Đông
|
10 200
|
6 834
|
5 814
|
5 304
|
6 374
|
4 398
|
3 443
|
3 060
|
5 312
|
3 665
|
2 869
|
2 550
|
19
|
Đường Tố Hữu
|
Giáp địa phận huyện Từ Liêm
|
Đường Vạn Phúc
|
22 000
|
12 540
|
10 340
|
9 240
|
12 749
|
8 287
|
7 140
|
6 374
|
10 624
|
6 906
|
5 950
|
5 312
|
20
|
Đường vào UBND phường Dương Nội
|
Đường 72
|
UBND phường Dương Nội
|
8 400
|
5 796
|
4 956
|
4 536
|
5 100
|
3 518
|
2 754
|
2 448
|
4 250
|
2 932
|
2 295
|
2 040
|
UBND phường Dương Nội qua khu dân cư Ỷ La
|
Cầu sắt Kênh La Khê
|
7 200
|
5 040
|
4 320
|
3 960
|
4 452
|
3 072
|
2 404
|
2 137
|
3 710
|
2 560
|
2 004
|
1 781
|
Cầu sắt Kênh La Khê
|
Lê Trọng Tân
|
9 000
|
6 120
|
5 220
|
4 770
|
5 525
|
3 868
|
3 078
|
2 652
|
4 604
|
3 223
|
2 565
|
2 210
|
21
|
Hoàng Diệu
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
14 400
|
9 072
|
7 632
|
6 912
|
8 500
|
6 035
|
5 440
|
4 675
|
7 083
|
5 029
|
4 533
|
3 896
|
22
|
Hoàng Hoa Thám
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
16 000
|
9 760
|
8 160
|
7 360
|
9 349
|
6 630
|
5 983
|
5 142
|
7 791
|
5 525
|
4 986
|
4 285
|
23
|
Hoàng Văn Thụ
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
17 200
|
10 320
|
8 600
|
7 740
|
10 200
|
7 088
|
6 120
|
5 508
|
8 500
|
5 907
|
5 100
|
4 590
|
24
|
Huỳnh Thúc Kháng
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
12 200
|
7 930
|
6 710
|
6 100
|
7 650
|
5 508
|
4 896
|
4 207
|
6 375
|
4 590
|
4 080
|
3 506
|
25
|
Lê Lai
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
14 400
|
9 072
|
7 632
|
6 912
|
8 500
|
6 035
|
5 440
|
4 675
|
7 083
|
5 029
|
4 533
|
3 896
|
26
|
Lê Lợi
|
Quang Trung
|
Đường Tô Hiệu
|
22 000
|
12 540
|
10 340
|
9 240
|
12 749
|
8 287
|
7 140
|
6 374
|
10 624
|
6 906
|
5 950
|
5 312
|
Đường Tô Hiệu
|
Công ty Sông Công
|
18 600
|
10 974
|
9 114
|
8 184
|
11 050
|
7 734
|
6 799
|
5 856
|
9 208
|
6 445
|
5 666
|
4 880
|
27
|
Lê Hồng phong
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
16 000
|
9 760
|
8 160
|
7 360
|
9 349
|
6 630
|
5 983
|
5 142
|
7 791
|
5 525
|
4 986
|
4 285
|
28
|
Lê Quý Đôn
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
14 400
|
9 072
|
7 632
|
6 912
|
8 500
|
6 035
|
5 440
|
4 675
|
7 083
|
5 029
|
4 533
|
3 896
|
29
|
Lê Văn Lương
|
Đường Vạn Phúc
|
Đường Lê Trọng Tấn
|
21 000
|
11 970
|
9 870
|
8 820
|
11 899
|
8 032
|
6 970
|
6 187
|
9 916
|
6 693
|
5 808
|
5 156
|
Đường Lê Trọng Tấn
|
Cuối đường (Phường Yên Nghĩa)
|
14 400
|
9 072
|
7 632
|
6 912
|
8 500
|
6 035
|
5 440
|
4 675
|
7 083
|
5 029
|
4 533
|
3 896
|
30
|
Lê Trọng Tấn
|
Giáp Hoài Đức
|
Lê Văn Lương
|
14 400
|
9 072
|
7 632
|
6 912
|
8 500
|
6 035
|
5 440
|
4 675
|
7 083
|
5 029
|
4 533
|
3 896
|
Lê Văn Lương
|
Quang Trung
|
17 200
|
10 320
|
8 600
|
7 740
|
10 200
|
7 088
|
6 120
|
5 508
|
8 500
|
5 907
|
5 100
|
4 590
|
Quang Trung
|
Phùng Hưng
|
16 000
|
9 760
|
8 160
|
7 360
|
9 349
|
6 630
|
5 983
|
5 142
|
7 791
|
5 525
|
4 986
|
4 285
|
31
|
Lương Văn Can
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
14 400
|
9 072
|
7 632
|
6 912
|
8 500
|
6 035
|
5 440
|
4 675
|
7 083
|
5 029
|
4 533
|
3 896
|
32
|
Lương Ngọc Quyến
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
14 400
|
9 072
|
7 632
|
6 912
|
8 500
|
6 035
|
5 440
|
4 675
|
7 083
|
5 029
|
4 533
|
3 896
|
33
|
Lý Thường Kiệt
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
16 000
|
9 760
|
8 160
|
7 360
|
9 349
|
6 630
|
5 983
|
5 142
|
7 791
|
5 525
|
4 986
|
4 285
|
34
|
Lý Tự Trọng
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
12 200
|
7 930
|
6 710
|
6 100
|
7 650
|
5 508
|
4 896
|
4 207
|
6 375
|
4 590
|
4 080
|
3 506
|
35
|
Phố Lụa
|
Đầu phố
|
Cuối phố
|
12 200
|
7 930
|
6 710
|
6 100
|
7 650
|
5 508
|
4 896
|
4 207
|
6 375
|
4 590
|
4 080
|
3 506
|
36
|
Minh Khai
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
16 000
|
9 760
|
8 160
|
7 360
|
9 349
|
6 630
|
5 983
|
5 142
|
7 791
|
5 525
|
4 986
|
4 285
|
37
|
Đường 19/5
|
Cầu Đen
|
Nguyễn Khuyến
|
16 000
|
9 760
|
8 160
|
7 360
|
9 349
|
6 630
|
5 983
|
5 142
|
7 791
|
5 525
|
4 986
|
4 285
|
38
|
Ngô Gia Khảm
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
12 200
|
7 930
|
6 710
|
6 100
|
7 650
|
5 508
|
4 896
|
4 207
|
6 375
|
4 590
|
4 080
|
3 506
|
39
|
Ngô Thì Nhậm
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
18 600
|
10 974
|
9 114
|
8 184
|
11 050
|
7 734
|
6 799
|
5 856
|
9 208
|
6 445
|
5 666
|
4 880
|
40
|
Ngô Thì Sỹ
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
12 200
|
7 930
|
6 710
|
6 100
|
7 650
|
5 508
|
4 896
|
4 207
|
6 375
|
4 590
|
4 080
|
3 506
|
41
|
Ngô Quyền
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
12 200
|
7 930
|
6 710
|
6 100
|
7 650
|
5 508
|
4 896
|
4 207
|
6 375
|
4 590
|
4 080
|
3 506
|
42
|
Ngô Gia Tự
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
12 200
|
7 930
|
6 710
|
6 100
|
7 650
|
5 508
|
4 896
|
4 207
|
6 375
|
4 590
|
4 080
|
3 506
|
43
|
Nhuệ Giang
|
Cầu Trắng
|
Cầu Đen
|
21 000
|
11 970
|
9 870
|
8 820
|
11 899
|
8 032
|
6 970
|
6 187
|
9 916
|
6 693
|
5 808
|
5 156
|
Cầu Đen
|
Cuối đường
|
17 200
|
10 320
|
8 600
|
7 740
|
10 200
|
7 088
|
6 120
|
5 508
|
8 500
|
5 907
|
5 100
|
4 590
|
44
|
Nguyễn Thái Học
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
17 200
|
10 320
|
8 600
|
7 740
|
10 200
|
7 088
|
6 120
|
5 508
|
8 500
|
5 907
|
5 100
|
4 590
|
45
|
Nguyễn Thượng Hiền
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
12 200
|
7 930
|
6 710
|
6 100
|
7 650
|
5 508
|
4 896
|
4 207
|
6 375
|
4 590
|
4 080
|
3 506
|
46
|
Nguyễn Văn Lộc
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
22 000
|
12 540
|
10 340
|
9 240
|
12 749
|
8 287
|
7 140
|
6 374
|
10 624
|
6 906
|
5 950
|
5 312
|
47
|
Nguyễn Khuyến
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
22 000
|
12 540
|
10 340
|
9 240
|
12 749
|
8 287
|
7 140
|
6 374
|
10 624
|
6 906
|
5 950
|
5 312
|
48
|
Nguyễn Trãi
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
18 600
|
10 974
|
9 114
|
8 184
|
11 050
|
7 734
|
6 799
|
5 856
|
9 208
|
6 445
|
5 666
|
4 880
|
49
|
Nguyễn Văn Trỗi
|
Trần Phú
|
Ngã ba đầu xóm lẻ Mỗ Lao
|
18 600
|
10 974
|
9 114
|
8 184
|
11 050
|
7 734
|
6 799
|
5 856
|
9 208
|
6 445
|
5 666
|
4 880
|
50
|
Nguyễn Công Trứ
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
14 400
|
9 072
|
7 632
|
6 912
|
8 500
|
6 035
|
5 440
|
4 675
|
7 083
|
5 029
|
4 533
|
3 896
|
51
|
Nguyễn Trực
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
12 200
|
7 930
|
6 710
|
6 100
|
7 650
|
5 508
|
4 896
|
4 207
|
6 375
|
4 590
|
4 080
|
3 506
|
52
|
Nguyễn Viết Xuân
|
Quang Trung
|
Bế Văn Đàn
|
18 600
|
10 974
|
9 114
|
8 184
|
11 050
|
7 734
|
6 799
|
5 856
|
9 208
|
6 445
|
5 666
|
4 880
|
Bế Văn Đàn
|
Ngô Thì Nhậm
|
14 400
|
9 072
|
7 632
|
6 912
|
8 500
|
6 035
|
5 440
|
4 675
|
7 083
|
5 029
|
4 533
|
3 896
|
53
|
Phan Bội Châu
|
Đầu đường
|
Đầu đường
|
14 400
|
9 072
|
7 632
|
6 912
|
8 500
|
6 035
|
5 440
|
4 675
|
7 083
|
5 029
|
4 533
|
3 896
|
54
|
Phan Huy Chú
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
14 400
|
9 072
|
7 632
|
6 912
|
8 500
|
6 035
|
5 440
|
4 675
|
7 083
|
5 029
|
4 533
|
3 896
|
55
|
Phan Đình Giót
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
14 400
|
9 072
|
7 632
|
6 912
|
8 500
|
6 035
|
5 440
|
4 675
|
7 083
|
5 029
|
4 533
|
3 896
|
56
|
Phan Đình Phùng
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
17 200
|
10 320
|
8 600
|
7 740
|
10 200
|
7 088
|
6 120
|
5 508
|
8 500
|
5 907
|
5 100
|
4 590
|
57
|
Phan Chu Trinh
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
12 200
|
7 930
|
6 710
|
6 100
|
7 650
|
5 508
|
4 896
|
4 207
|
6 375
|
4 590
|
4 080
|
3 506
|
58
|
Phùng Hưng
|
Cầu Trắng
|
Hết Viện bỏng Quốc gia
|
22 000
|
12 540
|
10 340
|
9 240
|
12 749
|
8 287
|
7 140
|
6 374
|
10 624
|
6 906
|
5 950
|
5 312
|
Giáp Viện Bỏng QG
|
Hết địa phận quận Hà Đông
|
17 200
|
10 320
|
8 600
|
7 740
|
10 200
|
7 088
|
6 120
|
5 508
|
8 500
|
5 907
|
5 100
|
4 590
|
59
|
Quang Trung
|
Cầu Trắng
|
Ngô Thì Nhậm
|
25 000
|
14 000
|
11 500
|
10 250
|
15 299
|
9 520
|
7 990
|
7 225
|
12 749
|
7 933
|
6 658
|
6 021
|
Ngô Thì Nhậm
|
Lê Trọng Tấn
|
22 000
|
12 540
|
10 340
|
9 240
|
12 749
|
8 287
|
7 140
|
6 374
|
10 624
|
6 906
|
5 950
|
5 312
|
Lê Trọng Tấn
|
Đường sắt
|
18 600
|
10 974
|
9 114
|
8 184
|
11 050
|
7 734
|
6 799
|
5 856
|
9 208
|
6 445
|
5 666
|
4 880
|
60
|
Quốc lộ 6A
|
Đường sắt
|
Cầu Mai Lĩnh
|
14 400
|
9 072
|
7 632
|
6 912
|
8 500
|
6 035
|
5 440
|
4 675
|
7 083
|
5 029
|
4 533
|
3 896
|
61
|
Tân Xa
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
12 200
|
7 930
|
6 710
|
6 100
|
7 650
|
5 508
|
4 896
|
4 207
|
6 375
|
4 590
|
4 080
|
3 506
|
62
|
Trần Phú
|
Nguyễn Trãi
|
Cầu Trắng
|
30 000
|
16 500
|
13 500
|
12 000
|
18 700
|
10 964
|
9 180
|
8 244
|
15 583
|
9 137
|
7 650
|
6 870
|
63
|
Trần Hưng Đạo
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
18 600
|
10 974
|
9 114
|
8 184
|
11 050
|
7 734
|
6 799
|
5 856
|
9 208
|
6 445
|
5 666
|
4 880
|
64
|
Trưng Trắc
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
17 200
|
10 320
|
8 600
|
7 740
|
10 200
|
7 088
|
6 120
|
5 508
|
8 500
|
5 907
|
5 100
|
4 590
|
65
|
Trưng Nhị
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
21 000
|
11 970
|
9 870
|
8 820
|
11 899
|
8 032
|
6 970
|
6 187
|
9 916
|
6 693
|
5 808
|
5 156
|
66
|
Trương Công Định
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
14 400
|
9 072
|
7 632
|
6 912
|
8 500
|
6 035
|
5 440
|
4 675
|
7 083
|
5 029
|
4 533
|
3 896
|
67
|
Tô Hiệu
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
21 000
|
11 970
|
9 870
|
8 820
|
11 899
|
8 032
|
6 970
|
6 187
|
9 916
|
6 693
|
5 808
|
5 156
|
68
|
Trần Đăng Ninh
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
16 000
|
9 760
|
8 160
|
7 360
|
9 349
|
6 630
|
5 983
|
5 142
|
7 791
|
5 525
|
4 986
|
4 285
|
69
|
Tiểu công nghệ
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
14 000
|
8 820
|
7 420
|
6 720
|
8 268
|
5 868
|
5 292
|
4 548
|
6 890
|
4 890
|
4 410
|
3 790
|
70
|
Trần Nhật Duật
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
14 400
|
9 072
|
7 632
|
6 912
|
8 500
|
6 035
|
5 440
|
4 675
|
7 083
|
5 029
|
4 533
|
3 896
|
71
|
Tây Sơn
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
14 400
|
9 072
|
7 632
|
6 912
|
8 500
|
6 035
|
5 440
|
4 675
|
7 083
|
5 029
|
4 533
|
3 896
|
72
|
Trần Văn Chuông
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
14 400
|
9 072
|
7 632
|
6 912
|
8 500
|
6 035
|
5 440
|
4 675
|
7 083
|
5 029
|
4 533
|
3 896
|
73
|
Thành Công
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
14 400
|
9 072
|
7 632
|
6 912
|
8 500
|
6 035
|
5 440
|
4 675
|
7 083
|
5 029
|
4 533
|
3 896
|
74
|
Tô Hiến Thành
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
14 400
|
9 072
|
7 632
|
6 912
|
8 500
|
6 035
|
5 440
|
4 675
|
7 083
|
5 029
|
4 533
|
3 896
|
75
|
Tản Đà
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
14 400
|
9 072
|
7 632
|
6 912
|
8 500
|
6 035
|
5 440
|
4 675
|
7 083
|
5 029
|
4 533
|
3 896
|
76
|
Thanh Bình
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
18 600
|
10 974
|
9 114
|
8 184
|
11 050
|
7 734
|
6 799
|
5 856
|
9 208
|
6 445
|
5 666
|
4 880
|
77
|
Vạn Phúc
|
Cầu Am
|
Lê Văn Lương
|
16 800
|
10 248
|
8 568
|
7 728
|
9 960
|
7 044
|
6 096
|
5 496
|
8 300
|
5 870
|
5 080
|
4 580
|
Lê Văn Lương
|
Hết địa phận Hà Đông
|
16 000
|
9 760
|
8 160
|
7 360
|
9 349
|
6 630
|
5 983
|
5 142
|
7 791
|
5 525
|
4 986
|
4 285
|
78
|
Văn La
|
Quang Trung
|
Cổng làng Văn La
|
14 400
|
9 072
|
7 632
|
6 912
|
8 500
|
6 035
|
5 440
|
4 675
|
7 083
|
5 029
|
4 533
|
3 896
|
79
|
Văn Phú
|
Quang Trung
|
Đầu làng cổ nơi có nhà lưu niệm Bác Hồ
|
14 400
|
9 072
|
7 632
|
6 912
|
8 500
|
6 035
|
5 440
|
4 675
|
7 083
|
5 029
|
4 533
|
3 896
|
80
|
Văn Quán
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
16 000
|
9 760
|
8 160
|
7 360
|
9 349
|
6 630
|
5 983
|
5 142
|
7 791
|
5 525
|
4 986
|
4 285
|
81
|
Văn Yên
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
14 400
|
9 072
|
7 632
|
6 912
|
8 500
|
6 035
|
5 440
|
4 675
|
7 083
|
5 029
|
4 533
|
3 896
|
82
|
Xa La
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
16 000
|
9 760
|
8 160
|
7 360
|
9 349
|
6 630
|
5 983
|
5 142
|
7 791
|
5 525
|
4 986
|
4 285
|
83
|
Xốm
|
Công ty Giống cây trồng
|
Cạnh lối rẽ vào làng Trinh Lương, phường Phú Lương
|
12 200
|
7 930
|
6 710
|
6 100
|
7 650
|
5 508
|
4 896
|
4 207
|
6 375
|
4 590
|
4 080
|
3 506
|
84
|
Yên Bình
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
14 400
|
9 072
|
7 632
|
6 912
|
8 500
|
6 035
|
5 440
|
4 675
|
7 083
|
5 029
|
4 533
|
3 896
|
85
|
Yên Phúc
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
16 000
|
9 760
|
8 160
|
7 360
|
9 349
|
6 630
|
5 983
|
5 142
|
7 791
|
5 525
|
4 986
|
4 285
|
86
|
Yết Kiêu
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
14 400
|
9 072
|
7 632
|
6 912
|
8 500
|
6 035
|
5 440
|
4 675
|
7 083
|
5 029
|
4 533
|
3 896
|
BẢNG SỐ 5
BẢNG GIÁ ĐẤT THUỘC ĐỊA BÀN QUẬN HOÀN KIẾM (Kèm theo Quyết định số 96/2014/QĐ-UBND ngày 29/12/2014 của UBND Thành phố Hà Nội)
Đơn vị tính: 1000đ/m2
TT
|
Tên đường phố
|
Đoạn đường
|
Giá đất ở
|
Giá đất thương mại, dịch vụ
|
Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp
|
Từ
|
Đến
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT4
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT4
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT4
|
1
|
Ấu Triệu
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
60 000
|
30 000
|
24 000
|
21 000
|
34 848
|
16 744
|
13 769
|
11 516
|
29 040
|
13 953
|
11 474
|
9 597
|
2
|
Bát Đàn
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
80 000
|
38 800
|
30 800
|
26 800
|
43 348
|
19 506
|
15 172
|
13 004
|
36 123
|
16 255
|
12 643
|
10 837
|
3
|
Bát Sứ
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
80 000
|
38 800
|
30 800
|
26 800
|
43 348
|
19 506
|
15 172
|
13 004
|
36 123
|
16 255
|
12 643
|
10 837
|
4
|
Bà Triệu
|
Hàng Khay
|
Trần Hưng Đạo
|
112 000
|
52 640
|
41 440
|
35 840
|
55 247
|
24 862
|
19 337
|
16 574
|
46 039
|
20 718
|
16 114
|
13 812
|
Trần Hưng Đạo
|
Nguyễn Du
|
92 000
|
44 160
|
34 960
|
30 360
|
48 448
|
21 802
|
16 957
|
14 534
|
40 373
|
18 168
|
14 131
|
12 112
|
5
|
Bảo Khánh
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
92 000
|
44 160
|
34 960
|
30 360
|
48 448
|
21 802
|
16 957
|
14 534
|
40 373
|
18 168
|
14 131
|
12 112
|
6
|
Bảo Linh
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
30 000
|
16 500
|
13 500
|
12 000
|
16 999
|
10 200
|
8 585
|
7 734
|
14 166
|
8 500
|
7 154
|
6 445
|
7
|
Bạch Đằng
|
Hàm Tử Quan
|
Vạn Kiếp
|
30 000
|
16 500
|
13 500
|
12 000
|
16 999
|
10 200
|
8 585
|
7 734
|
14 166
|
8 500
|
7 154
|
6 445
|
8
|
Cổ Tân
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
60 000
|
30 000
|
24 000
|
21 000
|
34 848
|
16 744
|
13 769
|
11 516
|
29 040
|
13 953
|
11 474
|
9 597
|
9
|
Cổng Đục
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
47 000
|
24 440
|
19 740
|
17 390
|
28 898
|
15 234
|
12 374
|
10 604
|
24 082
|
12 695
|
10 312
|
8 837
|
10
|
Cao Thắng
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
76 000
|
37 240
|
29 640
|
25 840
|
41 648
|
18 847
|
14 789
|
12 665
|
34 707
|
15 706
|
12 324
|
10 554
|
11
|
Cầu Đông
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
88 000
|
42 680
|
33 880
|
29 480
|
46 747
|
21 036
|
16 362
|
14 024
|
38 956
|
17 530
|
13 635
|
11 687
|
12
|
Cầu Đất
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
39 000
|
21 060
|
17 160
|
15 210
|
23 798
|
13 344
|
10 964
|
9 774
|
19 832
|
11 120
|
9 137
|
8 145
|
13
|
Cầu Gỗ
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
102 000
|
48 450
|
38 250
|
33 150
|
52 697
|
23 713
|
18 444
|
15 809
|
43 914
|
19 761
|
15 370
|
13 174
|
14
|
Cấm Chỉ
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
60 000
|
30 000
|
24 000
|
21 000
|
34 848
|
16 744
|
13 769
|
11 516
|
29 040
|
13 953
|
11 474
|
9 597
|
15
|
Chân Cầm
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
60 000
|
30 000
|
24 000
|
21 000
|
34 848
|
16 744
|
13 769
|
11 516
|
29 040
|
13 953
|
11 474
|
9 597
|
16
|
Chương Dương Độ
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
39 000
|
21 060
|
17 160
|
15 210
|
23 798
|
13 344
|
10 964
|
9 774
|
19 832
|
11 120
|
9 137
|
8 145
|
17
|
Chả Cá
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
92 000
|
44 160
|
34 960
|
30 360
|
48 448
|
21 802
|
16 957
|
14 534
|
40 373
|
18 168
|
14 131
|
12 112
|
18
|
Chợ Gạo
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
60 000
|
30 000
|
24 000
|
21 000
|
34 848
|
16 744
|
13 769
|
11 516
|
29 040
|
13 953
|
11 474
|
9 597
|
19
|
Cửa Đông
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
88 000
|
42 680
|
33 880
|
29 480
|
46 747
|
21 036
|
16 362
|
14 024
|
38 956
|
17 530
|
13 635
|
11 687
|
20
|
Cửa Nam
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
92 000
|
44 160
|
34 960
|
30 360
|
48 448
|
21 802
|
16 957
|
14 534
|
40 373
|
18 168
|
14 131
|
12 112
|
21
|
Dã Tượng
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
74 000
|
36 260
|
28 860
|
25 160
|
40 798
|
18 571
|
14 705
|
12 580
|
33 998
|
15 476
|
12 254
|
10 483
|
22
|
Đình Ngang
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
74 000
|
36 260
|
28 860
|
25 160
|
40 798
|
18 571
|
14 705
|
12 580
|
33 998
|
15 476
|
12 254
|
10 483
|
23
|
Đào Duy Từ
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
60 000
|
30 000
|
24 000
|
21 000
|
34 848
|
16 744
|
13 769
|
11 516
|
29 040
|
13 953
|
11 474
|
9 597
|
24
|
Đặng Thái Thân
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
60 000
|
30 000
|
24 000
|
21 000
|
34 848
|
16 744
|
13 769
|
11 516
|
29 040
|
13 953
|
11 474
|
9 597
|
25
|
Đông Thái
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
43 000
|
22 790
|
18 490
|
16 340
|
26 348
|
14 364
|
11 687
|
10 200
|
21 957
|
11 970
|
9 739
|
8 500
|
26
|
Đồng Xuân
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
112 000
|
52 640
|
41 440
|
35 840
|
55 247
|
24 862
|
19 337
|
16 574
|
46 039
|
20 718
|
16 114
|
13 812
|
27
|
Đường Thành
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
84 000
|
40 740
|
32 340
|
28 140
|
45 048
|
20 272
|
15 724
|
13 514
|
37 540
|
16 893
|
13 103
|
11 262
|
28
|
Đinh Công Tráng
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
47 000
|
24 440
|
19 740
|
17 390
|
28 898
|
15 234
|
12 374
|
10 604
|
24 082
|
12 695
|
10 312
|
8 837
|
29
|
Đinh Lễ
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
80 000
|
38 800
|
30 800
|
26 800
|
43 348
|
19 506
|
15 172
|
13 004
|
36 123
|
16 255
|
12 643
|
10 837
|
30
|
Đinh Tiên Hoàng
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
120 000
|
55 800
|
43 800
|
37 800
|
56 947
|
25 626
|
19 932
|
17 084
|
47 456
|
21 355
|
16 610
|
14 237
|
31
|
Đinh Liệt
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
80 000
|
38 800
|
30 800
|
26 800
|
43 348
|
19 506
|
15 172
|
13 004
|
36 123
|
16 255
|
12 643
|
10 837
|
32
|
Gầm Cầu
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
54 000
|
27 540
|
22 140
|
19 440
|
32 298
|
16 150
|
13 344
|
10 964
|
26 915
|
13 458
|
11 120
|
9 137
|
33
|
Gia Ngư
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
80 000
|
38 800
|
30 800
|
26 800
|
43 348
|
19 506
|
15 172
|
13 004
|
36 123
|
16 255
|
12 643
|
10 837
|
34
|
Hà Trung
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
80 000
|
38 800
|
30 800
|
26 800
|
43 348
|
19 506
|
15 172
|
13 004
|
36 123
|
16 255
|
12 643
|
10 837
|
35
|
Hàm Long
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
82 000
|
39 770
|
31 570
|
27 470
|
44 197
|
19 889
|
15 469
|
13 259
|
36 831
|
16 574
|
12 891
|
11 049
|
36
|
Hàm Tử Quan
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
39 000
|
21 060
|
17 160
|
15 210
|
23 798
|
13 344
|
10 964
|
9 774
|
19 832
|
11 120
|
9 137
|
8 145
|
37
|
Hàng Điếu
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
100 000
|
47 500
|
37 500
|
32 500
|
51 847
|
23 332
|
18 146
|
15 554
|
43 206
|
19 443
|
15 122
|
12 962
|
38
|
Hàng Bồ
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
88 000
|
42 680
|
33 880
|
29 480
|
46 747
|
21 036
|
16 362
|
14 024
|
38 956
|
17 530
|
13 635
|
11 687
|
39
|
Hàng Đào
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
162 000
|
72 900
|
56 700
|
48 600
|
57 372
|
25 818
|
20 081
|
17 213
|
47 810
|
21 515
|
16 734
|
14 344
|
40
|
Hàng Đồng
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
88 000
|
42 680
|
33 880
|
29 480
|
46 747
|
21 036
|
16 362
|
14 024
|
38 956
|
17 530
|
13 635
|
11 687
|
41
|
Hàng Đường
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
120 000
|
55 800
|
43 800
|
37 800
|
56 947
|
25 626
|
19 932
|
17 084
|
47 456
|
21 355
|
16 610
|
14 237
|
42
|
Hàng Đậu
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
82 000
|
39 770
|
31 570
|
27 470
|
44 197
|
19 889
|
15 469
|
13 259
|
36 831
|
16 574
|
12 891
|
11 049
|
43
|
Hàng Bông
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
116 000
|
54 520
|
42 920
|
37 120
|
55 672
|
25 052
|
19 486
|
16 702
|
46 393
|
20 877
|
16 238
|
13 918
|
44
|
Hàng Bài
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
112 000
|
52 640
|
41 440
|
35 840
|
55 247
|
24 862
|
19 337
|
16 574
|
46 039
|
20 718
|
16 114
|
13 812
|
45
|
Hàng Bạc
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
102 000
|
48 450
|
38 250
|
33 150
|
52 697
|
23 713
|
18 444
|
15 809
|
43 914
|
19 761
|
15 370
|
13 174
|
46
|
Hàng Bè
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
88 000
|
42 680
|
33 880
|
29 480
|
46 747
|
21 036
|
16 362
|
14 024
|
38 956
|
17 530
|
13 635
|
11 687
|
47
|
Hàng Bút
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
60 000
|
30 000
|
24 000
|
21 000
|
34 848
|
16 744
|
13 769
|
11 516
|
29 040
|
13 953
|
11 474
|
9 597
|
48
|
Hàng Buồm
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
100 000
|
47 500
|
37 500
|
32 500
|
51 847
|
23 332
|
18 146
|
15 554
|
43 206
|
19 443
|
15 122
|
12 962
|
49
|
Hàng Cá
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
82 000
|
39 770
|
31 570
|
27 470
|
44 197
|
19 889
|
15 469
|
13 259
|
36 831
|
16 574
|
12 891
|
11 049
|
50
|
Hàng Cân
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
100 000
|
47 500
|
37 500
|
32 500
|
51 847
|
23 332
|
18 146
|
15 554
|
43 206
|
19 443
|
15 122
|
12 962
|
51
|
Hàng Cót
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
84 000
|
40 740
|
32 340
|
28 140
|
45 048
|
20 272
|
15 724
|
13 514
|
37 540
|
16 893
|
13 103
|
11 262
|
52
|
Hàng Chai
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
46 000
|
23 920
|
19 320
|
17 020
|
28 049
|
14 874
|
12 070
|
10 454
|
23 374
|
12 395
|
10 058
|
8 712
|
53
|
Hàng Chiếu
|
Hàng đường
|
Đào Duy Từ
|
100 000
|
47 500
|
37 500
|
32 500
|
51 847
|
23 332
|
18 146
|
15 554
|
43 206
|
19 443
|
15 122
|
12 962
|
Đào Duy Từ
|
Trần Nhật Duật
|
80 000
|
38 800
|
30 800
|
26 800
|
43 348
|
19 506
|
15 172
|
13 004
|
36 123
|
16 255
|
12 643
|
10 837
|
54
|
Hàng Chỉ
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
60 000
|
30 000
|
24 000
|
21 000
|
34 848
|
16 744
|
13 769
|
11 516
|
29 040
|
13 953
|
11 474
|
9 597
|
55
|
Hàng Chĩnh
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
60 000
|
30 000
|
24 000
|
21 000
|
34 848
|
16 744
|
13 769
|
11 516
|
29 040
|
13 953
|
11 474
|
9 597
|
56
|
Hàng Da
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
94 000
|
45 120
|
35 720
|
31 020
|
49 297
|
22 184
|
17 254
|
14 789
|
41 081
|
18 487
|
14 378
|
12 324
|
57
|
Hàng Dầu
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
100 000
|
47 500
|
37 500
|
32 500
|
51 847
|
23 332
|
18 146
|
15 554
|
43 206
|
19 443
|
15 122
|
12 962
|
58
|
Hàng Gà
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
84 000
|
40 740
|
32 340
|
28 140
|
45 048
|
20 272
|
15 724
|
13 514
|
37 540
|
16 893
|
13 103
|
11 262
|
59
|
Hàng Gai
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
120 000
|
55 800
|
43 800
|
37 800
|
56 947
|
25 626
|
19 932
|
17 084
|
47 456
|
21 355
|
16 610
|
14 237
|
60
|
Hàng Giấy
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
102 000
|
48 450
|
38 250
|
33 150
|
52 697
|
23 713
|
18 444
|
15 809
|
43 914
|
19 761
|
15 370
|
13 174
|
61
|
Hàng Giầy
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
60 000
|
30 000
|
24 000
|
21 000
|
34 848
|
16 744
|
13 769
|
11 516
|
29 040
|
13 953
|
11 474
|
9 597
|
62
|
Hàng Hòm
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
88 000
|
42 680
|
33 880
|
29 480
|
46 747
|
21 036
|
16 362
|
14 024
|
38 956
|
17 530
|
13 635
|
11 687
|
63
|
Hàng Khay
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
116 000
|
54 520
|
42 920
|
37 120
|
55 672
|
25 052
|
19 486
|
16 702
|
46 393
|
20 877
|
16 238
|
13 918
|
64
|
Hàng Khoai
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
102 000
|
48 450
|
38 250
|
33 150
|
52 697
|
23 713
|
18 444
|
15 809
|
43 914
|
19 761
|
15 370
|
13 174
|
65
|
Hàng Lược
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
92 000
|
44 160
|
34 960
|
30 360
|
48 448
|
21 802
|
16 957
|
14 534
|
40 373
|
18 168
|
14 131
|
12 112
|
66
|
Hàng Mành
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
88 000
|
42 680
|
33 880
|
29 480
|
46 747
|
21 036
|
16 362
|
14 024
|
38 956
|
17 530
|
13 635
|
11 687
|
67
|
Hàng Mã
|
Phùng Hưng
|
Hàng Lược
|
80 000
|
38 800
|
30 800
|
26 800
|
43 348
|
19 506
|
15 172
|
13 004
|
36 123
|
16 255
|
12 643
|
10 837
|
Hàng Lược
|
Đồng Xuân
|
116 000
|
54 520
|
42 920
|
37 120
|
55 672
|
25 052
|
19 486
|
16 702
|
46 393
|
20 877
|
16 238
|
13 918
|
68
|
Hàng Mắm
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
74 000
|
36 260
|
28 860
|
25 160
|
40 798
|
18 571
|
14 705
|
12 580
|
33 998
|
15 476
|
12 254
|
10 483
|
69
|
Hàng Muối
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
74 000
|
36 260
|
28 860
|
25 160
|
40 798
|
18 571
|
14 705
|
12 580
|
33 998
|
15 476
|
12 254
|
10 483
|
70
|
Hàng Nón
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
88 000
|
42 680
|
33 880
|
29 480
|
46 747
|
21 036
|
16 362
|
14 024
|
38 956
|
17 530
|
13 635
|
11 687
|
71
|
Hàng Ngang
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
162 000
|
72 900
|
56 700
|
48 600
|
57 372
|
25 818
|
20 081
|
17 213
|
47 810
|
21 515
|
16 734
|
14 344
|
72
|
Hàng Phèn
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
80 000
|
38 800
|
30 800
|
26 800
|
43 348
|
19 506
|
15 172
|
13 004
|
36 123
|
16 255
|
12 643
|
10 837
|
73
|
Hàng Quạt
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
88 000
|
42 680
|
33 880
|
29 480
|
46 747
|
21 036
|
16 362
|
14 024
|
38 956
|
17 530
|
13 635
|
11 687
|
74
|
Hàng Rươi
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
80 000
|
38 800
|
30 800
|
26 800
|
43 348
|
19 506
|
15 172
|
13 004
|
36 123
|
16 255
|
12 643
|
10 837
|
75
|
Hàng Thiếc
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
88 000
|
42 680
|
33 880
|
29 480
|
46 747
|
21 036
|
16 362
|
14 024
|
38 956
|
17 530
|
13 635
|
11 687
|
76
|
Hàng Thùng
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
66 000
|
33 000
|
26 400
|
23 100
|
37 398
|
17 297
|
14 215
|
11 772
|
31 165
|
14 414
|
11 846
|
9 810
|
77
|
Hàng Tre
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
80 000
|
38 800
|
30 800
|
26 800
|
43 348
|
19 506
|
15 172
|
13 004
|
36 123
|
16 255
|
12 643
|
10 837
|
78
|
Hàng Trống
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
102 000
|
48 450
|
38 250
|
33 150
|
52 697
|
23 713
|
18 444
|
15 809
|
43 914
|
19 761
|
15 370
|
13 174
|
79
|
Hàng Vôi
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
80 000
|
38 800
|
30 800
|
26 800
|
43 348
|
19 506
|
15 172
|
13 004
|
36 123
|
16 255
|
12 643
|
10 837
|
80
|
Hàng Vải
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
76 000
|
37 240
|
29 640
|
25 840
|
41 648
|
18 847
|
14 789
|
12 665
|
34 707
|
15 706
|
12 324
|
10 554
|
81
|
Hồ Hoàn Kiếm
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
116 000
|
54 520
|
42 920
|
37 120
|
55 672
|
25 052
|
19 486
|
16 702
|
46 393
|
20 877
|
16 238
|
13 918
|
82
|
Hai Bà Trưng
|
Lê Thánh Tông
|
Quán Sứ
|
112 000
|
52 640
|
41 440
|
35 840
|
55 247
|
24 862
|
19 337
|
16 574
|
46 039
|
20 718
|
16 114
|
13 812
|
Quán Sứ
|
Lê Duẩn
|
96 000
|
46 080
|
36 480
|
31 680
|
50 147
|
22 566
|
17 551
|
15 044
|
41 789
|
18 805
|
14 626
|
12 537
|
83
|
Hồng Hà
|
Địa phận quận Hoàn Kiếm
|
31 000
|
17 050
|
13 950
|
12 400
|
17 849
|
10 625
|
8 924
|
7 990
|
14 874
|
8 854
|
7 437
|
6 658
|
84
|
Hỏa Lò
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
60 000
|
30 000
|
24 000
|
21 000
|
34 848
|
16 744
|
13 769
|
11 516
|
29 040
|
13 953
|
11 474
|
9 597
|
85
|
Lãn Ông
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
110 000
|
51 700
|
40 700
|
35 200
|
54 397
|
24 479
|
19 039
|
16 319
|
45 331
|
20 399
|
15 866
|
13 599
|
86
|
Lương Ngọc Quyến
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
66 000
|
33 000
|
26 400
|
23 100
|
37 398
|
17 297
|
14 215
|
11 772
|
31 165
|
14 414
|
11 846
|
9 810
|
87
|
Lương Văn Can
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
112 000
|
52 640
|
41 440
|
35 840
|
55 247
|
24 862
|
19 337
|
16 574
|
46 039
|
20 718
|
16 114
|
13 812
|
88
|
Lê Duẩn
|
Địa phận quận Hoàn Kiếm
|
80 000
|
38 800
|
30 800
|
26 800
|
43 348
|
19 506
|
15 172
|
13 004
|
36 123
|
16 255
|
12 643
|
10 837
|
89
|
Lê Lai
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
88 000
|
42 680
|
33 880
|
29 480
|
46 747
|
21 036
|
16 362
|
14 024
|
38 956
|
17 530
|
13 635
|
11 687
|
90
|
Lê Phụng Hiểu
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
60 000
|
30 000
|
24 000
|
21 000
|
34 848
|
16 744
|
13 769
|
11 516
|
29 040
|
13 953
|
11 474
|
9 597
|
91
|
Lê Thái Tổ
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
162 000
|
72 900
|
56 700
|
48 600
|
57 372
|
25 818
|
20 081
|
17 213
|
47 810
|
21 515
|
16 734
|
14 344
|
92
|
Lê Thánh Tông
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
76 000
|
37 240
|
29 640
|
25 840
|
41 648
|
18 847
|
14 789
|
12 665
|
34 707
|
15 706
|
12 324
|
10 554
|
93
|
Lê Thạch
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
88 000
|
42 680
|
33 880
|
29 480
|
46 747
|
21 036
|
16 362
|
14 024
|
38 956
|
17 530
|
13 635
|
11 687
|
94
|
Lê Văn Linh
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
60 000
|
30 000
|
24 000
|
21 000
|
34 848
|
16 744
|
13 769
|
11 516
|
29 040
|
13 953
|
11 474
|
9 597
|
95
|
Liên Trì
|
Địa phận quận Hoàn Kiếm
|
74 000
|
36 260
|
28 860
|
25 160
|
40 798
|
18 571
|
14 705
|
12 580
|
33 998
|
15 476
|
12 254
|
10 483
|
96
|
Lò Rèn
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
82 000
|
39 770
|
31 570
|
27 470
|
44 197
|
19 889
|
15 469
|
13 259
|
36 831
|
16 574
|
12 891
|
11 049
|
97
|
Lò Sũ
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
80 000
|
38 800
|
30 800
|
26 800
|
43 348
|
19 506
|
15 172
|
13 004
|
36 123
|
16 255
|
12 643
|
10 837
|
98
|
Lý Đạo Thành
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
60 000
|
30 000
|
24 000
|
21 000
|
34 848
|
16 744
|
13 769
|
11 516
|
29 040
|
13 953
|
11 474
|
9 597
|
99
|
Lý Nam Đế
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
88 000
|
42 680
|
33 880
|
29 480
|
46 747
|
21 036
|
16 362
|
14 024
|
38 956
|
17 530
|
13 635
|
11 687
|
100
|
Lý Quốc Sư
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
88 000
|
42 680
|
33 880
|
29 480
|
46 747
|
21 036
|
16 362
|
14 024
|
38 956
|
17 530
|
13 635
|
11 687
|
101
|
Lý Thái Tổ
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
88 000
|
42 680
|
33 880
|
29 480
|
46 747
|
21 036
|
16 362
|
14 024
|
38 956
|
17 530
|
13 635
|
11 687
|
102
|
Lý Thường Kiệt
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
112 000
|
52 640
|
41 440
|
35 840
|
55 247
|
24 862
|
19 337
|
16 574
|
46 039
|
20 718
|
16 114
|
13 812
|
103
|
Mã Mây
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
88 000
|
42 680
|
33 880
|
29 480
|
46 747
|
21 036
|
16 362
|
14 024
|
38 956
|
17 530
|
13 635
|
11 687
|
104
|
Nam Ngư
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
70 000
|
34 300
|
27 300
|
23 800
|
39 098
|
17 764
|
14 466
|
12 155
|
32 582
|
14 803
|
12 055
|
10 129
|
105
|
Ngô Quyền
|
Hàng Vôi
|
Lý Thường Kiệt
|
102 000
|
48 450
|
38 250
|
33 150
|
52 697
|
23 713
|
18 444
|
15 809
|
43 914
|
19 761
|
15 370
|
13 174
|
Lý Thường Kiệt
|
Hàm Long
|
88 000
|
42 680
|
33 880
|
29 480
|
46 747
|
21 036
|
16 362
|
14 024
|
38 956
|
17 530
|
13 635
|
11 687
|
106
|
Ngô Thì Nhậm
|
Địa phận quận Hoàn Kiếm
|
80 000
|
38 800
|
30 800
|
26 800
|
43 348
|
19 506
|
15 172
|
13 004
|
36 123
|
16 255
|
12 643
|
10 837
|
107
|
Ngô Văn Sở
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
70 000
|
34 300
|
27 300
|
23 800
|
39 098
|
17 764
|
14 466
|
12 155
|
32 582
|
14 803
|
12 055
|
10 129
|
108
|
Ngõ Bảo Khánh
|
Đầu ngõ
|
Cuối ngõ
|
66 000
|
33 000
|
26 400
|
23 100
|
37 398
|
17 297
|
14 215
|
11 772
|
31 165
|
14 414
|
11 846
|
9 810
|
109
|
Ngõ Tạm Thương
|
Đầu ngõ
|
Cuối ngõ
|
46 000
|
23 920
|
19 320
|
17 020
|
28 049
|
14 874
|
12 070
|
10 454
|
23 374
|
12 395
|
10 058
|
8 712
|
110
|
Ngõ Trung Yên
|
Đầu ngõ
|
Cuối ngõ
|
39 000
|
21 060
|
17 160
|
15 210
|
23 798
|
13 344
|
10 964
|
9 774
|
19 832
|
11 120
|
9 137
|
8 145
|
111
|
Ngõ Huyện
|
Đầu ngõ
|
Cuối ngõ
|
54 000
|
27 540
|
22 140
|
19 440
|
32 298
|
16 150
|
13 344
|
10 964
|
26 915
|
13 458
|
11 120
|
9 137
|
112
|
Ngõ Thọ Xương
|
Đầu ngõ
|
Cuối ngõ
|
50 000
|
25 500
|
20 500
|
18 000
|
30 599
|
15 724
|
12 834
|
10 752
|
25 499
|
13 103
|
10 695
|
8 960
|
113
|
Ngõ Gạch
|
Đầu ngõ
|
Cuối ngõ
|
72 000
|
35 280
|
28 080
|
24 480
|
39 948
|
18 190
|
14 576
|
12 409
|
33 290
|
15 158
|
12 147
|
10 341
|
114
|
Ngõ Hàng Bông
|
Đầu ngõ
|
Cuối ngõ
|
60 000
|
30 000
|
24 000
|
21 000
|
34 848
|
16 744
|
13 769
|
11 516
|
29 040
|
13 953
|
11 474
|
9 597
|
115
|
Ngõ Hàng Hương
|
Đầu ngõ
|
Cuối ngõ
|
66 000
|
33 000
|
26 400
|
23 100
|
37 398
|
17 297
|
14 215
|
11 772
|
31 165
|
14 414
|
11 846
|
9 810
|
116
|
Ngõ Hàng Hành
|
Đầu ngõ
|
Cuối ngõ
|
66 000
|
33 000
|
26 400
|
23 100
|
37 398
|
17 297
|
14 215
|
11 772
|
31 165
|
14 414
|
11 846
|
9 810
|
117
|
Ngõ Hội Vũ
|
Đầu ngõ
|
Cuối ngõ
|
66 000
|
33 000
|
26 400
|
23 100
|
37 398
|
17 297
|
14 215
|
11 772
|
31 165
|
14 414
|
11 846
|
9 810
|
118
|
Ngõ Phan Chu Trinh
|
Đầu ngõ
|
Cuối ngõ
|
66 000
|
33 000
|
26 400
|
23 100
|
37 398
|
17 297
|
14 215
|
11 772
|
31 165
|
14 414
|
11 846
|
9 810
|
119
|
Ngõ Trạm
|
Đầu ngõ
|
Cuối ngõ
|
47 000
|
24 440
|
19 740
|
17 390
|
28 898
|
15 234
|
12 374
|
10 604
|
24 082
|
12 695
|
10 312
|
8 837
|
120
|
Ngõ Tràng Tiền
|
Phan Chu Trinh
|
Nguyễn Khắc Cần
|
39 000
|
21 060
|
17 160
|
15 210
|
23 798
|
13 344
|
10 964
|
9 774
|
19 832
|
11 120
|
9 137
|
8 145
|
121
|
Ngõ Tức Mạc
|
Trần Hưng Đạo
|
Cuối ngõ
|
47 000
|
24 440
|
19 740
|
17 390
|
28 898
|
15 234
|
12 374
|
10 604
|
24 082
|
12 695
|
10 312
|
8 837
|
122
|
Ngõ Hàng Cỏ
|
Trần Hưng Đạo
|
Cuối ngõ
|
47 000
|
24 440
|
19 740
|
17 390
|
28 898
|
15 234
|
12 374
|
10 604
|
24 082
|
12 695
|
10 312
|
8 837
|
123
|
Nguyễn Chế Nghĩa
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
47 000
|
24 440
|
19 740
|
17 390
|
28 898
|
15 234
|
12 374
|
10 604
|
24 082
|
12 695
|
10 312
|
8 837
|
124
|
Nguyễn Gia Thiều
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
74 000
|
36 260
|
28 860
|
25 160
|
40 798
|
18 571
|
14 705
|
12 580
|
33 998
|
15 476
|
12 254
|
10 483
|
125
|
Nguyễn Hữu Huân
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
88 000
|
42 680
|
33 880
|
29 480
|
46 747
|
21 036
|
16 362
|
14 024
|
38 956
|
17 530
|
13 635
|
11 687
|
126
|
Nguyễn Khắc Cần
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
60 000
|
30 000
|
24 000
|
21 000
|
34 848
|
16 744
|
13 769
|
11 516
|
29 040
|
13 953
|
11 474
|
9 597
|
127
|
Nguyễn Khiết
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
28 000
|
15 680
|
12 880
|
11 480
|
16 150
|
9 859
|
8 244
|
7 480
|
13 458
|
8 216
|
6 870
|
6 233
|
128
|
Nguyễn Quang Bích
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
60 000
|
30 000
|
24 000
|
21 000
|
34 848
|
16 744
|
13 769
|
11 516
|
29 040
|
13 953
|
11 474
|
9 597
|
129
|
Nguyễn Siêu
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
76 000
|
37 240
|
29 640
|
25 840
|
41 648
|
18 847
|
14 789
|
12 665
|
34 707
|
15 706
|
12 324
|
10 554
|
130
|
Nguyễn Thiện Thuật
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
60 000
|
30 000
|
24 000
|
21 000
|
34 848
|
16 744
|
13 769
|
11 516
|
29 040
|
13 953
|
11 474
|
9 597
|
131
|
Nguyễn Thiếp
|
Hàng Đậu
|
Gầm Cầu
|
60 000
|
30 000
|
24 000
|
21 000
|
34 848
|
16 744
|
13 769
|
11 516
|
29 040
|
13 953
|
11 474
|
9 597
|
Gầm cầu
|
Nguyễn Thiện Thuật
|
74 000
|
36 260
|
28 860
|
25 160
|
40 798
|
18 571
|
14 705
|
12 580
|
33 998
|
15 476
|
12 254
|
10 483
|
132
|
Nguyễn Tư Giản
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
26 000
|
14 560
|
11 960
|
10 660
|
14 449
|
9 095
|
7 734
|
6 970
|
12 041
|
7 579
|
6 445
|
5 808
|
133
|
Nguyễn Văn Tố
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
66 000
|
33 000
|
26 400
|
23 100
|
37 398
|
17 297
|
14 215
|
11 772
|
31 165
|
14 414
|
11 846
|
9 810
|
134
|
Nguyễn Xí
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
88 000
|
42 680
|
33 880
|
29 480
|
46 747
|
21 036
|
16 362
|
14 024
|
38 956
|
17 530
|
13 635
|
11 687
|
135
|
Nhà Chung
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
88 000
|
42 680
|
33 880
|
29 480
|
46 747
|
21 036
|
16 362
|
14 024
|
38 956
|
17 530
|
13 635
|
11 687
|
136
|
Nhà Hỏa
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
60 000
|
30 000
|
24 000
|
21 000
|
34 848
|
16 744
|
13 769
|
11 516
|
29 040
|
13 953
|
11 474
|
9 597
|
137
|
Nhà Thờ
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
112 000
|
52 640
|
41 440
|
35 840
|
55 247
|
24 862
|
19 337
|
16 574
|
46 039
|
20 718
|
16 114
|
13 812
|
138
|
Ô Quan Chưởng
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
76 000
|
37 240
|
29 640
|
25 840
|
41 648
|
18 847
|
14 789
|
12 665
|
34 707
|
15 706
|
12 324
|
10 554
|
139
|
Phạm Ngũ Lão
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
60 000
|
30 000
|
24 000
|
21 000
|
34 848
|
16 744
|
13 769
|
11 516
|
29 040
|
13 953
|
11 474
|
9 597
|
140
|
Phạm Sư Mạnh
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
60 000
|
30 000
|
24 000
|
21 000
|
34 848
|
16 744
|
13 769
|
11 516
|
29 040
|
13 953
|
11 474
|
9 597
|
141
|
Phan Bội Châu
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
80 000
|
38 800
|
30 800
|
26 800
|
43 348
|
19 506
|
15 172
|
13 004
|
36 123
|
16 255
|
12 643
|
10 837
|
142
|
Phan Chu Trinh
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
88 000
|
42 680
|
33 880
|
29 480
|
46 747
|
21 036
|
16 362
|
14 024
|
38 956
|
17 530
|
13 635
|
11 687
|
143
|
Phan Đình Phùng
|
Địa phận quận Hoàn Kiếm
|
102 000
|
48 450
|
38 250
|
33 150
|
52 697
|
23 713
|
18 444
|
15 809
|
43 914
|
19 761
|
15 370
|
13 174
|
144
|
Phan Huy Chú
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
60 000
|
30 000
|
24 000
|
21 000
|
34 848
|
16 744
|
13 769
|
11 516
|
29 040
|
13 953
|
11 474
|
9 597
|
145
|
Phố Huế
|
Địa phận quận Hoàn Kiếm
|
102 000
|
48 450
|
38 250
|
33 150
|
52 697
|
23 713
|
18 444
|
15 809
|
43 914
|
19 761
|
15 370
|
13 174
|
146
|
Phùng Hưng
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
76 000
|
37 240
|
29 640
|
25 840
|
41 648
|
18 847
|
14 789
|
12 665
|
34 707
|
15 706
|
12 324
|
10 554
|
147
|
Phủ Doãn
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
88 000
|
42 680
|
33 880
|
29 480
|
46 747
|
21 036
|
16 362
|
14 024
|
38 956
|
17 530
|
13 635
|
11 687
|
148
|
Phúc Tân
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
33 000
|
18 150
|
14 850
|
13 200
|
18 700
|
10 964
|
9 180
|
8 244
|
15 583
|
9 137
|
7 650
|
6 870
|
149
|
Quán Sứ
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
88 000
|
42 680
|
33 880
|
29 480
|
46 747
|
21 036
|
16 362
|
14 024
|
38 956
|
17 530
|
13 635
|
11 687
|
150
|
Quang Trung
|
Đầu đường
|
Nguyễn Du
|
88 000
|
42 680
|
33 880
|
29 480
|
46 747
|
21 036
|
16 362
|
14 024
|
38 956
|
17 530
|
13 635
|
11 687
|
151
|
Tô Tịch
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
60 000
|
30 000
|
24 000
|
21 000
|
34 848
|
16 744
|
13 769
|
11 516
|
29 040
|
13 953
|
11 474
|
9 597
|
152
|
Tông Đản
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
84 000
|
40 740
|
32 340
|
28 140
|
45 048
|
20 272
|
15 724
|
13 514
|
37 540
|
16 893
|
13 103
|
11 262
|
153
|
Tống Duy Tân
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
66 000
|
33 000
|
26 400
|
23 100
|
37 398
|
17 297
|
14 215
|
11 772
|
31 165
|
14 414
|
11 846
|
9 810
|
154
|
Tạ Hiền
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
88 000
|
42 680
|
33 880
|
29 480
|
46 747
|
21 036
|
16 362
|
14 024
|
38 956
|
17 530
|
13 635
|
11 687
|
155
|
Thanh Hà
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
60 000
|
30 000
|
24 000
|
21 000
|
34 848
|
16 744
|
13 769
|
11 516
|
29 040
|
13 953
|
11 474
|
9 597
|
156
|
Thanh Yên
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
30 000
|
16 500
|
13 500
|
12 000
|
16 999
|
10 200
|
8 585
|
7 734
|
14 166
|
8 500
|
7 154
|
6 445
|
157
|
Thợ Nhuộm
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
84 000
|
40 740
|
32 340
|
28 140
|
45 048
|
20 272
|
15 724
|
13 514
|
37 540
|
16 893
|
13 103
|
11 262
|
158
|
Thuốc Bắc
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
108 000
|
51 300
|
40 500
|
35 100
|
53 548
|
24 096
|
18 742
|
16 064
|
44 623
|
20 080
|
15 618
|
13 387
|
159
|
Trương Hán Siêu
|
Địa phận quận Hoàn Kiếm
|
74 000
|
36 260
|
28 860
|
25 160
|
40 798
|
18 571
|
14 705
|
12 580
|
33 998
|
15 476
|
12 254
|
10 483
|
160
|
Tràng Thi
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
110 000
|
51 700
|
40 700
|
35 200
|
54 397
|
24 479
|
19 039
|
16 319
|
45 331
|
20 399
|
15 866
|
13 599
|
161
|
Tràng Tiền
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
116 000
|
54 520
|
42 920
|
37 120
|
55 672
|
25 052
|
19 486
|
16 702
|
46 393
|
20 877
|
16 238
|
13 918
|
162
|
Trần Bình Trọng
|
Đầu đường
|
Nguyễn Du
|
74 000
|
36 260
|
28 860
|
25 160
|
40 798
|
18 571
|
14 705
|
12 580
|
33 998
|
15 476
|
12 254
|
10 483
|
163
|
Trần Hưng Đạo
|
Trần Khánh Dư
|
Trần Thánh Tông
|
80 000
|
38 800
|
30 800
|
26 800
|
43 348
|
19 506
|
15 172
|
13 004
|
36 123
|
16 255
|
12 643
|
10 837
|
Trần Thánh Tông
|
Lê Duẩn
|
102 000
|
48 450
|
38 250
|
33 150
|
52 697
|
23 713
|
18 444
|
15 809
|
43 914
|
19 761
|
15 370
|
13 174
|
164
|
Trần Khánh Dư
|
Trần Quang Khải
|
Trần Hưng Đạo
|
47 000
|
24 440
|
19 740
|
17 390
|
28 898
|
15 234
|
12 374
|
10 604
|
24 082
|
12 695
|
10 312
|
8 837
|
165
|
Trần Nguyên Hãn
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
60 000
|
30 000
|
24 000
|
21 000
|
34 848
|
16 744
|
13 769
|
11 516
|
29 040
|
13 953
|
11 474
|
9 597
|
166
|
Trần Nhật Duật
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
66 000
|
33 000
|
26 400
|
23 100
|
37 398
|
17 297
|
14 215
|
11 772
|
31 165
|
14 414
|
11 846
|
9 810
|
167
|
Trần Quang Khải
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
56 000
|
28 560
|
22 960
|
20 160
|
33 149
|
16 574
|
13 458
|
11 191
|
27 624
|
13 812
|
11 215
|
9 326
|
168
|
Trần Quốc Toản
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
60 000
|
30 000
|
24 000
|
21 000
|
34 848
|
16 744
|
13 769
|
11 516
|
29 040
|
13 953
|
11 474
|
9 597
|
169
|
Triệu Quốc Đạt
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
66 000
|
33 000
|
26 400
|
23 100
|
37 398
|
17 297
|
14 215
|
11 772
|
31 165
|
14 414
|
11 846
|
9 810
|
170
|
Vạn Kiếp
|
Địa phận quận Hoàn Kiếm
|
26 000
|
14 560
|
11 960
|
10 660
|
14 449
|
9 095
|
7 734
|
6 970
|
12 041
|
7 579
|
6 445
|
5 808
|
171
|
Vọng Đức
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
60 000
|
30 000
|
24 000
|
21 000
|
34 848
|
16 744
|
13 769
|
11 516
|
29 040
|
13 953
|
11 474
|
9 597
|
172
|
Vọng Hà
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
28 000
|
15 680
|
12 880
|
11 480
|
16 150
|
9 859
|
8 244
|
7 480
|
13 458
|
8 216
|
6 870
|
6 233
|
173
|
Xóm Hạ Hồi
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
60 000
|
30 000
|
24 000
|
21 000
|
34 848
|
16 744
|
13 769
|
11 516
|
29 040
|
13 953
|
11 474
|
9 597
|
174
|
Yết Kiêu
|
Trần Hưng Đạo
|
Nguyễn Du
|
74 000
|
36 260
|
28 860
|
25 160
|
40 798
|
18 571
|
14 705
|
12 580
|
33 998
|
15 476
|
12 254
|
10 483
|
175
|
Yên Thái
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
54 000
|
27 540
|
22 140
|
19 440
|
32 298
|
16 150
|
13 344
|
10 964
|
26 915
|
13 458
|
11 120
|
9 137
|
BẢNG SỐ 5
BẢNG GIÁ ĐẤT THUỘC ĐỊA BÀN QUẬN HOÀNG MAI (Kèm theo Quyết định số 96/2014/QĐ-UBND ngày 29/12/2014 của UBND Thành phố Hà Nội)
Đơn vị tính: 1000đ/m2
TT
|
Tên đường phố
|
Đoạn đường
|
Giá đất ở
|
Giá đất thương mại, dịch vụ
|
Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp
|
Từ
|
Đến
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT4
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT4
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT4
|
1
|
Bùi Huy Bích
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
24 000
|
13 680
|
11 280
|
10 080
|
13 600
|
8 670
|
7 480
|
6 630
|
11 333
|
7 225
|
6 233
|
5 525
|
2
|
Bùi Xương Trạch
|
Địa phận quận Hoàng Mai
|
21 000
|
11 970
|
9 870
|
8 820
|
11 899
|
8 032
|
6 970
|
6 187
|
9 916
|
6 693
|
5 808
|
5 156
|
3
|
Đại Từ
|
Giải Phóng (QL1A)
|
Cổng thôn Đại Từ P. Đại Kim
|
21 000
|
11 970
|
9 870
|
8 820
|
11 899
|
8 032
|
6 970
|
6 187
|
9 916
|
6 693
|
5 808
|
5 156
|
4
|
Định Công Thượng
|
Cầu Lủ
|
Ngõ 2T/ Định Công Thượng
|
19 000
|
11 020
|
9 120
|
8 170
|
11 050
|
7 734
|
6 799
|
5 856
|
9 208
|
6 445
|
5 666
|
4 880
|
5
|
Đặng Xuân Bảng
|
Ngã ba phố Đại Từ
|
Công ty CP kỹ thuật Thăng Long
|
26 000
|
14 560
|
11 960
|
10 660
|
15 299
|
9 520
|
7 990
|
7 225
|
12 749
|
7 933
|
6 658
|
6 021
|
6
|
Định Công Hạ
|
Định Công
|
Định Công Thượng
|
19 000
|
11 020
|
9 120
|
8 170
|
11 050
|
7 734
|
6 799
|
5 856
|
9 208
|
6 445
|
5 666
|
4 880
|
7
|
Định Công
|
Địa phận quận Hoàng Mai
|
26 000
|
14 560
|
11 960
|
10 660
|
15 299
|
9 520
|
7 990
|
7 225
|
12 749
|
7 933
|
6 658
|
6 021
|
8
|
Đường Bằng B - Thanh Liệt
|
Thôn Bằng B (P. Hoàng Liệt)
|
Thanh Liệt
|
16 000
|
9 760
|
8 160
|
7 360
|
9 349
|
6 630
|
5 983
|
5 142
|
7 791
|
5 525
|
4 986
|
4 285
|
9
|
Đường Đại Kim đi Tân Triều
|
Kim Giang
|
Hết địa phận P. Đại Kim
|
16 000
|
9 760
|
8 160
|
7 360
|
9 349
|
6 630
|
5 983
|
5 142
|
7 791
|
5 525
|
4 986
|
4 285
|
10
|
Đường đê Nguyễn Khoái
|
Giáp quận Hai Bà Trưng
|
hết địa phận phường Thanh Trì
|
21 000
|
11 970
|
9 870
|
8 820
|
11 899
|
8 032
|
6 970
|
6 187
|
9 916
|
6 693
|
5 808
|
5 156
|
11
|
Đường đê Sông Hồng
|
Giáp Phường Thanh Trì
|
Hết địa phận P. Trần Phú
|
16 000
|
9 760
|
8 160
|
7 360
|
9 349
|
6 630
|
5 983
|
5 142
|
7 791
|
5 525
|
4 986
|
4 285
|
Giáp phường Trần Phú
|
Hết địa phận quận Hoàng Mai
|
14 400
|
9 072
|
7 632
|
6 912
|
8 500
|
6 035
|
5 440
|
4 675
|
7 083
|
5 029
|
4 533
|
3 896
|
12
|
Đường gom chân đê Sông Hồng
|
Giáp Phường Thanh Trì
|
Hết địa phận P. Trần Phú
|
12 200
|
7 930
|
6 710
|
6 100
|
7 650
|
5 508
|
4 896
|
4 207
|
6 375
|
4 590
|
4 080
|
3 506
|
13
|
Đường Định Công - Lê Trọng Tấn (ven sông)
|
Đường vào P. Định Công
|
Lê Trọng Tấn
|
22 000
|
12 540
|
10 340
|
9 240
|
12 749
|
8 287
|
7 140
|
6 374
|
10 624
|
6 906
|
5 950
|
5 312
|
14
|
Đường Giáp Nhất
|
Ngõ 663 Trương Định
|
UBND P. Thịnh Liệt
|
21 000
|
11 970
|
9 870
|
8 820
|
11 899
|
8 032
|
6 970
|
6 187
|
9 916
|
6 693
|
5 808
|
5 156
|
15
|
Đường Kim Giang
|
Địa phận quận Hoàng Mai
|
21 000
|
11 970
|
9 870
|
8 820
|
11 899
|
8 032
|
6 970
|
6 187
|
9 916
|
6 693
|
5 808
|
5 156
|
16
|
Đường Khuyến Lương
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
14 400
|
9 072
|
7 632
|
6 912
|
8 500
|
6 035
|
5 440
|
4 675
|
7 083
|
5 029
|
4 533
|
3 896
|
17
|
Đường Lĩnh Nam
|
Tam Trinh
|
Ngã ba Phố Vĩnh Hưng
|
21 000
|
11 970
|
9 870
|
8 820
|
11 899
|
8 032
|
6 970
|
6 187
|
9 916
|
6 693
|
5 808
|
5 156
|
Ngã ba Phố Vĩnh Hưng
|
Đê sông Hồng
|
19 000
|
11 020
|
9 120
|
8 170
|
11 050
|
7 734
|
6 799
|
5 856
|
9 208
|
6 445
|
5 666
|
4 880
|
18
|
Đường Ngọc Hồi (QL1A) phía có đường tầu
|
Ngã ba Pháp Vân - Giải Phóng
|
Hết địa phận quận Hoàng Mai
|
19 000
|
11 020
|
9 120
|
8 170
|
11 050
|
7 734
|
6 799
|
5 856
|
9 208
|
6 445
|
5 666
|
4 880
|
Đường Ngọc Hồi (QL1A) phía đối diện đường tầu
|
Ngã ba Pháp Vân - Giải Phóng
|
Hết địa phận quận Hoàng Mai
|
27 000
|
15 120
|
12 420
|
11 070
|
16 150
|
9 859
|
8 244
|
7 480
|
13 458
|
8 216
|
6 870
|
6 233
|
19
|
Đường nối QL1A - Trương Định
|
Giải Phóng (QL1A)
|
Trương Định
|
26 000
|
14 560
|
11 960
|
10 660
|
15 299
|
9 520
|
7 990
|
7 225
|
12 749
|
7 933
|
6 658
|
6 021
|
20
|
Đường Vành đai 3
|
Cầu Dậu
|
Nguyễn Hữu Thọ
|
30 000
|
16 500
|
13 500
|
12 000
|
17 849
|
10 625
|
8 924
|
7 990
|
14 874
|
8 854
|
7 437
|
6 658
|
21
|
Đường Pháp Vân
|
Quốc Lộ 1A
|
Đường Lĩnh Nam
|
27 000
|
15 120
|
12 420
|
11 070
|
16 150
|
9 859
|
8 244
|
7 480
|
13 458
|
8 216
|
6 870
|
6 233
|
Đường Lĩnh Nam
|
Đê sông Hồng
|
26 000
|
14 560
|
11 960
|
10 660
|
15 299
|
9 520
|
7 990
|
7 225
|
12 749
|
7 933
|
6 658
|
6 021
|
22
|
Đường QL1A - Khu đô thị Pháp Vân Tứ Hiệp
|
Đường Ngọc Hồi
|
Khu đô thị Pháp Vân Tứ Hiệp
|
21 000
|
11 970
|
9 870
|
8 820
|
11 899
|
8 032
|
6 970
|
6 187
|
9 916
|
6 693
|
5 808
|
5 156
|
24
|
Đường QL1A - Nhà máy Ô tô số 1
|
Đường Ngọc Hồi (QL1A)
|
Nhà máy ô tô số 1
|
22 000
|
12 540
|
10 340
|
9 240
|
12 749
|
8 287
|
7 140
|
6 374
|
10 624
|
6 906
|
5 950
|
5 312
|
24
|
Đường QL1B
|
Đường Pháp Vân
|
Hết địa phận quận Hoàng Mai
|
27 000
|
15 120
|
12 420
|
11 070
|
16 150
|
9 859
|
8 244
|
7 480
|
13 458
|
8 216
|
6 870
|
6 233
|
25
|
Đường từ Phố Vĩnh Hưng - UBND phường Thanh Trì
|
Phố Vĩnh Hưng
|
UBND Phường Thanh Trì
|
16 000
|
9 760
|
8 160
|
7 360
|
9 349
|
6 630
|
5 983
|
5 142
|
7 791
|
5 525
|
4 986
|
4 285
|
26
|
Đường sau Làng Yên Duyên
|
Thôn Yên Duyên (P.Yên Sở)
|
Đường Lĩnh Nam
|
14 400
|
9 072
|
7 632
|
6 912
|
8 500
|
6 035
|
5 440
|
4 675
|
7 083
|
5 029
|
4 533
|
3 896
|
27
|
Giải Phóng (phía đi qua đường tàu)
|
Cầu Trắng
|
Bến xe Giáp Bát
|
24 000
|
13 680
|
11 280
|
10 080
|
13 600
|
8 670
|
7 480
|
6 630
|
11 333
|
7 225
|
6 233
|
5 525
|
Giải Phóng (phía đi qua đường tàu)
|
Bến xe Giáp Bát
|
Ngã ba Pháp Vân
|
21 000
|
11 970
|
9 870
|
8 820
|
11 899
|
8 032
|
6 970
|
6 187
|
9 916
|
6 693
|
5 808
|
5 156
|
28
|
Giải Phóng (phía đối diện đường tàu)
|
Cầu Trắng
|
Bến xe Giáp Bát
|
35 000
|
18 900
|
15 400
|
13 650
|
21 248
|
12 155
|
10 030
|
8 924
|
17 707
|
10 129
|
8 358
|
7 437
|
Giải Phóng (phía đối diện đường tàu)
|
Bến xe Giáp Bát
|
Ngã ba Pháp Vân
|
31 000
|
17 050
|
13 950
|
12 400
|
18 700
|
10 964
|
9 180
|
8 244
|
15 583
|
9 137
|
7 650
|
6 870
|
29
|
Giáp Nhị
|
Ngõ 751 Trương Định
|
Đình Giáp Nhị
|
21 000
|
11 970
|
9 870
|
8 820
|
11 899
|
8 032
|
6 970
|
6 187
|
9 916
|
6 693
|
5 808
|
5 156
|
30
|
Giáp Bát
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
21 000
|
11 970
|
9 870
|
8 820
|
11 899
|
8 032
|
6 970
|
6 187
|
9 916
|
6 693
|
5 808
|
5 156
|
31
|
Hồng Quang
|
Cổng đến Mẫu giáp Đầm Sen
|
Ngõ 192 phố Đại Từ
|
31 000
|
17 050
|
13 950
|
12 400
|
18 700
|
10 964
|
9 180
|
8 244
|
15 583
|
9 137
|
7 650
|
6 870
|
32
|
Hoàng Liệt
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
26 000
|
14 560
|
11 960
|
10 660
|
15 299
|
9 520
|
7 990
|
7 225
|
12 749
|
7 933
|
6 658
|
6 021
|
33
|
Hoàng Mai
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
21 000
|
11 970
|
9 870
|
8 820
|
11 899
|
8 032
|
6 970
|
6 187
|
9 916
|
6 693
|
5 808
|
5 156
|
34
|
Kim Đồng
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
31 000
|
17 050
|
13 950
|
12 400
|
18 700
|
10 964
|
9 180
|
8 244
|
15 583
|
9 137
|
7 650
|
6 870
|
35
|
Linh Đàm
|
Đặng Xuân Bảng
|
Đường vành đai 3
|
21 000
|
11 970
|
9 870
|
8 820
|
11 899
|
8 032
|
6 970
|
6 187
|
9 916
|
6 693
|
5 808
|
5 156
|
36
|
Linh Đường
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
26 000
|
14 560
|
11 960
|
10 660
|
15 299
|
9 520
|
7 990
|
7 225
|
12 749
|
7 933
|
6 658
|
6 021
|
37
|
Lương Khánh Thiện
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
24 000
|
13 680
|
11 280
|
10 080
|
13 600
|
8 670
|
7 480
|
6 630
|
11 333
|
7 225
|
6 233
|
5 525
|
38
|
Mai Động
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
22 000
|
12 540
|
10 340
|
9 240
|
12 749
|
8 287
|
7 140
|
6 374
|
10 624
|
6 906
|
5 950
|
5 312
|
39
|
Minh Khai
|
Địa phận quận Hoàng Mai
|
39 000
|
21 060
|
17 160
|
15 210
|
23 798
|
13 344
|
10 964
|
9 774
|
19 832
|
11 120
|
9 137
|
8 145
|
40
|
Nguyễn An Ninh
|
Địa phận quận Hoàng Mai
|
30 000
|
16 500
|
13 500
|
12 000
|
17 849
|
10 625
|
8 924
|
7 990
|
14 874
|
8 854
|
7 437
|
6 658
|
41
|
Nguyễn Đức Cảnh
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
26 000
|
14 560
|
11 960
|
10 660
|
15 299
|
9 520
|
7 990
|
7 225
|
12 749
|
7 933
|
6 658
|
6 021
|
42
|
Nguyễn Cảnh Dị
|
Tòa nhà CTA5
|
Trạm nước trong khu ĐTM Đại Kim
|
22 000
|
12 540
|
10 340
|
9 240
|
12 749
|
8 287
|
7 140
|
6 374
|
10 624
|
6 906
|
5 950
|
5 312
|
43
|
Nguyễn Công Thái
|
Số nhà E44 khu ĐTM Đại Kim - Định Công
|
Đầu Đầm Sen phường Định Công
|
22 000
|
12 540
|
10 340
|
9 240
|
12 749
|
8 287
|
7 140
|
6 374
|
10 624
|
6 906
|
5 950
|
5 312
|
44
|
Nghiêm Xuân Yêm
|
Đoạn qua địa phận quận Hoàng Mai
|
28 000
|
15 680
|
12 880
|
11 480
|
16 999
|
10 200
|
8 585
|
7 734
|
14 166
|
8 500
|
7 154
|
6 445
|
45
|
Nam Dư
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
16 000
|
9 760
|
8 160
|
7 360
|
9 349
|
6 630
|
5 983
|
5 142
|
7 791
|
5 525
|
4 986
|
4 285
|
46
|
Ngũ Nhạc
|
Chân đê Thanh Trì
|
Ngã ba phố Nam Dư
|
16 000
|
9 760
|
8 160
|
7 360
|
9 349
|
6 630
|
5 983
|
5 142
|
7 791
|
5 525
|
4 986
|
4 285
|
47
|
Nguyễn Chính
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
21 000
|
11 970
|
9 870
|
8 820
|
11 899
|
8 032
|
6 970
|
6 187
|
9 916
|
6 693
|
5 808
|
5 156
|
48
|
Nguyễn Duy Trinh
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
26 000
|
14 560
|
11 960
|
10 660
|
15 299
|
9 520
|
7 990
|
7 225
|
12 749
|
7 933
|
6 658
|
6 021
|
49
|
Nguyễn Hữu Thọ
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
26 000
|
14 560
|
11 960
|
10 660
|
15 299
|
9 520
|
7 990
|
7 225
|
12 749
|
7 933
|
6 658
|
6 021
|
50
|
Sở Thượng
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
21 000
|
11 970
|
9 870
|
8 820
|
11 899
|
8 032
|
6 970
|
6 187
|
9 916
|
6 693
|
5 808
|
5 156
|
51
|
Tam Trinh
|
Minh Khai
|
Cầu rẽ vào khu ĐT Đền Lừ (đường vành đai 2,5)
|
31 000
|
17 050
|
13 950
|
12 400
|
18 700
|
10 964
|
9 180
|
8 244
|
15 583
|
9 137
|
7 650
|
6 870
|
Cầu rẽ vào khu ĐT Đền Lừ (đường vành đai 2,5)
|
Cuối đường
|
26 000
|
14 560
|
11 960
|
10 660
|
15 299
|
9 520
|
7 990
|
7 225
|
12 749
|
7 933
|
6 658
|
6 021
|
52
|
Tây Trà
|
Ngõ 532 đường Lĩnh Nam
|
Đường vành đai III
|
19 000
|
11 020
|
9 120
|
8 170
|
11 050
|
7 734
|
6 799
|
5 856
|
9 208
|
6 445
|
5 666
|
4 880
|
53
|
Thanh Đàm
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
16 000
|
9 760
|
8 160
|
7 360
|
9 349
|
6 630
|
5 983
|
5 142
|
7 791
|
5 525
|
4 986
|
4 285
|
54
|
Thúy Lĩnh
|
Đê Sông Hồng
|
Nhà máy nước Nam Dư
|
16 000
|
9 760
|
8 160
|
7 360
|
9 349
|
6 630
|
5 983
|
5 142
|
7 791
|
5 525
|
4 986
|
4 285
|
55
|
Trần Thủ Độ
|
Đường vành đai III
|
Nhà NƠ5 khu đô thị Pháp Vân - Tứ Hiệp
|
24 000
|
13 680
|
11 280
|
10 080
|
13 600
|
8 670
|
7 480
|
6 630
|
11 333
|
7 225
|
6 233
|
5 525
|
56
|
Thanh Lân
|
Số 75 phố Thanh Đàm
|
Ngã ba phố Nam Dư
|
16 000
|
9 760
|
8 160
|
7 360
|
9 349
|
6 630
|
5 983
|
5 142
|
7 791
|
5 525
|
4 986
|
4 285
|
57
|
Thịnh Liệt
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
26 000
|
14 560
|
11 960
|
10 660
|
15 299
|
9 520
|
7 990
|
7 225
|
12 749
|
7 933
|
6 658
|
6 021
|
58
|
Tân Mai
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
31 000
|
17 050
|
13 950
|
12 400
|
18 700
|
10 964
|
9 180
|
8 244
|
15 583
|
9 137
|
7 650
|
6 870
|
59
|
Tương Mai
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
27 000
|
15 120
|
12 420
|
11 070
|
16 150
|
9 859
|
8 244
|
7 480
|
13 458
|
8 216
|
6 870
|
6 233
|
60
|
Trần Điền
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
22 000
|
12 540
|
10 340
|
9 240
|
12 749
|
8 287
|
7 140
|
6 374
|
10 624
|
6 906
|
5 950
|
5 312
|
61
|
Trần Nguyên Đán
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
22 000
|
12 540
|
10 340
|
9 240
|
12 749
|
8 287
|
7 140
|
6 374
|
10 624
|
6 906
|
5 950
|
5 312
|
62
|
Trương Định
|
giáp quận Hai Bà Trưng
|
Cầu Sét
|
31 000
|
17 050
|
13 950
|
12 400
|
18 700
|
10 964
|
9 180
|
8 244
|
15 583
|
9 137
|
7 650
|
6 870
|
Cầu sét
|
Đuôi cá
|
27 000
|
15 120
|
12 420
|
11 070
|
16 150
|
9 859
|
8 244
|
7 480
|
13 458
|
8 216
|
6 870
|
6 233
|
63
|
Trần Hòa
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
21 000
|
11 970
|
9 870
|
8 820
|
11 899
|
8 032
|
6 970
|
6 187
|
9 916
|
6 693
|
5 808
|
5 156
|
64
|
Vĩnh Hưng
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
19 000
|
11 020
|
9 120
|
8 170
|
11 050
|
7 734
|
6 799
|
5 856
|
9 208
|
6 445
|
5 666
|
4 880
|
65
|
Yên Sở
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
19 000
|
11 020
|
9 120
|
8 170
|
11 050
|
7 734
|
6 799
|
5 856
|
9 208
|
6 445
|
5 666
|
4 880
|
66
|
Yên Duyên
|
Ngã ba ngõ 885 đường Tam Trinh
|
Số 301 tổ 14 ra đường Yên Sở
|
19 000
|
11 020
|
9 120
|
8 170
|
11 050
|
7 734
|
6 799
|
5 856
|
9 208
|
6 445
|
5 666
|
4 880
|
BẢNG SỐ 5
BẢNG GIÁ ĐẤT THUỘC ĐỊA BÀN QUẬN LONG BIÊN (Kèm theo Quyết định số 96/2014/QĐ-UBND ngày 29/12/2014 của UBND Thành phố Hà Nội)
Đơn vị tính: 1000đ/m2
TT
|
Tên đường phố
|
Đoạn đường
|
Giá đất ở
|
Giá đất thương mại, dịch vụ
|
Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp
|
Từ
|
Đến
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT4
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT4
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT4
|
1
|
Ái Mộ
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
23 000
|
13 110
|
10 810
|
9 660
|
13 600
|
8 670
|
7 480
|
6 630
|
11 333
|
7 225
|
6 233
|
5 525
|
2
|
Bắc Cầu
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
9 400
|
6 392
|
5 452
|
4 982
|
5 950
|
4 105
|
3 314
|
2 856
|
4 958
|
3 421
|
2 762
|
2 380
|
3
|
Bồ Đề
|
Nguyễn Văn Cừ
|
Ao di tích
|
23 000
|
13 110
|
10 810
|
9 660
|
13 600
|
8 670
|
7 480
|
6 630
|
11 333
|
7 225
|
6 233
|
5 525
|
Hết ao di tích
|
Qua UBND phường Bồ Đề đến đê sông Hồng
|
19 000
|
11 020
|
9 600
|
8 268
|
11 050
|
7 734
|
6 799
|
5 856
|
9 208
|
6 445
|
5 666
|
4 880
|
4
|
Cầu Bây
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
16 000
|
9 760
|
8 448
|
7 360
|
9 349
|
6 630
|
5 983
|
5 142
|
7 791
|
5 525
|
4 986
|
4 285
|
5
|
Cầu Thanh Trì (đường gom cầu)
|
Cầu Thanh Trì
|
Quốc Lộ 5
|
11 400
|
7 524
|
6 384
|
5 814
|
6 870
|
4 896
|
4 420
|
3 740
|
5 725
|
4 080
|
3 683
|
3 117
|
6
|
Đặng Vũ Hỷ
|
Ngô Gia Tự
|
Đường tầu
|
19 000
|
11 020
|
9 600
|
8 268
|
11 050
|
7 734
|
6 799
|
5 856
|
9 208
|
6 445
|
5 666
|
4 880
|
Đường tầu
|
Thanh Am
|
17 200
|
10 320
|
9 060
|
7 776
|
10 200
|
7 182
|
6 418
|
5 508
|
8 500
|
5 985
|
5 348
|
4 590
|
Thanh Am
|
Đê sông Đuống
|
12 200
|
7 930
|
6 912
|
6 100
|
7 650
|
5 508
|
4 896
|
4 207
|
6 375
|
4 590
|
4 080
|
3 506
|
7
|
Đê Sông Đuống (đường gom chân đê)
|
Cầu Đông Trù
|
Cầu Phù Đổng
|
9 400
|
6 392
|
5 452
|
4 982
|
5 950
|
4 105
|
3 314
|
2 856
|
4 958
|
3 421
|
2 762
|
2 380
|
8
|
Đê Sông Hồng (đường gom chân đê)
|
Lâm Du
|
Phố Tư Đình
|
14 400
|
9 072
|
7 680
|
6 912
|
8 500
|
6 035
|
5 440
|
4 675
|
7 083
|
5 029
|
4 533
|
3 896
|
Phố Tư Đình
|
Hết địa phận quận Long Biên
|
12 200
|
7 930
|
6 912
|
6 100
|
7 650
|
5 508
|
4 896
|
4 207
|
6 375
|
4 590
|
4 080
|
3 506
|
9
|
Đức Giang
|
Ngô Gia Tự
|
Nhà máy hóa chất Đức Giang
|
23 000
|
13 110
|
10 810
|
9 660
|
13 600
|
8 670
|
7 480
|
6 630
|
11 333
|
7 225
|
6 233
|
5 525
|
Nhà máy hóa chất Đức Giang
|
Đê sông Đuống
|
17 200
|
10 320
|
9 060
|
7 776
|
10 200
|
7 182
|
6 418
|
5 508
|
8 500
|
5 985
|
5 348
|
4 590
|
10
|
Đoàn Khuê
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
21 000
|
11 970
|
10 080
|
9 000
|
11 899
|
8 032
|
6 970
|
6 187
|
9 916
|
6 693
|
5 808
|
5 156
|
11
|
Đường 21m
|
Khu đấu giá Giang Biên
|
QL1B phường Phúc Lợi
|
9 400
|
6 392
|
5 452
|
4 982
|
5 950
|
4 105
|
3 314
|
2 856
|
4 958
|
3 421
|
2 762
|
2 380
|
12
|
Đường 22m
|
Khu đảo Sen
|
Nút cầu Chui phường Gia Thụy
|
29 000
|
16 240
|
13 340
|
11 890
|
17 849
|
10 625
|
8 924
|
7 990
|
14 874
|
8 854
|
7 437
|
6 658
|
13
|
Đường Cổ Linh
|
Chân đê Sông Hồng
|
Đường Huỳnh Tấn Phát
|
16 000
|
9 760
|
8 448
|
7 360
|
9 349
|
6 630
|
5 983
|
5 142
|
7 791
|
5 525
|
4 986
|
4 285
|
14
|
Đường giữa khu tập thể Diêm và Gỗ
|
Cổng khu TT Diêm và Gỗ
|
Cuối đường
|
14 400
|
9 072
|
7 680
|
6 912
|
8 500
|
6 035
|
5 440
|
4 675
|
7 083
|
5 029
|
4 533
|
3 896
|
15
|
Đường vào Ngọc Thụy - Gia Quất
|
Đê Sông Hồng
|
Ngõ Hải Quan
|
10 800
|
7 236
|
6 156
|
5 616
|
6 799
|
4 692
|
3 868
|
3 400
|
5 666
|
3 910
|
3 223
|
2 833
|
16
|
Đường vào Thạch Cầu
|
Đê sông Hồng
|
Thạch Cầu
|
9 400
|
6 392
|
5 452
|
4 982
|
5 950
|
4 105
|
3 314
|
2 856
|
4 958
|
3 421
|
2 762
|
2 380
|
17
|
Đường vào Gia Thụy
|
Nguyễn Văn Cừ
|
Di tích gò mộ tổ
|
21 000
|
11 970
|
10 080
|
9 000
|
11 899
|
8 032
|
6 970
|
6 187
|
9 916
|
6 693
|
5 808
|
5 156
|
Qua Di tích gò Mộ Tổ
|
Cuối đường
|
17 200
|
10 320
|
9 060
|
7 776
|
10 200
|
7 182
|
6 418
|
5 508
|
8 500
|
5 985
|
5 348
|
4 590
|
18
|
Đường vào Tình Quang
|
Đê sông Đuống
|
Tình Quang và lên đê
|
9 400
|
6 392
|
5 452
|
4 982
|
5 950
|
4 105
|
3 314
|
2 856
|
4 958
|
3 421
|
2 762
|
2 380
|
19
|
Đường vào Giang Biên
|
Trạm y tế phường
|
Ngã tư số nhà 86, 42
|
14 400
|
9 072
|
7 680
|
6 912
|
8 500
|
6 035
|
5 440
|
4 675
|
7 083
|
5 029
|
4 533
|
3 896
|
20
|
Đường vào Trung Hà
|
Đê sông Hồng
|
Hết thôn Trung Hà
|
11 400
|
7 524
|
6 384
|
5 814
|
6 870
|
4 896
|
4 420
|
3 740
|
5 725
|
4 080
|
3 683
|
3 117
|
21
|
Đường vào Z 133 (ngõ 99)
|
Đức Giang
|
Z 133
|
17 200
|
10 320
|
9 060
|
7 776
|
10 200
|
7 182
|
6 418
|
5 508
|
8 500
|
5 985
|
5 348
|
4 590
|
22
|
Đường 40m
|
Đường Huỳnh Tấn Phát
|
Đường Thạch Bàn
|
16 000
|
9 760
|
8 448
|
7 360
|
9 349
|
6 630
|
5 983
|
5 142
|
7 791
|
5 525
|
4 986
|
4 285
|
23
|
Gia Quất
|
Số nhà 69 ngõ 481 Ngọc Lâm
|
Khu tập thể Trung học đường sắt
|
21 000
|
11 970
|
10 080
|
9 000
|
11 899
|
8 032
|
6 970
|
6 187
|
9 916
|
6 693
|
5 808
|
5 156
|
24
|
Gia Thụy
|
Nguyễn Văn Cừ - Long Biên
|
Mương 558
|
22 000
|
12 540
|
10 340
|
9 240
|
12 749
|
8 287
|
7 140
|
6 374
|
10 624
|
6 906
|
5 950
|
5 312
|
25
|
Hoa Lâm
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
22 000
|
12 540
|
10 340
|
9 240
|
12 749
|
8 287
|
7 140
|
6 374
|
10 624
|
6 906
|
5 950
|
5 312
|
26
|
Hoàng Như Tiếp
|
Nguyễn Văn Cừ
|
Ngã ba ngách 310/69 phố Nguyễn Văn Cừ
|
23 000
|
13 110
|
10 810
|
9 660
|
13 600
|
8 670
|
7 480
|
6 630
|
11 333
|
7 225
|
6 233
|
5 525
|
27
|
Huỳnh Văn Nghệ
|
449 Nguyễn Văn Linh
|
Khu đô thị mới Sài Đồng
|
17 200
|
10 320
|
9 060
|
7 776
|
10 200
|
7 182
|
6 418
|
5 508
|
8 500
|
5 985
|
5 348
|
4 590
|
28
|
Huỳnh Tấn Phát
|
Ngã tư phố Sài Đồng - Nguyễn Văn Linh
|
Ngã ba giao cắt với đường 40m đi Cầu Vĩnh Tuy
|
19 000
|
11 020
|
9 600
|
8 268
|
11 050
|
7 734
|
6 799
|
5 856
|
9 208
|
6 445
|
5 666
|
4 880
|
29
|
Kẻ Tạnh
|
Đê Sông Đuống
|
Đường 48m khu đô thị Việt Hưng
|
14 400
|
9 072
|
7 680
|
6 912
|
8 500
|
6 035
|
5 440
|
4 675
|
7 083
|
5 029
|
4 533
|
3 896
|
30
|
Kim Quan
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
17 200
|
10 320
|
9 060
|
7 776
|
10 200
|
7 182
|
6 418
|
5 508
|
8 500
|
5 985
|
5 348
|
4 590
|
31
|
Lâm Du
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
14 400
|
9 072
|
7 680
|
6 912
|
8 500
|
6 035
|
5 440
|
4 675
|
7 083
|
5 029
|
4 533
|
3 896
|
32
|
Lâm Hạ
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
29 000
|
16 240
|
13 340
|
11 890
|
17 849
|
10 625
|
8 924
|
7 990
|
14 874
|
8 854
|
7 437
|
6 658
|
33
|
Lệ Mật
|
Ô Cách
|
Việt Hưng
|
22 000
|
12 540
|
10 340
|
9 240
|
12 749
|
8 287
|
7 140
|
6 374
|
10 624
|
6 906
|
5 950
|
5 312
|
34
|
Long Biên 1
|
Cầu Long Biên
|
Ngọc Lâm
|
23 000
|
13 110
|
10 810
|
9 660
|
13 600
|
8 670
|
7 480
|
6 630
|
11 333
|
7 225
|
6 233
|
5 525
|
Long Biên 2
|
Đê Sông Hồng
|
Ngọc Lâm
|
23 000
|
13 110
|
10 810
|
9 660
|
13 600
|
8 670
|
7 480
|
6 630
|
11 333
|
7 225
|
6 233
|
5 525
|
35
|
Lưu Khánh Đàm
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
23 000
|
13 110
|
10 810
|
9 660
|
13 600
|
8 670
|
7 480
|
6 630
|
11 333
|
7 225
|
6 233
|
5 525
|
36
|
Mai Phúc
|
Nguyễn Văn Linh
|
Cuối đường
|
16 000
|
9 760
|
8 448
|
7 360
|
9 349
|
6 630
|
5 983
|
5 142
|
7 791
|
5 525
|
4 986
|
4 285
|
37
|
Ngọc Thụy (mặt đê và đường gom chân đê)
|
Cầu Long Biên
|
Đường vào Bắc Cầu
|
11 400
|
7 524
|
6 384
|
5 814
|
6 870
|
4 896
|
4 420
|
3 740
|
5 725
|
4 080
|
3 683
|
3 117
|
Qua đường vào Bắc Cầu
|
Cầu Đông Trù
|
9 400
|
6 392
|
5 452
|
4 982
|
5 950
|
4 105
|
3 314
|
2 856
|
4 958
|
3 421
|
2 762
|
2 380
|
38
|
Ngô Gia Khảm
|
Nguyễn Văn Cừ
|
Ngọc Lâm
|
26 000
|
14 560
|
11 960
|
10 660
|
16 150
|
9 859
|
8 244
|
7 480
|
13 458
|
8 216
|
6 870
|
6 233
|
39
|
Ngô Gia Tự
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
26 000
|
14 560
|
11 960
|
10 660
|
16 150
|
9 859
|
8 244
|
7 480
|
13 458
|
8 216
|
6 870
|
6 233
|
40
|
Ngọc Lâm
|
Đê sông Hồng
|
Long Biên 2
|
26 000
|
14 560
|
11 960
|
10 660
|
16 150
|
9 859
|
8 244
|
7 480
|
13 458
|
8 216
|
6 870
|
6 233
|
Hết Long Biên 2
|
Nguyễn Văn Cừ
|
29 000
|
16 240
|
13 340
|
11 890
|
17 849
|
10 625
|
8 924
|
7 990
|
14 874
|
8 854
|
7 437
|
6 658
|
41
|
Ngọc Trì
|
Thạch Bàn
|
Ngách 170/197 Thạch Bàn
|
11 400
|
7 524
|
6 384
|
5 814
|
6 870
|
4 896
|
4 420
|
3 740
|
5 725
|
4 080
|
3 683
|
3 117
|
42
|
Nguyễn Văn Hưởng
|
Đầu Đường
|
Cuối đường
|
14 400
|
9 072
|
7 680
|
6 912
|
8 500
|
6 035
|
5 440
|
4 675
|
7 083
|
5 029
|
4 533
|
3 896
|
43
|
Nguyễn Cao Luyện
|
Đầu Đường
|
Cuối đường
|
23 000
|
13 110
|
10 810
|
9 660
|
13 600
|
8 670
|
7 480
|
6 630
|
11 333
|
7 225
|
6 233
|
5 525
|
44
|
Nguyễn Sơn
|
Ngọc Lâm
|
Sân bay Gia Lâm
|
29 000
|
16 240
|
13 340
|
11 890
|
17 849
|
10 625
|
8 924
|
7 990
|
14 874
|
8 854
|
7 437
|
6 658
|
45
|
Nguyễn Văn Cừ
|
Cầu Chương Dương
|
Cầu Chui
|
35 000
|
18 900
|
15 400
|
13 650
|
21 248
|
12 155
|
10 030
|
8 924
|
17 707
|
10 129
|
8 358
|
7 437
|
46
|
Nguyễn Văn Linh
|
Nút giao thông Cầu Chui
|
Cầu Bây
|
23 000
|
13 110
|
10 810
|
9 660
|
13 600
|
8 670
|
7 480
|
6 630
|
11 333
|
7 225
|
6 233
|
5 525
|
Cầu Bây
|
Hết địa phận quận Long Biên
|
22 000
|
12 540
|
10 340
|
9 240
|
12 749
|
8 287
|
7 140
|
6 374
|
10 624
|
6 906
|
5 950
|
5 312
|
47
|
Phan Văn Đáng
|
Đầu Đường
|
Cuối đường
|
16 000
|
9 760
|
8 448
|
7 360
|
9 349
|
6 630
|
5 983
|
5 142
|
7 791
|
5 525
|
4 986
|
4 285
|
48
|
Phú Viên
|
Đầu dốc Đền Ghềnh
|
Công ty Phú Hải
|
10 800
|
7 236
|
6 156
|
5 616
|
6 799
|
4 692
|
3 868
|
3 400
|
5 666
|
3 910
|
3 223
|
2 833
|
49
|
Ô Cách
|
Ngô Gia Tự
|
Cuối đường
|
22 000
|
12 540
|
10 340
|
9 240
|
12 749
|
8 287
|
7 140
|
6 374
|
10 624
|
6 906
|
5 950
|
5 312
|
50
|
Sài Đồng
|
Nguyễn Văn Linh
|
C.ty nhựa Tú Phương
|
19 000
|
11 020
|
9 600
|
8 268
|
11 050
|
7 734
|
6 799
|
5 856
|
9 208
|
6 445
|
5 666
|
4 880
|
51
|
Thạch Bàn
|
Nguyễn Văn Linh
|
Phố Ngọc Trì
|
19 000
|
11 020
|
9 600
|
8 268
|
11 050
|
7 734
|
6 799
|
5 856
|
9 208
|
6 445
|
5 666
|
4 880
|
Phố Ngọc Trì
|
Đê sông Hồng
|
12 200
|
7 930
|
6 912
|
6 100
|
7 650
|
5 508
|
4 896
|
4 207
|
6 375
|
4 590
|
4 080
|
3 506
|
52
|
Thép Mới
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
16 000
|
9 760
|
8 448
|
7 360
|
9 349
|
6 630
|
5 983
|
5 142
|
7 791
|
5 525
|
4 986
|
4 285
|
53
|
Tư Đình
|
Đê Sông Hồng
|
Đơn vị A45
|
10 800
|
7 236
|
6 156
|
5 616
|
6 799
|
4 692
|
3 868
|
3 400
|
5 666
|
3 910
|
3 223
|
2 833
|
54
|
Tân Thụy
|
Nguyễn Văn Linh
|
Cánh đồng Mai Phúc
|
16 000
|
9 760
|
8 448
|
7 360
|
9 349
|
6 630
|
5 983
|
5 142
|
7 791
|
5 525
|
4 986
|
4 285
|
55
|
Thạch Cầu
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
12 200
|
7 930
|
6 912
|
6 100
|
7 650
|
5 508
|
4 896
|
4 207
|
6 375
|
4 590
|
4 080
|
3 506
|
56
|
Thanh Am
|
Đê sông Đuống
|
Khu tái định cư Xóm Lò
|
14 400
|
9 072
|
7 680
|
6 912
|
8 500
|
6 035
|
5 440
|
4 675
|
7 083
|
5 029
|
4 533
|
3 896
|
57
|
Thượng Thanh
|
Ngô Gia Tự
|
Trường mầm non Thượng Thanh
|
19 000
|
11 020
|
9 600
|
8 268
|
11 050
|
7 734
|
6 799
|
5 856
|
9 208
|
6 445
|
5 666
|
4 880
|
58
|
Trạm
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
14 400
|
9 072
|
7 680
|
6 912
|
8 500
|
6 035
|
5 440
|
4 675
|
7 083
|
5 029
|
4 533
|
3 896
|
59
|
Trường Lâm
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
21 000
|
11 970
|
10 080
|
9 000
|
11 899
|
8 032
|
6 970
|
6 187
|
9 916
|
6 693
|
5 808
|
5 156
|
60
|
Xuân Đỗ
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
9 000
|
6 120
|
5 220
|
4 770
|
5 525
|
3 868
|
3 078
|
2 652
|
4 604
|
3 223
|
2 565
|
2 210
|
61
|
Vạn Hạnh
|
UBND Quận Long Biên
|
Cuối đường
|
23 000
|
13 110
|
10 810
|
9 660
|
13 600
|
8 670
|
7 480
|
6 630
|
11 333
|
7 225
|
6 233
|
5 525
|
62
|
Việt Hưng
|
Nguyễn Văn Linh
|
Đường Vào Vincom center Long Biên
|
22 000
|
12 540
|
10 340
|
9 240
|
12 749
|
8 287
|
7 140
|
6 374
|
10 624
|
6 906
|
5 950
|
5 312
|
63
|
Vũ Xuân Thiều
|
Nguyễn Văn Linh
|
Cống Hàm Rồng
|
17 200
|
10 320
|
9 060
|
7 776
|
10 200
|
7 182
|
6 418
|
5 508
|
8 500
|
5 985
|
5 348
|
4 590
|
64
|
Vũ Xuân Thiều kéo dài
|
Qua cống Hàm Rồng
|
Đến đê Sông Đuống
|
12 200
|
7 930
|
6 912
|
6 100
|
7 650
|
5 508
|
4 896
|
4 207
|
6 375
|
4 590
|
4 080
|
3 506
|
BẢNG SỐ 5
BẢNG GIÁ ĐẤT THUỘC ĐỊA BÀN QUẬN NAM TỪ LIÊM (Kèm theo Quyết định số 96/2014/QĐ-UBND ngày 29/12/2014 của UBND Thành phố Hà Nội)
Đơn vị tính: 1000đ/m2
TT
|
Tên đường phố
|
Đoạn đường
|
Giá đất ở
|
Giá đất thương mại, dịch vụ
|
Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp
|
Từ
|
Đến
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT4
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT4
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT4
|
1
|
Bùi Xuân Phái
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
24 000
|
13 680
|
11 280
|
10 080
|
14 449
|
9 095
|
7 734
|
6 970
|
12 041
|
7 579
|
6 445
|
5 808
|
2
|
Cao Xuân Huy
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
24 000
|
13 680
|
11 280
|
10 080
|
14 449
|
9 095
|
7 734
|
6 970
|
12 041
|
7 579
|
6 445
|
5 808
|
3
|
Châu Văn Liêm
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
28 000
|
15 680
|
12 880
|
11 480
|
16 999
|
10 200
|
8 585
|
7 734
|
14 166
|
8 500
|
7 154
|
6 445
|
4
|
Dương Đình Nghệ
|
Địa bàn quận Nam Từ Liêm
|
32 000
|
17 600
|
14 400
|
12 800
|
19 549
|
11 304
|
9 520
|
8 500
|
16 291
|
9 420
|
7 933
|
7 083
|
5
|
Đại Lộ Thăng Long
|
Phạm Hùng
|
Sông Nhuệ
|
35 000
|
18 900
|
15 400
|
13 650
|
21 248
|
12 155
|
10 030
|
8 924
|
17 707
|
10 129
|
8 358
|
7 437
|
Sông Nhuệ
|
Đường 70
|
25 000
|
14 000
|
11 500
|
10 250
|
15 299
|
9 520
|
7 990
|
7 225
|
12 749
|
7 933
|
6 658
|
6 021
|
Đường 70
|
Giáp Hoài Đức
|
19 000
|
11 020
|
9 120
|
8 170
|
11 050
|
7 734
|
6 799
|
5 856
|
9 208
|
6 445
|
5 666
|
4 880
|
6
|
Đỗ Đức Dục
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
24 000
|
13 680
|
11 280
|
10 080
|
14 449
|
9 095
|
7 734
|
6 970
|
12 041
|
7 579
|
6 445
|
5 808
|
7
|
Đỗ Xuân Hợp
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
25 000
|
14 000
|
11 500
|
10 250
|
15 299
|
9 520
|
7 990
|
7 225
|
12 749
|
7 933
|
6 658
|
6 021
|
8
|
Đỗ Đình Thiện
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
26 000
|
14 560
|
11 960
|
10 660
|
16 150
|
9 859
|
8 244
|
7 480
|
13 458
|
8 216
|
6 870
|
6 233
|
9
|
Đường Đình Thôn
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
23 000
|
13 110
|
10 810
|
9 660
|
13 600
|
8 670
|
7 480
|
6 630
|
11 333
|
7 225
|
6 233
|
5 525
|
10
|
Đường Hữu Hưng
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
14 400
|
9 072
|
7 632
|
6 912
|
8 500
|
6 035
|
5 440
|
4 675
|
7 083
|
5 029
|
4 533
|
3 896
|
11
|
Đường Mễ Trì
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
29 000
|
16 240
|
13 340
|
11 890
|
17 849
|
10 625
|
8 924
|
7 990
|
14 874
|
8 854
|
7 437
|
6 658
|
12
|
Đường nối Phạm Hùng - Trần Bình
|
Phạm Hùng
|
Trần Bình
|
23 000
|
13 110
|
10 810
|
9 660
|
13 600
|
8 670
|
7 480
|
6 630
|
11 333
|
7 225
|
6 233
|
5 525
|
13
|
Đường nối Khuất Duy Tiến - Lương Thế Vinh
|
Khuất Duy Tiến
|
Lương Thế Vinh
|
21 000
|
11 970
|
9 870
|
8 820
|
11 899
|
8 032
|
6 970
|
6 187
|
9 916
|
6 693
|
5 808
|
5 156
|
14
|
Đường Phùng Khoang
|
Nguyễn Trãi
|
Ao Nhà Thờ
|
22 000
|
12 540
|
10 340
|
9 240
|
12 749
|
8 287
|
7 140
|
6 374
|
10 624
|
6 906
|
5 950
|
5 312
|
Ao Nhà Thờ
|
Lương Thế Vinh
|
19 000
|
11 020
|
9 120
|
8 170
|
11 050
|
7 734
|
6 799
|
5 856
|
9 208
|
6 445
|
5 666
|
4 880
|
Ao Nhà Thờ
|
Trung Văn
|
16 000
|
9 760
|
8 160
|
7 360
|
9 349
|
6 630
|
5 983
|
5 142
|
7 791
|
5 525
|
4 986
|
4 285
|
15
|
Đường Trung Văn
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
19 000
|
11 020
|
9 120
|
8 170
|
11 050
|
7 734
|
6 799
|
5 856
|
9 208
|
6 445
|
5 666
|
4 880
|
16
|
Đường Cầu Diễn (QL32)
|
Giáp Bắc Từ Liêm
|
Nhổn
|
23 000
|
13 110
|
10 810
|
9 660
|
13 600
|
8 670
|
7 480
|
6 630
|
11 333
|
7 225
|
6 233
|
5 525
|
Đường QL32
|
Nhổn
|
Giáp Hoài Đức
|
19 000
|
11 020
|
9 120
|
8 170
|
11 050
|
7 734
|
6 799
|
5 856
|
9 208
|
6 445
|
5 666
|
4 880
|
17
|
Đường Phúc Diễn
|
Đường Cầu Diễn (QL32)
|
Đường Phương Canh
|
19 000
|
11 020
|
9 120
|
8 170
|
11 050
|
7 734
|
6 799
|
5 856
|
9 208
|
6 445
|
5 666
|
4 880
|
Đường Phương Canh
|
Cổng nhà máy xử lý phế thải
|
12 200
|
7 930
|
6 710
|
6 100
|
7 650
|
5 508
|
4 896
|
4 207
|
6 375
|
4 590
|
4 080
|
3 506
|
18
|
Đường Phương Canh
|
Đường Phúc Diễn
|
Ngã tư Canh
|
12 200
|
7 930
|
6 710
|
6 100
|
7 650
|
5 508
|
4 896
|
4 207
|
6 375
|
4 590
|
4 080
|
3 506
|
19
|
Đường từ Đại lộ Thăng Long đến đường 70
|
Đại lộ Thăng Long
|
Cầu Đôi
|
19 000
|
11 020
|
9 120
|
8 170
|
11 050
|
7 734
|
6 799
|
5 856
|
9 208
|
6 445
|
5 666
|
4 880
|
Cầu Đôi
|
Đường 70
|
16 000
|
9 760
|
8 160
|
7 360
|
9 349
|
6 630
|
5 983
|
5 142
|
7 791
|
5 525
|
4 986
|
4 285
|
20
|
Đường 70
|
Giáp quận Hà Đông
|
Ngã ba Biển Sắt
|
16 000
|
9 760
|
8 160
|
7 360
|
9 349
|
6 630
|
5 983
|
5 142
|
7 791
|
5 525
|
4 986
|
4 285
|
Ngã ba Biển Sắt
|
Hết phường Tây Mỗ
|
14 400
|
9 072
|
7 632
|
6 912
|
8 500
|
6 035
|
5 440
|
4 675
|
7 083
|
5 029
|
4 533
|
3 896
|
Giáp phường Tây Mỗ
|
Ngã tư Canh
|
10 800
|
7 236
|
6 156
|
5 616
|
5 950
|
4 105
|
3 314
|
2 856
|
4 958
|
3 421
|
2 762
|
2 380
|
Ngã tư Canh
|
Nhổn
|
12 200
|
7 930
|
6 710
|
6 100
|
7 650
|
5 508
|
4 896
|
4 207
|
6 375
|
4 590
|
4 080
|
3 506
|
21
|
Đường 72
|
Đường Hữu Hưng
|
Giáp Hoài Đức
|
14 400
|
9 072
|
7 632
|
6 912
|
8 500
|
6 035
|
5 440
|
4 675
|
7 083
|
5 029
|
4 533
|
3 896
|
22
|
Hàm Nghi
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
28 000
|
15 680
|
12 880
|
11 480
|
16 999
|
10 200
|
8 585
|
7 734
|
14 166
|
8 500
|
7 154
|
6 445
|
23
|
Hoài Thanh
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
24 000
|
13 680
|
11 280
|
10 080
|
14 449
|
9 095
|
7 734
|
6 970
|
12 041
|
7 579
|
6 445
|
5 808
|
24
|
Hồ Tùng Mậu
|
Địa bàn quận Nam Từ Liêm
|
32 000
|
17 600
|
14 400
|
12 800
|
19 549
|
11 304
|
9 520
|
8 500
|
16 291
|
9 420
|
7 933
|
7 083
|
25
|
Lê Quang Đạo
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
32 000
|
17 600
|
14 400
|
12 800
|
19 549
|
11 304
|
9 520
|
8 500
|
16 291
|
9 420
|
7 933
|
7 083
|
26
|
Lê Đức Thọ
|
Địa bàn quận Nam Từ Liêm
|
32 000
|
17 600
|
14 400
|
12 800
|
19 549
|
11 304
|
9 520
|
8 500
|
16 291
|
9 420
|
7 933
|
7 083
|
27
|
Lưu Hữu Phước
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
24 000
|
13 680
|
11 280
|
10 080
|
14 449
|
9 095
|
7 734
|
6 970
|
12 041
|
7 579
|
6 445
|
5 808
|
28
|
Lương Thế Vinh
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
23 000
|
13 110
|
10 810
|
9 660
|
13 600
|
8 670
|
7 480
|
6 630
|
11 333
|
7 225
|
6 233
|
5 525
|
29
|
Mễ Trì Hạ
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
22 000
|
12 540
|
10 340
|
9 240
|
12 749
|
8 287
|
7 140
|
6 374
|
10 624
|
6 906
|
5 950
|
5 312
|
30
|
Mễ Trì Thượng
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
21 000
|
11 970
|
9 870
|
8 820
|
11 899
|
8 032
|
6 970
|
6 187
|
9 916
|
6 693
|
5 808
|
5 156
|
31
|
Mỹ Đình
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
21 000
|
11 970
|
9 870
|
8 820
|
11 899
|
8 032
|
6 970
|
6 187
|
9 916
|
6 693
|
5 808
|
5 156
|
32
|
Nguyễn Đổng Chi
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
23 000
|
13 110
|
10 810
|
9 660
|
13 600
|
8 670
|
7 480
|
6 630
|
11 333
|
7 225
|
6 233
|
5 525
|
33
|
Nguyễn Xuân Nguyên
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
24 000
|
13 680
|
11 280
|
10 080
|
14 449
|
9 095
|
7 734
|
6 970
|
12 041
|
7 579
|
6 445
|
5 808
|
34
|
Nguyễn Cơ Thạch
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
28 000
|
15 680
|
12 880
|
11 480
|
16 999
|
10 200
|
8 585
|
7 734
|
14 166
|
8 500
|
7 154
|
6 445
|
35
|
Nguyễn Trãi
|
Địa bàn quận Nam Từ Liêm
|
32 000
|
17 600
|
14 400
|
12 800
|
19 549
|
11 304
|
9 520
|
8 500
|
16 291
|
9 420
|
7 933
|
7 083
|
36
|
Phạm Hùng
|
Địa bàn quận Nam Từ Liêm
|
36 000
|
19 440
|
15 840
|
14 040
|
22 099
|
12 580
|
10 369
|
9 222
|
18 416
|
10 483
|
8 641
|
7 685
|
37
|
Tân Mỹ
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
28 000
|
15 680
|
12 880
|
11 480
|
16 999
|
10 200
|
8 585
|
7 734
|
14 166
|
8 500
|
7 154
|
6 445
|
38
|
Tôn Thất Thuyết
|
Địa bàn quận Nam Từ Liêm
|
32 000
|
17 600
|
14 400
|
12 800
|
19 549
|
11 304
|
9 520
|
8 500
|
16 291
|
9 420
|
7 933
|
7 083
|
39
|
Tố Hữu
|
Khuất Duy Tiến
|
Cầu sông Nhuệ
|
30 000
|
16 500
|
13 500
|
12 000
|
18 700
|
10 964
|
9 180
|
8 244
|
15 583
|
9 137
|
7 650
|
6 870
|
Cầu sông Nhuệ
|
Giáp quận Hà Đông
|
24 000
|
13 680
|
11 280
|
10 080
|
14 449
|
9 095
|
7 734
|
6 970
|
12 041
|
7 579
|
6 445
|
5 808
|
40
|
Trần Bình
|
Địa bàn quận Nam Từ Liêm
|
21 000
|
11 970
|
9 870
|
8 820
|
11 899
|
8 032
|
6 970
|
6 187
|
9 916
|
6 693
|
5 808
|
5 156
|
41
|
Trần Văn Cẩn
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
24 000
|
13 680
|
11 280
|
10 080
|
14 449
|
9 095
|
7 734
|
6 970
|
12 041
|
7 579
|
6 445
|
5 808
|
42
|
Trần Hữu Dực
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
28 000
|
15 680
|
12 880
|
11 480
|
16 999
|
10 200
|
8 585
|
7 734
|
14 166
|
8 500
|
7 154
|
6 445
|
43
|
Trần Văn Lai
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
28 000
|
15 680
|
12 880
|
11 480
|
16 999
|
10 200
|
8 585
|
7 734
|
14 166
|
8 500
|
7 154
|
6 445
|
44
|
Vũ Hữu
|
Địa bàn quận Nam Từ Liêm
|
21 000
|
11 970
|
9 870
|
8 820
|
11 899
|
8 032
|
6 970
|
6 187
|
9 916
|
6 693
|
5 808
|
5 156
|
45
|
Vũ Quỳnh
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
28 000
|
15 680
|
12 880
|
11 480
|
16 999
|
10 200
|
8 585
|
7 734
|
14 166
|
8 500
|
7 154
|
6 445
|
BẢNG SỐ 5
BẢNG GIÁ ĐẤT THUỘC ĐỊA BÀN THỊ XÃ SƠN TÂY (Kèm theo Quyết định số 96/2014/QĐ-UBND ngày 29/12/2014 của UBND Thành phố Hà Nội)
Đơn vị tính: 1000đ/m2
TT
|
Tên đường phố
|
Đoạn đường
|
Giá đất ở
|
Giá đất thương mại, dịch vụ
|
Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp
|
Từ
|
Đến
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT4
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT4
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT4
|
1
|
Bùi Thị Xuân
|
Đầu phố
|
Cuối phố
|
7 200
|
4 752
|
3 240
|
2 520
|
4 633
|
3 059
|
2 084
|
1 858
|
3 861
|
2 549
|
1 737
|
1 549
|
2
|
Cầu Trì
|
Đầu phố
|
Cuối phố
|
8 300
|
5 478
|
3 735
|
2 905
|
5 341
|
3 526
|
2 403
|
2 142
|
4 451
|
2 938
|
2 002
|
1 785
|
3
|
Chùa Thông
|
Đầu phố (Ngã tư Viện 105)
|
Cầu Mỗ
|
12 500
|
8 250
|
5 625
|
4 375
|
8 044
|
5 310
|
3 619
|
3 226
|
6 703
|
4 425
|
3 016
|
2 689
|
Cầu Mỗ
|
Hết bến xe Sơn Tây
|
10 800
|
7 128
|
4 860
|
3 780
|
6 950
|
4 588
|
3 127
|
2 788
|
5 792
|
3 823
|
2 606
|
2 323
|
4
|
Đinh Tiên Hoàng
|
Đầu phố
|
Cuối phố
|
9 000
|
5 940
|
4 050
|
3 150
|
5 792
|
3 823
|
2 606
|
2 323
|
4 826
|
3 186
|
2 171
|
1 936
|
5
|
Đốc Ngữ
|
Đầu phố
|
Cuối phố
|
9 000
|
5 940
|
4 050
|
3 150
|
5 792
|
3 823
|
2 606
|
2 323
|
4 826
|
3 186
|
2 171
|
1 936
|
6
|
Hoàng Diệu
|
Đầu phố
|
Cuối phố
|
12 800
|
8 448
|
5 760
|
4 480
|
8 237
|
5 437
|
3 706
|
3 304
|
6 864
|
4 531
|
3 088
|
2 753
|
7
|
Hữu Nghị
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
3 600
|
2 376
|
1 620
|
1 260
|
2 317
|
1 529
|
1 042
|
811
|
1 931
|
1 274
|
869
|
676
|
8
|
Lê Lai
|
Đầu phố
|
Cuối phố
|
9 000
|
5 940
|
4 050
|
3 150
|
5 792
|
3 823
|
2 606
|
2 323
|
4 826
|
3 186
|
2 171
|
1 936
|
9
|
Lê Lợi
|
TT vườn hoa
|
Ngã tư giao QL 32
|
11 800
|
7 788
|
5 310
|
4 130
|
7 593
|
5 013
|
3 416
|
3 046
|
6 328
|
4 177
|
2 847
|
2 538
|
Ngã tư giao QL32
|
Giáp cảng Sơn Tây
|
8 000
|
5 280
|
3 600
|
2 800
|
5 148
|
3 398
|
2 316
|
2 065
|
4 290
|
2 832
|
1 930
|
1 721
|
10
|
Lê Quý Đôn
|
Đầu phố
|
Cuối phố
|
13 400
|
8 844
|
6 030
|
4 690
|
9 204
|
6 074
|
3 958
|
3 222
|
7 670
|
5 062
|
3 298
|
2 685
|
11
|
Ngô Quyền
|
Đầu phố
|
Cuối phố
|
6 000
|
3 960
|
2 700
|
2 100
|
3 861
|
2 549
|
1 737
|
1 549
|
3 218
|
2 124
|
1 448
|
1 291
|
12
|
Nguyễn Thái Học
|
Đầu phố (sân vận động)
|
Cuối phố
|
13 400
|
8 844
|
6 030
|
4 690
|
9 204
|
6 074
|
3 958
|
3 222
|
7 670
|
5 062
|
3 298
|
2 685
|
13
|
Phạm Hồng Thái
|
Đầu phố
|
Cuối phố
|
14 500
|
9 570
|
6 525
|
5 075
|
11 310
|
7 465
|
4 864
|
3 959
|
9 425
|
6 221
|
4 053
|
3 299
|
14
|
Phạm Ngũ Lão
|
Đầu phố
|
Cuối phố
|
16 700
|
11 022
|
7 515
|
5 845
|
13 026
|
8 597
|
5 210
|
4 559
|
10 855
|
7 164
|
4 342
|
3 799
|
15
|
Phan Chu Trinh
|
Đầu phố
|
Cuối phố
|
9 000
|
5 940
|
4 050
|
3 150
|
5 792
|
3 823
|
2 606
|
2 323
|
4 826
|
3 186
|
2 171
|
1 936
|
16
|
Phó Đức Chính
|
Đầu phố
|
Cuối phố
|
11 100
|
7 326
|
4 995
|
3 885
|
7 143
|
4 715
|
3 213
|
2 865
|
5 952
|
3 929
|
2 678
|
2 388
|
17
|
Phú Hà
|
Đinh Tiên Hoàng
|
Quốc Lộ 32
|
6 000
|
3 960
|
2 700
|
2 100
|
3 861
|
2 549
|
1 737
|
1 549
|
3 218
|
2 124
|
1 448
|
1 291
|
Quốc Lộ 32
|
Chân đê Đại Hà
|
4 000
|
2 640
|
1 800
|
1 400
|
2 574
|
1 699
|
1 158
|
901
|
2 145
|
1 416
|
965
|
751
|
18
|
Phùng Hưng
|
Đầu phố
|
Cuối phố
|
9 000
|
5 940
|
4 050
|
3 150
|
5 792
|
3 823
|
2 606
|
2 323
|
4 826
|
3 186
|
2 171
|
1 936
|
19
|
Phùng Khắc Khoan
|
Đầu phố (Ngã tư bưu điện)
|
Số nhà 76 (vườn hoa chéo)
|
16 700
|
11 022
|
7 515
|
5 845
|
13 026
|
8 597
|
5 210
|
4 559
|
10 855
|
7 164
|
4 342
|
3 799
|
Số nhà 76 (vườn hoa chéo)
|
Chốt nghệ
|
13 000
|
8 580
|
5 850
|
4 550
|
8 366
|
5 522
|
3 764
|
3 355
|
6 971
|
4 602
|
3 136
|
2 796
|
20
|
Quang Trung
|
Đầu phố
|
Đường rẽ vào xưởng bia Lâm Ký
|
13 400
|
8 844
|
6 030
|
4 690
|
9 204
|
6 074
|
3 958
|
3 222
|
7 670
|
5 062
|
3 298
|
2 685
|
Đường rẽ vào xưởng bia Lâm Ký
|
Cuối phố
|
9 600
|
6 336
|
4 320
|
3 360
|
6 178
|
4 078
|
2 779
|
2 478
|
5 148
|
3 398
|
2 316
|
2 065
|
21
|
Quốc Lộ 21
|
Ngã tư viện 105
|
Ngã tư Tùng Thiện
|
8 600
|
5 676
|
3 870
|
3 010
|
5 534
|
3 653
|
2 490
|
2 220
|
4 612
|
3 044
|
2 075
|
1 850
|
22
|
Thanh Vỵ
|
Đầu phố (Ngã tư viện 105)
|
Hết địa phận phường Sơn Lộc
|
8 600
|
5 676
|
3 870
|
3 010
|
5 534
|
3 653
|
2 490
|
2 220
|
4 612
|
3 044
|
2 075
|
1 850
|
23
|
Thuần Nghệ
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
6 500
|
4 290
|
2 925
|
2 275
|
4 183
|
2 761
|
1 882
|
1 678
|
3 486
|
2 301
|
1 568
|
1 398
|
24
|
Trần Hưng Đạo
|
Đầu phố
|
Cuối phố
|
6 000
|
3 960
|
2 700
|
2 100
|
3 861
|
2 549
|
1 737
|
1 549
|
3 218
|
2 124
|
1 448
|
1 291
|
25
|
Trạng Trình
|
Đầu phố
|
Cuối phố
|
4 200
|
2 772
|
1 890
|
1 470
|
2 703
|
1 784
|
1 216
|
946
|
2 252
|
1 487
|
1 013
|
789
|
26
|
Trưng Vương
|
Phạm Ngũ Lão
|
QL32
|
10 000
|
6 600
|
4 500
|
3 500
|
6 435
|
4 248
|
2 895
|
2 581
|
5 363
|
3 540
|
2 413
|
2 151
|
QL32
|
Cuối phố
|
6 700
|
4 422
|
3 015
|
2 345
|
4 311
|
2 846
|
1 940
|
1 729
|
3 593
|
2 372
|
1 616
|
1 441
|
27
|
Đường QL 32
|
Chốt Nghệ Km 41
|
Km 44+250 Ngã ba Ngô Quyền
|
8 000
|
5 280
|
3 600
|
2 800
|
5 148
|
3 398
|
2 316
|
2 065
|
4 290
|
2 832
|
1 930
|
1 721
|
28
|
Đường Phú Nhi
|
QL 32 (Km 44+900) đi qua Ngã ba
|
Ngã tư đường Lê lợi
|
5 000
|
3 300
|
2 250
|
1 750
|
3 218
|
2 124
|
1 448
|
1 127
|
2 681
|
1 770
|
1 206
|
939
|
29
|
Đường Phú Thịnh
|
Km 44+250 QL 32 Ngã ba Ngô Quyền đi qua phường Phú Thịnh
|
Km 45+850 QL 32 Ngã ba đường đi bến đò Yên Thịnh, Phú Thịnh
|
5 500
|
3 630
|
2 475
|
1 925
|
3 539
|
2 336
|
1 592
|
1 420
|
2 949
|
1 947
|
1 327
|
1 183
|
30
|
Đường tỉnh lộ 414 (87A cũ)
|
Học viện Ngân hàng
|
Đường Xuân Khanh (Ngã ba Vị Thủy)
|
6 200
|
4 092
|
2 790
|
2 170
|
3 990
|
2 634
|
1 795
|
1 600
|
3 325
|
2 195
|
1 496
|
1 334
|
Cuối đường Xuân Khanh (Ngã ba Xuân Khanh)
|
Giáp Ba Vì
|
4 400
|
2 904
|
1 980
|
1 540
|
2 831
|
1 869
|
1 274
|
991
|
2 360
|
1 558
|
1 062
|
826
|
31
|
Đường từ QL21 vào Z155 cũ
|
Đầu đường QL21
|
Hết Trường THCS Sơn Lộc (P.Sơn Lộc)
|
7 200
|
4 752
|
3 240
|
2 520
|
4 633
|
3 059
|
2 084
|
1 858
|
3 861
|
2 549
|
1 737
|
1 549
|
Trường THCS Sơn Lộc
|
Hết địa phận P.Sơn Lộc
|
4 800
|
3 168
|
2 160
|
1 680
|
3 089
|
2 039
|
1 390
|
1 081
|
2 574
|
1 699
|
1 158
|
901
|
BẢNG SỐ 5
BẢNG GIÁ ĐẤT THUỘC ĐỊA BÀN QUẬN TÂY HỒ (Kèm theo Quyết định số 96/2014/QĐ-UBND ngày 29/12/2014 của UBND Thành phố Hà Nội)
Đơn vị tính: 1000đ/m2
TT
|
Tên đường phố
|
Đoạn đường
|
Giá đất ở
|
Giá đất thương mại, dịch vụ
|
Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp
|
Từ
|
Đến
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT4
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT4
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT4
|
1
|
An Dương
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
26 000
|
14 560
|
11 960
|
10 660
|
16 150
|
9 859
|
8 244
|
7 480
|
13 458
|
8 216
|
6 870
|
6 233
|
2
|
An Dương Vương (đường gom chân đê)
|
Đầu đường (trong đê)
|
Cuối đường (trong đê)
|
25 000
|
14 000
|
11 500
|
10 250
|
14 449
|
9 095
|
7 734
|
6 970
|
12 041
|
7 579
|
6 445
|
5 808
|
An Dương Vương (đường gom chân đê)
|
Đầu đường (ngoài đê)
|
Cuối đường (ngoài đê)
|
21 000
|
11 970
|
9 840
|
8 736
|
11 899
|
8 032
|
6 970
|
6 187
|
9 916
|
6 693
|
5 808
|
5 156
|
3
|
Âu Cơ (đường gom chân đê)
|
Đầu đường (trong đê)
|
Cuối đường (trong đê)
|
30 000
|
16 500
|
13 500
|
12 000
|
18 700
|
10 964
|
9 180
|
8 244
|
15 583
|
9 137
|
7 650
|
6 870
|
Âu Cơ (đường gom chân đê)
|
Đầu đường (ngoài đê)
|
Cuối đường (ngoài đê)
|
28 000
|
15 680
|
12 880
|
11 480
|
16 999
|
10 200
|
8 585
|
7 734
|
14 166
|
8 500
|
7 154
|
6 445
|
4
|
Dốc Tam Đa
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
28 000
|
15 680
|
12 880
|
11 480
|
16 999
|
10 200
|
8 585
|
7 734
|
14 166
|
8 500
|
7 154
|
6 445
|
5
|
Đặng Thai Mai
|
Xuân Diệu
|
Biệt thự Tây Hồ
|
35 000
|
18 900
|
15 400
|
13 650
|
21 248
|
12 155
|
10 030
|
8 924
|
17 707
|
10 129
|
8 358
|
7 437
|
6
|
Đặng Thai Mai kéo dài
|
Biệt thự Tây Hồ
|
Cuối đường
|
35 000
|
18 900
|
15 400
|
13 650
|
21 248
|
12 155
|
10 030
|
8 924
|
17 707
|
10 129
|
8 358
|
7 437
|
7
|
Đường vào Công viên nước Hồ Tây
|
Lạc Long Quân
|
Âu Cơ
|
28 000
|
15 680
|
12 880
|
11 480
|
16 999
|
10 200
|
8 585
|
7 734
|
14 166
|
8 500
|
7 154
|
6 445
|
8
|
Đường ven Hồ Tây đã được đầu tư hạ tầng
|
Vườn hoa Lý Tự Trọng
|
Văn Cao
|
39 000
|
21 060
|
17 160
|
15 210
|
23 798
|
13 344
|
10 964
|
9 774
|
19 832
|
11 120
|
9 137
|
8 145
|
9
|
Hoàng Hoa Thám
|
Mai Xuân Thưởng
|
Dốc Tam Đa
|
46 000
|
23 920
|
19 320
|
17 020
|
28 049
|
14 874
|
12 070
|
10 454
|
23 374
|
12 395
|
10 058
|
8 712
|
Dốc Tam Đa
|
Đường Bưởi
|
39 000
|
21 060
|
17 160
|
15 210
|
23 798
|
13 344
|
10 964
|
9 774
|
19 832
|
11 120
|
9 137
|
8 145
|
10
|
Lạc Long Quân
|
Địa phận quận Tây Hồ
|
36 000
|
19 440
|
15 840
|
14 040
|
22 099
|
12 580
|
10 369
|
9 222
|
18 416
|
10 483
|
8 641
|
7 685
|
11
|
Mai Xuân Thưởng
|
Địa phận quận Tây Hồ
|
54 000
|
27 540
|
22 140
|
19 440
|
32 298
|
16 150
|
13 344
|
10 964
|
26 915
|
13 458
|
11 120
|
9 137
|
12
|
Nghi Tàm (đường gom chân đê)
|
Đầu đường (trong đê)
|
Cuối đường (trong đê)
|
35 000
|
18 900
|
15 400
|
13 650
|
21 248
|
12 155
|
10 030
|
8 924
|
17 707
|
10 129
|
8 358
|
7 437
|
Nghi Tàm (đường gom chân đê)
|
Đầu đường (ngoài đê)
|
Cuối đường (ngoài đê)
|
29 000
|
16 240
|
13 340
|
11 890
|
17 849
|
10 625
|
8 924
|
7 990
|
14 874
|
8 854
|
7 437
|
6 658
|
13
|
Nguyễn Hoàng Tôn
|
Địa phận quận Tây Hồ
|
25 000
|
14 000
|
11 500
|
10 250
|
14 449
|
9 095
|
7 734
|
6 970
|
12 041
|
7 579
|
6 445
|
5 808
|
14
|
Nhật Chiêu
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
39 000
|
21 060
|
17 160
|
15 210
|
23 798
|
13 344
|
10 964
|
9 774
|
19 832
|
11 120
|
9 137
|
8 145
|
15
|
Quảng Bá
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
39 000
|
21 060
|
17 160
|
15 210
|
23 798
|
13 344
|
10 964
|
9 774
|
19 832
|
11 120
|
9 137
|
8 145
|
16
|
Quảng Khánh
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
39 000
|
21 060
|
17 160
|
15 210
|
23 798
|
13 344
|
10 964
|
9 774
|
19 832
|
11 120
|
9 137
|
8 145
|
17
|
Quảng An
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
39 000
|
21 060
|
17 160
|
15 210
|
23 798
|
13 344
|
10 964
|
9 774
|
19 832
|
11 120
|
9 137
|
8 145
|
18
|
Tây Hồ
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
33 000
|
18 150
|
14 850
|
13 200
|
20 399
|
11 729
|
9 732
|
8 670
|
16 999
|
9 774
|
8 110
|
7 225
|
19
|
Thanh Niên
|
Địa phận quận Tây Hồ
|
66 000
|
33 000
|
26 400
|
23 100
|
37 398
|
17 297
|
14 215
|
11 772
|
31 165
|
14 414
|
11 846
|
9 810
|
20
|
Thượng Thụy
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
25 000
|
14 000
|
11 500
|
10 250
|
14 449
|
9 095
|
7 734
|
6 970
|
12 041
|
7 579
|
6 445
|
5 808
|
21
|
Phú Gia
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
25 000
|
14 000
|
11 500
|
10 250
|
14 449
|
9 095
|
7 734
|
6 970
|
12 041
|
7 579
|
6 445
|
5 808
|
22
|
Phú Thượng
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
25 000
|
14 000
|
11 500
|
10 250
|
14 449
|
9 095
|
7 734
|
6 970
|
12 041
|
7 579
|
6 445
|
5 808
|
23
|
Phú Xá
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
22 000
|
12 540
|
10 080
|
9 000
|
12 749
|
8 287
|
7 140
|
6 374
|
10 624
|
6 906
|
5 950
|
5 312
|
24
|
Phúc Hoa
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
22 000
|
12 540
|
10 080
|
9 000
|
12 749
|
8 287
|
7 140
|
6 374
|
10 624
|
6 906
|
5 950
|
5 312
|
25
|
Tô Ngọc Vân
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
35 000
|
18 900
|
15 400
|
13 650
|
21 248
|
12 155
|
10 030
|
8 924
|
17 707
|
10 129
|
8 358
|
7 437
|
26
|
Từ Hoa
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
33 000
|
18 150
|
14 850
|
13 200
|
20 399
|
11 729
|
9 732
|
8 670
|
16 999
|
9 774
|
8 110
|
7 225
|
27
|
Thụy Khuê
|
Đầu đường Thanh Niên
|
Dốc Tam Đa
|
46 000
|
23 920
|
19 320
|
17 020
|
28 049
|
14 874
|
12 070
|
10 454
|
23 374
|
12 395
|
10 058
|
8 712
|
Dốc Tam Đa
|
Cuối đường
|
39 000
|
21 060
|
17 160
|
15 210
|
23 798
|
13 344
|
10 964
|
9 774
|
19 832
|
11 120
|
9 137
|
8 145
|
28
|
Trích Sài
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
39 000
|
21 060
|
17 160
|
15 210
|
23 798
|
13 344
|
10 964
|
9 774
|
19 832
|
11 120
|
9 137
|
8 145
|
29
|
Vệ Hồ
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
39 000
|
21 060
|
17 160
|
15 210
|
23 798
|
13 344
|
10 964
|
9 774
|
19 832
|
11 120
|
9 137
|
8 145
|
30
|
Võ Chí Công
|
Địa bàn quận Tây Hồ
|
36 000
|
19 440
|
15 840
|
14 040
|
22 099
|
12 580
|
10 369
|
9 222
|
18 416
|
10 483
|
8 641
|
7 685
|
31
|
Võng Thị
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
25 000
|
14 000
|
11 500
|
10 250
|
14 449
|
9 095
|
7 734
|
6 970
|
12 041
|
7 579
|
6 445
|
5 808
|
32
|
Xuân Diệu
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
42 000
|
22 260
|
18 060
|
15 960
|
25 499
|
14 024
|
11 474
|
10 072
|
21 249
|
11 687
|
9 562
|
8 393
|
33
|
Xuân La
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
23 000
|
13 110
|
10 810
|
9 660
|
13 600
|
8 670
|
7 480
|
6 630
|
11 333
|
7 225
|
6 233
|
5 525
|
34
|
Yên Phụ
|
Địa bàn quận Tây Hồ
|
43 000
|
22 790
|
18 490
|
16 340
|
27 199
|
14 620
|
11 879
|
10 327
|
22 666
|
12 183
|
9 899
|
8 606
|
35
|
Yên Hoa
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
39 000
|
21 060
|
17 160
|
15 210
|
23 798
|
13 344
|
10 964
|
9 774
|
19 832
|
11 120
|
9 137
|
8 145
|
BẢNG SỐ 5
BẢNG GIÁ ĐẤT THUỘC ĐỊA BÀN QUẬN THANH XUÂN (Kèm theo Quyết định số 96/2014/QĐ-UBND ngày 29/12/2014 của UBND Thành phố Hà Nội)
Đơn vị tính: 1000đ/m2
TT
|
Tên đường phố
|
Đoạn đường
|
Giá đất ở
|
Giá đất thương mại, dịch vụ
|
Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp
|
Từ
|
Đến
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT4
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT4
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT4
|
1
|
Bùi Xương Trạch
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
21 000
|
11 970
|
9 870
|
8 820
|
11 899
|
8 032
|
6 970
|
6 187
|
9 916
|
6 693
|
5 808
|
5 156
|
2
|
Chính Kinh
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
22 000
|
12 540
|
10 080
|
9 000
|
12 749
|
8 287
|
7 140
|
6 374
|
10 624
|
6 906
|
5 950
|
5 312
|
3
|
Cù Chính Lan
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
26 000
|
14 560
|
11 960
|
10 660
|
16 150
|
9 859
|
8 244
|
7 480
|
13 458
|
8 216
|
6 870
|
6 233
|
4
|
Cự Lộc
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
22 000
|
12 540
|
10 080
|
9 000
|
12 749
|
8 287
|
7 140
|
6 374
|
10 624
|
6 906
|
5 950
|
5 312
|
5
|
Định Công
|
Địa phận quận Thanh Xuân
|
25 000
|
14 000
|
11 500
|
10 250
|
15 299
|
9 520
|
7 990
|
7 225
|
12 749
|
7 933
|
6 658
|
6 021
|
6
|
Giáp Nhất
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
24 000
|
13 680
|
11 280
|
10 080
|
14 449
|
9 095
|
7 734
|
6 970
|
12 041
|
7 579
|
6 445
|
5 808
|
7
|
Giải Phóng (phía đối diện đường tàu)
|
Trường Chinh
|
Hết địa phận quận Thanh Xuân
|
40 000
|
21 200
|
17 200
|
15 200
|
24 649
|
13 685
|
11 220
|
9 944
|
20 541
|
11 404
|
9 350
|
8 287
|
Giải Phóng (đi qua đường tàu)
|
Trường Chinh
|
Hết địa phận quận Thanh Xuân
|
28 000
|
15 680
|
12 880
|
11 480
|
16 999
|
10 200
|
8 585
|
7 734
|
14 166
|
8 500
|
7 154
|
6 445
|
8
|
Hạ Đình
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
23 000
|
13 110
|
10 810
|
9 660
|
13 600
|
8 670
|
7 480
|
6 630
|
11 333
|
7 225
|
6 233
|
5 525
|
9
|
Hoàng Đạo Thành
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
21 000
|
11 970
|
9 870
|
8 820
|
11 899
|
8 032
|
6 970
|
6 187
|
9 916
|
6 693
|
5 808
|
5 156
|
10
|
Hoàng Đạo Thúy
|
Địa phận quận Thanh Xuân
|
39 000
|
21 060
|
17 160
|
15 210
|
23 798
|
13 344
|
10 964
|
9 774
|
19 832
|
11 120
|
9 137
|
8 145
|
11
|
Hoàng Minh Giám
|
Địa phận quận Thanh Xuân
|
29 000
|
16 240
|
13 340
|
11 890
|
17 849
|
10 625
|
8 924
|
7 990
|
14 874
|
8 854
|
7 437
|
6 658
|
12
|
Hoàng Văn Thái
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
26 000
|
14 560
|
11 960
|
10 660
|
16 150
|
9 859
|
8 244
|
7 480
|
13 458
|
8 216
|
6 870
|
6 233
|
13
|
Hoàng Ngân
|
Hoàng Đạo Thúy
|
Lê Văn Lương
|
25 000
|
14 000
|
11 500
|
10 250
|
15 299
|
9 520
|
7 990
|
7 225
|
12 749
|
7 933
|
6 658
|
6 021
|
Lê Văn Lương
|
Quan Nhân
|
23 000
|
13 110
|
10 810
|
9 660
|
13 600
|
8 670
|
7 480
|
6 630
|
11 333
|
7 225
|
6 233
|
5 525
|
14
|
Khương Hạ
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
21 000
|
11 970
|
9 870
|
8 820
|
11 899
|
8 032
|
6 970
|
6 187
|
9 916
|
6 693
|
5 808
|
5 156
|
15
|
Khương Đình
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
23 000
|
13 110
|
10 810
|
9 660
|
13 600
|
8 670
|
7 480
|
6 630
|
11 333
|
7 225
|
6 233
|
5 525
|
16
|
Khương Trung
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
25 000
|
14 000
|
11 500
|
10 250
|
15 299
|
9 520
|
7 990
|
7 225
|
12 749
|
7 933
|
6 658
|
6 021
|
17
|
Khuất Duy Tiến
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
39 000
|
21 060
|
17 160
|
15 210
|
23 798
|
13 344
|
10 964
|
9 774
|
19 832
|
11 120
|
9 137
|
8 145
|
18
|
Kim Giang
|
Địa phận quận Thanh Xuân
|
23 000
|
13 110
|
10 810
|
9 660
|
13 600
|
8 670
|
7 480
|
6 630
|
11 333
|
7 225
|
6 233
|
5 525
|
19
|
Lê Văn Lương
|
Giáp quận Cầu Giấy
|
Khuất Duy Tiến
|
43 000
|
22 790
|
18 490
|
16 340
|
26 348
|
14 364
|
11 687
|
10 200
|
21 957
|
11 970
|
9 739
|
8 500
|
20
|
Lê Văn Thiêm
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
25 000
|
14 000
|
11 500
|
10 250
|
15 299
|
9 520
|
7 990
|
7 225
|
12 749
|
7 933
|
6 658
|
6 021
|
21
|
Lương Thế Vinh
|
Địa phận quận Thanh Xuân
|
25 000
|
14 000
|
11 500
|
10 250
|
15 299
|
9 520
|
7 990
|
7 225
|
12 749
|
7 933
|
6 658
|
6 021
|
22
|
Lê Trọng Tấn
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
28 000
|
15 680
|
12 880
|
11 480
|
16 999
|
10 200
|
8 585
|
7 734
|
14 166
|
8 500
|
7 154
|
6 445
|
23
|
Nguỵ Như Kon Tum
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
25 000
|
14 000
|
11 500
|
10 250
|
15 299
|
9 520
|
7 990
|
7 225
|
12 749
|
7 933
|
6 658
|
6 021
|
24
|
Nguyễn Thị Thập
|
Địa phận quận Thanh Xuân
|
25 000
|
14 000
|
11 500
|
10 250
|
15 299
|
9 520
|
7 990
|
7 225
|
12 749
|
7 933
|
6 658
|
6 021
|
25
|
Nguyễn Văn Trỗi
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
25 000
|
14 000
|
11 500
|
10 250
|
15 299
|
9 520
|
7 990
|
7 225
|
12 749
|
7 933
|
6 658
|
6 021
|
26
|
Nguyễn Viết Xuân
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
26 000
|
14 560
|
11 960
|
10 660
|
16 150
|
9 859
|
8 244
|
7 480
|
13 458
|
8 216
|
6 870
|
6 233
|
27
|
Nguyễn Huy Tưởng
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
25 000
|
14 000
|
11 500
|
10 250
|
15 299
|
9 520
|
7 990
|
7 225
|
12 749
|
7 933
|
6 658
|
6 021
|
28
|
Nguyễn Ngọc Nại
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
26 000
|
14 560
|
11 960
|
10 660
|
16 150
|
9 859
|
8 244
|
7 480
|
13 458
|
8 216
|
6 870
|
6 233
|
29
|
Nguyễn Quý Đức
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
25 000
|
14 000
|
11 500
|
10 250
|
15 299
|
9 520
|
7 990
|
7 225
|
12 749
|
7 933
|
6 658
|
6 021
|
30
|
Nguyễn Trãi
|
Ngã Tư Sở
|
Cầu mới
|
43 000
|
22 790
|
18 490
|
16 340
|
26 348
|
14 364
|
11 687
|
10 200
|
21 957
|
11 970
|
9 739
|
8 500
|
Cầu mới
|
Hết địa phận quận TX
|
35 000
|
18 900
|
15 400
|
13 650
|
21 248
|
12 155
|
10 030
|
8 924
|
17 707
|
10 129
|
8 358
|
7 437
|
31
|
Nguyễn Tuân
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
28 000
|
15 680
|
12 880
|
11 480
|
16 999
|
10 200
|
8 585
|
7 734
|
14 166
|
8 500
|
7 154
|
6 445
|
32
|
Nguyễn Thị Định
|
Địa phận quận Thanh Xuân
|
29 000
|
16 240
|
13 340
|
11 890
|
17 849
|
10 625
|
8 924
|
7 990
|
14 874
|
8 854
|
7 437
|
6 658
|
33
|
Nguyễn Xiển
|
Địa phận quận Thanh Xuân
|
36 000
|
19 440
|
15 840
|
14 040
|
22 099
|
12 580
|
10 369
|
9 222
|
18 416
|
10 483
|
8 641
|
7 685
|
34
|
Nhân Hòa
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
22 000
|
12 540
|
10 080
|
9 000
|
12 749
|
8 287
|
7 140
|
6 374
|
10 624
|
6 906
|
5 950
|
5 312
|
35
|
Phương Liệt
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
26 000
|
14 560
|
11 960
|
10 660
|
16 150
|
9 859
|
8 244
|
7 480
|
13 458
|
8 216
|
6 870
|
6 233
|
36
|
Phan Đình Giót
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
23 000
|
13 110
|
10 810
|
9 660
|
13 600
|
8 670
|
7 480
|
6 630
|
11 333
|
7 225
|
6 233
|
5 525
|
37
|
Quan Nhân
|
Địa phận quận Thanh Xuân
|
25 000
|
14 000
|
11 500
|
10 250
|
15 299
|
9 520
|
7 990
|
7 225
|
12 749
|
7 933
|
6 658
|
6 021
|
38
|
Thượng Đình
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
23 000
|
13 110
|
10 810
|
9 660
|
13 600
|
8 670
|
7 480
|
6 630
|
11 333
|
7 225
|
6 233
|
5 525
|
39
|
Trường Chinh
|
Ngã Tư Sở
|
Ngã 3 Tôn Thất Tùng
|
43 000
|
22 790
|
18 490
|
16 340
|
26 348
|
14 364
|
11 687
|
10 200
|
21 957
|
11 970
|
9 739
|
8 500
|
Ngã 3 Tôn Thất Tùng
|
Ngã Tư Vọng
|
40 000
|
21 200
|
17 200
|
15 200
|
24 649
|
13 685
|
11 220
|
9 944
|
20 541
|
11 404
|
9 350
|
8 287
|
40
|
Tô Vĩnh Diện
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
26 000
|
14 560
|
11 960
|
10 660
|
16 150
|
9 859
|
8 244
|
7 480
|
13 458
|
8 216
|
6 870
|
6 233
|
41
|
Tố Hữu
|
Khuất Duy Tiến
|
Hết địa phận Thanh Xuân
|
37 000
|
19 980
|
16 280
|
14 430
|
22 949
|
13 004
|
10 710
|
9 520
|
19 124
|
10 837
|
8 925
|
7 933
|
42
|
Triều Khúc
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
22 000
|
12 540
|
10 080
|
9 000
|
12 749
|
8 287
|
7 140
|
6 374
|
10 624
|
6 906
|
5 950
|
5 312
|
43
|
Vương Thừa Vũ
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
26 000
|
14 560
|
11 960
|
10 660
|
16 150
|
9 859
|
8 244
|
7 480
|
13 458
|
8 216
|
6 870
|
6 233
|
44
|
Vọng
|
Địa phận quận Thanh Xuân
|
36 000
|
19 440
|
15 840
|
14 040
|
22 099
|
12 580
|
10 369
|
9 222
|
18 416
|
10 483
|
8 641
|
7 685
|
45
|
Vũ Hữu
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
22 000
|
12 540
|
10 080
|
9 000
|
12 749
|
8 287
|
7 140
|
6 374
|
10 624
|
6 906
|
5 950
|
5 312
|
46
|
Vũ Tông Phan
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
23 000
|
13 110
|
10 810
|
9 660
|
13 600
|
8 670
|
7 480
|
6 630
|
11 333
|
7 225
|
6 233
|
5 525
|
47
|
Vũ Trọng Phụng
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
25 000
|
14 000
|
11 500
|
10 250
|
15 299
|
9 520
|
7 990
|
7 225
|
12 749
|
7 933
|
6 658
|
6 021
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BẢNG SỐ 6
BẢNG GIÁ ĐẤT TẠI THỊ TRẤN TÂY ĐẰNG THUỘC HUYỆN BA VÌ (Kèm theo Quyết định số 96/2014/QĐ-UBND ngày 29/12/2014 của UBND Thành phố Hà Nội)
Đơn vị tính: 1000 đồng/m2
TT
|
Tên đường phố
|
Giá đất ở
|
Giá đất thương mại, dịch vụ
|
Giá đất sản xuất kinh doanh phi Nông nghiệp
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT4
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT4
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT4
|
1
|
Đường Quốc lộ 32
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đoạn tiếp giáp Chu Minh đến Cống Nông Giang
|
3 900
|
2 964
|
2 574
|
2 379
|
3 024
|
2 318
|
1 613
|
1 562
|
2 520
|
1 932
|
1 344
|
1 302
|
|
Từ Cống Nông Giang đến tiếp giáp xã Vật Lại
|
4 500
|
3 375
|
2 925
|
2 700
|
3 528
|
2 671
|
1 814
|
1 663
|
2 940
|
2 226
|
1 512
|
1 386
|
2
|
Đường tỉnh lộ 412 (đường 90 cũ)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ tiếp giáp QL 32 đến hết UBND thị trấn Tây Đằng
|
3 500
|
2 695
|
2 345
|
2 170
|
2 594
|
1 989
|
1 384
|
1 340
|
2 162
|
1 657
|
1 153
|
1 117
|
|
Từ UBND thị trấn Tây Đằng đến Trụ sở Nông trường Suối Hai
|
2 700
|
2 133
|
1 863
|
1 728
|
1 546
|
1 248
|
1 016
|
964
|
1 289
|
1 040
|
847
|
804
|
|
Đoạn từ trụ sở Nông trường Suối Hai đến hết đường 90, tiếp giáp đường 88 cũ
|
2 200
|
1 760
|
1 540
|
1 430
|
1 260
|
1 030
|
840
|
798
|
1 050
|
858
|
700
|
665
|
3
|
Đường liên xã từ Tây Đằng đi Phú Châu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ giáp đường Quốc lộ 32 đến hết Vật tư nông nghiệp
|
3 400
|
2 618
|
2 278
|
2 108
|
2 520
|
1 932
|
1 344
|
1 302
|
2 100
|
1 610
|
1 120
|
1 085
|
|
Từ Vật tư nông nghiệp đến bờ Kênh tiêu
|
2 700
|
2 133
|
1 863
|
1 728
|
1 546
|
1 248
|
1 016
|
964
|
1 289
|
1 040
|
847
|
804
|
|
Từ Kênh tiêu đến giáp đê Sông Hồng
|
2 200
|
1 760
|
1 540
|
1 430
|
1 260
|
1 030
|
840
|
798
|
1 050
|
858
|
700
|
665
|
BẢNG SỐ 6
BẢNG GIÁ ĐẤT TẠI THỊ TRẤN XUÂN MAI THUỘC HUYỆN CHƯƠNG MỸ (Kèm theo Quyết định số 96/2014/QĐ-UBND ngày 29/12/2014 của UBND Thành phố Hà Nội)
Đơn vị tính: 1000 đồng/m2
TT
|
Tên đường phố
|
Giá đất ở
|
Giá đất thương mại, dịch vụ
|
Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT4
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT4
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT4
|
1
|
Quốc lộ 6A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đoạn từ Cầu Tân Trượng đến giáp Trại ấp trứng CP Group
|
6 000
|
4 320
|
3 720
|
3 420
|
4 620
|
3 443
|
2 911
|
2 680
|
3 850
|
2 869
|
2 426
|
2 233
|
|
Đoạn từ Trại ấp trứng CP Group đến Lối rẽ kho 897
|
7 000
|
4 900
|
4 200
|
3 850
|
5 460
|
4 014
|
3 440
|
3 167
|
4 550
|
3 345
|
2 867
|
2 639
|
|
Đoạn từ Lối rẽ kho 897 đến hết địa phận thị trấn Xuân Mai
|
6 000
|
4 320
|
3 720
|
3 420
|
4 620
|
3 443
|
2 911
|
2 680
|
3 850
|
2 869
|
2 426
|
2 233
|
2
|
Đường Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đoạn từ QL6 đến Cầu Sắt
|
7 200
|
5 040
|
4 320
|
3 960
|
5 292
|
3 810
|
3 334
|
3 070
|
4 410
|
3 175
|
2 778
|
2 558
|
|
Đoạn từ Quốc lộ 6 đến hết trụ sở làm việc Trường Đại học Lâm nghiệp
|
7 200
|
5 040
|
4 320
|
3 960
|
5 292
|
3 810
|
3 334
|
3 070
|
4 410
|
3 175
|
2 778
|
2 558
|
|
Đoạn từ hết trụ sở làm việc Trường Đại học Lâm nghiệp đến hết địa phận thị trấn Xuân Mai
|
4 500
|
3 375
|
2 925
|
2 700
|
3 528
|
2 664
|
2 117
|
1 764
|
2 940
|
2 220
|
1 764
|
1 470
|
|
Đường 21A cũ từ QL6 đến đường Hồ Chí Minh
|
5 000
|
3 700
|
3 200
|
2 950
|
3 920
|
2 921
|
2 316
|
1 927
|
3 267
|
2 434
|
1 930
|
1 606
|
3
|
Tỉnh lộ 421B
|
5 000
|
3 700
|
3 200
|
2 950
|
3 920
|
2 921
|
2 316
|
1 927
|
3 267
|
2 434
|
1 930
|
1 606
|
4
|
Đường vào trường PTTH Xuân Mai
|
5 000
|
3 700
|
3 200
|
2 950
|
3 920
|
2 921
|
2 316
|
1 927
|
3 267
|
2 434
|
1 930
|
1 606
|
5
|
Đường Tân Bình - hết Sân vận động trung tâm
|
5 000
|
3 700
|
3 200
|
2 950
|
3 920
|
2 921
|
2 316
|
1 927
|
3 267
|
2 434
|
1 930
|
1 606
|
6
|
Đường liên xã từ QL6 đi xã Hòa Sơn huyện Lương Sơn
|
5 000
|
3 700
|
3 200
|
2 950
|
3 920
|
2 921
|
2 316
|
1 927
|
3 267
|
2 434
|
1 930
|
1 606
|
7
|
Đường liên khu đoạn từ QL6 đến nhà văn hóa khu Chiến Thắng
|
5 000
|
3 700
|
3 200
|
2 950
|
3 920
|
2 921
|
2 316
|
1 927
|
3 267
|
2 434
|
1 930
|
1 606
|
8
|
Đường vào Lữ đoàn 201
|
5 000
|
3 700
|
3 200
|
2 950
|
3 920
|
2 921
|
2 316
|
1 927
|
3 267
|
2 434
|
1 930
|
1 606
|
BẢNG SỐ 6
BẢNG GIÁ ĐẤT TẠI THỊ TRẤN PHÙNG THUỘC HUYỆN ĐAN PHƯỢNG (Kèm theo Quyết định số 96/2014/QĐ-UBND ngày 29/12/2014 của UBND Thành phố Hà Nội)
Đơn vị tính: 1000 đồng/m2
TT
|
Tên đường phố
|
Giá đất ở
|
Giá đất thương mại, dịch vụ
|
Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT4
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT4
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT4
|
1
|
Đường Quốc lộ 32
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đoạn từ giáp Hoài Đức đến ngã ba (Tượng đài)
|
13 800
|
8 832
|
7 452
|
6 762
|
11 088
|
6 875
|
4 213
|
3 548
|
9 240
|
5 729
|
3 511
|
2 957
|
|
Đoạn từ Tượng đài đến hết thị trấn Phùng (QL32 cũ)
|
13 200
|
8 448
|
7 128
|
6 468
|
10 606
|
6 576
|
4 030
|
3 394
|
8 838
|
5 480
|
3 358
|
2 828
|
|
Đoạn QL32 mới: từ Tượng Đài đến hết thị trấn Phùng
|
12 000
|
7 800
|
6 600
|
6 000
|
9 642
|
6 071
|
3 731
|
3 149
|
8 035
|
5 060
|
3 110
|
2 624
|
2
|
Đường Tỉnh lộ 417 (Tỉnh lộ 83 cũ)
|
10 800
|
7 236
|
6 156
|
5 616
|
8 064
|
5 402
|
3 014
|
2 621
|
6 720
|
4 502
|
2 512
|
2 184
|
3
|
Phố Phùng Hưng
|
8 600
|
5 934
|
5 074
|
4 644
|
4 816
|
3 616
|
2 694
|
2 404
|
4 013
|
3 014
|
2 245
|
2 004
|
4
|
Phố Phượng Trì
|
9 000
|
6 120
|
5 220
|
4 770
|
5 040
|
3 730
|
2 772
|
2 470
|
4 200
|
3 108
|
2 310
|
2 058
|
5
|
Phố Thụy Ứng
|
9 000
|
6 120
|
5 220
|
4 770
|
5 040
|
3 730
|
2 772
|
2 470
|
4 200
|
3 108
|
| |
|